Hợp Tác Xã Vận tải cơ giới Krông năng - Hợp Tác Xã Vận tải cơ giới Krông năng có địa chỉ tại 197 Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000109551 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Năng
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 8 năm trước
Mã số ĐTNT | 6000109551 |
Ngày cấp | 28-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp Tác Xã Vận tải cơ giới Krông năng |
Tên giao dịch | Hợp Tác Xã Vận tải cơ giới Krông năng |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Krông Năng | Điện thoại / Fax | 3675653 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 197 Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3675653 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 197 Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 400407000001 / 12-08-2010 | Cơ quan cấp | Phòng tài chính kế hoạch huyện Krông Năn | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-04-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/15/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 25 | Tổng số lao động | 25 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Kế Trúc |
Địa chỉ chủ sở hữu | Ea Hồ - Krông Năng-Huyện Krông Năng-Đắc Lắc |
||||
Tên giám đốc | Võ Kế Trúc |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Hoàng Thị Anh Thư |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6000109551, 400407000001, 3675653, Hợp Tác Xã Vận tải cơ giới Krông năng, Đắc Lắc, Huyện Krông Năng, Thị Trấn Krông Năng, Võ Kế Trúc, Hoàng Thị Anh Thư
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000109551 | HTX VTCG Krông Năng-05/GTGT | null |
2 | 6000109551 | Lê Văn Trị (HTX VTCG Krông Năng) | 47L- 1690 |
3 | 6000109551 | Nguyễn Thị Hiền | 47V - 0863 |
4 | 6000109551 | Tô Tấn Bộ | 47K - 4008 |
5 | 6000109551 | Hồ Thị Nhớ | 47K - 4945 |
6 | 6000109551 | Nguyễn Tiến Dũng | 47K - 5002 |
7 | 6000109551 | Trần Văn Sinh | 47K - 3545 |
8 | 6000109551 | Huuỳnh Thị Ty | 47K - 2525 |
9 | 6000109551 | Nguyễn Xuân Thắng | 47K - 4939 |
10 | 6000109551 | Hoàng Văn Nhơn | 47K - 2536 |
11 | 6000109551 | Hòang Thị Tuấn | 47K - 4214 |
12 | 6000109551 | Lê Văn Quý | 47K - 3495 |
13 | 6000109551 | Võ Hồng ân | 47K - 3660 |
14 | 6000109551 | Phan Gia Giáo | 47K - 2678 |
15 | 6000109551 | Ngô Thanh Hùng | 47K - 3630 |
16 | 6000109551 | Ngô Thị Phượng | 47K - 3940 |
17 | 6000109551 | Trần Quyết Thắng | 47K - 3744 |
18 | 6000109551 | Phan Đăng Lam | 47K - 5174 |
19 | 6000109551 | Võ Ngọc Bảng | 47K - 3135 |
20 | 6000109551 | Đội Vệ Sinh Môi Trường(HTX VTCG Krông Năng) | TT Krông Năng |
21 | 6000109551 | Ban Quản Lý chợ(HTX VTCG Krông Năng) | TT Krông Năng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000109551 | HTX VTCG Krông Năng-05/GTGT | null |
2 | 6000109551 | Lê Văn Trị (HTX VTCG Krông Năng) | 47L- 1690 |
3 | 6000109551 | Nguyễn Thị Hiền | 47V - 0863 |
4 | 6000109551 | Tô Tấn Bộ | 47K - 4008 |
5 | 6000109551 | Hồ Thị Nhớ | 47K - 4945 |
6 | 6000109551 | Nguyễn Tiến Dũng | 47K - 5002 |
7 | 6000109551 | Trần Văn Sinh | 47K - 3545 |
8 | 6000109551 | Huuỳnh Thị Ty | 47K - 2525 |
9 | 6000109551 | Nguyễn Xuân Thắng | 47K - 4939 |
10 | 6000109551 | Hoàng Văn Nhơn | 47K - 2536 |
11 | 6000109551 | Hòang Thị Tuấn | 47K - 4214 |
12 | 6000109551 | Lê Văn Quý | 47K - 3495 |
13 | 6000109551 | Võ Hồng ân | 47K - 3660 |
14 | 6000109551 | Phan Gia Giáo | 47K - 2678 |
15 | 6000109551 | Ngô Thanh Hùng | 47K - 3630 |
16 | 6000109551 | Ngô Thị Phượng | 47K - 3940 |
17 | 6000109551 | Trần Quyết Thắng | 47K - 3744 |
18 | 6000109551 | Phan Đăng Lam | 47K - 5174 |
19 | 6000109551 | Võ Ngọc Bảng | 47K - 3135 |
20 | 6000109551 | Đội Vệ Sinh Môi Trường(HTX VTCG Krông Năng) | TT Krông Năng |
21 | 6000109551 | Ban Quản Lý chợ(HTX VTCG Krông Năng) | TT Krông Năng |