Hợp tác xã vận tải hàng hoá và hành khách CưJút - Hợp tác xã vận tải hàng hoá và hành khách Cư Jut có địa chỉ tại Khối 1 - Thị trấn Ea T-Ling - Huyện Cư Jút - Đắk Nông. Mã số thuế 6000155639 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư Jút
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000155639 |
Ngày cấp | 10-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Hợp tác xã vận tải hàng hoá và hành khách CưJút |
Tên giao dịch | Hợp tác xã vận tải hàng hoá và hành khách Cư Jut |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Cư Jút | Điện thoại / Fax | 050883478 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khối 1 - Thị trấn Ea T-Ling - Huyện Cư Jút - Đắk Nông |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 050883478 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thị Trấn EatLing - - Huyện Cư Jút - Đắk Nông | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1718 / | C.Q ra quyết định | UBND Huyện Cư Jút | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 6307A00004 / 25-02-2005 | Cơ quan cấp | UBND Huyện Cư Jút | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/15/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 46 | Tổng số lao động | 46 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khoán | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Cảnh Đào |
Địa chỉ chủ sở hữu | SN26 - QL14 - Xã Tâm Thắng-Xã Tâm Thắng-Huyện Cư Jút-Đắk Nông |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Cảnh Đào |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đỗ Tùng Sơn |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000155639, 6307A00004, 050883478, Hợp tác xã vận tải hàng hoá và hành khách Cư Jut, Đắk Nông, Huyện Cư Jút, Nguyễn Cảnh Đào, Đỗ Tùng Sơn
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000155639 | Phạm Hoàn Toàn | 47K 5344 |
| 2 | 6000155639 | Phan Thanh Tòng | 47K 5295 |
| 3 | 6000155639 | Trần Ngọc Long | 47K 4492 |
| 4 | 6000155639 | Nguyễn yến Ngọc | 47K 3709 |
| 5 | 6000155639 | Nguyễn Văn Hoàng | 47K 2626 |
| 6 | 6000155639 | Nguyễn Thị Vóc | 47K 5526 |
| 7 | 6000155639 | Nguyễn Thị Thu | 47K 4453 |
| 8 | 6000155639 | Nguyễn Sỹ hiệp | 47K 5499 |
| 9 | 6000155639 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 47K 5571 |
| 10 | 6000155639 | Đinh Thắng Lợi | 47K 5369 |
| 11 | 6000155639 | Huỳnh Trọng Tài | 47K 5331 |
| 12 | 6000155639 | Lê Thị Thanh Hà | 47K 3907 |
| 13 | 6000155639 | Nguyễn Duy | 47K 5584 |
| 14 | 6000155639 | Nguyễn Tấn lợi | 47K 5632 |
| 15 | 6000155639 | Phạm Duy Ngọc | 47K 5538 |
| 16 | 6000155639 | Nguyễn Mai Sơn | 47K 4049 |
| 17 | 6000155639 | Tôn Thất Cung | 47K 2577 |
| 18 | 6000155639 | Đặng Văn Long | 47K 3958 |
| 19 | 6000155639 | Vũ Văn Hiếu | 47K 5024 |
| 20 | 6000155639 | Nguyễn Tấn Chính | 47K 4892 |
| 21 | 6000155639 | Lê Gia Thái | 47K 2820 |
| 22 | 6000155639 | Vũ Văn Hoà | 47K 3156 |
| 23 | 6000155639 | Vũ Văn Tự | 47K 3173 |
| 24 | 6000155639 | Nguyễn Sỹ Thiệp | 47K 3348 |
| 25 | 6000155639 | Nguyễn Văn Thiệu | 47K 2785 |
| 26 | 6000155639 | Hồ Đình Thấy | 47K 3743 |
| 27 | 6000155639 | Trương Thị May | 47K 4227 |
| 28 | 6000155639 | Vũ Quốc Thắng | 47K 4542 |
| 29 | 6000155639 | Nguyễn Thị Xuân | 47K 2584 |
| 30 | 6000155639 | Bùi Thị Hồng | 47K 3026 |
| 31 | 6000155639 | Nguyễn Thọ | 47K 2630 |
| 32 | 6000155639 | Nguyễn Thế Dũng | 47K 3252 |
| 33 | 6000155639 | Nguyễn Thị Khoa | 47K4590 |
| 34 | 6000155639 | Trần Thị Mơ | 47K 2584 |
| 35 | 6000155639 | Phạm Văn Lợi | 47K 5901 |
| 36 | 6000155639 | Phạm Bá Lâm | 47K 5913 |
| 37 | 6000155639 | Phạm Văn Hiển | 47K 6013 |
| 38 | 6000155639 | Nguyễn Doãn Sáu | 47K 5814 |
| 39 | 6000155639 | Nguyễn Thế Thanh | 47K 6148 |
| 40 | 6000155639 | Ngô Thị Loan | 47K 5479 |
| 41 | 6000155639 | Võ Ngọc Sáng | 47K 5655 |
| 42 | 6000155639 | Phạm Thị Hương | 47K 5368 |
| 43 | 6000155639 | Trần Văn Toan | 47K 6055 |
| 44 | 6000155639 | Nguyễn Đức Phi | 47K 6118 |
| 45 | 6000155639 | Phạm Bá Sơn | 47K 5920 |
| 46 | 6000155639 | Nguyễn Xuân Chiều | 47K 5924 |
| 47 | 6000155639 | Nguyễn Thị Thuỷ | 47K 6091 |
| 48 | 6000155639 | Đinh Văn Can | 47K 4313 |
| 49 | 6000155639 | Nguyễn Văn Yên | 47K 3310 |
| 50 | 6000155639 | Hà Thị Tươi | 47K 4730 |
| 51 | 6000155639 | Võ Văn Hiệp | 47K 3018 |
| 52 | 6000155639 | Nguyễn Phước Khoa Nguyên | 47K 5595 |
| 53 | 6000155639 | Hà Đăng Thịnh | 47K 3747 |
| 54 | 6000155639 | Lương Văn Hiếu | 47K 2795 |
| 55 | 6000155639 | Nguyễn Văn Nguyên | 47K 5412 |
| 56 | 6000155639 | Lê Chí Cường | 47K 5627 |
| 57 | 6000155639 | Bùi Văn Hoà | 47K 4837 |
| 58 | 6000155639 | Hoàng Thị Tâm | 47K 4131 |
| 59 | 6000155639 | Nguyễn Văn Lục | 47K 5075 |
| 60 | 6000155639 | Nguyễn Thị Bình | 47K 4266 |
| 61 | 6000155639 | Nguyễn Quảng Trị | 47K 5828 |
| 62 | 6000155639 | Nguyễn Hữu Lộc | 47K 6104 |
| 63 | 6000155639 | Nguyễn Ngọc Hiền | 47K 6488 |
| 64 | 6000155639 | Nguyễn Thế Vinh | 47K 6316 |
| 65 | 6000155639 | Nguyễn Thị Giềng | 47K 6596 |
| 66 | 6000155639 | Nguyễn Văn Đông | 47K 5881 |
| 67 | 6000155639 | Nguyễn Văn Hải | 47K 4806 |
| 68 | 6000155639 | Nguyễn Văn Thành | 47K 6060 |
| 69 | 6000155639 | Nguyễn Văn Triệu | 47K 5514 |
| 70 | 6000155639 | Phùng Thị Thế | 47K 4827 |
| 71 | 6000155639 | Trần Quang Điệp | 47K 6349 |
| 72 | 6000155639 | Trần Quang Đức | 47K 6332 |
| 73 | 6000155639 | Võ Ngọc Duyên | 47K 3472 |
| 74 | 6000155639 | Nguyễn Duy Tân | 47K 4588 |
| 75 | 6000155639 | Đậu Bá Hùng | 47K 3983 |
| 76 | 6000155639 | Đinh Văn Thu | 47K 3747 |
| 77 | 6000155639 | Nguyễn Lại | 47K 4520 |
| 78 | 6000155639 | Nguyễn Du | 47K 4142 |
| 79 | 6000155639 | Đoàn Tĩnh | 47K 5084 |
| 80 | 6000155639 | Huỳnh Văn Bé | 47K 4821 |
| 81 | 6000155639 | Trần Thị Liên | 47K 4922 |
| 82 | 6000155639 | Nguyễn Ngọc Vân | 47K 4677 |
| 83 | 6000155639 | Nguyễn Văn Dũng | 47K 3018 |
| 84 | 6000155639 | Huỳnh Văn Đức | 47K4080 |
| 85 | 6000155639 | Nguyễn Cảnh Đào | 47K 3260 |
| 86 | 6000155639 | Nguyễn Thị Dung | 47K 5229 |
| 87 | 6000155639 | Nguyễn Văn Toàn | 47K 3739 |
| 88 | 6000155639 | Bùi Văn Tập | 47K 4726 |
| 89 | 6000155639 | Phạm Văn Tòng | 47K 5295 |
| 90 | 6000155639 | Nguyễn Văn Bình | 47K 2796 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000155639 | Phạm Hoàn Toàn | 47K 5344 |
| 2 | 6000155639 | Phan Thanh Tòng | 47K 5295 |
| 3 | 6000155639 | Trần Ngọc Long | 47K 4492 |
| 4 | 6000155639 | Nguyễn yến Ngọc | 47K 3709 |
| 5 | 6000155639 | Nguyễn Văn Hoàng | 47K 2626 |
| 6 | 6000155639 | Nguyễn Thị Vóc | 47K 5526 |
| 7 | 6000155639 | Nguyễn Thị Thu | 47K 4453 |
| 8 | 6000155639 | Nguyễn Sỹ hiệp | 47K 5499 |
| 9 | 6000155639 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 47K 5571 |
| 10 | 6000155639 | Đinh Thắng Lợi | 47K 5369 |
| 11 | 6000155639 | Huỳnh Trọng Tài | 47K 5331 |
| 12 | 6000155639 | Lê Thị Thanh Hà | 47K 3907 |
| 13 | 6000155639 | Nguyễn Duy | 47K 5584 |
| 14 | 6000155639 | Nguyễn Tấn lợi | 47K 5632 |
| 15 | 6000155639 | Phạm Duy Ngọc | 47K 5538 |
| 16 | 6000155639 | Nguyễn Mai Sơn | 47K 4049 |
| 17 | 6000155639 | Tôn Thất Cung | 47K 2577 |
| 18 | 6000155639 | Đặng Văn Long | 47K 3958 |
| 19 | 6000155639 | Vũ Văn Hiếu | 47K 5024 |
| 20 | 6000155639 | Nguyễn Tấn Chính | 47K 4892 |
| 21 | 6000155639 | Lê Gia Thái | 47K 2820 |
| 22 | 6000155639 | Vũ Văn Hoà | 47K 3156 |
| 23 | 6000155639 | Vũ Văn Tự | 47K 3173 |
| 24 | 6000155639 | Nguyễn Sỹ Thiệp | 47K 3348 |
| 25 | 6000155639 | Nguyễn Văn Thiệu | 47K 2785 |
| 26 | 6000155639 | Hồ Đình Thấy | 47K 3743 |
| 27 | 6000155639 | Trương Thị May | 47K 4227 |
| 28 | 6000155639 | Vũ Quốc Thắng | 47K 4542 |
| 29 | 6000155639 | Nguyễn Thị Xuân | 47K 2584 |
| 30 | 6000155639 | Bùi Thị Hồng | 47K 3026 |
| 31 | 6000155639 | Nguyễn Thọ | 47K 2630 |
| 32 | 6000155639 | Nguyễn Thế Dũng | 47K 3252 |
| 33 | 6000155639 | Nguyễn Thị Khoa | 47K4590 |
| 34 | 6000155639 | Trần Thị Mơ | 47K 2584 |
| 35 | 6000155639 | Phạm Văn Lợi | 47K 5901 |
| 36 | 6000155639 | Phạm Bá Lâm | 47K 5913 |
| 37 | 6000155639 | Phạm Văn Hiển | 47K 6013 |
| 38 | 6000155639 | Nguyễn Doãn Sáu | 47K 5814 |
| 39 | 6000155639 | Nguyễn Thế Thanh | 47K 6148 |
| 40 | 6000155639 | Ngô Thị Loan | 47K 5479 |
| 41 | 6000155639 | Võ Ngọc Sáng | 47K 5655 |
| 42 | 6000155639 | Phạm Thị Hương | 47K 5368 |
| 43 | 6000155639 | Trần Văn Toan | 47K 6055 |
| 44 | 6000155639 | Nguyễn Đức Phi | 47K 6118 |
| 45 | 6000155639 | Phạm Bá Sơn | 47K 5920 |
| 46 | 6000155639 | Nguyễn Xuân Chiều | 47K 5924 |
| 47 | 6000155639 | Nguyễn Thị Thuỷ | 47K 6091 |
| 48 | 6000155639 | Đinh Văn Can | 47K 4313 |
| 49 | 6000155639 | Nguyễn Văn Yên | 47K 3310 |
| 50 | 6000155639 | Hà Thị Tươi | 47K 4730 |
| 51 | 6000155639 | Võ Văn Hiệp | 47K 3018 |
| 52 | 6000155639 | Nguyễn Phước Khoa Nguyên | 47K 5595 |
| 53 | 6000155639 | Hà Đăng Thịnh | 47K 3747 |
| 54 | 6000155639 | Lương Văn Hiếu | 47K 2795 |
| 55 | 6000155639 | Nguyễn Văn Nguyên | 47K 5412 |
| 56 | 6000155639 | Lê Chí Cường | 47K 5627 |
| 57 | 6000155639 | Bùi Văn Hoà | 47K 4837 |
| 58 | 6000155639 | Hoàng Thị Tâm | 47K 4131 |
| 59 | 6000155639 | Nguyễn Văn Lục | 47K 5075 |
| 60 | 6000155639 | Nguyễn Thị Bình | 47K 4266 |
| 61 | 6000155639 | Nguyễn Quảng Trị | 47K 5828 |
| 62 | 6000155639 | Nguyễn Hữu Lộc | 47K 6104 |
| 63 | 6000155639 | Nguyễn Ngọc Hiền | 47K 6488 |
| 64 | 6000155639 | Nguyễn Thế Vinh | 47K 6316 |
| 65 | 6000155639 | Nguyễn Thị Giềng | 47K 6596 |
| 66 | 6000155639 | Nguyễn Văn Đông | 47K 5881 |
| 67 | 6000155639 | Nguyễn Văn Hải | 47K 4806 |
| 68 | 6000155639 | Nguyễn Văn Thành | 47K 6060 |
| 69 | 6000155639 | Nguyễn Văn Triệu | 47K 5514 |
| 70 | 6000155639 | Phùng Thị Thế | 47K 4827 |
| 71 | 6000155639 | Trần Quang Điệp | 47K 6349 |
| 72 | 6000155639 | Trần Quang Đức | 47K 6332 |
| 73 | 6000155639 | Võ Ngọc Duyên | 47K 3472 |
| 74 | 6000155639 | Nguyễn Duy Tân | 47K 4588 |
| 75 | 6000155639 | Đậu Bá Hùng | 47K 3983 |
| 76 | 6000155639 | Đinh Văn Thu | 47K 3747 |
| 77 | 6000155639 | Nguyễn Lại | 47K 4520 |
| 78 | 6000155639 | Nguyễn Du | 47K 4142 |
| 79 | 6000155639 | Đoàn Tĩnh | 47K 5084 |
| 80 | 6000155639 | Huỳnh Văn Bé | 47K 4821 |
| 81 | 6000155639 | Trần Thị Liên | 47K 4922 |
| 82 | 6000155639 | Nguyễn Ngọc Vân | 47K 4677 |
| 83 | 6000155639 | Nguyễn Văn Dũng | 47K 3018 |
| 84 | 6000155639 | Huỳnh Văn Đức | 47K4080 |
| 85 | 6000155639 | Nguyễn Cảnh Đào | 47K 3260 |
| 86 | 6000155639 | Nguyễn Thị Dung | 47K 5229 |
| 87 | 6000155639 | Nguyễn Văn Toàn | 47K 3739 |
| 88 | 6000155639 | Bùi Văn Tập | 47K 4726 |
| 89 | 6000155639 | Phạm Văn Tòng | 47K 5295 |
| 90 | 6000155639 | Nguyễn Văn Bình | 47K 2796 |