Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Thuận Phát

Thuan Phat Livestock Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Thuận Phát - Thuan Phat Livestock Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 9 Nguyễn Văn Cừ, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 5901172388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901172388

Ngày cấp 18-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Thuận Phát

Tên giao dịch

Thuan Phat Livestock Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

9 Nguyễn Văn Cừ, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901172388 / 18-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901172388, Thuan Phat Livestock Investment Joint Stock Company, Gia Lai, Huyện Chư Sê, Thị Trấn Chư Sê, Nguyễn Thị Quỳnh Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
57 Khai thác đá 08101
58 Khai thác cát, sỏi 08102
59 Khai thác đất sét 08103
60 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
61 Khai thác và thu gom than bùn 08920
62 Khai thác muối 08930
63 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
66 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
67 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
68 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
69 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
70 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
71 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
72 Sản xuất pin và ắc quy 27200
73 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
74 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
75 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
76 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
77 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
78 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
79 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
80 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
81 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
82 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
83 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
84 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
85 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
86 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
87 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
88 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
89 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
90 Sản xuất máy luyện kim 28230
91 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
92 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
93 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
94 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
95 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
96 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
97 Sản xuất xe có động cơ 29100
98 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
99 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
100 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
101 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
102 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
103 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
104 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
105 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
106 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
107 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
110 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
111 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
112 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
113 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
114 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
115 Đại lý 46101
116 Môi giới 46102
117 Đấu giá 46103
118 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
119 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
120 Bán buôn hoa và cây 46202
121 Bán buôn động vật sống 46203
122 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
124 Bán buôn gạo 46310
125 Bán buôn thực phẩm 4632
126 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
127 Bán buôn thủy sản 46322
128 Bán buôn rau, quả 46323
129 Bán buôn cà phê 46324
130 Bán buôn chè 46325
131 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
132 Bán buôn thực phẩm khác 46329
133 Bán buôn đồ uống 4633
134 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
135 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
136 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
138 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
139 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
140 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
141 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
142 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
143 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
144 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
145 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
147 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
148 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
152 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
155 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
157 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
158 Bán buôn quặng kim loại 46621
159 Bán buôn sắt, thép 46622
160 Bán buôn kim loại khác 46623
161 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
163 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
164 Bán buôn xi măng 46632
165 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
166 Bán buôn kính xây dựng 46634
167 Bán buôn sơn, vécni 46635
168 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
169 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
170 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
171 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
172 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
173 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
174 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
175 Bán buôn cao su 46694
176 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
177 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
178 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
179 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
180 Bán buôn tổng hợp 46900
181 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
182 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
183 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
184 Hoạt động sản xuất phim video 59112
185 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
186 Hoạt động hậu kỳ 59120
187 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
188 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
189 Hoạt động kiến trúc 71101
190 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
191 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
192 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
193 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
194 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
195 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
196 Quảng cáo 73100
197 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
198 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
199 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
200 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
201 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
202 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
203 Hoạt động thú y 75000
204 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
205 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
206 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
207 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
208 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
209 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
210 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
211 Cung ứng lao động tạm thời 78200
212 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
213 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
214 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
215 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
216 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
217 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
218 Dịch vụ đóng gói 82920
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990