Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hưng Thịnh Long Gia Lai

Công Ty Cổ Phần Hưng Thịnh Long Gia Lai có địa chỉ tại 31 Nguyễn Lương Bằng , Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 5901163087 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901163087

Ngày cấp 08-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hưng Thịnh Long Gia Lai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

31 Nguyễn Lương Bằng , Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901163087 / 08-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Phó Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901163087, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Hoa Lư, Hoàng Phó Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác đá 08101
22 Khai thác cát, sỏi 08102
23 Khai thác đất sét 08103
24 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
25 Khai thác và thu gom than bùn 08920
26 Khai thác muối 08930
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
32 Bán buôn hoa và cây 46202
33 Bán buôn động vật sống 46203
34 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
36 Bán buôn gạo 46310
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
39 Bán buôn xi măng 46632
40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
41 Bán buôn kính xây dựng 46634
42 Bán buôn sơn, vécni 46635
43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
44 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639