Hợp tác xã vận tải Thắng Lợi có địa chỉ tại Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000151313 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000151313 |
Ngày cấp | 17-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Hợp tác xã vận tải Thắng Lợi |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk | Điện thoại / Fax | 821296 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | HTX vận tải Thắng Lợi - - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 82 / 19-04-1978 | C.Q ra quyết định | UBND huyện Krông Pắc | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4007J00001 / 09-05-2005 | Cơ quan cấp | UBND Huyện cấp | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/25/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 66 | Tổng số lao động | 66 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Liêm |
Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Krông Pắk-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Võ Văn Đông |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Thu |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000151313, 4007J00001, 821296, Đắc Lắc, Huyện Krông Pắk, Thị Trấn Phước An, Nguyễn Tấn Liêm, Võ Văn Đông, Trần Thị Thu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000151313 | Ngô Quang Hương | 47K 6821 |
| 2 | 6000151313 | Nguyễn Văn Hiếu | 47L 4030 |
| 3 | 6000151313 | Nguyễn Văn ế | 47L 4037 |
| 4 | 6000151313 | Văn Phú Lắm | 47K 6366 |
| 5 | 6000151313 | Lê Thanh Dũng | 47V 1294 |
| 6 | 6000151313 | Trần Minh Hồng | 47K 5827 |
| 7 | 6000151313 | Tưởng Thị Kim Sơn | 47V 1029 |
| 8 | 6000151313 | Nguyễn Thái Nguyện | 47L 1929 |
| 9 | 6000151313 | Trần Thị Tâm | 47V 1038 |
| 10 | 6000151313 | Nguyễn Thị Lý | 47K 5439 |
| 11 | 6000151313 | Nguyễn Xuân Thanh | 47K 5776 |
| 12 | 6000151313 | Đặng Thanh Hiển | 47K 5871 |
| 13 | 6000151313 | Trần Thị Hương | 47K 5682 |
| 14 | 6000151313 | Ngô Sỹ Lang | 47K 5811 |
| 15 | 6000151313 | Lê Thị Bích Thuỷ | 47V 1240 |
| 16 | 6000151313 | Lê Thị Duyên | 47K 5478 |
| 17 | 6000151313 | Phạm Quý Mão | 47V 1206 |
| 18 | 6000151313 | Nguyễn Tấn Trọng | 47V 1208 |
| 19 | 6000151313 | Đào Quyết Thắng | 47K 4717 |
| 20 | 6000151313 | Đặng Ngọc An | 47L 2806 |
| 21 | 6000151313 | Cao Văn Cảnh | 47K 5683 |
| 22 | 6000151313 | Nguyễn Văn Thắm | 47K 4743 |
| 23 | 6000151313 | Vũ Thị Lai | 47L 3088 |
| 24 | 6000151313 | Phạm Văn Thuận | 47K 4127 |
| 25 | 6000151313 | Võ Đại Hạnh | 47V 0263 |
| 26 | 6000151313 | Đỗ Thanh Sơn | 47V 0327 |
| 27 | 6000151313 | Phan Khánh Thành | 47K 2601 |
| 28 | 6000151313 | Phạm Thị Tấn Lễ | 47K 2794 |
| 29 | 6000151313 | Phùng Thế Duyệt | 47V 1350 |
| 30 | 6000151313 | Võ Xuân Quang | 47K 3646 |
| 31 | 6000151313 | Nguyễn Thanh Bình | Ea Phê |
| 32 | 6000151313 | Nguyễn Văn Quý | Ea Phê |
| 33 | 6000151313 | Nguyễn Bôn | TPBMT |
| 34 | 6000151313 | Nguyễn Thị Chín | TT Phước An |
| 35 | 6000151313 | Lương Văn Toàn | 47V 0317 |
| 36 | 6000151313 | Trần Duy Khánh | 47V 0327 |
| 37 | 6000151313 | Tạ Công Minh | 47V 0109 |
| 38 | 6000151313 | Cao Thị Lài | 47V 1029 |
| 39 | 6000151313 | Lê Tấn Lộc | 47V 0540 |
| 40 | 6000151313 | Võ Văn Nghĩa | 47V 0586 |
| 41 | 6000151313 | Trần Thiên Trí | 47V 1038 |
| 42 | 6000151313 | Trương Văn Tư | 47V 0422 |
| 43 | 6000151313 | Nguyễn Kim Việt | 47V 0936 |
| 44 | 6000151313 | Nguyễn Ngọc Tài | 47V 0680 |
| 45 | 6000151313 | Lê Văn Quấ | Hòa Tiến |
| 46 | 6000151313 | Trần Còn | 47V 0444 |
| 47 | 6000151313 | Lê Văn Tự | 47V 0419 |
| 48 | 6000151313 | Trần văn Nhàn | Hòa an |
| 49 | 6000151313 | Nguyễn Hương | 47V 0149 |
| 50 | 6000151313 | Nguyễn Thành | 47V 0065 |
| 51 | 6000151313 | Nguyễn Bảo An | 47V 0341 |
| 52 | 6000151313 | Nguyễn Tường Long | 47V 0360 |
| 53 | 6000151313 | Trương Văn Hoà | 47V 0263 |
| 54 | 6000151313 | Tạ Công Tuấn | 47V 0468 |
| 55 | 6000151313 | Đỗ Thị Mười | 47K 2838 |
| 56 | 6000151313 | Dương Đức Hải | 47K 4949 |
| 57 | 6000151313 | Nguyễn An | 47K 3740 |
| 58 | 6000151313 | Trương Văn Sỹ | 47K 2609 |
| 59 | 6000151313 | Đỗ Đức Lợi | 47K 3653 |
| 60 | 6000151313 | Nguyễn Hành | 47K 2518 |
| 61 | 6000151313 | Huỳnh Bồng | 47K 2866 |
| 62 | 6000151313 | Tô Quang Hiệp | 47K 3943 |
| 63 | 6000151313 | Trần Thị Nữ | 47K 4164 |
| 64 | 6000151313 | Ngô Chiến | 47K 2686 |
| 65 | 6000151313 | Võ Hữu Như | Ea Phê |
| 66 | 6000151313 | Võ Văn Tần | Ea Pốc |
| 67 | 6000151313 | Phan Thọ | Lak |
| 68 | 6000151313 | Võ Thị Ngọc Thúy | Ea Knuếch |
| 69 | 6000151313 | Nguyễn Tuấn Trung | krông Buk |
| 70 | 6000151313 | Trần Quốc Việt | hòa Tiến |
| 71 | 6000151313 | Trần Quang Sơn | 47L 2401 |
| 72 | 6000151313 | Hoàng Duy Anh | 47K 2994 |
| 73 | 6000151313 | Trần Văn Mai | 47K 6713 |
| 74 | 6000151313 | Huỳnh Thị Đạt | 47V 1038 |
| 75 | 6000151313 | Nguyễn Quốc Phong | Ea Knốp |
| 76 | 6000151313 | Ngọ Văn Phúc | 47K 6314 |
| 77 | 6000151313 | Nguyễn Hoanh | 47V 1125 |
| 78 | 6000151313 | Huỳnh Tấn Đào | 47L 2836 |
| 79 | 6000151313 | Trần Thị Diệu Hương | 47K 5620 |
| 80 | 6000151313 | Nguyễn Tấn Liêm | 47K 5386 |
| 81 | 6000151313 | Nguyễn Như Anh | 47V 0583 |
| 82 | 6000151313 | Nguyễn Trường Hồng | 47K 5250 |
| 83 | 6000151313 | Hoàng Công Huy | 47K 4685 |
| 84 | 6000151313 | Võ Tấn Sinh | 47L 1272 |
| 85 | 6000151313 | a | 456 |
| 86 | 6000151313 | Hồ Thị Kim Yến | 47K 2994 |
| 87 | 6000151313 | Phan Tấn Hương | 47K 3834 |
| 88 | 6000151313 | Huỳnh Thị Trà | 47K 3112 |
| 89 | 6000151313 | Huỳnh Đích | 47K 4133 |
| 90 | 6000151313 | Nguyễn Liêu | 47K 4127 |
| 91 | 6000151313 | Nguyễn Văn Đức | 47K 4936 |
| 92 | 6000151313 | Võ Đình Đàm | 47V 0379 |
| 93 | 6000151313 | Phổ Của | 47V 0139 |
| 94 | 6000151313 | Hồ Ngọc | 47V 0211 |
| 95 | 6000151313 | Nguyễn Phú Đức | 47K 4561 |
| 96 | 6000151313 | Nguyễn Quang Xuân | 47K 4199 |
| 97 | 6000151313 | Trần Văn Hùng | 47K 4717 |
| 98 | 6000151313 | Cao Thành Tín | 47K 4558 |
| 99 | 6000151313 | Nguyễn Văn Cương | 47K 4502 |
| 100 | 6000151313 | Phạm Phi Dung | 47K 4890 |
| 101 | 6000151313 | Trần Khương | 47V 0034 |
| 102 | 6000151313 | Bình | 123 |
| 103 | 6000151313 | Trương Quang Nam | 47K 3968 |
| 104 | 6000151313 | Trần văn Quý | 47V1419 |
| 105 | 6000151313 | Lưu Quốc Thanh | 47V 1206 |
| 106 | 6000151313 | Ngô Tùng Sáu | 47V 2426 |
| 107 | 6000151313 | Lê Thị Bản | 47V 0379 |
| 108 | 6000151313 | Phan Thị Bình | 47L 2778 |
| 109 | 6000151313 | Võ Minh Cảnh | 47K 6865 |
| 110 | 6000151313 | Trịnh Minh Thành | 47K 3554 |
| 111 | 6000151313 | Lê Thị Quế | 47V 1029 |
| 112 | 6000151313 | Nguyễn Thị Kim Lý | 47K 5745 |
| 113 | 6000151313 | Trần Bình Trọng | 47K 5871 |
| 114 | 6000151313 | Nguyễn Mậu Hương | 47K 4427 |
| 115 | 6000151313 | Nguyễn Sinh | 47K 6990 |
| 116 | 6000151313 | Lê Văn Hiến | 47L 4122 |
| 117 | 6000151313 | Lê Đức Huy | 66S 1264 |
| 118 | 6000151313 | Nguyễn Văn Bắc | 47K 4685 |
| 119 | 6000151313 | Phạm Hoàng Thu Thảo | 47K 7126 |
| 120 | 6000151313 | Nguyễn Huy Huề | 47K 6170 |
| 121 | 6000151313 | Trà Văn Bốn | 47V 1097 |
| 122 | 6000151313 | Tống Văn Lộc | 47L4333 |
| 123 | 6000151313 | Mai Thị Hải | 47L4481 |
| 124 | 6000151313 | Nguyễn Thị Chính | 47L4405 |
| 125 | 6000151313 | Nguyễn Hồng Nguyên | 47L4553 |
| 126 | 6000151313 | Lê Văn Sáng | 47L4497 |
| 127 | 6000151313 | Phạm Hồng Yên | 47V1614 |
| 128 | 6000151313 | Phan Ngọc Ba | 47V1601 |
| 129 | 6000151313 | Phan Văn Bé | 47L5049 |
| 130 | 6000151313 | Nguyễn Minh Hà | 47V 7017 - Thôn Phước Lộc - Ea Phê |
| 131 | 6000151313 | Trần Minh Thái | 47V 1601 - Công ty 719 - Ea Kly |
| 132 | 6000151313 | Nguyễn Thị Hoa | 47V 1690, |
| 133 | 6000151313 | Trương Văn Lợi | 47V 1682, xã Ea kly |
| 134 | 6000151313 | Tống Văn Minh | 47V1695, xã Ea Phê |
| 135 | 6000151313 | Nguyễn Thanh Ngọc | 47L 5034, tt Phước An |
| 136 | 6000151313 | Quách Minh Tâm | 47V 1606, xã Ea Phê |
| 137 | 6000151313 | Trần Thị Thu | 47L 5019, tt Phước An |
| 138 | 6000151313 | Trần Thị Sáu | 47L 4760, xã Ea Knuếc |
| 139 | 6000151313 | Trần Lực | 47L 5919 - Tân Tiến |
| 140 | 6000151313 | Bùi Văn Phiện | 47V 1614, |
| 141 | 6000151313 | Trần Văn Thành | 47V 1858, xã Hòa An |
| 142 | 6000151313 | Nguyễn Thụy Hương | 47V 1939, tt Phước An |
| 143 | 6000151313 | Tống Thị Thoại Vy | 47V 1970, xã Hòa Tiến |
| 144 | 6000151313 | Trịnh Tiến Sỹ | 47V 1807, tt Phước An |
| 145 | 6000151313 | Trần Trung Phát | 47L 6065, xã Ea phê |
| 146 | 6000151313 | Vòng Thị Quý | 47V 1562, xã Ea phê |
| 147 | 6000151313 | Nguyễn Văn Dũng | 47L 2094, tt Phước An |
| 148 | 6000151313 | Trần Minh | 47L 4481 |
| 149 | 6000151313 | Trần Thị Quyếnt | 47V 1961, tt Phước An |
| 150 | 6000151313 | Đặng Văn Tạo | 47K 3491, tt Phước An |
| 151 | 6000151313 | Nguyễn Phi Công | 47K 5946, xã Ea Knốp |
| 152 | 6000151313 | Văn Công Vũ | 47K 7419, xã Ea Phê |
| 153 | 6000151313 | Trần Tấn Quả | 47K 7504, xã Hòa An |
| 154 | 6000151313 | Ngô Thị Kim Phượng | 47k 5931, tt Phước An |
| 155 | 6000151313 | Nguyễn Đông | 47K 8748, tt Phước An |
| 156 | 6000151313 | Mai Thị Duy | 47K 6366, tt Phứoc An |
| 157 | 6000151313 | Nguyễn Bá Bảo | 47K 4185, xã Ea phê |
| 158 | 6000151313 | Đòan Đức Dũng | 47k 6600, xã Krông Buk |
| 159 | 6000151313 | Trương Quang Đào | 47K 7713 - Thị trấn Phước an |
| 160 | 6000151313 | Cao Khắc Lan | 47K 4561, Đạo Nghĩa |
| 161 | 6000151313 | Trần Hữu Nhung | 47K 4038 |
| 162 | 6000151313 | Nguyễn Văn Hoàng | 47K 5665, xã Krông Buk |
| 163 | 6000151313 | ĐInh Thanh Phú | 47L 5037,xã Ea Kuăng |
| 164 | 6000151313 | Lê văn Thành | 47k 8830, xã Ea Knốp |
| 165 | 6000151313 | Lê Hồng Thái | 47K 7930, tt Phước An |
| 166 | 6000151313 | Nguyễn Thị Hơn | 47K 7496, tt Phứoc An |
| 167 | 6000151313 | Trần Hoàng Chung Sang | 47K 7101, Ninh Xuân |
| 168 | 6000151313 | Đặng Ngọc Minh | 47K 2686, xã Ea Kmut |
| 169 | 6000151313 | Cao xuân đông | 47K 8795, tt Phước An |
| 170 | 6000151313 | Phạm anh Quốc | 47k 5539, xã An Hòa |
| 171 | 6000151313 | Tô văn Kim | 47K 6147, Bà Triệu |
| 172 | 6000151313 | Trần Thanh Phong | 47K 8970, xã Tân Tiến |
| 173 | 6000151313 | Châu Thanh Thế | 47K 4685,xã Ea Tam |
| 174 | 6000151313 | Trương Văn Thạnh | 47K 9095, tt Phước An |
| 175 | 6000151313 | Nguyễn Thanh Tùng | 47k 9574, TT Phước An |
| 176 | 6000151313 | Huỳnh Thị xuân Hương | 47K 9620, tt Phước An |
| 177 | 6000151313 | Phan Kiến Nghĩa | 47K 8148 Ninh xuân |
| 178 | 6000151313 | Lê Viết Thu | 47K 9134 Xã Ea Kênh |
| 179 | 6000151313 | Lê Thị Thanh Thuý | 47K 8602, Chu Văn An |
| 180 | 6000151313 | Ngô Hữu ái | 47L 4037, Xã Ea Yông |
| 181 | 6000151313 | Tống Vĩnh Quý | 47V 1870, Hòa Tiến |
| 182 | 6000151313 | Nguyễn Văn Việt | 47K 3293, thôn 1 xã Hòa An |
| 183 | 6000151313 | Trần Công Dũng | 47L 7252, Ea Yông |
| 184 | 6000151313 | Nguyễn Văn Thiều | 47K 9288, Ea Kênh |
| 185 | 6000151313 | Nguyễn Đức Hồng | 47V 1773 |
| 186 | 6000151313 | Nguyễn Hội | 47L 7362 |
| 187 | 6000151313 | Nguyễn Ngọc Hoàn Hảo | 47V 2157, Ea Phê |
| 188 | 6000151313 | Đỗ Thị Chung | 47V 1469, BMT |
| 189 | 6000151313 | Trương Văn Phú | 47K 3156, Ea Knốp |
| 190 | 6000151313 | Trần Tử Phiêu Du | 47K 5745 |
| 191 | 6000151313 | Tô Thanh Hải | 47K 9086, Ea Tý - Ea Kar |
| 192 | 6000151313 | Đinh Ngọc Tam | 47V 1970 |
| 193 | 6000151313 | Hồ Bình | 47L 8243 |
| 194 | 6000151313 | Trần Yến Hoàng | 47T 0384 |
| 195 | 6000151313 | Đỗ Thị Thu Loan | 47V 2313, Ea Phê |
| 196 | 6000151313 | Lê Văn Sơn | 47T 0936, Ea Yông |
| 197 | 6000151313 | Trần Thanh Hoài | 47V 2238, Ea Phê |
| 198 | 6000151313 | Nông Văn Khỏe | 47V 1709, Ea Phê |
| 199 | 6000151313 | Dương Thị Hưong | 47V 2231, Vụ Bổn |
| 200 | 6000151313 | Tống Vĩnh Hòa | 47V 2342, Hòa Tiến |
| 201 | 6000151313 | Trương Thị Thu Thanh | 47K 9875, Ea Kuăng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000151313 | Ngô Quang Hương | 47K 6821 |
| 2 | 6000151313 | Nguyễn Văn Hiếu | 47L 4030 |
| 3 | 6000151313 | Nguyễn Văn ế | 47L 4037 |
| 4 | 6000151313 | Văn Phú Lắm | 47K 6366 |
| 5 | 6000151313 | Lê Thanh Dũng | 47V 1294 |
| 6 | 6000151313 | Trần Minh Hồng | 47K 5827 |
| 7 | 6000151313 | Tưởng Thị Kim Sơn | 47V 1029 |
| 8 | 6000151313 | Nguyễn Thái Nguyện | 47L 1929 |
| 9 | 6000151313 | Trần Thị Tâm | 47V 1038 |
| 10 | 6000151313 | Nguyễn Thị Lý | 47K 5439 |
| 11 | 6000151313 | Nguyễn Xuân Thanh | 47K 5776 |
| 12 | 6000151313 | Đặng Thanh Hiển | 47K 5871 |
| 13 | 6000151313 | Trần Thị Hương | 47K 5682 |
| 14 | 6000151313 | Ngô Sỹ Lang | 47K 5811 |
| 15 | 6000151313 | Lê Thị Bích Thuỷ | 47V 1240 |
| 16 | 6000151313 | Lê Thị Duyên | 47K 5478 |
| 17 | 6000151313 | Phạm Quý Mão | 47V 1206 |
| 18 | 6000151313 | Nguyễn Tấn Trọng | 47V 1208 |
| 19 | 6000151313 | Đào Quyết Thắng | 47K 4717 |
| 20 | 6000151313 | Đặng Ngọc An | 47L 2806 |
| 21 | 6000151313 | Cao Văn Cảnh | 47K 5683 |
| 22 | 6000151313 | Nguyễn Văn Thắm | 47K 4743 |
| 23 | 6000151313 | Vũ Thị Lai | 47L 3088 |
| 24 | 6000151313 | Phạm Văn Thuận | 47K 4127 |
| 25 | 6000151313 | Võ Đại Hạnh | 47V 0263 |
| 26 | 6000151313 | Đỗ Thanh Sơn | 47V 0327 |
| 27 | 6000151313 | Phan Khánh Thành | 47K 2601 |
| 28 | 6000151313 | Phạm Thị Tấn Lễ | 47K 2794 |
| 29 | 6000151313 | Phùng Thế Duyệt | 47V 1350 |
| 30 | 6000151313 | Võ Xuân Quang | 47K 3646 |
| 31 | 6000151313 | Nguyễn Thanh Bình | Ea Phê |
| 32 | 6000151313 | Nguyễn Văn Quý | Ea Phê |
| 33 | 6000151313 | Nguyễn Bôn | TPBMT |
| 34 | 6000151313 | Nguyễn Thị Chín | TT Phước An |
| 35 | 6000151313 | Lương Văn Toàn | 47V 0317 |
| 36 | 6000151313 | Trần Duy Khánh | 47V 0327 |
| 37 | 6000151313 | Tạ Công Minh | 47V 0109 |
| 38 | 6000151313 | Cao Thị Lài | 47V 1029 |
| 39 | 6000151313 | Lê Tấn Lộc | 47V 0540 |
| 40 | 6000151313 | Võ Văn Nghĩa | 47V 0586 |
| 41 | 6000151313 | Trần Thiên Trí | 47V 1038 |
| 42 | 6000151313 | Trương Văn Tư | 47V 0422 |
| 43 | 6000151313 | Nguyễn Kim Việt | 47V 0936 |
| 44 | 6000151313 | Nguyễn Ngọc Tài | 47V 0680 |
| 45 | 6000151313 | Lê Văn Quấ | Hòa Tiến |
| 46 | 6000151313 | Trần Còn | 47V 0444 |
| 47 | 6000151313 | Lê Văn Tự | 47V 0419 |
| 48 | 6000151313 | Trần văn Nhàn | Hòa an |
| 49 | 6000151313 | Nguyễn Hương | 47V 0149 |
| 50 | 6000151313 | Nguyễn Thành | 47V 0065 |
| 51 | 6000151313 | Nguyễn Bảo An | 47V 0341 |
| 52 | 6000151313 | Nguyễn Tường Long | 47V 0360 |
| 53 | 6000151313 | Trương Văn Hoà | 47V 0263 |
| 54 | 6000151313 | Tạ Công Tuấn | 47V 0468 |
| 55 | 6000151313 | Đỗ Thị Mười | 47K 2838 |
| 56 | 6000151313 | Dương Đức Hải | 47K 4949 |
| 57 | 6000151313 | Nguyễn An | 47K 3740 |
| 58 | 6000151313 | Trương Văn Sỹ | 47K 2609 |
| 59 | 6000151313 | Đỗ Đức Lợi | 47K 3653 |
| 60 | 6000151313 | Nguyễn Hành | 47K 2518 |
| 61 | 6000151313 | Huỳnh Bồng | 47K 2866 |
| 62 | 6000151313 | Tô Quang Hiệp | 47K 3943 |
| 63 | 6000151313 | Trần Thị Nữ | 47K 4164 |
| 64 | 6000151313 | Ngô Chiến | 47K 2686 |
| 65 | 6000151313 | Võ Hữu Như | Ea Phê |
| 66 | 6000151313 | Võ Văn Tần | Ea Pốc |
| 67 | 6000151313 | Phan Thọ | Lak |
| 68 | 6000151313 | Võ Thị Ngọc Thúy | Ea Knuếch |
| 69 | 6000151313 | Nguyễn Tuấn Trung | krông Buk |
| 70 | 6000151313 | Trần Quốc Việt | hòa Tiến |
| 71 | 6000151313 | Trần Quang Sơn | 47L 2401 |
| 72 | 6000151313 | Hoàng Duy Anh | 47K 2994 |
| 73 | 6000151313 | Trần Văn Mai | 47K 6713 |
| 74 | 6000151313 | Huỳnh Thị Đạt | 47V 1038 |
| 75 | 6000151313 | Nguyễn Quốc Phong | Ea Knốp |
| 76 | 6000151313 | Ngọ Văn Phúc | 47K 6314 |
| 77 | 6000151313 | Nguyễn Hoanh | 47V 1125 |
| 78 | 6000151313 | Huỳnh Tấn Đào | 47L 2836 |
| 79 | 6000151313 | Trần Thị Diệu Hương | 47K 5620 |
| 80 | 6000151313 | Nguyễn Tấn Liêm | 47K 5386 |
| 81 | 6000151313 | Nguyễn Như Anh | 47V 0583 |
| 82 | 6000151313 | Nguyễn Trường Hồng | 47K 5250 |
| 83 | 6000151313 | Hoàng Công Huy | 47K 4685 |
| 84 | 6000151313 | Võ Tấn Sinh | 47L 1272 |
| 85 | 6000151313 | a | 456 |
| 86 | 6000151313 | Hồ Thị Kim Yến | 47K 2994 |
| 87 | 6000151313 | Phan Tấn Hương | 47K 3834 |
| 88 | 6000151313 | Huỳnh Thị Trà | 47K 3112 |
| 89 | 6000151313 | Huỳnh Đích | 47K 4133 |
| 90 | 6000151313 | Nguyễn Liêu | 47K 4127 |
| 91 | 6000151313 | Nguyễn Văn Đức | 47K 4936 |
| 92 | 6000151313 | Võ Đình Đàm | 47V 0379 |
| 93 | 6000151313 | Phổ Của | 47V 0139 |
| 94 | 6000151313 | Hồ Ngọc | 47V 0211 |
| 95 | 6000151313 | Nguyễn Phú Đức | 47K 4561 |
| 96 | 6000151313 | Nguyễn Quang Xuân | 47K 4199 |
| 97 | 6000151313 | Trần Văn Hùng | 47K 4717 |
| 98 | 6000151313 | Cao Thành Tín | 47K 4558 |
| 99 | 6000151313 | Nguyễn Văn Cương | 47K 4502 |
| 100 | 6000151313 | Phạm Phi Dung | 47K 4890 |
| 101 | 6000151313 | Trần Khương | 47V 0034 |
| 102 | 6000151313 | Bình | 123 |
| 103 | 6000151313 | Trương Quang Nam | 47K 3968 |
| 104 | 6000151313 | Trần văn Quý | 47V1419 |
| 105 | 6000151313 | Lưu Quốc Thanh | 47V 1206 |
| 106 | 6000151313 | Ngô Tùng Sáu | 47V 2426 |
| 107 | 6000151313 | Lê Thị Bản | 47V 0379 |
| 108 | 6000151313 | Phan Thị Bình | 47L 2778 |
| 109 | 6000151313 | Võ Minh Cảnh | 47K 6865 |
| 110 | 6000151313 | Trịnh Minh Thành | 47K 3554 |
| 111 | 6000151313 | Lê Thị Quế | 47V 1029 |
| 112 | 6000151313 | Nguyễn Thị Kim Lý | 47K 5745 |
| 113 | 6000151313 | Trần Bình Trọng | 47K 5871 |
| 114 | 6000151313 | Nguyễn Mậu Hương | 47K 4427 |
| 115 | 6000151313 | Nguyễn Sinh | 47K 6990 |
| 116 | 6000151313 | Lê Văn Hiến | 47L 4122 |
| 117 | 6000151313 | Lê Đức Huy | 66S 1264 |
| 118 | 6000151313 | Nguyễn Văn Bắc | 47K 4685 |
| 119 | 6000151313 | Phạm Hoàng Thu Thảo | 47K 7126 |
| 120 | 6000151313 | Nguyễn Huy Huề | 47K 6170 |
| 121 | 6000151313 | Trà Văn Bốn | 47V 1097 |
| 122 | 6000151313 | Tống Văn Lộc | 47L4333 |
| 123 | 6000151313 | Mai Thị Hải | 47L4481 |
| 124 | 6000151313 | Nguyễn Thị Chính | 47L4405 |
| 125 | 6000151313 | Nguyễn Hồng Nguyên | 47L4553 |
| 126 | 6000151313 | Lê Văn Sáng | 47L4497 |
| 127 | 6000151313 | Phạm Hồng Yên | 47V1614 |
| 128 | 6000151313 | Phan Ngọc Ba | 47V1601 |
| 129 | 6000151313 | Phan Văn Bé | 47L5049 |
| 130 | 6000151313 | Nguyễn Minh Hà | 47V 7017 - Thôn Phước Lộc - Ea Phê |
| 131 | 6000151313 | Trần Minh Thái | 47V 1601 - Công ty 719 - Ea Kly |
| 132 | 6000151313 | Nguyễn Thị Hoa | 47V 1690, |
| 133 | 6000151313 | Trương Văn Lợi | 47V 1682, xã Ea kly |
| 134 | 6000151313 | Tống Văn Minh | 47V1695, xã Ea Phê |
| 135 | 6000151313 | Nguyễn Thanh Ngọc | 47L 5034, tt Phước An |
| 136 | 6000151313 | Quách Minh Tâm | 47V 1606, xã Ea Phê |
| 137 | 6000151313 | Trần Thị Thu | 47L 5019, tt Phước An |
| 138 | 6000151313 | Trần Thị Sáu | 47L 4760, xã Ea Knuếc |
| 139 | 6000151313 | Trần Lực | 47L 5919 - Tân Tiến |
| 140 | 6000151313 | Bùi Văn Phiện | 47V 1614, |
| 141 | 6000151313 | Trần Văn Thành | 47V 1858, xã Hòa An |
| 142 | 6000151313 | Nguyễn Thụy Hương | 47V 1939, tt Phước An |
| 143 | 6000151313 | Tống Thị Thoại Vy | 47V 1970, xã Hòa Tiến |
| 144 | 6000151313 | Trịnh Tiến Sỹ | 47V 1807, tt Phước An |
| 145 | 6000151313 | Trần Trung Phát | 47L 6065, xã Ea phê |
| 146 | 6000151313 | Vòng Thị Quý | 47V 1562, xã Ea phê |
| 147 | 6000151313 | Nguyễn Văn Dũng | 47L 2094, tt Phước An |
| 148 | 6000151313 | Trần Minh | 47L 4481 |
| 149 | 6000151313 | Trần Thị Quyếnt | 47V 1961, tt Phước An |
| 150 | 6000151313 | Đặng Văn Tạo | 47K 3491, tt Phước An |
| 151 | 6000151313 | Nguyễn Phi Công | 47K 5946, xã Ea Knốp |
| 152 | 6000151313 | Văn Công Vũ | 47K 7419, xã Ea Phê |
| 153 | 6000151313 | Trần Tấn Quả | 47K 7504, xã Hòa An |
| 154 | 6000151313 | Ngô Thị Kim Phượng | 47k 5931, tt Phước An |
| 155 | 6000151313 | Nguyễn Đông | 47K 8748, tt Phước An |
| 156 | 6000151313 | Mai Thị Duy | 47K 6366, tt Phứoc An |
| 157 | 6000151313 | Nguyễn Bá Bảo | 47K 4185, xã Ea phê |
| 158 | 6000151313 | Đòan Đức Dũng | 47k 6600, xã Krông Buk |
| 159 | 6000151313 | Trương Quang Đào | 47K 7713 - Thị trấn Phước an |
| 160 | 6000151313 | Cao Khắc Lan | 47K 4561, Đạo Nghĩa |
| 161 | 6000151313 | Trần Hữu Nhung | 47K 4038 |
| 162 | 6000151313 | Nguyễn Văn Hoàng | 47K 5665, xã Krông Buk |
| 163 | 6000151313 | ĐInh Thanh Phú | 47L 5037,xã Ea Kuăng |
| 164 | 6000151313 | Lê văn Thành | 47k 8830, xã Ea Knốp |
| 165 | 6000151313 | Lê Hồng Thái | 47K 7930, tt Phước An |
| 166 | 6000151313 | Nguyễn Thị Hơn | 47K 7496, tt Phứoc An |
| 167 | 6000151313 | Trần Hoàng Chung Sang | 47K 7101, Ninh Xuân |
| 168 | 6000151313 | Đặng Ngọc Minh | 47K 2686, xã Ea Kmut |
| 169 | 6000151313 | Cao xuân đông | 47K 8795, tt Phước An |
| 170 | 6000151313 | Phạm anh Quốc | 47k 5539, xã An Hòa |
| 171 | 6000151313 | Tô văn Kim | 47K 6147, Bà Triệu |
| 172 | 6000151313 | Trần Thanh Phong | 47K 8970, xã Tân Tiến |
| 173 | 6000151313 | Châu Thanh Thế | 47K 4685,xã Ea Tam |
| 174 | 6000151313 | Trương Văn Thạnh | 47K 9095, tt Phước An |
| 175 | 6000151313 | Nguyễn Thanh Tùng | 47k 9574, TT Phước An |
| 176 | 6000151313 | Huỳnh Thị xuân Hương | 47K 9620, tt Phước An |
| 177 | 6000151313 | Phan Kiến Nghĩa | 47K 8148 Ninh xuân |
| 178 | 6000151313 | Lê Viết Thu | 47K 9134 Xã Ea Kênh |
| 179 | 6000151313 | Lê Thị Thanh Thuý | 47K 8602, Chu Văn An |
| 180 | 6000151313 | Ngô Hữu ái | 47L 4037, Xã Ea Yông |
| 181 | 6000151313 | Tống Vĩnh Quý | 47V 1870, Hòa Tiến |
| 182 | 6000151313 | Nguyễn Văn Việt | 47K 3293, thôn 1 xã Hòa An |
| 183 | 6000151313 | Trần Công Dũng | 47L 7252, Ea Yông |
| 184 | 6000151313 | Nguyễn Văn Thiều | 47K 9288, Ea Kênh |
| 185 | 6000151313 | Nguyễn Đức Hồng | 47V 1773 |
| 186 | 6000151313 | Nguyễn Hội | 47L 7362 |
| 187 | 6000151313 | Nguyễn Ngọc Hoàn Hảo | 47V 2157, Ea Phê |
| 188 | 6000151313 | Đỗ Thị Chung | 47V 1469, BMT |
| 189 | 6000151313 | Trương Văn Phú | 47K 3156, Ea Knốp |
| 190 | 6000151313 | Trần Tử Phiêu Du | 47K 5745 |
| 191 | 6000151313 | Tô Thanh Hải | 47K 9086, Ea Tý - Ea Kar |
| 192 | 6000151313 | Đinh Ngọc Tam | 47V 1970 |
| 193 | 6000151313 | Hồ Bình | 47L 8243 |
| 194 | 6000151313 | Trần Yến Hoàng | 47T 0384 |
| 195 | 6000151313 | Đỗ Thị Thu Loan | 47V 2313, Ea Phê |
| 196 | 6000151313 | Lê Văn Sơn | 47T 0936, Ea Yông |
| 197 | 6000151313 | Trần Thanh Hoài | 47V 2238, Ea Phê |
| 198 | 6000151313 | Nông Văn Khỏe | 47V 1709, Ea Phê |
| 199 | 6000151313 | Dương Thị Hưong | 47V 2231, Vụ Bổn |
| 200 | 6000151313 | Tống Vĩnh Hòa | 47V 2342, Hòa Tiến |
| 201 | 6000151313 | Trương Thị Thu Thanh | 47K 9875, Ea Kuăng |