Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú An Phát Gia Lai

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú An Phát Gia Lai có địa chỉ tại 66 Nguyễn Chí Thanh, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 5901164764 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901164764

Ngày cấp 25-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú An Phát Gia Lai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

66 Nguyễn Chí Thanh, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901164764 / 25-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901164764, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Chi Lăng, Nguyễn Văn Chánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
15 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Đại lý 46101
18 Môi giới 46102
19 Đấu giá 46103
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
22 Bán buôn hoa và cây 46202
23 Bán buôn động vật sống 46203
24 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
29 Bán buôn thủy sản 46322
30 Bán buôn rau, quả 46323
31 Bán buôn cà phê 46324
32 Bán buôn chè 46325
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
34 Bán buôn thực phẩm khác 46329
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
37 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
38 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
61 Bán buôn xi măng 46632
62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
63 Bán buôn kính xây dựng 46634
64 Bán buôn sơn, vécni 46635
65 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
66 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
68 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
69 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
70 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
71 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
72 Bán buôn cao su 46694
73 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
74 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
75 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
76 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
77 Bán buôn tổng hợp 46900
78 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
79 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
80 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
81 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
82 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
83 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
84 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
85 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
86 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
87 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
88 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
89 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
90 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
91 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
92 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
93 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
94 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
95 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
96 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
97 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
98 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
99 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
102 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
103 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
104 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
106 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
107 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
108 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
109 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
110 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
113 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
114 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
115 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
116 Vận tải đường ống 49400
117 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
118 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
119 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
120 Xuất bản sách 58110
121 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
122 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
123 Hoạt động xuất bản khác 58190
124 Xuất bản phần mềm 58200
125 Cho thuê xe có động cơ 7710
126 Cho thuê ôtô 77101
127 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
128 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
129 Cho thuê băng, đĩa video 77220
130 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
131 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
132 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
133 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
134 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
135 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
136 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
137 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
138 Cung ứng lao động tạm thời 78200