Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Gia Lai

Fam Gia Lai Agricultural Products Manufacturing And Import - Export Trading One Member Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Gia Lai - Fam Gia Lai Agricultural Products Manufacturing And Import - Export Trading One Member Company Limited có địa chỉ tại Khu Thủy lợi, Xã Ia Mơ, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 5901099970 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901099970

Ngày cấp 28-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Gia Lai

Tên giao dịch

Fam Gia Lai Agricultural Products Manufacturing And Import - Export Trading One Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Thủy lợi, Xã Ia Mơ, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901099970 / 28-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901099970, Fam Gia Lai Agricultural Products Manufacturing And Import - Export Trading One Member Company Limited, Gia Lai, Huyện Chư Prông, Xã Ia Mơ, Hồ Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
24 Khai thác quặng bôxít 07221
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
26 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
27 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
28 Khai thác đá 08101
29 Khai thác cát, sỏi 08102
30 Khai thác đất sét 08103
31 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
32 Khai thác và thu gom than bùn 08920
33 Khai thác muối 08930
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
37 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
38 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
39 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
41 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
42 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
44 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
46 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
47 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
48 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
49 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
50 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
51 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
52 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
53 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
54 Xay xát 10611
55 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
56 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
57 Sản xuất đường 10720
58 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
59 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
60 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
61 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
62 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
63 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
64 Sản xuất rượu vang 11020
65 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
66 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
67 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
68 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
69 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
70 Sản xuất thuốc lá 12001
71 Sản xuất thuốc hút khác 12009
72 Sản xuất sợi 13110
73 Sản xuất vải dệt thoi 13120
74 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
75 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
76 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
77 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
78 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
79 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
80 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
81 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
82 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
83 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
84 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
85 Sản xuất giày dép 15200
86 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
87 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
88 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
89 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
90 In ấn 18110
91 Dịch vụ liên quan đến in 18120
92 Sao chép bản ghi các loại 18200
93 Sản xuất than cốc 19100
94 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
95 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
96 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
97 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
98 Sản xuất thuốc các loại 21001
99 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
100 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
101 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
102 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
103 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
104 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
105 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
106 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
107 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
108 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
109 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
110 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
111 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
112 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
113 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
114 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
115 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
116 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
117 Sản xuất đồng hồ 26520
118 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
119 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
120 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
121 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
122 Thoát nước 37001
123 Xử lý nước thải 37002
124 Thu gom rác thải không độc hại 38110
125 Thu gom rác thải độc hại 3812
126 Thu gom rác thải y tế 38121
127 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
128 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
131 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
132 Tái chế phế liệu 3830
133 Tái chế phế liệu kim loại 38301
134 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
135 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
136 Xây dựng nhà các loại 41000
137 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
138 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
139 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
140 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
141 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
142 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
143 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
144 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
145 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
146 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
147 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
148 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
149 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
150 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
151 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
152 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
153 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
154 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
155 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
156 Đại lý 46101
157 Môi giới 46102
158 Đấu giá 46103
159 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
160 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
161 Bán buôn hoa và cây 46202
162 Bán buôn động vật sống 46203
163 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
164 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
165 Bán buôn gạo 46310
166 Bán buôn thực phẩm 4632
167 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
168 Bán buôn thủy sản 46322
169 Bán buôn rau, quả 46323
170 Bán buôn cà phê 46324
171 Bán buôn chè 46325
172 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
173 Bán buôn thực phẩm khác 46329
174 Bán buôn đồ uống 4633
175 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
176 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
177 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
178 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
179 Bán buôn vải 46411
180 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
181 Bán buôn hàng may mặc 46413
182 Bán buôn giày dép 46414
183 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
184 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
185 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
186 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
187 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
188 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
189 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
190 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
191 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
192 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
193 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
194 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
198 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
201 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
203 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
204 Bán buôn quặng kim loại 46621
205 Bán buôn sắt, thép 46622
206 Bán buôn kim loại khác 46623
207 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
208 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
209 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
210 Bán buôn xi măng 46632
211 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
212 Bán buôn kính xây dựng 46634
213 Bán buôn sơn, vécni 46635
214 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
215 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
216 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
217 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
218 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
219 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
220 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
221 Bán buôn cao su 46694
222 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
223 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
224 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
225 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
226 Bán buôn tổng hợp 46900
227 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
228 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
229 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
230 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
231 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
232 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
233 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
234 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
235 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
236 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
237 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
238 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
239 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
240 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
241 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
242 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
243 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
244 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
245 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
246 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
247 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
248 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
249 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
250 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
251 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
252 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
253 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
254 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
255 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
256 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
257 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
258 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
259 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
260 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
261 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
262 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
263 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
264 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
265 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
266 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
267 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
268 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
269 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
270 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
271 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
272 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
273 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
274 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
275 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
276 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
277 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
278 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
279 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
280 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
281 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
282 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
283 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
284 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
285 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
286 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
287 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
288 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
289 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
290 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
291 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
292 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
293 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
294 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
295 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
296 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
297 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
298 Vận tải hành khách đường sắt 49110
299 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
300 Vận tải bằng xe buýt 49200
301 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
302 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
303 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
304 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
305 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
306 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
307 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
308 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
309 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
310 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
311 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
312 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
313 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
314 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
315 Vận tải đường ống 49400
316 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
317 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
318 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
319 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
320 Bốc xếp hàng hóa 5224
321 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
322 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
323 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
324 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
325 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
326 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
327 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
328 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
329 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
330 Bưu chính 53100
331 Chuyển phát 53200
332 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
333 Khách sạn 55101
334 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
335 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
336 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
337 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
338 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
339 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
340 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
341 Dịch vụ ăn uống khác 56290
342 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
343 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
344 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
345 Xuất bản sách 58110
346 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
347 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
348 Hoạt động xuất bản khác 58190
349 Xuất bản phần mềm 58200
350 Hoạt động viễn thông khác 6190
351 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
352 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
353 Lập trình máy vi tính 62010
354 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
355 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
356 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
357 Cổng thông tin 63120
358 Hoạt động thông tấn 63210
359 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
360 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
361 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
362 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
363 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
364 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
365 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
366 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
367 Bảo hiểm nhân thọ 65110
368 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
369 Hoạt động kiến trúc 71101
370 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
371 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
372 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
373 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
374 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
375 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
376 Quảng cáo 73100
377 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
378 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
379 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
380 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
381 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
382 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
383 Hoạt động thú y 75000
384 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
385 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
386 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
387 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
388 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
389 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
390 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
391 Cung ứng lao động tạm thời 78200
392 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
393 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
394 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
395 Đại lý du lịch 79110
396 Điều hành tua du lịch 79120
397 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
398 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
399 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
400 Dịch vụ điều tra 80300
401 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
402 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
403 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
404 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
405 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110