Công Ty Cổ Phần Đầu Tư-Xuất Nhập Khẩu Đắk Lắk - INEXIM DAKLAK có địa chỉ tại Số 228 đường Hoàng Diệu - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000179365 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000179365 |
Ngày cấp | 10-03-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư-Xuất Nhập Khẩu Đắk Lắk |
Tên giao dịch | INEXIM DAKLAK |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk | Điện thoại / Fax | 05003852233-38545 / 05003852864 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 228 đường Hoàng Diệu - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 05003852233-38545 / 05003852864 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 228 đường Hoàng Diệu - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 591 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Dăklăk | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 6000179365 / 27-04-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Đắk Lắk | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-09-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/27/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-558-190-191 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Vân Thành Huy |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 188 đường Nguyễn Tri Phương-Phường Thành Công-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Vân Thành Huy |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đặng Thanh Hà |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000179365, 05003852233-38545, INEXIM DAKLAK, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Thành Công, Vân Thành Huy, Đặng Thanh Hà
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000179365 | Xưởng CBCư thu Mua Hàng Xuất Khẩu (Xưởng chế biến II) | Trung cao Phan Chu Trinh |
| 2 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 17 | Thôn Tân Lập-Xã Ea Na |
| 3 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 18 | Km 10-Xã Ea Tu |
| 4 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 19 | Tỉnh Lộ 8 |
| 5 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 20 | Cư Bô -Xã Pơng Đrang |
| 6 | 6000179365 | Xí Nghiệp CB CPhê NS XK Chất Lượng Cao | 23 Chu Văn An |
| 7 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Đắk R'Lấp | 110 QLộ 14-Khối 5-Thị Trấn Kiến Đức |
| 8 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Nhân Cơ | Thôn 3-Xã Nhân Cơ |
| 9 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 1 | Km9-QLộ 14 |
| 10 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 2 | Thôn 4-Xã Tâm Thắng |
| 11 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 5 | Km9-QLộ 14 |
| 12 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 6 | Khối 9-Thị Trấn Đắk MiL |
| 13 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 7 | Khối 15-Thị Trấn Đắk MiL |
| 14 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 8 | Khối 15-Thị Trấn Đắk MiL |
| 15 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 9 | Thôn Thuận Hạnh-Xã Thuận An |
| 16 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 10 | Ngã 3 Đường Mới-Xã Đức MiL |
| 17 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 11 | Thôn Đức Lễ-Đức MiL |
| 18 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 12 | 10A2-Khối 1-Thị Trấn Đắk MiL |
| 19 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 13 | Khối 15-Thị Trấn Đắk MiL |
| 20 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 14 | Thôn Thuận Hạnh-Xã Thuận An |
| 21 | 6000179365 | Tổ Thu Mua Phòng Kế Hoạch Và Đầu Tư | Xã Đắk Sin |
| 22 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 12 | Xã ĐắK Rung |
| 23 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 13 | Xã Đắk MiL |
| 24 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 14 | Thị Trấn Buôn Trấp |
| 25 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 15 | Thị Trấn EPốk |
| 26 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 16 | 283 Nguyễn Thị Đinh |
| 27 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Ea RaL | Xã Ea RaL |
| 28 | 6000179365 | Tổ thu mua lưu động | Thôn Tân Quãng-Xã Ea Toh |
| 29 | 6000179365 | Cửa hàng nông thôn Dluêza | Thôn Trung Hoà-Xã Dlyêza |
| 30 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 11 | Đội 1-Xã Ea Kpan |
| 31 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Đắk Nông | Thôn Nghĩa Bình-Xã Quảng Thánh |
| 32 | 6000179365 | Trạm Kinh Doanh XNK Tại Đồng Nai | ấp Suối Cả - Xã Long Giao |
| 33 | 6000179365 | Chi Nhánh XNK Đắk Lắk Tại Lâm Đồng | 35/06 Quốc Lộ 27 - Xã Liên Hiệp |
| 34 | 6000179365 | Điểm cung ứng - kinh doanh XNK Đăk R'Lắp | 45 khối I thi ttrấn Gia Ngiã |
| 35 | 6000179365 | Điểm Thu mua số 5 | 74 Nguyễn Trãi |
| 36 | 6000179365 | Điểm thu mua số 9 | Tân Lập Pơng Drang |
| 37 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 1 | Thôn 2- Xã Ea Tu |
| 38 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 2 | Số 4-Tỉnh Lộ 8 |
| 39 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 3 | 163-QLộ 26 |
| 40 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 4 | Km 14-Xã Cư Đăng |
| 41 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 6 | Thôn 1-Xã Ea KPan |
| 42 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 7 | Đội 1-Tân Hoà Đông-Xã Ea Bông |
| 43 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 8 | Km 5-Tỉnh Lộ 8 |
| 44 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 10 | Xã Cuor Đăng |
| 45 | 6000179365 | Chi nhánh kinh doanh XNK Bình Phước | ấp cầu 2 xã đồng tâm |
| 46 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Buôn Ma Thột | PhườngTân Lợi |
| 47 | 6000179365 | Điểm cung ứng - kinh doanh XNK Krông Ana | Xã Hoà Hiệp |
| 48 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Cư M'gar | Thị trấn Quảng Phú |
| 49 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Krông Pắc | Thị trấn Krông pắc |
| 50 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Ea Kar | Thị trấn Ea Kar |
| 51 | 6000179365 | Trạm Cung ứng TMHXK Krông Búk | Kho tân Hà, P.Thống Nhất |
| 52 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Cư Jút | Thị trấn Ea TLing |
| 53 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Krông Bông | Thị trấn Krông Bông |
| 54 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Krông Năng | Thị trấn |
| 55 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Krông Nô | Thị trấn |
| 56 | 6000179365 | XN Kho vận KD hàng XNK | Tổ 6, khối 7 Phường Tân Lợi |
| 57 | 6000179365 | XN chế biến KD XNK | Phường Tân An |
| 58 | 6000179365 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xuất Nhập Khẩu Đắklắk (Tỉ | 149 Nguyễn Đình Chiểu |
| 59 | 6000179365 | Chi nhánh XNK ĐăkLăk tại Hà Nội | 105B C1 Ngọc Khánh |
| 60 | 6000179365 | Chi nhánh XNK Đăklăk Tại Nha Trang | 09 Phù Đổng |
| 61 | 6000179365 | Điểm cung ứng - kinh doanh XNK Cư Suê | Thôn 1 Thị trấn Chư Sê |
| 62 | 6000179365 | Trạm cung ứng thu mua hàng XNK CưM'Gar II | Thị trấn Quảng Phú |
| 63 | 6000179365 | Trạm Cung ứng thu mua hàng XNK Krp6ngPắk | Khối 8 thị trấn Phước An |
| 64 | 6000179365 | Điểm thu mua cà fê, nông sản XK và tiêu thụ hàng nhập khẩu ò | 45 Đường 6 thị trấn Quảng Phú |
| 65 | 6000179365 | Điểm thu mua CPNS & tiêu thụ hàng XNK số 7 | 27A Buôn EaMta xã EaBhôk |
| 66 | 6000179365 | Chi nhánh Công ty CP ĐT XNK Đắklắk tại Tp. Hồ Chí Minh | 149 Nguyễn Đình Chiểu |
| 67 | 6000179365 | Trung Tâm Xuất khẩu lao động & Chuyên gia và dịch vụ việc àm | 232 Phan Chu Trinh |
| 68 | 6000179365 | XN chế biến cà phê nông sản Xuất khẩu chất lượng cao | 23 Chu Văn An |
| 69 | 6000179365 | XN chế biến cà phê rang - xay | 23 Chu Văn An |
| 70 | 6000179365 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Đăklăk Tại L | Km 20 QL 20 |
| 71 | 6000179365 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xuất Nhập Khẩu Đắk Lắk Tạ | Lô L4.1 và L5.2 Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A |
| 72 | 6000179365 | Hội quán Bia Sài Gòn | Km 7 Nguyễn Chí Thanh |
| 73 | 6000179365 | Chi nhánh CưHXK Đăk Mil - Đăk Nông - Đăk Rlấp | Khối 16 thị trấn Đăk Mil |
| 74 | 6000179365 | Chi Nhánh Cung ứng Thu Mua Hàng Xuất Nhập khẩu Ea H'Leo | Thị Trấn Ea Đrăng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000179365 | Xưởng CBCư thu Mua Hàng Xuất Khẩu (Xưởng chế biến II) | Trung cao Phan Chu Trinh |
| 2 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 17 | Thôn Tân Lập-Xã Ea Na |
| 3 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 18 | Km 10-Xã Ea Tu |
| 4 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 19 | Tỉnh Lộ 8 |
| 5 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 20 | Cư Bô -Xã Pơng Đrang |
| 6 | 6000179365 | Xí Nghiệp CB CPhê NS XK Chất Lượng Cao | 23 Chu Văn An |
| 7 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Đắk R'Lấp | 110 QLộ 14-Khối 5-Thị Trấn Kiến Đức |
| 8 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Nhân Cơ | Thôn 3-Xã Nhân Cơ |
| 9 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 1 | Km9-QLộ 14 |
| 10 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 2 | Thôn 4-Xã Tâm Thắng |
| 11 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 5 | Km9-QLộ 14 |
| 12 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 6 | Khối 9-Thị Trấn Đắk MiL |
| 13 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 7 | Khối 15-Thị Trấn Đắk MiL |
| 14 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 8 | Khối 15-Thị Trấn Đắk MiL |
| 15 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 9 | Thôn Thuận Hạnh-Xã Thuận An |
| 16 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 10 | Ngã 3 Đường Mới-Xã Đức MiL |
| 17 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 11 | Thôn Đức Lễ-Đức MiL |
| 18 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 12 | 10A2-Khối 1-Thị Trấn Đắk MiL |
| 19 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 13 | Khối 15-Thị Trấn Đắk MiL |
| 20 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Và GC Số 14 | Thôn Thuận Hạnh-Xã Thuận An |
| 21 | 6000179365 | Tổ Thu Mua Phòng Kế Hoạch Và Đầu Tư | Xã Đắk Sin |
| 22 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 12 | Xã ĐắK Rung |
| 23 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 13 | Xã Đắk MiL |
| 24 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 14 | Thị Trấn Buôn Trấp |
| 25 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 15 | Thị Trấn EPốk |
| 26 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 16 | 283 Nguyễn Thị Đinh |
| 27 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Ea RaL | Xã Ea RaL |
| 28 | 6000179365 | Tổ thu mua lưu động | Thôn Tân Quãng-Xã Ea Toh |
| 29 | 6000179365 | Cửa hàng nông thôn Dluêza | Thôn Trung Hoà-Xã Dlyêza |
| 30 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 11 | Đội 1-Xã Ea Kpan |
| 31 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Đắk Nông | Thôn Nghĩa Bình-Xã Quảng Thánh |
| 32 | 6000179365 | Trạm Kinh Doanh XNK Tại Đồng Nai | ấp Suối Cả - Xã Long Giao |
| 33 | 6000179365 | Chi Nhánh XNK Đắk Lắk Tại Lâm Đồng | 35/06 Quốc Lộ 27 - Xã Liên Hiệp |
| 34 | 6000179365 | Điểm cung ứng - kinh doanh XNK Đăk R'Lắp | 45 khối I thi ttrấn Gia Ngiã |
| 35 | 6000179365 | Điểm Thu mua số 5 | 74 Nguyễn Trãi |
| 36 | 6000179365 | Điểm thu mua số 9 | Tân Lập Pơng Drang |
| 37 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 1 | Thôn 2- Xã Ea Tu |
| 38 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 2 | Số 4-Tỉnh Lộ 8 |
| 39 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 3 | 163-QLộ 26 |
| 40 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 4 | Km 14-Xã Cư Đăng |
| 41 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 6 | Thôn 1-Xã Ea KPan |
| 42 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 7 | Đội 1-Tân Hoà Đông-Xã Ea Bông |
| 43 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 8 | Km 5-Tỉnh Lộ 8 |
| 44 | 6000179365 | Điểm Thu Mua Số 10 | Xã Cuor Đăng |
| 45 | 6000179365 | Chi nhánh kinh doanh XNK Bình Phước | ấp cầu 2 xã đồng tâm |
| 46 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Buôn Ma Thột | PhườngTân Lợi |
| 47 | 6000179365 | Điểm cung ứng - kinh doanh XNK Krông Ana | Xã Hoà Hiệp |
| 48 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Cư M'gar | Thị trấn Quảng Phú |
| 49 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Krông Pắc | Thị trấn Krông pắc |
| 50 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Ea Kar | Thị trấn Ea Kar |
| 51 | 6000179365 | Trạm Cung ứng TMHXK Krông Búk | Kho tân Hà, P.Thống Nhất |
| 52 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Cư Jút | Thị trấn Ea TLing |
| 53 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Krông Bông | Thị trấn Krông Bông |
| 54 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Krông Năng | Thị trấn |
| 55 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Krông Nô | Thị trấn |
| 56 | 6000179365 | XN Kho vận KD hàng XNK | Tổ 6, khối 7 Phường Tân Lợi |
| 57 | 6000179365 | XN chế biến KD XNK | Phường Tân An |
| 58 | 6000179365 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xuất Nhập Khẩu Đắklắk (Tỉ | 149 Nguyễn Đình Chiểu |
| 59 | 6000179365 | Chi nhánh XNK ĐăkLăk tại Hà Nội | 105B C1 Ngọc Khánh |
| 60 | 6000179365 | Chi nhánh XNK Đăklăk Tại Nha Trang | 09 Phù Đổng |
| 61 | 6000179365 | Điểm cung ứng - kinh doanh XNK Cư Suê | Thôn 1 Thị trấn Chư Sê |
| 62 | 6000179365 | Trạm cung ứng thu mua hàng XNK CưM'Gar II | Thị trấn Quảng Phú |
| 63 | 6000179365 | Trạm Cung ứng thu mua hàng XNK Krp6ngPắk | Khối 8 thị trấn Phước An |
| 64 | 6000179365 | Điểm thu mua cà fê, nông sản XK và tiêu thụ hàng nhập khẩu ò | 45 Đường 6 thị trấn Quảng Phú |
| 65 | 6000179365 | Điểm thu mua CPNS & tiêu thụ hàng XNK số 7 | 27A Buôn EaMta xã EaBhôk |
| 66 | 6000179365 | Chi nhánh Công ty CP ĐT XNK Đắklắk tại Tp. Hồ Chí Minh | 149 Nguyễn Đình Chiểu |
| 67 | 6000179365 | Trung Tâm Xuất khẩu lao động & Chuyên gia và dịch vụ việc àm | 232 Phan Chu Trinh |
| 68 | 6000179365 | XN chế biến cà phê nông sản Xuất khẩu chất lượng cao | 23 Chu Văn An |
| 69 | 6000179365 | XN chế biến cà phê rang - xay | 23 Chu Văn An |
| 70 | 6000179365 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Đăklăk Tại L | Km 20 QL 20 |
| 71 | 6000179365 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xuất Nhập Khẩu Đắk Lắk Tạ | Lô L4.1 và L5.2 Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A |
| 72 | 6000179365 | Hội quán Bia Sài Gòn | Km 7 Nguyễn Chí Thanh |
| 73 | 6000179365 | Chi nhánh CưHXK Đăk Mil - Đăk Nông - Đăk Rlấp | Khối 16 thị trấn Đăk Mil |
| 74 | 6000179365 | Chi Nhánh Cung ứng Thu Mua Hàng Xuất Nhập khẩu Ea H'Leo | Thị Trấn Ea Đrăng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Buụn ma Thuột | Phường Tõn Lợi |
| 2 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Krụng Ana | Xó Hoà Hiệp |
| 3 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Dăk Mil | Xó Dăk Lao |
| 4 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Cư M'Gar | Thị trấn Quảng Phỳ |
| 5 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK KrụngPắk | Thị trấn |
| 6 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Eakar | Thị trấn |
| 7 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK KrụngBỳk | Thị trấn |
| 8 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK EaH'Leo | xó EaKhal |
| 9 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK CưJỳt | Thị trấn Eahlinh |
| 10 | 6000179365 | CN cung ứng TMHXK Krụng Năng | Thị trấn |
| 11 | 6000179365 | Trạmcung ứng TMHXK Krụng Bụng | Thị trấn |
| 12 | 6000179365 | Trạm cung ứng TMHXK Krụng Nụ | Thị trấn |
| 13 | 6000179365 | Trạm cung ứng TMHXK | Thị trấn |
| 14 | 6000179365 | XCB cung ứng TMHXK (xưởng 1) | Phường Tự An |
| 15 | 6000179365 | XCB cung ứng TMHXK (xưởng 2) | Phường Tõn Lợi |
| 16 | 6000179365 | XCB cung ứng TMHXK (xưởng 3) | Phường Tõn An |
| 17 | 6000179365 | CN đại diện XNK ĐăkLăk tại TP.HCM | 113 Nguyễn Thỏi Bỡnh |
| 18 | 6000179365 | CN đại diện XNK Đăklăk tại Hà Nội | 105B,C1 Ngọc Khỏnh |
| 19 | 6000179365 | Chi nhỏnh kinh doanh XNK Bỡnh phước | ấp cầu 2, xó đồng tõm |