HTX vận tải Ea kar có địa chỉ tại Khối 3 - Thị trấn Ea Knốp - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000105250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea Kar
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000105250 |
Ngày cấp | 19-02-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX vận tải Ea kar |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ea Kar | Điện thoại / Fax | 625226 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khối 3 - Thị trấn Ea Knốp - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khối 3 - Thị trấn Ea Knốp - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 000001 / 02-01-1998 | Cơ quan cấp | UBND huyện Ea Kar | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/2/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 142 | Tổng số lao động | 142 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lữ Minh Thanh |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khối 6 Thị trấn Phước an-Huyện Krông Pắk-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Lữ Minh Thanh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Văn Dũng |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000105250, 000001, 625226, Đắc Lắc, Huyện Ea Kar, Thị Trấn Ea Knốp, Lữ Minh Thanh, Nguyễn Văn Dũng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000105250 | Trần Châu | 47K 3186 |
| 2 | 6000105250 | Nguyễn Ngọc Anh | 47K 4101 |
| 3 | 6000105250 | Đỗ Thanh Lăng | 47K 3398 |
| 4 | 6000105250 | Tô Quang Hiệp | 47K 2509 |
| 5 | 6000105250 | Nguyễn Ngọc Tân | 47K 3045 |
| 6 | 6000105250 | Nguyễn Hiệp | 47K 3912 |
| 7 | 6000105250 | Nguyễn Thanh Tân | 47K 3002 |
| 8 | 6000105250 | Nguyễn Trọng Luật | 47K 4020 |
| 9 | 6000105250 | Nguyễn Quốc Hoà | 47K 5225 |
| 10 | 6000105250 | Lê Văn Hùng | 47K 3580 |
| 11 | 6000105250 | Đoàn Văn Nhự | 47K 3748 |
| 12 | 6000105250 | Nguyễn Thanh Vân | 47K 3581 |
| 13 | 6000105250 | Lê Huy Hợi | 47K 3963 |
| 14 | 6000105250 | Trần Văn Trung | 47K 4102 |
| 15 | 6000105250 | Hứa Hồng Hoa | 47K 4021 |
| 16 | 6000105250 | Lê Văn Tuệ | 47K 3929 |
| 17 | 6000105250 | Lê Văn Tạo | 47K 3918 |
| 18 | 6000105250 | Trần Xuân Nga | 47K 3207 |
| 19 | 6000105250 | Phan Quốc Phòng | 47K 4521 |
| 20 | 6000105250 | Nguyễn Hùng Thạch | 47K 3856 |
| 21 | 6000105250 | Nguyễn Văn Cầm | 47K 5103 |
| 22 | 6000105250 | Trần Hoà | 47K 4044 |
| 23 | 6000105250 | Trinh Minh Tâm | 47V 0826 |
| 24 | 6000105250 | Bùi Sơn | 47V 0009 |
| 25 | 6000105250 | Nguyễn Minh Hùng | 47V 0013 |
| 26 | 6000105250 | Trần Trung Tờn | 47V 0021 |
| 27 | 6000105250 | Trần Phi Long | 47V 0651 |
| 28 | 6000105250 | Võ Văn Chính | 47V 0032 |
| 29 | 6000105250 | Nguyễn Xuân Phước | 47V 0039 |
| 30 | 6000105250 | Nguyễn Văn Chiến | 47V 0041 |
| 31 | 6000105250 | Mai Văn Bảo | 47V 0045 |
| 32 | 6000105250 | Đồng Văn Đạt | 47V 0117 |
| 33 | 6000105250 | Nguyễn Minh Hà | 47V 0127 |
| 34 | 6000105250 | Huỳnh Tấn Đào | 47V 0133 |
| 35 | 6000105250 | Lữ Hoàng Hải | 47V 0144 |
| 36 | 6000105250 | Đàm Văn Đãi | 47V 0147 |
| 37 | 6000105250 | Lê Hữu Dũng | 47V 0194 |
| 38 | 6000105250 | Hoàng Thanh Phương | 47V 0202 |
| 39 | 6000105250 | Trương Dũng | 47V 0284 |
| 40 | 6000105250 | Vương Văn Tâm | 47V 0329 |
| 41 | 6000105250 | Đoàn Văn Chỉnh | 47V 0435 |
| 42 | 6000105250 | Trần Trung Phát | 47V 0437 |
| 43 | 6000105250 | Ngô Quang Khải | 47V 0502 |
| 44 | 6000105250 | Trần Đình Trung | 47V 0504 |
| 45 | 6000105250 | Lê Văn Thân | 47V 0512 |
| 46 | 6000105250 | Đặng Quốc Hùng | 47V 0521 |
| 47 | 6000105250 | Bùi quốc Sơn | 47V 0546 |
| 48 | 6000105250 | Đào Điền Phương | 47V 0594 |
| 49 | 6000105250 | Hồ Khắc Tuý | 47V 0601 |
| 50 | 6000105250 | Huỳnh Hoa | 47V 0609 |
| 51 | 6000105250 | Đỗ Thanh Sơn | 47V 0029 |
| 52 | 6000105250 | Trương Văn Thạnh | 47V 0674 |
| 53 | 6000105250 | Phạm Minh Tiến | 47V 0709 |
| 54 | 6000105250 | Trần Văn Trình | 47V 0755 |
| 55 | 6000105250 | Nguyễn Văn Hưỡng | 47V 0773 |
| 56 | 6000105250 | Trần hữu Nờm | 47V 0808 |
| 57 | 6000105250 | Đặng Ngọc Hạnh | 47V 0835 |
| 58 | 6000105250 | Nguyễn Văn Hồng | 47V 0852 |
| 59 | 6000105250 | Lê Hữu Lợi | 47V 0865 |
| 60 | 6000105250 | Trần Đình Nam | 47V 0945 |
| 61 | 6000105250 | Nguyễn Hoàng Sa | 47V 0953 |
| 62 | 6000105250 | Ngô Minh Thành | 47V 0987 |
| 63 | 6000105250 | Cao Hà | 47V 1004 |
| 64 | 6000105250 | Nguyễn Văn Ngọc | 47V 0824 |
| 65 | 6000105250 | Nguỵ Thuỵ Điển | 47V 0269 |
| 66 | 6000105250 | Đỗ Văn Nam | 47V 0018 |
| 67 | 6000105250 | Trần Hồng Hải | 47V 0676 |
| 68 | 6000105250 | Lê Công Thành | 47V 0694 |
| 69 | 6000105250 | Đoàn Nhơn | 47V 0883 |
| 70 | 6000105250 | Ngô Văn Mỹ | 47V 0907 |
| 71 | 6000105250 | Nguyễn Văn Phước | 47V 1016 |
| 72 | 6000105250 | Lê Quốc Đạt | 47V 1060 |
| 73 | 6000105250 | Lê Văn Dũng | 47V 1071 |
| 74 | 6000105250 | Lê Bá Tú | 47V 1053 |
| 75 | 6000105250 | Phạm Quốc Tuấn | 47V 0261 |
| 76 | 6000105250 | Nguyễn Thị Liễu | 47V 0522 |
| 77 | 6000105250 | Hồ Xuân Thời | 47V 0737 |
| 78 | 6000105250 | Huỳnh Văn Hoà | 47V 0423 |
| 79 | 6000105250 | Đinh Tấn Đức | 47V 0908 |
| 80 | 6000105250 | Lê Văn ưng | 47V 0204 |
| 81 | 6000105250 | Trần Ngọc Dũng | 47K 3337 |
| 82 | 6000105250 | Lê Xuân Hùng | 47K 3954 |
| 83 | 6000105250 | Nguyễn Bồng | 47K 5051 |
| 84 | 6000105250 | Nguyễn Tâm | 47K 5292 |
| 85 | 6000105250 | Nguyễn văn Lân | 47K 2950 |
| 86 | 6000105250 | Nguyễn Văn Thắng | 47K 3586 |
| 87 | 6000105250 | Nguyễn Văn Thi | 47K 3165 |
| 88 | 6000105250 | Vũ Thị Thuý Cần | 47K 3042 |
| 89 | 6000105250 | Nguyễn Ngọc Vinh | 47K 3356 |
| 90 | 6000105250 | Lê thị Ngọc Thảo | 47K 2719 |
| 91 | 6000105250 | Vũ Văn Thắng | 47K 3921 |
| 92 | 6000105250 | Hồ Nhìn | 47K 4041 |
| 93 | 6000105250 | Trần Xuân Phong | 47K 3129 |
| 94 | 6000105250 | Đỗ Thanh long | 47L 1895 |
| 95 | 6000105250 | Nguyễn Quốc Thịnh | 47L 1708 |
| 96 | 6000105250 | Nguyễn Văn Toàn | 47K 4012 |
| 97 | 6000105250 | Trương Văn Tâm | 47K 3231 |
| 98 | 6000105250 | Trần Bình | 47K 4176 |
| 99 | 6000105250 | Tổ cơ khí tạo | thị trấn Ea kar |
| 100 | 6000105250 | Tổ cơ khí hùng | thị trấn Ea kar |
| 101 | 6000105250 | Nguyễn Văn Luynh | 47K 2751 |
| 102 | 6000105250 | Nguyễn Văn Khắc | 47K 2759 |
| 103 | 6000105250 | Hoàng Ngọc Tường | 47K 4146 |
| 104 | 6000105250 | Lâm Đại Sơn | 47K 3004 |
| 105 | 6000105250 | Nguyễn Văn Đức | 47K 3976 |
| 106 | 6000105250 | Nguyễn Thị Nhiên | 47K 3988 |
| 107 | 6000105250 | Nguyễn Ngọc Sơn | 47K 3453 |
| 108 | 6000105250 | Nguyễn Đa | 47K 4740 |
| 109 | 6000105250 | Nguyễn Văn Vinh | 47K 3066 |
| 110 | 6000105250 | Bùi Thị Hồng Cẩm | 47K 4668 |
| 111 | 6000105250 | Nguyễn Xịu | 47K 2096 |
| 112 | 6000105250 | Nguyễn Văn Tài | 47K 4623 |
| 113 | 6000105250 | Trần Đình Tâm | 47K 4328 |
| 114 | 6000105250 | Phan Chí Dũng | 47K 3880 |
| 115 | 6000105250 | Lê Văn Lưu | 47K 5034 |
| 116 | 6000105250 | Nguyễn VănThành | 47K 3436 |
| 117 | 6000105250 | Ngô Văn Quý | 47V 0589 |
| 118 | 6000105250 | Nguyễn Văn Kiệt | 47K 3578 |
| 119 | 6000105250 | Nguyễn Na | 47K 3009 |
| 120 | 6000105250 | Lê Tự Khá | 47K 6217 |
| 121 | 6000105250 | Lê Văn Trung | 47K 6062 |
| 122 | 6000105250 | Từ Thanh Minh | 47K 6092 |
| 123 | 6000105250 | Đỗ Thanh Dũng | 47L 4398 |
| 124 | 6000105250 | Lê Văn Chiến | 47K 6003 |
| 125 | 6000105250 | Lại Thế Vĩnh | 47L 1005 |
| 126 | 6000105250 | Hợp tác xã vận tải Eakar | TT Eakar |
| 127 | 6000105250 | Nguyễn Thị Huê | 47V 1637 |
| 128 | 6000105250 | Giang Quốc Hùng | 47K 9171 |
| 129 | 6000105250 | Phạm Thế Cường | 47L 6119 |
| 130 | 6000105250 | Phạm Văn Thuỵ | 47V 1995 |
| 131 | 6000105250 | Vũ Thị Lụa | 47V 1789 |
| 132 | 6000105250 | Phan Mạnh Hùng | 47V 1882 |
| 133 | 6000105250 | Nguyễn Văn Châu | 47K 8286 |
| 134 | 6000105250 | Lê Văn Thanh | 47K 8091 |
| 135 | 6000105250 | Nguyễn Văn Lai | 47K 7804 |
| 136 | 6000105250 | Nguyễn Thị Mai | 47K 6779 |
| 137 | 6000105250 | Lê Thị Nguyệt | 47K 6700 |
| 138 | 6000105250 | Nguyễn Thị Hường | 47V 2266 |
| 139 | 6000105250 | Vũ Xuân Viện | 47V 2040 |
| 140 | 6000105250 | Phạm Thị Nga | 47V 2046 |
| 141 | 6000105250 | Võ Thị Kim Cúc | 47V 2148 |
| 142 | 6000105250 | Trần Thị Minh Thư | 47V 2079 |
| 143 | 6000105250 | Huỳnh Trịnh Ngọc An | 47L 8019 |
| 144 | 6000105250 | Đỗ Ngọc Minh | 47V 1558 |
| 145 | 6000105250 | Đỗ Văn Chinh | 47L 4751 |
| 146 | 6000105250 | Lê Văn Công | 47L 7009 |
| 147 | 6000105250 | Nguyễn Văn Nguyên | 47V 1576 |
| 148 | 6000105250 | Trịnh Văn Dũng | 47LA 0273 |
| 149 | 6000105250 | Nguyễn Ngọc Ba | 47V 2039 |
| 150 | 6000105250 | Dương Đình ái | 47V 1977 |
| 151 | 6000105250 | Đàm Văn Thêm | 47V 2295 |
| 152 | 6000105250 | Luân Trung Thành | 47V 1776 |
| 153 | 6000105250 | Lê Thị Tuyết | 47V 2086 |
| 154 | 6000105250 | Phạm Văn Thành | 47L 9300 |
| 155 | 6000105250 | Lê Thị Bích Hoa | 47V 2061 |
| 156 | 6000105250 | Lữ Minh Thanh | 47V 2468 |
| 157 | 6000105250 | Nguyễn Trung Trực | 47P 1881 |
| 158 | 6000105250 | Nguyễn Thị Phước Thiện | 47B 00309 |
| 159 | 6000105250 | Bùi Văn Tiên | 47B 00202 |
| 160 | 6000105250 | Vĩnh Hưng | 47T 1639 |
| 161 | 6000105250 | Trịnh Quốc Phương | 47B 00768 |
| 162 | 6000105250 | Lê Quang Linh | 47B 00082 |
| 163 | 6000105250 | Phạm Văn Tuấn | 47B 00901 |
| 164 | 6000105250 | Phạm Việt Cường | 47B 00945 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000105250 | Trần Châu | 47K 3186 |
| 2 | 6000105250 | Nguyễn Ngọc Anh | 47K 4101 |
| 3 | 6000105250 | Đỗ Thanh Lăng | 47K 3398 |
| 4 | 6000105250 | Tô Quang Hiệp | 47K 2509 |
| 5 | 6000105250 | Nguyễn Ngọc Tân | 47K 3045 |
| 6 | 6000105250 | Nguyễn Hiệp | 47K 3912 |
| 7 | 6000105250 | Nguyễn Thanh Tân | 47K 3002 |
| 8 | 6000105250 | Nguyễn Trọng Luật | 47K 4020 |
| 9 | 6000105250 | Nguyễn Quốc Hoà | 47K 5225 |
| 10 | 6000105250 | Lê Văn Hùng | 47K 3580 |
| 11 | 6000105250 | Đoàn Văn Nhự | 47K 3748 |
| 12 | 6000105250 | Nguyễn Thanh Vân | 47K 3581 |
| 13 | 6000105250 | Lê Huy Hợi | 47K 3963 |
| 14 | 6000105250 | Trần Văn Trung | 47K 4102 |
| 15 | 6000105250 | Hứa Hồng Hoa | 47K 4021 |
| 16 | 6000105250 | Lê Văn Tuệ | 47K 3929 |
| 17 | 6000105250 | Lê Văn Tạo | 47K 3918 |
| 18 | 6000105250 | Trần Xuân Nga | 47K 3207 |
| 19 | 6000105250 | Phan Quốc Phòng | 47K 4521 |
| 20 | 6000105250 | Nguyễn Hùng Thạch | 47K 3856 |
| 21 | 6000105250 | Nguyễn Văn Cầm | 47K 5103 |
| 22 | 6000105250 | Trần Hoà | 47K 4044 |
| 23 | 6000105250 | Trinh Minh Tâm | 47V 0826 |
| 24 | 6000105250 | Bùi Sơn | 47V 0009 |
| 25 | 6000105250 | Nguyễn Minh Hùng | 47V 0013 |
| 26 | 6000105250 | Trần Trung Tờn | 47V 0021 |
| 27 | 6000105250 | Trần Phi Long | 47V 0651 |
| 28 | 6000105250 | Võ Văn Chính | 47V 0032 |
| 29 | 6000105250 | Nguyễn Xuân Phước | 47V 0039 |
| 30 | 6000105250 | Nguyễn Văn Chiến | 47V 0041 |
| 31 | 6000105250 | Mai Văn Bảo | 47V 0045 |
| 32 | 6000105250 | Đồng Văn Đạt | 47V 0117 |
| 33 | 6000105250 | Nguyễn Minh Hà | 47V 0127 |
| 34 | 6000105250 | Huỳnh Tấn Đào | 47V 0133 |
| 35 | 6000105250 | Lữ Hoàng Hải | 47V 0144 |
| 36 | 6000105250 | Đàm Văn Đãi | 47V 0147 |
| 37 | 6000105250 | Lê Hữu Dũng | 47V 0194 |
| 38 | 6000105250 | Hoàng Thanh Phương | 47V 0202 |
| 39 | 6000105250 | Trương Dũng | 47V 0284 |
| 40 | 6000105250 | Vương Văn Tâm | 47V 0329 |
| 41 | 6000105250 | Đoàn Văn Chỉnh | 47V 0435 |
| 42 | 6000105250 | Trần Trung Phát | 47V 0437 |
| 43 | 6000105250 | Ngô Quang Khải | 47V 0502 |
| 44 | 6000105250 | Trần Đình Trung | 47V 0504 |
| 45 | 6000105250 | Lê Văn Thân | 47V 0512 |
| 46 | 6000105250 | Đặng Quốc Hùng | 47V 0521 |
| 47 | 6000105250 | Bùi quốc Sơn | 47V 0546 |
| 48 | 6000105250 | Đào Điền Phương | 47V 0594 |
| 49 | 6000105250 | Hồ Khắc Tuý | 47V 0601 |
| 50 | 6000105250 | Huỳnh Hoa | 47V 0609 |
| 51 | 6000105250 | Đỗ Thanh Sơn | 47V 0029 |
| 52 | 6000105250 | Trương Văn Thạnh | 47V 0674 |
| 53 | 6000105250 | Phạm Minh Tiến | 47V 0709 |
| 54 | 6000105250 | Trần Văn Trình | 47V 0755 |
| 55 | 6000105250 | Nguyễn Văn Hưỡng | 47V 0773 |
| 56 | 6000105250 | Trần hữu Nờm | 47V 0808 |
| 57 | 6000105250 | Đặng Ngọc Hạnh | 47V 0835 |
| 58 | 6000105250 | Nguyễn Văn Hồng | 47V 0852 |
| 59 | 6000105250 | Lê Hữu Lợi | 47V 0865 |
| 60 | 6000105250 | Trần Đình Nam | 47V 0945 |
| 61 | 6000105250 | Nguyễn Hoàng Sa | 47V 0953 |
| 62 | 6000105250 | Ngô Minh Thành | 47V 0987 |
| 63 | 6000105250 | Cao Hà | 47V 1004 |
| 64 | 6000105250 | Nguyễn Văn Ngọc | 47V 0824 |
| 65 | 6000105250 | Nguỵ Thuỵ Điển | 47V 0269 |
| 66 | 6000105250 | Đỗ Văn Nam | 47V 0018 |
| 67 | 6000105250 | Trần Hồng Hải | 47V 0676 |
| 68 | 6000105250 | Lê Công Thành | 47V 0694 |
| 69 | 6000105250 | Đoàn Nhơn | 47V 0883 |
| 70 | 6000105250 | Ngô Văn Mỹ | 47V 0907 |
| 71 | 6000105250 | Nguyễn Văn Phước | 47V 1016 |
| 72 | 6000105250 | Lê Quốc Đạt | 47V 1060 |
| 73 | 6000105250 | Lê Văn Dũng | 47V 1071 |
| 74 | 6000105250 | Lê Bá Tú | 47V 1053 |
| 75 | 6000105250 | Phạm Quốc Tuấn | 47V 0261 |
| 76 | 6000105250 | Nguyễn Thị Liễu | 47V 0522 |
| 77 | 6000105250 | Hồ Xuân Thời | 47V 0737 |
| 78 | 6000105250 | Huỳnh Văn Hoà | 47V 0423 |
| 79 | 6000105250 | Đinh Tấn Đức | 47V 0908 |
| 80 | 6000105250 | Lê Văn ưng | 47V 0204 |
| 81 | 6000105250 | Trần Ngọc Dũng | 47K 3337 |
| 82 | 6000105250 | Lê Xuân Hùng | 47K 3954 |
| 83 | 6000105250 | Nguyễn Bồng | 47K 5051 |
| 84 | 6000105250 | Nguyễn Tâm | 47K 5292 |
| 85 | 6000105250 | Nguyễn văn Lân | 47K 2950 |
| 86 | 6000105250 | Nguyễn Văn Thắng | 47K 3586 |
| 87 | 6000105250 | Nguyễn Văn Thi | 47K 3165 |
| 88 | 6000105250 | Vũ Thị Thuý Cần | 47K 3042 |
| 89 | 6000105250 | Nguyễn Ngọc Vinh | 47K 3356 |
| 90 | 6000105250 | Lê thị Ngọc Thảo | 47K 2719 |
| 91 | 6000105250 | Vũ Văn Thắng | 47K 3921 |
| 92 | 6000105250 | Hồ Nhìn | 47K 4041 |
| 93 | 6000105250 | Trần Xuân Phong | 47K 3129 |
| 94 | 6000105250 | Đỗ Thanh long | 47L 1895 |
| 95 | 6000105250 | Nguyễn Quốc Thịnh | 47L 1708 |
| 96 | 6000105250 | Nguyễn Văn Toàn | 47K 4012 |
| 97 | 6000105250 | Trương Văn Tâm | 47K 3231 |
| 98 | 6000105250 | Trần Bình | 47K 4176 |
| 99 | 6000105250 | Tổ cơ khí tạo | thị trấn Ea kar |
| 100 | 6000105250 | Tổ cơ khí hùng | thị trấn Ea kar |
| 101 | 6000105250 | Nguyễn Văn Luynh | 47K 2751 |
| 102 | 6000105250 | Nguyễn Văn Khắc | 47K 2759 |
| 103 | 6000105250 | Hoàng Ngọc Tường | 47K 4146 |
| 104 | 6000105250 | Lâm Đại Sơn | 47K 3004 |
| 105 | 6000105250 | Nguyễn Văn Đức | 47K 3976 |
| 106 | 6000105250 | Nguyễn Thị Nhiên | 47K 3988 |
| 107 | 6000105250 | Nguyễn Ngọc Sơn | 47K 3453 |
| 108 | 6000105250 | Nguyễn Đa | 47K 4740 |
| 109 | 6000105250 | Nguyễn Văn Vinh | 47K 3066 |
| 110 | 6000105250 | Bùi Thị Hồng Cẩm | 47K 4668 |
| 111 | 6000105250 | Nguyễn Xịu | 47K 2096 |
| 112 | 6000105250 | Nguyễn Văn Tài | 47K 4623 |
| 113 | 6000105250 | Trần Đình Tâm | 47K 4328 |
| 114 | 6000105250 | Phan Chí Dũng | 47K 3880 |
| 115 | 6000105250 | Lê Văn Lưu | 47K 5034 |
| 116 | 6000105250 | Nguyễn VănThành | 47K 3436 |
| 117 | 6000105250 | Ngô Văn Quý | 47V 0589 |
| 118 | 6000105250 | Nguyễn Văn Kiệt | 47K 3578 |
| 119 | 6000105250 | Nguyễn Na | 47K 3009 |
| 120 | 6000105250 | Lê Tự Khá | 47K 6217 |
| 121 | 6000105250 | Lê Văn Trung | 47K 6062 |
| 122 | 6000105250 | Từ Thanh Minh | 47K 6092 |
| 123 | 6000105250 | Đỗ Thanh Dũng | 47L 4398 |
| 124 | 6000105250 | Lê Văn Chiến | 47K 6003 |
| 125 | 6000105250 | Lại Thế Vĩnh | 47L 1005 |
| 126 | 6000105250 | Hợp tác xã vận tải Eakar | TT Eakar |
| 127 | 6000105250 | Nguyễn Thị Huê | 47V 1637 |
| 128 | 6000105250 | Giang Quốc Hùng | 47K 9171 |
| 129 | 6000105250 | Phạm Thế Cường | 47L 6119 |
| 130 | 6000105250 | Phạm Văn Thuỵ | 47V 1995 |
| 131 | 6000105250 | Vũ Thị Lụa | 47V 1789 |
| 132 | 6000105250 | Phan Mạnh Hùng | 47V 1882 |
| 133 | 6000105250 | Nguyễn Văn Châu | 47K 8286 |
| 134 | 6000105250 | Lê Văn Thanh | 47K 8091 |
| 135 | 6000105250 | Nguyễn Văn Lai | 47K 7804 |
| 136 | 6000105250 | Nguyễn Thị Mai | 47K 6779 |
| 137 | 6000105250 | Lê Thị Nguyệt | 47K 6700 |
| 138 | 6000105250 | Nguyễn Thị Hường | 47V 2266 |
| 139 | 6000105250 | Vũ Xuân Viện | 47V 2040 |
| 140 | 6000105250 | Phạm Thị Nga | 47V 2046 |
| 141 | 6000105250 | Võ Thị Kim Cúc | 47V 2148 |
| 142 | 6000105250 | Trần Thị Minh Thư | 47V 2079 |
| 143 | 6000105250 | Huỳnh Trịnh Ngọc An | 47L 8019 |
| 144 | 6000105250 | Đỗ Ngọc Minh | 47V 1558 |
| 145 | 6000105250 | Đỗ Văn Chinh | 47L 4751 |
| 146 | 6000105250 | Lê Văn Công | 47L 7009 |
| 147 | 6000105250 | Nguyễn Văn Nguyên | 47V 1576 |
| 148 | 6000105250 | Trịnh Văn Dũng | 47LA 0273 |
| 149 | 6000105250 | Nguyễn Ngọc Ba | 47V 2039 |
| 150 | 6000105250 | Dương Đình ái | 47V 1977 |
| 151 | 6000105250 | Đàm Văn Thêm | 47V 2295 |
| 152 | 6000105250 | Luân Trung Thành | 47V 1776 |
| 153 | 6000105250 | Lê Thị Tuyết | 47V 2086 |
| 154 | 6000105250 | Phạm Văn Thành | 47L 9300 |
| 155 | 6000105250 | Lê Thị Bích Hoa | 47V 2061 |
| 156 | 6000105250 | Lữ Minh Thanh | 47V 2468 |
| 157 | 6000105250 | Nguyễn Trung Trực | 47P 1881 |
| 158 | 6000105250 | Nguyễn Thị Phước Thiện | 47B 00309 |
| 159 | 6000105250 | Bùi Văn Tiên | 47B 00202 |
| 160 | 6000105250 | Vĩnh Hưng | 47T 1639 |
| 161 | 6000105250 | Trịnh Quốc Phương | 47B 00768 |
| 162 | 6000105250 | Lê Quang Linh | 47B 00082 |
| 163 | 6000105250 | Phạm Văn Tuấn | 47B 00901 |
| 164 | 6000105250 | Phạm Việt Cường | 47B 00945 |