Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Agrest

Agrest Co.,ltd

Công Ty TNHH Agrest - Agrest Co.,ltd có địa chỉ tại Thôn Plei Djiêk, Thị Trấn Nhơn Hoà, Huyện Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 5901176248 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901176248

Ngày cấp 24-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Agrest

Tên giao dịch

Agrest Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Plei Djiêk, Thị Trấn Nhơn Hoà, Huyện Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901176248 / 24-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Hà Vũ Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901176248, Agrest Co.,ltd, Gia Lai, Huyện Chư Pưh, Thị Trấn Nhơn Hoà, Lương Hà Vũ Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Chăn nuôi gia cầm 0146
30 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
31 Chăn nuôi gà 01462
32 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
33 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
34 Chăn nuôi khác 01490
35 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
36 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
37 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
38 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
39 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
40 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
41 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
42 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
43 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
44 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
45 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
46 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
47 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
48 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
49 Khai thác và thu gom than cứng 05100
50 Khai thác và thu gom than non 05200
51 Khai thác dầu thô 06100
52 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
53 Khai thác quặng sắt 07100
54 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
56 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
57 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
58 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
59 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
61 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
62 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
63 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
64 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
65 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
66 Xay xát 10611
67 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
68 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
69 Sản xuất đường 10720
70 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
71 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
72 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
73 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
74 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
75 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
76 Sản xuất rượu vang 11020
77 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
78 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
79 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
80 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
81 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
82 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
83 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
84 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
85 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
86 Sản xuất đồng hồ 26520
87 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
88 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
89 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
92 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
93 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
94 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
95 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
98 Bán buôn hoa và cây 46202
99 Bán buôn động vật sống 46203
100 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
102 Bán buôn gạo 46310
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
105 Bán buôn thủy sản 46322
106 Bán buôn rau, quả 46323
107 Bán buôn cà phê 46324
108 Bán buôn chè 46325
109 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
110 Bán buôn thực phẩm khác 46329
111 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
112 Bán buôn vải 46411
113 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
114 Bán buôn hàng may mặc 46413
115 Bán buôn giày dép 46414
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
117 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
118 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
119 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
120 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
121 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
122 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
123 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
124 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
126 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
127 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
131 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
134 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
136 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
137 Bán buôn quặng kim loại 46621
138 Bán buôn sắt, thép 46622
139 Bán buôn kim loại khác 46623
140 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
142 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
143 Bán buôn xi măng 46632
144 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
145 Bán buôn kính xây dựng 46634
146 Bán buôn sơn, vécni 46635
147 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
148 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
149 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
150 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
151 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
152 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
153 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
154 Bán buôn cao su 46694
155 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
156 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
157 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
158 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
159 Bán buôn tổng hợp 46900
160 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
161 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
162 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
163 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
164 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
165 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
166 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
167 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
168 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
169 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
170 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
171 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
172 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
173 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
174 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
175 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
176 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
177 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
180 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
181 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
182 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
184 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
185 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
186 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
187 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
188 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
189 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
190 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
191 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
192 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
193 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
194 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
195 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
196 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
197 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
198 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
199 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
200 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
201 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
202 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
203 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
204 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
205 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
206 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
207 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
208 Vận tải đường ống 49400
209 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
210 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
211 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
213 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
214 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
215 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
217 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
218 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
222 Bốc xếp hàng hóa 5224
223 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
224 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
225 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
226 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
227 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
229 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
230 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
231 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
232 Bưu chính 53100
233 Chuyển phát 53200
234 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
235 Khách sạn 55101
236 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
237 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
238 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
239 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
240 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
241 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
242 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
243 Dịch vụ ăn uống khác 56290
244 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
245 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
246 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
247 Xuất bản sách 58110
248 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
249 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
250 Hoạt động xuất bản khác 58190
251 Xuất bản phần mềm 58200
252 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
253 Hoạt động kiến trúc 71101
254 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
255 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
256 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
257 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
258 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
259 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
260 Quảng cáo 73100
261 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
262 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
263 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
264 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
265 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
266 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
267 Hoạt động thú y 75000
268 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
269 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
270 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
271 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
272 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
273 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
274 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
275 Cung ứng lao động tạm thời 78200