Chi Nhánh Gia Lai - Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu 2-9 Đăklăk có địa chỉ tại 50 Lý Thái Tổ, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 6000234538 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 6 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000234538 |
Ngày cấp | 01-11-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi Nhánh Gia Lai - Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu 2-9 Đăklăk |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk | Điện thoại / Fax | 05003950017 / 05003950015 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 50 Lý Thái Tổ, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 146 / | C.Q ra quyết định | Tỉnh Uỷ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 6000234538 / 01-11-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Đắk Lắk | ||||
| Năm tài chính | 01-11-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-11-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 272 | Tổng số lao động | 272 | ||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Tuấn |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 27 đường Ngô Quyền-Phường Tân Lợi-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Văn Cửu |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000234538, 05003950017, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Diên Hồng, Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Cửu
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000234538 | Chi Nhánh CưJút Thuộc CTXNK 2/9 DakLak | 222 - Qlộ 14 - TT Ea Tling |
| 2 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK 53 | Xã Cưni |
| 3 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK 52 | Xã EaHồ |
| 4 | 6000234538 | Chi nhánh Cư Jút | Cư Jút |
| 5 | 6000234538 | Chi nhánh kinh doanh hàng xuất nhập khẩu Bình Phước | Xã Tiến Hưng, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
| 6 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 34 | Đội 1 NT Ea Pốc |
| 7 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 35 | Xã Cuôr Đăng |
| 8 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 20 | An Lạc Buôn Hồ |
| 9 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 18 | Kim Châu Hoà hiệp |
| 10 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 29 | Ea Kmar Ea BHốc |
| 11 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 36 | Ea H'Leo |
| 12 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 38 | Thị trấn Gia Nghĩa |
| 13 | 6000234538 | Chi Nhánh Công Ty XNK 2 - 9 | 962 - QL 20 |
| 14 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 45 | Xã CưEbur |
| 15 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 48 | Xã EaTu |
| 16 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 61 | Xã EaBang |
| 17 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 49 | Đội 1 Thôn Tân Lập PơngDrang |
| 18 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 46 | Xã EaBông |
| 19 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 41 | KrôngNô |
| 20 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 43 | Khối 8 Gia Nghĩa |
| 21 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 42 | Xã Kiến Đức |
| 22 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 55 | Xã Quảng Tín |
| 23 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 40 | Thôn 4 Hoà Thuận |
| 24 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 01 | Km 6-QLộ 26-Phường Tân Hoà |
| 25 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 06 | Thị Trấn Quảng Phú |
| 26 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 17 | Xã Đắk Lao |
| 27 | 6000234538 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu 2-9 Đăk | 83 Trương Công Định |
| 28 | 6000234538 | XN KTCB Lâm sản | 8 Đinh Tiên Hoàng |
| 29 | 6000234538 | CN KD hàng XNK Krông Pắc | Thị trấn Phước An |
| 30 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 21 | Thị trấn Phước An |
| 31 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 31 | Xã Hoà Xuân |
| 32 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 02 | Ea Tu |
| 33 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 33 | K5,Phường Thành Nhất |
| 34 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 24 | Thôn 4 xã Đức Minh |
| 35 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 25 | Thôn 4 xã Đức MInh |
| 36 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 30 | Cư suê |
| 37 | 6000234538 | Điểm KD Hàng XNK số 63 | Thôn 10 xã Quảng tín |
| 38 | 6000234538 | Trạm KD hàng XNK EaHleo | Thôn Tri C1, Dliê Yang |
| 39 | 6000234538 | Điểm kinh doanh số 15 | Buôn Eakma xã EaBhốk |
| 40 | 6000234538 | Điểm kinh doanh số 4 | Thôn 4, xã Hòa Xuân |
| 41 | 6000234538 | Điểm kinh doanh số 10 | 129 Trần Hưng Đạo, thị trấn Buôn Hồ |
| 42 | 6000234538 | Điểm kinh doanh số 5 | QL 26 P.Tân Hòa |
| 43 | 6000234538 | Chi nhánh xuất khẩu lao động-Cty TNHH MTV XNK 2-9 Đắk Lắk | 213 Đinh Tiên Hoàng,P.Tự An |
| 44 | 6000234538 | Chi Nhánh Du Lịch Và Khách Sạn Biệt Điện Công Ty TNHH Một Th | Số 01 đường Ngô Quyền |
| 45 | 6000234538 | Chi Nhánh Hòa Phú- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩ | Khu công nghiệp Hòa Phú |
| 46 | 6000234538 | Chi Nhánh Gia Lai, Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩ | 50 Lý Thái Tổ |
| 47 | 6000234538 | Chi Nhánh Đắk Nông - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành | Thôn 4 |
| 48 | 6000234538 | Trạm Kinh Doanh Hàng Xuất Nhập Khẩu DakMil | Thôn 4 Xã Đắk Lao |
| 49 | 6000234538 | Trạm Kinh Doanh Hàng Xuất Nhập Khẩu CưM'ga | Tỉnh lộ 8 Quảng Phú |
| 50 | 6000234538 | Trạm Kinh doanh Hàng Xuất Nhập Khẩu KrôngBúk | 15 Trần Hưng Đạo, Thôn An Lạc |
| 51 | 6000234538 | Trạm KD hàng XNK huyện DakNông | Thị Trấn Gia Nghĩa |
| 52 | 6000234538 | Trạm KD hàng XNK Huyện Krông Ana | Xã EaBHôk |
| 53 | 6000234538 | Trạm KD hàng XNK TP BMT | Km7- P. Tân Hoà Quốc lộ 21 |
| 54 | 6000234538 | Trạm kinh doanh hàng xuất khẩu huyện Ea H'Leo | Thôn tri C1, Xã Dlie Yang |
| 55 | 6000234538 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV xuất nhập khẩu 2-9 ĐắkLắk tại Bìn | Lô 4.2, KCN Tân Đông Hiệp A |
| 56 | 6000234538 | Chi Nhánh Bình Dương - Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập | Lô 4.2, khu A, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000234538 | Chi Nhánh CưJút Thuộc CTXNK 2/9 DakLak | 222 - Qlộ 14 - TT Ea Tling |
| 2 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK 53 | Xã Cưni |
| 3 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK 52 | Xã EaHồ |
| 4 | 6000234538 | Chi nhánh Cư Jút | Cư Jút |
| 5 | 6000234538 | Chi nhánh kinh doanh hàng xuất nhập khẩu Bình Phước | Xã Tiến Hưng, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
| 6 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 34 | Đội 1 NT Ea Pốc |
| 7 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 35 | Xã Cuôr Đăng |
| 8 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 20 | An Lạc Buôn Hồ |
| 9 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 18 | Kim Châu Hoà hiệp |
| 10 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 29 | Ea Kmar Ea BHốc |
| 11 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 36 | Ea H'Leo |
| 12 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 38 | Thị trấn Gia Nghĩa |
| 13 | 6000234538 | Chi Nhánh Công Ty XNK 2 - 9 | 962 - QL 20 |
| 14 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 45 | Xã CưEbur |
| 15 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 48 | Xã EaTu |
| 16 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 61 | Xã EaBang |
| 17 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 49 | Đội 1 Thôn Tân Lập PơngDrang |
| 18 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 46 | Xã EaBông |
| 19 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 41 | KrôngNô |
| 20 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 43 | Khối 8 Gia Nghĩa |
| 21 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 42 | Xã Kiến Đức |
| 22 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 55 | Xã Quảng Tín |
| 23 | 6000234538 | Điểm KDHXNK số 40 | Thôn 4 Hoà Thuận |
| 24 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 01 | Km 6-QLộ 26-Phường Tân Hoà |
| 25 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 06 | Thị Trấn Quảng Phú |
| 26 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 17 | Xã Đắk Lao |
| 27 | 6000234538 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu 2-9 Đăk | 83 Trương Công Định |
| 28 | 6000234538 | XN KTCB Lâm sản | 8 Đinh Tiên Hoàng |
| 29 | 6000234538 | CN KD hàng XNK Krông Pắc | Thị trấn Phước An |
| 30 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 21 | Thị trấn Phước An |
| 31 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 31 | Xã Hoà Xuân |
| 32 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 02 | Ea Tu |
| 33 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 33 | K5,Phường Thành Nhất |
| 34 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 24 | Thôn 4 xã Đức Minh |
| 35 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 25 | Thôn 4 xã Đức MInh |
| 36 | 6000234538 | Điểm KD hàng XNK số 30 | Cư suê |
| 37 | 6000234538 | Điểm KD Hàng XNK số 63 | Thôn 10 xã Quảng tín |
| 38 | 6000234538 | Trạm KD hàng XNK EaHleo | Thôn Tri C1, Dliê Yang |
| 39 | 6000234538 | Điểm kinh doanh số 15 | Buôn Eakma xã EaBhốk |
| 40 | 6000234538 | Điểm kinh doanh số 4 | Thôn 4, xã Hòa Xuân |
| 41 | 6000234538 | Điểm kinh doanh số 10 | 129 Trần Hưng Đạo, thị trấn Buôn Hồ |
| 42 | 6000234538 | Điểm kinh doanh số 5 | QL 26 P.Tân Hòa |
| 43 | 6000234538 | Chi nhánh xuất khẩu lao động-Cty TNHH MTV XNK 2-9 Đắk Lắk | 213 Đinh Tiên Hoàng,P.Tự An |
| 44 | 6000234538 | Chi Nhánh Du Lịch Và Khách Sạn Biệt Điện Công Ty TNHH Một Th | Số 01 đường Ngô Quyền |
| 45 | 6000234538 | Chi Nhánh Hòa Phú- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩ | Khu công nghiệp Hòa Phú |
| 46 | 6000234538 | Chi Nhánh Gia Lai, Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩ | 50 Lý Thái Tổ |
| 47 | 6000234538 | Chi Nhánh Đắk Nông - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành | Thôn 4 |
| 48 | 6000234538 | Trạm Kinh Doanh Hàng Xuất Nhập Khẩu DakMil | Thôn 4 Xã Đắk Lao |
| 49 | 6000234538 | Trạm Kinh Doanh Hàng Xuất Nhập Khẩu CưM'ga | Tỉnh lộ 8 Quảng Phú |
| 50 | 6000234538 | Trạm Kinh doanh Hàng Xuất Nhập Khẩu KrôngBúk | 15 Trần Hưng Đạo, Thôn An Lạc |
| 51 | 6000234538 | Trạm KD hàng XNK huyện DakNông | Thị Trấn Gia Nghĩa |
| 52 | 6000234538 | Trạm KD hàng XNK Huyện Krông Ana | Xã EaBHôk |
| 53 | 6000234538 | Trạm KD hàng XNK TP BMT | Km7- P. Tân Hoà Quốc lộ 21 |
| 54 | 6000234538 | Trạm kinh doanh hàng xuất khẩu huyện Ea H'Leo | Thôn tri C1, Xã Dlie Yang |
| 55 | 6000234538 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV xuất nhập khẩu 2-9 ĐắkLắk tại Bìn | Lô 4.2, KCN Tân Đông Hiệp A |
| 56 | 6000234538 | Chi Nhánh Bình Dương - Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập | Lô 4.2, khu A, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000234538 | Kho phụ thộc chứa hàng | Đường N2, KCN Bỡnh Chuẩn, TX.Thuận An |
| 2 | 6000234538 | Xưởng gia cụng chế biến cà phờ, nụng sản | 735 Nguyễn Văn Cừ |