Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gia Cát Anh

Gia Cat Anh Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Gia Cát Anh - Gia Cat Anh Joint Stock Company có địa chỉ tại 37 Lý Thái Tổ, tổ 10, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 5901087492 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901087492

Ngày cấp 15-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gia Cát Anh

Tên giao dịch

Gia Cat Anh Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

37 Lý Thái Tổ, tổ 10, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901087492 / 15-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Hương Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901087492, Gia Cat Anh Joint Stock Company, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Diên Hồng, Lê Thị Hương Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
13 Sản xuất xi măng 23941
14 Sản xuất vôi 23942
15 Sản xuất thạch cao 23943
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
18 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
21 Đúc sắt thép 24310
22 Đúc kim loại màu 24320
23 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
24 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
25 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
26 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
27 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
28 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
29 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
30 Thu gom rác thải độc hại 3812
31 Thu gom rác thải y tế 38121
32 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình đường sắt 42101
39 Xây dựng công trình đường bộ 42102
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
47 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
53 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
54 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
55 Bán mô tô, xe máy 4541
56 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
57 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
58 Đại lý mô tô, xe máy 45413
59 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
65 Đại lý 46101
66 Môi giới 46102
67 Đấu giá 46103
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
70 Bán buôn hoa và cây 46202
71 Bán buôn động vật sống 46203
72 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
74 Bán buôn gạo 46310
75 Bán buôn thực phẩm 4632
76 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
77 Bán buôn thủy sản 46322
78 Bán buôn rau, quả 46323
79 Bán buôn cà phê 46324
80 Bán buôn chè 46325
81 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
82 Bán buôn thực phẩm khác 46329
83 Bán buôn đồ uống 4633
84 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
85 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
86 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
87 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
88 Bán buôn vải 46411
89 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
90 Bán buôn hàng may mặc 46413
91 Bán buôn giày dép 46414
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
94 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
96 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
97 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
98 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
99 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
100 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
107 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
110 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
112 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
113 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
114 Bán buôn dầu thô 46612
115 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
116 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
117 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
118 Bán buôn quặng kim loại 46621
119 Bán buôn sắt, thép 46622
120 Bán buôn kim loại khác 46623
121 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
123 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
124 Bán buôn xi măng 46632
125 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
126 Bán buôn kính xây dựng 46634
127 Bán buôn sơn, vécni 46635
128 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
129 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
131 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
132 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
133 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
134 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
135 Bán buôn cao su 46694
136 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
137 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
138 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
139 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
140 Bán buôn tổng hợp 46900
141 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
142 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
143 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
144 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
145 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
146 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
147 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
148 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
149 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
150 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
151 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
152 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
153 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
154 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
155 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
156 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
157 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
158 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
159 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
160 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
161 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
162 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
163 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
164 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
165 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
166 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
167 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
168 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
169 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
170 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
171 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
172 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
173 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
174 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
175 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
176 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
177 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
178 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
179 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
180 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
181 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
182 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
183 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
184 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
185 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
186 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
187 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
188 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
189 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
190 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
191 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
192 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
193 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
194 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
195 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
196 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
197 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
198 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
199 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
200 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
201 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
202 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
203 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
204 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
205 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
206 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
207 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
208 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
209 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
210 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
211 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
212 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
213 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
214 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
215 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
216 Vận tải hành khách đường sắt 49110
217 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
218 Vận tải bằng xe buýt 49200
219 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
220 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
221 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
222 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
223 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
224 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
225 Vận tải đường ống 49400
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
227 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
228 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
229 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
230 Bưu chính 53100
231 Chuyển phát 53200
232 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
233 Khách sạn 55101
234 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
235 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
236 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
237 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
238 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
239 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
240 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
241 Dịch vụ ăn uống khác 56290
242 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
243 Hoạt động kiến trúc 71101
244 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
245 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
246 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
247 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
248 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
249 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
250 Quảng cáo 73100
251 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
252 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
253 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
254 Cho thuê xe có động cơ 7710
255 Cho thuê ôtô 77101
256 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
257 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
258 Cho thuê băng, đĩa video 77220
259 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
260 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
261 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
262 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
263 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
264 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
265 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
266 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
267 Cung ứng lao động tạm thời 78200