Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dũng Phúc Krông Pa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dũng Phúc Krông Pa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dũng Phúc Krông Pa - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dũng Phúc Krông Pa có địa chỉ tại Quốc lộ 25, Thôn Chư Đông, Xã Chư Gu, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 5901098286 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901098286

Ngày cấp 20-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dũng Phúc Krông Pa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dũng Phúc Krông Pa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 25, Thôn Chư Đông, Xã Chư Gu, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901098286 / 20-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hồng Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901098286, Công Ty TNHH Một Thành Viên Dũng Phúc Krông Pa, Gia Lai, Huyện Krông Pa, Xã Chư Gu, Lê Hồng Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
4 Bán buôn hoa và cây 46202
5 Bán buôn động vật sống 46203
6 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
8 Bán buôn gạo 46310
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109