Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gbu Gia Lai

Công Ty TNHH Gbu Gia Lai có địa chỉ tại 140 Trần Quý Cáp, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 5901166458 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901166458

Ngày cấp 09-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gbu Gia Lai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

140 Trần Quý Cáp, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901166458 / 09-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nay Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901166458, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Yên Đỗ, Nay Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
48 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
49 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
51 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
54 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
57 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
58 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
59 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
60 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
61 Xay xát 10611
62 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
63 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
64 Sản xuất đường 10720
65 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
66 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
67 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
68 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
69 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
70 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
71 Sản xuất rượu vang 11020
72 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
73 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
74 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
75 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
76 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
77 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
78 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
79 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
80 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
81 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
82 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
83 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
84 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
85 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
86 Đại lý xe có động cơ khác 45139
87 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
88 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
89 Đại lý 46101
90 Môi giới 46102
91 Đấu giá 46103
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
93 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
94 Bán buôn hoa và cây 46202
95 Bán buôn động vật sống 46203
96 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
98 Bán buôn gạo 46310
99 Bán buôn thực phẩm 4632
100 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
101 Bán buôn thủy sản 46322
102 Bán buôn rau, quả 46323
103 Bán buôn cà phê 46324
104 Bán buôn chè 46325
105 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
106 Bán buôn thực phẩm khác 46329
107 Bán buôn đồ uống 4633
108 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
109 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
110 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
113 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
115 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
116 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
117 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
118 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
119 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
121 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
122 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
126 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
129 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
132 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
133 Bán buôn xi măng 46632
134 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
135 Bán buôn kính xây dựng 46634
136 Bán buôn sơn, vécni 46635
137 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
138 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
140 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
141 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
142 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
143 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
144 Bán buôn cao su 46694
145 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
146 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
147 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
148 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
149 Bán buôn tổng hợp 46900
150 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
151 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
152 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
153 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
154 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
155 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
156 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
157 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
158 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
159 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
160 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
161 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
162 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
163 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
165 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
166 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
167 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
168 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
170 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
171 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
172 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
173 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
174 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
175 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
176 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
177 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
178 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
179 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
180 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
181 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
182 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
183 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
184 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
185 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
186 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
187 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
188 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
189 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
190 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
191 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
192 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
193 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
194 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
195 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
196 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
197 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
198 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
199 Vận tải hành khách đường sắt 49110
200 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
201 Vận tải bằng xe buýt 49200
202 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
203 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
204 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
205 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
206 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
207 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
208 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
209 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
210 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
211 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
212 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
213 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
214 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
215 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
216 Vận tải đường ống 49400
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
222 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
223 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
224 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
225 Bưu chính 53100
226 Chuyển phát 53200
227 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
228 Khách sạn 55101
229 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
230 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
231 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
232 Cơ sở lưu trú khác 5590
233 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
234 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
235 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
236 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
237 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
238 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
239 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
240 Dịch vụ ăn uống khác 56290
241 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
242 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
243 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
244 Xuất bản sách 58110
245 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
246 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
247 Hoạt động xuất bản khác 58190
248 Xuất bản phần mềm 58200
249 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
250 Hoạt động kiến trúc 71101
251 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
252 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
253 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
254 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
255 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
256 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
257 Quảng cáo 73100
258 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
259 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
260 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
261 Cho thuê xe có động cơ 7710
262 Cho thuê ôtô 77101
263 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
264 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
265 Cho thuê băng, đĩa video 77220
266 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
267 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
268 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
269 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
270 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
271 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
272 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
273 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
274 Cung ứng lao động tạm thời 78200