Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyên Vũ Gia Lai

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyên Vũ Gia Lai có địa chỉ tại 323 Phan Đình Phùng , Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 5901162661 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901162661

Ngày cấp 05-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyên Vũ Gia Lai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

323 Phan Đình Phùng , Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901162661 / 05-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Xuân Cao Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901162661, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Yên Đỗ, Phạm Xuân Cao Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Hoạt động kiến trúc 71101
12 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
13 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
18 Quảng cáo 73100
19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
21 Hoạt động nhiếp ảnh 74200