Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Khởi Nguyên

Khoi Nguyen Mineral Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Khởi Nguyên - Khoi Nguyen Mineral Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 2, số nhà 01 Lý Tự Trọng, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 5901172317 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901172317

Ngày cấp 17-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Khởi Nguyên

Tên giao dịch

Khoi Nguyen Mineral Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, số nhà 01 Lý Tự Trọng, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901172317 / 17-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Trần Hải Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901172317, Khoi Nguyen Mineral Joint Stock Company, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Tây Sơn, Võ Trần Hải Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng bôxít 07221
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
38 Vận tải đường ống 49400
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Hoạt động kiến trúc 71101
41 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
42 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
43 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
47 Quảng cáo 73100
48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Hoạt động nhiếp ảnh 74200