Hợp tác xã vận tải cơ giới Krông Bông có địa chỉ tại Khối 5 - Thị trấn Krông Kma - Huyện Krông Bông - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000170228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Bông
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6000170228 |
Ngày cấp | 10-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp tác xã vận tải cơ giới Krông Bông |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Krông Bông | Điện thoại / Fax | 832371 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khối 5 - Thị trấn Krông Kma - Huyện Krông Bông - Đắc Lắc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 10 / 01-10-1992 | C.Q ra quyết định | UBND huyện KrôngBông | ||||
GPKD/Ngày cấp | 0001-KB / 06-01-1998 | Cơ quan cấp | UBND huyện KrôngBông | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-07-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/6/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 32 | Tổng số lao động | 32 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Phan Ngọc Hoà |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lò Thị Minh Tuệ |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6000170228, 0001-KB, 832371, Đắc Lắc, Huyện Krông Bông, Thị Trấn Krông Kma, Phan Ngọc Hoà, Lò Thị Minh Tuệ
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000170228 | Nguyễn Văn Thống | 47V 0288 |
2 | 6000170228 | Nguyễn Văn Sơn | 47V 0891 |
3 | 6000170228 | Ngô Vĩnh Lưu | 47V 0280 |
4 | 6000170228 | Phạm Công | 47V 0132 |
5 | 6000170228 | Khuất Duy Bình | 47V 0363 |
6 | 6000170228 | Trần Văn Thuận | 47V 0380 |
7 | 6000170228 | Nguyễn út | 47V 0068 |
8 | 6000170228 | Nguyễn Văn Sính | 47V 0291 |
9 | 6000170228 | Nguyễn Định | 47V 0290 |
10 | 6000170228 | Nguyễn Văn Hành | 47V 0387 |
11 | 6000170228 | Nguyễn Văn Thạnh | 47V 0763 |
12 | 6000170228 | Lê Hùng | 47V 0318 |
13 | 6000170228 | Trần Bá Thiện | 47V 0293 |
14 | 6000170228 | Nguyễn Văn Dũng | 47V 0905 |
15 | 6000170228 | Nguy Văn Mạnh | 47V 0655 |
16 | 6000170228 | Lê Đình Mai | 47V 1051 |
17 | 6000170228 | Khuất Duy Dũng | 47V 0205 |
18 | 6000170228 | Trịnh Văn Mai | 47V 0836 |
19 | 6000170228 | Mai Đăng Lấy | 47V 0348 |
20 | 6000170228 | Lê Đình Cang | 47V 0342 |
21 | 6000170228 | Đinh Tấn Luân | 47V 0349 |
22 | 6000170228 | Phan Di | 47V 1024 |
23 | 6000170228 | Tống Văn Lộc | 47V 5346 |
24 | 6000170228 | Nguyễn Hữu Thảo | 47V 3563 |
25 | 6000170228 | Võ Long Giang | 47V 3074 |
26 | 6000170228 | Nguyễn Văn Liêm | 47K 3762 |
27 | 6000170228 | Trần Hữu Phước | 47K 5076 |
28 | 6000170228 | Nguyễn Bửu | 47K 5049 |
29 | 6000170228 | Nguyễn Văn Trương | 47K 5106 |
30 | 6000170228 | Trần Văn Hoàng | 47K 3153 |
31 | 6000170228 | Nguyễn Quang Thọ | 47V 1418 |
32 | 6000170228 | Trần Văn Minh | 47K 7236 |
33 | 6000170228 | Nguyễn Tiến Dũng | 47L 1114 |
34 | 6000170228 | Trần Văn Định | 47B - 003.73 |
35 | 6000170228 | Trương Văn Linh | 47V 2041 |
36 | 6000170228 | Phạm Văn Công | 47L 6002 |
37 | 6000170228 | Trần Đạt | 47K 7223 |
38 | 6000170228 | Nguyễn Thị Thu | 47K 8727 |
39 | 6000170228 | Nguyễn Hải | 47K 7423 |
40 | 6000170228 | Nguyễn Duy Quang | 47V-2336 |
41 | 6000170228 | Trần Thanh Bảo | 47V-2178 |
42 | 6000170228 | Nguyễn Duy Phúc | 47V-1421 |
43 | 6000170228 | Trần Viết Mỹ | 47B-00220 |
44 | 6000170228 | Nguyễn Thị Liêm | 47B-00015 |
45 | 6000170228 | Nguyễn Thị Quý | 47B-00439 |
46 | 6000170228 | Trần Thanh Xuân | 47L-5130 |
47 | 6000170228 | Nguyễn Văn Quyền | 47B-00.485 |
48 | 6000170228 | Nguyễn Văn Phương | 47L-4351 |
49 | 6000170228 | Nguyễn Hồng Sơn | 47B-00.902 |
50 | 6000170228 | Trương Công Ba | 47B-00.150 |
51 | 6000170228 | Phan Ngọc Hòa | 47B-011.40 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000170228 | Nguyễn Văn Thống | 47V 0288 |
2 | 6000170228 | Nguyễn Văn Sơn | 47V 0891 |
3 | 6000170228 | Ngô Vĩnh Lưu | 47V 0280 |
4 | 6000170228 | Phạm Công | 47V 0132 |
5 | 6000170228 | Khuất Duy Bình | 47V 0363 |
6 | 6000170228 | Trần Văn Thuận | 47V 0380 |
7 | 6000170228 | Nguyễn út | 47V 0068 |
8 | 6000170228 | Nguyễn Văn Sính | 47V 0291 |
9 | 6000170228 | Nguyễn Định | 47V 0290 |
10 | 6000170228 | Nguyễn Văn Hành | 47V 0387 |
11 | 6000170228 | Nguyễn Văn Thạnh | 47V 0763 |
12 | 6000170228 | Lê Hùng | 47V 0318 |
13 | 6000170228 | Trần Bá Thiện | 47V 0293 |
14 | 6000170228 | Nguyễn Văn Dũng | 47V 0905 |
15 | 6000170228 | Nguy Văn Mạnh | 47V 0655 |
16 | 6000170228 | Lê Đình Mai | 47V 1051 |
17 | 6000170228 | Khuất Duy Dũng | 47V 0205 |
18 | 6000170228 | Trịnh Văn Mai | 47V 0836 |
19 | 6000170228 | Mai Đăng Lấy | 47V 0348 |
20 | 6000170228 | Lê Đình Cang | 47V 0342 |
21 | 6000170228 | Đinh Tấn Luân | 47V 0349 |
22 | 6000170228 | Phan Di | 47V 1024 |
23 | 6000170228 | Tống Văn Lộc | 47V 5346 |
24 | 6000170228 | Nguyễn Hữu Thảo | 47V 3563 |
25 | 6000170228 | Võ Long Giang | 47V 3074 |
26 | 6000170228 | Nguyễn Văn Liêm | 47K 3762 |
27 | 6000170228 | Trần Hữu Phước | 47K 5076 |
28 | 6000170228 | Nguyễn Bửu | 47K 5049 |
29 | 6000170228 | Nguyễn Văn Trương | 47K 5106 |
30 | 6000170228 | Trần Văn Hoàng | 47K 3153 |
31 | 6000170228 | Nguyễn Quang Thọ | 47V 1418 |
32 | 6000170228 | Trần Văn Minh | 47K 7236 |
33 | 6000170228 | Nguyễn Tiến Dũng | 47L 1114 |
34 | 6000170228 | Trần Văn Định | 47B - 003.73 |
35 | 6000170228 | Trương Văn Linh | 47V 2041 |
36 | 6000170228 | Phạm Văn Công | 47L 6002 |
37 | 6000170228 | Trần Đạt | 47K 7223 |
38 | 6000170228 | Nguyễn Thị Thu | 47K 8727 |
39 | 6000170228 | Nguyễn Hải | 47K 7423 |
40 | 6000170228 | Nguyễn Duy Quang | 47V-2336 |
41 | 6000170228 | Trần Thanh Bảo | 47V-2178 |
42 | 6000170228 | Nguyễn Duy Phúc | 47V-1421 |
43 | 6000170228 | Trần Viết Mỹ | 47B-00220 |
44 | 6000170228 | Nguyễn Thị Liêm | 47B-00015 |
45 | 6000170228 | Nguyễn Thị Quý | 47B-00439 |
46 | 6000170228 | Trần Thanh Xuân | 47L-5130 |
47 | 6000170228 | Nguyễn Văn Quyền | 47B-00.485 |
48 | 6000170228 | Nguyễn Văn Phương | 47L-4351 |
49 | 6000170228 | Nguyễn Hồng Sơn | 47B-00.902 |
50 | 6000170228 | Trương Công Ba | 47B-00.150 |
51 | 6000170228 | Phan Ngọc Hòa | 47B-011.40 |