Xưởng CBCƯ thu Mua Hàng Xuất Khẩu (Xưởng chế biến II) - Trung Tâm Chế Biến 2 có địa chỉ tại Trung cao Phan Chu Trinh - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000179365-015 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6000179365-015 |
Ngày cấp | 24-10-1998 | Ngày đóng MST | 11-01-2008 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Xưởng CBCƯ thu Mua Hàng Xuất Khẩu (Xưởng chế biến II) |
Tên giao dịch | Trung Tâm Chế Biến 2 |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện thoại / Fax | 858775 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Trung cao Phan Chu Trinh - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Trung cao Phan Chu trinh - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 289 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Dắk Lắk | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-04-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/7/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 21 | Tổng số lao động | 21 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-416-190-191 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Phạm Thanh Đản |
Địa chỉ | 134 Trần Phú | ||||
Kế toán trưởng | Huỳnh Như Hải |
Địa chỉ | 54c/1 Trung cao Phan Chu trinh | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6000179365-015, 858775, Trung Tâm Chế Biến 2, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phạm Thanh Đản, Huỳnh Như Hải
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000179365-015 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư-Xuất Nhập Khẩu Đắk Lắk | Số 228 đường Hoàng Diệu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000179365-015 | Điểm số 5 | Thụn 4 Hoà khỏnh |
2 | 6000179365-015 | Điểm số 7 | Khối 13 Phường Khỏnh Xuõn |
3 | 6000179365-015 | Điểm số 11 | Khối 4 eatam |
4 | 6000179365-015 | Điểm số 9 | Khối 7 Tõn Lợi |
5 | 6000179365-015 | Điểm số 6 | Khối 8 PKhỏnh Xuõn |
6 | 6000179365-015 | Điểm số 4 | Thụn 1 Xó Cư bao |
7 | 6000179365-015 | Điểm số 12 | Thụn 5 Hoà thắng |