Trạm KD hàng XNK TP BMT có địa chỉ tại Km7- Phường Tân Hoà Quốc lộ 21 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000234538-034 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6000234538-034 |
Ngày cấp | 07-12-1999 | Ngày đóng MST | 11-01-2008 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Trạm KD hàng XNK TP BMT |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Km7- Phường Tân Hoà Quốc lộ 21 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Km7- P. Tân Hoà Quốc lộ 21 - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 312758 / 26-11-1999 | Cơ quan cấp | Sở KH & Đầu tư DakLak | ||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-12-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/26/1999 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-509-190-194 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Hồ Cao Thịnh |
Địa chỉ | Thôn 2 - Xã Eatur | ||||
Kế toán trưởng | Ngô Văn Dũng |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6000234538-034, 312758, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Hoà Quốc Lộ 21, Hồ Cao Thịnh, Ngô Văn Dũng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000234538-034 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu 2-9 Đắk Lắk | Số 23 đường Ngô Quyền |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000234538-034 | Điểm KD HTX số 1 | 15 Ngụ Gia Tự |
2 | 6000234538-034 | Điểm KD HTX số 2 | Xó Hoà Thuận |
3 | 6000234538-034 | Điểm KD HTX số 33 | 05 Đinh Tiờn Hoàng |
4 | 6000234538-034 | Điểm KD HTX số 45 | Xó Cư EBua |
5 | 6000234538-034 | Điểm KD HTX số 40 | Thụn 4 Xó Hoà Thuận |
6 | 6000234538-034 | Điểm KD HTX số 08 | 870 Quang Trung |
7 | 6000234538-034 | Điểm KD HTX số 48 | Xó EaTur |