Hợp tác xã vận tải Thành Tân - HTX vận tải Thành Tân có địa chỉ tại Tổ DP1, Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6000147370 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6000147370 |
Ngày cấp | 17-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp tác xã vận tải Thành Tân |
Tên giao dịch | HTX vận tải Thành Tân |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa | Điện thoại / Fax | 05013545015 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ DP1, Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ DP1, P. Nghĩa Đức - - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 63G0700029 / 01-02-1998 | Cơ quan cấp | UBND Thị xã Gia Nghĩa | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-12-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/12/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 25 | Tổng số lao động | 25 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Ngụy Cao Toàn |
Địa chỉ chủ sở hữu | Nguyễn Văn Trỗi-Thị xã Gia Nghĩa-Đắk Nông |
||||
Tên giám đốc | Ngụy Cao Toàn |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trần Ngọc Phương |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6000147370, 63G0700029, 05013545015, HTX vận tải Thành Tân, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Đức, Ngụy Cao Toàn, Trần Ngọc Phương
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | ||
2 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000147370 | Trần Vĩnh Hưng | 47V 0658 |
2 | 6000147370 | Trần Công Ba | 47V 0087 |
3 | 6000147370 | Nguyễn Văn Cao | 47V0748 |
4 | 6000147370 | Nguyễn Chờ | 47V 0846 |
5 | 6000147370 | Phạm Thị Ba | 47V 0800 |
6 | 6000147370 | Hồ Thanh Xuân | 47V 0019 |
7 | 6000147370 | Nguyễn Đình Quân | 47V 1021 |
8 | 6000147370 | Đặng Thị Lệ | 47V 1058 |
9 | 6000147370 | Đặng Văn Cước | 47V 0289 |
10 | 6000147370 | Nguyễn Hoàng Hiến | 47V 0591 |
11 | 6000147370 | Lê Thị Diêm | 47V 0183 |
12 | 6000147370 | Trần Vĩnh Phúc | 47V 0441 |
13 | 6000147370 | Nguyễn Long An | 47V 0492 |
14 | 6000147370 | Nguyễn Hồng Khanh | 47K 5263 |
15 | 6000147370 | Vũ Thị Thanh Lan | 47K 4837 |
16 | 6000147370 | Nguyễn Đức Hải | 47K 4192 |
17 | 6000147370 | Trần Văn Điều | 47K 3598 |
18 | 6000147370 | Hoàng Văn Nhuận | 47K 3141 |
19 | 6000147370 | Nguyễn Sỹ Toàn | 47K 5030 |
20 | 6000147370 | Châu Thị Hương | 47K 4893 |
21 | 6000147370 | Bến xe Quảng khê | Thôn 4 - Xã Quảng khê |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000147370 | Trần Vĩnh Hưng | 47V 0658 |
2 | 6000147370 | Trần Công Ba | 47V 0087 |
3 | 6000147370 | Nguyễn Văn Cao | 47V0748 |
4 | 6000147370 | Nguyễn Chờ | 47V 0846 |
5 | 6000147370 | Phạm Thị Ba | 47V 0800 |
6 | 6000147370 | Hồ Thanh Xuân | 47V 0019 |
7 | 6000147370 | Nguyễn Đình Quân | 47V 1021 |
8 | 6000147370 | Đặng Thị Lệ | 47V 1058 |
9 | 6000147370 | Đặng Văn Cước | 47V 0289 |
10 | 6000147370 | Nguyễn Hoàng Hiến | 47V 0591 |
11 | 6000147370 | Lê Thị Diêm | 47V 0183 |
12 | 6000147370 | Trần Vĩnh Phúc | 47V 0441 |
13 | 6000147370 | Nguyễn Long An | 47V 0492 |
14 | 6000147370 | Nguyễn Hồng Khanh | 47K 5263 |
15 | 6000147370 | Vũ Thị Thanh Lan | 47K 4837 |
16 | 6000147370 | Nguyễn Đức Hải | 47K 4192 |
17 | 6000147370 | Trần Văn Điều | 47K 3598 |
18 | 6000147370 | Hoàng Văn Nhuận | 47K 3141 |
19 | 6000147370 | Nguyễn Sỹ Toàn | 47K 5030 |
20 | 6000147370 | Châu Thị Hương | 47K 4893 |
21 | 6000147370 | Bến xe Quảng khê | Thôn 4 - Xã Quảng khê |