Hợp tác xã vận tải cơ giới Tân Lập huyện EAH'Leo có địa chỉ tại TDP 7 - Thị trấn Ea Drăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000159104 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea H'leo
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6000159104 |
Ngày cấp | 10-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp tác xã vận tải cơ giới Tân Lập huyện EAH'Leo |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ea H'leo | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | TDP 7 - Thị trấn Ea Drăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | TDP 7 - Thị trấn Ea Drăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 01 / 16-04-1998 | Cơ quan cấp | UBND huyện EaH'leo | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/16/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 31 | Tổng số lao động | 31 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 83 Trần Phú-Thị trấn Ea Drăng-Huyện Ea H'leo-Đắc Lắc |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Bình |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Đặng Văn Đoàn |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6000159104, 01, Đắc Lắc, Huyện Ea H'leo, Thị Trấn Ea Drăng, Nguyễn Văn Bình, Đặng Văn Đoàn
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000159104 | Mai Xuân Hùng | 47V0079 |
2 | 6000159104 | Nguyễn Thanh Hào | 47V0278 |
3 | 6000159104 | Cao Văn Bi | 47V1196 |
4 | 6000159104 | Nguyễn Thị Tuyết | 47V1266 |
5 | 6000159104 | Trương Ngọc Sơn | 47V1184 |
6 | 6000159104 | Nguyễn Ngọc Long | 47V1281 |
7 | 6000159104 | Đỗ Thanh Minh | 47V1263 |
8 | 6000159104 | Nguyễn Thị Bê | 47K4467 |
9 | 6000159104 | Cao Văn Huân | 47K3873 |
10 | 6000159104 | Võ Văn Tường | 47K5591 |
11 | 6000159104 | Nguyễn Huy Nhị | 47K5910 |
12 | 6000159104 | Phan Thuỷ | 47K4175 |
13 | 6000159104 | Cao Thị Phụng | 47K5784 |
14 | 6000159104 | Bạch Văn Thành | 47K6064 |
15 | 6000159104 | Bùi Văn Hùng | 47K6002 |
16 | 6000159104 | Nguyễn Văn Hiệp | 47V0079 |
17 | 6000159104 | Nguyễn Hùng Đông | 47V0385 |
18 | 6000159104 | Đặng Văn Đoàn | 47V0443 |
19 | 6000159104 | Phạm Văn Trà | 47V0061 |
20 | 6000159104 | Nguyễn Văn Thành | 47V0134 |
21 | 6000159104 | Nguyễn Văn Hồng | 47V0098 |
22 | 6000159104 | Ngô Vinh | 47V0106 |
23 | 6000159104 | Võ Đình Trọng | 47V0213 |
24 | 6000159104 | Triệu Thị Cẩm Vân | 47V1005 |
25 | 6000159104 | Nguyễn Thị Mai | 47V0425 |
26 | 6000159104 | Nguyễn Văn Bửu | 47V0002 |
27 | 6000159104 | Nguyễn Văn Hùng | 47V0599 |
28 | 6000159104 | Phùng Thị Lâm | 47V0876 |
29 | 6000159104 | Nguyễn Đẩy | 47V0877 |
30 | 6000159104 | Nguyễn Thị Ngọc | 47V0874 |
31 | 6000159104 | Nguyễn Văn Bé | 47V0105 |
32 | 6000159104 | Mai Thị Cúc | 47V1092 |
33 | 6000159104 | Nguyễn Văn Thọ | 47V0772 |
34 | 6000159104 | Bùi Thị Trầm | 47V1094 |
35 | 6000159104 | Hồ Đức Minh | 47V5028 |
36 | 6000159104 | Nguyễn Văn Mẫn | 47V4175 |
37 | 6000159104 | Nguyễn Thanh Bình | 47V3319 |
38 | 6000159104 | Nguyễn Khánh | 47V2546 |
39 | 6000159104 | Phạm Văn minh | 47V4347 |
40 | 6000159104 | Nguyễn Văn Thạch | 47V5052 |
41 | 6000159104 | HT1 | EaHLeo |
42 | 6000159104 | HT2 | HT2 |
43 | 6000159104 | Lê Hữu Thuần | TDP |
44 | 6000159104 | Trần Văn Bảy | HTX vận tải Tân Lập |
45 | 6000159104 | Phạm Thế Hùng | TDP 10 |
46 | 6000159104 | Bùi Văn Trung | TDP 10 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000159104 | Mai Xuân Hùng | 47V0079 |
2 | 6000159104 | Nguyễn Thanh Hào | 47V0278 |
3 | 6000159104 | Cao Văn Bi | 47V1196 |
4 | 6000159104 | Nguyễn Thị Tuyết | 47V1266 |
5 | 6000159104 | Trương Ngọc Sơn | 47V1184 |
6 | 6000159104 | Nguyễn Ngọc Long | 47V1281 |
7 | 6000159104 | Đỗ Thanh Minh | 47V1263 |
8 | 6000159104 | Nguyễn Thị Bê | 47K4467 |
9 | 6000159104 | Cao Văn Huân | 47K3873 |
10 | 6000159104 | Võ Văn Tường | 47K5591 |
11 | 6000159104 | Nguyễn Huy Nhị | 47K5910 |
12 | 6000159104 | Phan Thuỷ | 47K4175 |
13 | 6000159104 | Cao Thị Phụng | 47K5784 |
14 | 6000159104 | Bạch Văn Thành | 47K6064 |
15 | 6000159104 | Bùi Văn Hùng | 47K6002 |
16 | 6000159104 | Nguyễn Văn Hiệp | 47V0079 |
17 | 6000159104 | Nguyễn Hùng Đông | 47V0385 |
18 | 6000159104 | Đặng Văn Đoàn | 47V0443 |
19 | 6000159104 | Phạm Văn Trà | 47V0061 |
20 | 6000159104 | Nguyễn Văn Thành | 47V0134 |
21 | 6000159104 | Nguyễn Văn Hồng | 47V0098 |
22 | 6000159104 | Ngô Vinh | 47V0106 |
23 | 6000159104 | Võ Đình Trọng | 47V0213 |
24 | 6000159104 | Triệu Thị Cẩm Vân | 47V1005 |
25 | 6000159104 | Nguyễn Thị Mai | 47V0425 |
26 | 6000159104 | Nguyễn Văn Bửu | 47V0002 |
27 | 6000159104 | Nguyễn Văn Hùng | 47V0599 |
28 | 6000159104 | Phùng Thị Lâm | 47V0876 |
29 | 6000159104 | Nguyễn Đẩy | 47V0877 |
30 | 6000159104 | Nguyễn Thị Ngọc | 47V0874 |
31 | 6000159104 | Nguyễn Văn Bé | 47V0105 |
32 | 6000159104 | Mai Thị Cúc | 47V1092 |
33 | 6000159104 | Nguyễn Văn Thọ | 47V0772 |
34 | 6000159104 | Bùi Thị Trầm | 47V1094 |
35 | 6000159104 | Hồ Đức Minh | 47V5028 |
36 | 6000159104 | Nguyễn Văn Mẫn | 47V4175 |
37 | 6000159104 | Nguyễn Thanh Bình | 47V3319 |
38 | 6000159104 | Nguyễn Khánh | 47V2546 |
39 | 6000159104 | Phạm Văn minh | 47V4347 |
40 | 6000159104 | Nguyễn Văn Thạch | 47V5052 |
41 | 6000159104 | HT1 | EaHLeo |
42 | 6000159104 | HT2 | HT2 |
43 | 6000159104 | Lê Hữu Thuần | TDP |
44 | 6000159104 | Trần Văn Bảy | HTX vận tải Tân Lập |
45 | 6000159104 | Phạm Thế Hùng | TDP 10 |
46 | 6000159104 | Bùi Văn Trung | TDP 10 |