HợP TáC Xã QUANG TRUNG có địa chỉ tại 30 Nguyễn Công Trứ - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000234707 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000234707 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HợP TáC Xã QUANG TRUNG |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện thoại / Fax | 851223 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 30 Nguyễn Công Trứ - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 851223 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 30 Nguyễn Công Trứ - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4007A00024 / 13-03-2008 | Cơ quan cấp | UBND TP BMT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-08-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/24/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 94 | Tổng số lao động | 94 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Võ đình Dư |
Địa chỉ chủ sở hữu | T4K3 Tân lập-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Võ đình Dư |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Huy Thêu |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000234707, 4007A00024, 851223, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Võ đình Dư, Lê Huy Thêu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000234707 | Hoàng Trọng Đạt | 47K 2662 |
| 2 | 6000234707 | Trương ánh Dương | 47K 4856 |
| 3 | 6000234707 | Cao Nguyên | 47K 3561 |
| 4 | 6000234707 | Trần Thị Đào | 47K 5354 |
| 5 | 6000234707 | Vũ Xuân Sơn | 47K 3038 |
| 6 | 6000234707 | Hồ Minh cư | 47K 5361 |
| 7 | 6000234707 | Lê Đức Thông | 47K 5286 |
| 8 | 6000234707 | Nguyễn Văn Thanh | 47K 3722 |
| 9 | 6000234707 | Lê Thị Hoài Thương | 47L 1141 - 109 Y Jút |
| 10 | 6000234707 | Lê Văn Mai | 47V 1228 - 244/8 NTThành |
| 11 | 6000234707 | Nguyễn Thị Kim Mai | 47V 1415 - 78 NCTrứ |
| 12 | 6000234707 | Phạm Bửu Châu | 47L 1640 - 81 Y Jút |
| 13 | 6000234707 | Hứa Văn Viện | 47L 1728 - 06 Nguyễn Lương Bằng |
| 14 | 6000234707 | Phan Gia Tồn | 47L 2041 - 51/6 NTThành |
| 15 | 6000234707 | Nguyễn Hoàng Thái Dũng | 47L 2086 - Hòa Khánh |
| 16 | 6000234707 | Đỗ Bảy | 47L 2183 - EaTur |
| 17 | 6000234707 | Nguyễn Văn Trọng | 47L 2216 - Hòa Thắng |
| 18 | 6000234707 | Vũ Duy Triết | 47L 2480 - 259 PBChâu |
| 19 | 6000234707 | Lê Văn Hùng | 47L 2553 - Tân Hòa |
| 20 | 6000234707 | Trần Văn Bính | 47L 2638 - Hòa Thắng |
| 21 | 6000234707 | Nguyễn Công Danh | 47L 2653 - 143 Hoàng Diệu |
| 22 | 6000234707 | Trần Bá Cao | 47L 2684 - 23/8 Hồ Tùng Mậu |
| 23 | 6000234707 | Hoàng Văn Sơn | 47L 2685 - 17 Tán Thuật |
| 24 | 6000234707 | Cù Ngọc Hùng | 47L 2821 - 113 Y Jút |
| 25 | 6000234707 | Lưu Bảy | 47K 2896 - 80 NCThanh |
| 26 | 6000234707 | Diệp Mỹ Dung | 47L 2986 - 106 Lê Hồng Phong |
| 27 | 6000234707 | Hà Văn Thành | 47K 3049 - 360/14 Hoàng Diệu |
| 28 | 6000234707 | Phan Đình Viết | 47L 3246 - Cưjut |
| 29 | 6000234707 | Lê Thị ước | 47L 3357 - 268 NTThành |
| 30 | 6000234707 | Lê Thị Ngọc Anh | 47L 3414 - 123 NTĐịnh |
| 31 | 6000234707 | Nguyễn Đăng Chương | 57K 3487 - 38 Nguyễn Thượng Hiền |
| 32 | 6000234707 | Phạm Trần | 47L 3757 - 93/28 NVCừ |
| 33 | 6000234707 | Trần Đôn | 47L 3799 - 23 Phan Chu Trinh |
| 34 | 6000234707 | Lý Lệ Hà | 47L 3931 - 115 Y Jut |
| 35 | 6000234707 | Bùi Ngọc Tuyên | 47L 3995 - 122 NCTrứ |
| 36 | 6000234707 | Hà Văn Tiến | 47K 4070 - Tân an |
| 37 | 6000234707 | Nguyễn Thị Bích Sơn | 47L 4193 - 37 NơTrangGư |
| 38 | 6000234707 | Nguyễn Thị Mai | 47L 4208 - 234 Lê Hồng Phong |
| 39 | 6000234707 | Thân Thị Chương | 47K 4302 - 359 NVCừ |
| 40 | 6000234707 | Hồ Văn Thanh | 47K 4489 - 62 NVCừ |
| 41 | 6000234707 | Từ Văn Hồng | 47L 5262 - 159/3 NVCừ |
| 42 | 6000234707 | Nguyễn Minh Phụng | 47K 5462 - EaHleo |
| 43 | 6000234707 | Trương Văn Vinh | 47K 5904 - EaTó |
| 44 | 6000234707 | Hồ Đức Sơn | 47K 6016 - Buôn Hồ |
| 45 | 6000234707 | Bùi Quang Lững | 47K 6578 - Hòa Thắng |
| 46 | 6000234707 | Trần Thị Kim Vũ | 47K 6742 - 96 Phan Chu Trinh |
| 47 | 6000234707 | Bùi Văn Ngẫm | 47K 6877 - Hòa Thuận |
| 48 | 6000234707 | Hoàng Thị Ngọc Bích | 47K 6898 - 233 ĐTHoàng |
| 49 | 6000234707 | Nguyễn Thị Hòa | 47K 7371 - 30 NCTrứ |
| 50 | 6000234707 | Nguyễn Thị Dung Hòa | 47K 7535 - 35 Trần Văn Phụ |
| 51 | 6000234707 | Nguyễn Thị Khoan Dung | 47K 7548 - 219/18 ĐTHoàng |
| 52 | 6000234707 | Lê Tiến Hùng | 47K 7714 - 47 NCTrứ |
| 53 | 6000234707 | Lê Văn Dũng | 47K 7972 - 94/7 Nguyễn Tri Phương |
| 54 | 6000234707 | Vũ Đức Thắng | 47K 8116 - 219 Phan Chu Trinh |
| 55 | 6000234707 | Nguyễn Văn Thiệu | 47K 8342 - Tân an |
| 56 | 6000234707 | An Ngọc Khanh | 47K 8423 - Buôn Đôn |
| 57 | 6000234707 | Đinh Văn Thuấn | 47K 8445 - 200 Lý Thường Kiệt |
| 58 | 6000234707 | Đặng Đình Đường | 47K 3844 - 562 NVCừ |
| 59 | 6000234707 | Trần Văn Thủy | 47K 5490 - 541 NVCừ |
| 60 | 6000234707 | Châu Tình Thương | 47K 6577 - Tân lập |
| 61 | 6000234707 | Trần Thị Kim Oanh | 47K 9073 - 384 NVCừ |
| 62 | 6000234707 | Lương Sỹ Sơn | 47K 5061 |
| 63 | 6000234707 | Nguyễn Văn A | 47K 3429 |
| 64 | 6000234707 | Vũ thành Trung | 47K 3399 |
| 65 | 6000234707 | Nguyễn Tín Phụng | 47K 4954 |
| 66 | 6000234707 | Huỳnh ngọc Anh | 47K 4074 |
| 67 | 6000234707 | Trần Quang Quý | 47K 4393 |
| 68 | 6000234707 | Bùi Văn Hùng | 47K 3771 |
| 69 | 6000234707 | Đỗ Đăng Bội | 47K 4119 |
| 70 | 6000234707 | Nguyễn Buôn Hồ | 47K 3920 |
| 71 | 6000234707 | Đinh Đình Buộc | 47K 3432 |
| 72 | 6000234707 | Nguyễn Văn Tâm. | 47K 4618 |
| 73 | 6000234707 | Mai Văn Hải | 47K 4459 |
| 74 | 6000234707 | Nguyễn Mười Hai | 47K 4909 |
| 75 | 6000234707 | Nguyễn thị Hiếu | 47K 3521 |
| 76 | 6000234707 | Trần Văn Nam | 47K 4291 |
| 77 | 6000234707 | Bùi Thanh Luân | 47K 4232 |
| 78 | 6000234707 | Thái Văn Sự | 47K 2516 |
| 79 | 6000234707 | Lê phong Dôn | 47K 3875 |
| 80 | 6000234707 | Nguyễn Đức Lân | 47K 3925 |
| 81 | 6000234707 | Nguyễn Xuân phương | 47K 3542 |
| 82 | 6000234707 | Ngô thị minh Phương | 47K 3189 |
| 83 | 6000234707 | Lâm ngọc Sơn | 47K 3159 |
| 84 | 6000234707 | Trần Văn An | 47K 5427 |
| 85 | 6000234707 | Nguyễn Tấn Long | 47K 5428 |
| 86 | 6000234707 | Bùi ngọc Hiển | 47K 5246 |
| 87 | 6000234707 | Đỗ Tường Tam | 47K 3573 |
| 88 | 6000234707 | Bùi Thanh Thành | 47K 3725 |
| 89 | 6000234707 | Trần minh Đương | 47K 3825 |
| 90 | 6000234707 | null | null |
| 91 | 6000234707 | Hà Thọ Tâm | 47K 3417 |
| 92 | 6000234707 | Phạn Thị như Quyên | 47K 3425 |
| 93 | 6000234707 | Nguyễn Thị Thanh Yến | 47K 5419 |
| 94 | 6000234707 | Võ Văn Ngọc | 47K 3617 |
| 95 | 6000234707 | Tăng Cống Và | 47K 4070 |
| 96 | 6000234707 | Phan Thị Bình | 47L 2778 |
| 97 | 6000234707 | Trịnh Phú Tâm | 47K 4157 |
| 98 | 6000234707 | Trần Nhơn | 47K 5355 |
| 99 | 6000234707 | Hoàng Anh Để | 47K 3543 |
| 100 | 6000234707 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 47K 5437 |
| 101 | 6000234707 | Nguyễn Đăng Học | 47K 5188 |
| 102 | 6000234707 | Đỗ Thanh Sơn | 47K 4758 |
| 103 | 6000234707 | Nguyễn Văn Sứ | 47K 5462 |
| 104 | 6000234707 | Nguyễn Kim Sáng | 47K 3909 |
| 105 | 6000234707 | Lê Thị Ngọc Danh | 47K 2778 |
| 106 | 6000234707 | Lê Văn Tuấn | 47L 2560 |
| 107 | 6000234707 | Đặng Lê Nguyên Vũ | 47L 2974 |
| 108 | 6000234707 | Lê Trí Tuệ | 47L 2321 |
| 109 | 6000234707 | Nguyễn Văn Dũng | 47L 2918 |
| 110 | 6000234707 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 47K 4878 |
| 111 | 6000234707 | Lý Lâm | 47L 2850 |
| 112 | 6000234707 | Hoàng Thị Kim Dung | 47L 2922 |
| 113 | 6000234707 | Nguyễn Thị Hồng | 47L 2919 |
| 114 | 6000234707 | Nguyễn Thành Nam | 47K 4055 |
| 115 | 6000234707 | Trần Văn Được | 47K 3200 |
| 116 | 6000234707 | Trương Văn Cầu | 47K 4645 |
| 117 | 6000234707 | Nguyễn Thanh Bình | 47K 4424 |
| 118 | 6000234707 | Nguyễn Văn Thương | 47K 4866 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000234707 | Hoàng Trọng Đạt | 47K 2662 |
| 2 | 6000234707 | Trương ánh Dương | 47K 4856 |
| 3 | 6000234707 | Cao Nguyên | 47K 3561 |
| 4 | 6000234707 | Trần Thị Đào | 47K 5354 |
| 5 | 6000234707 | Vũ Xuân Sơn | 47K 3038 |
| 6 | 6000234707 | Hồ Minh cư | 47K 5361 |
| 7 | 6000234707 | Lê Đức Thông | 47K 5286 |
| 8 | 6000234707 | Nguyễn Văn Thanh | 47K 3722 |
| 9 | 6000234707 | Lê Thị Hoài Thương | 47L 1141 - 109 Y Jút |
| 10 | 6000234707 | Lê Văn Mai | 47V 1228 - 244/8 NTThành |
| 11 | 6000234707 | Nguyễn Thị Kim Mai | 47V 1415 - 78 NCTrứ |
| 12 | 6000234707 | Phạm Bửu Châu | 47L 1640 - 81 Y Jút |
| 13 | 6000234707 | Hứa Văn Viện | 47L 1728 - 06 Nguyễn Lương Bằng |
| 14 | 6000234707 | Phan Gia Tồn | 47L 2041 - 51/6 NTThành |
| 15 | 6000234707 | Nguyễn Hoàng Thái Dũng | 47L 2086 - Hòa Khánh |
| 16 | 6000234707 | Đỗ Bảy | 47L 2183 - EaTur |
| 17 | 6000234707 | Nguyễn Văn Trọng | 47L 2216 - Hòa Thắng |
| 18 | 6000234707 | Vũ Duy Triết | 47L 2480 - 259 PBChâu |
| 19 | 6000234707 | Lê Văn Hùng | 47L 2553 - Tân Hòa |
| 20 | 6000234707 | Trần Văn Bính | 47L 2638 - Hòa Thắng |
| 21 | 6000234707 | Nguyễn Công Danh | 47L 2653 - 143 Hoàng Diệu |
| 22 | 6000234707 | Trần Bá Cao | 47L 2684 - 23/8 Hồ Tùng Mậu |
| 23 | 6000234707 | Hoàng Văn Sơn | 47L 2685 - 17 Tán Thuật |
| 24 | 6000234707 | Cù Ngọc Hùng | 47L 2821 - 113 Y Jút |
| 25 | 6000234707 | Lưu Bảy | 47K 2896 - 80 NCThanh |
| 26 | 6000234707 | Diệp Mỹ Dung | 47L 2986 - 106 Lê Hồng Phong |
| 27 | 6000234707 | Hà Văn Thành | 47K 3049 - 360/14 Hoàng Diệu |
| 28 | 6000234707 | Phan Đình Viết | 47L 3246 - Cưjut |
| 29 | 6000234707 | Lê Thị ước | 47L 3357 - 268 NTThành |
| 30 | 6000234707 | Lê Thị Ngọc Anh | 47L 3414 - 123 NTĐịnh |
| 31 | 6000234707 | Nguyễn Đăng Chương | 57K 3487 - 38 Nguyễn Thượng Hiền |
| 32 | 6000234707 | Phạm Trần | 47L 3757 - 93/28 NVCừ |
| 33 | 6000234707 | Trần Đôn | 47L 3799 - 23 Phan Chu Trinh |
| 34 | 6000234707 | Lý Lệ Hà | 47L 3931 - 115 Y Jut |
| 35 | 6000234707 | Bùi Ngọc Tuyên | 47L 3995 - 122 NCTrứ |
| 36 | 6000234707 | Hà Văn Tiến | 47K 4070 - Tân an |
| 37 | 6000234707 | Nguyễn Thị Bích Sơn | 47L 4193 - 37 NơTrangGư |
| 38 | 6000234707 | Nguyễn Thị Mai | 47L 4208 - 234 Lê Hồng Phong |
| 39 | 6000234707 | Thân Thị Chương | 47K 4302 - 359 NVCừ |
| 40 | 6000234707 | Hồ Văn Thanh | 47K 4489 - 62 NVCừ |
| 41 | 6000234707 | Từ Văn Hồng | 47L 5262 - 159/3 NVCừ |
| 42 | 6000234707 | Nguyễn Minh Phụng | 47K 5462 - EaHleo |
| 43 | 6000234707 | Trương Văn Vinh | 47K 5904 - EaTó |
| 44 | 6000234707 | Hồ Đức Sơn | 47K 6016 - Buôn Hồ |
| 45 | 6000234707 | Bùi Quang Lững | 47K 6578 - Hòa Thắng |
| 46 | 6000234707 | Trần Thị Kim Vũ | 47K 6742 - 96 Phan Chu Trinh |
| 47 | 6000234707 | Bùi Văn Ngẫm | 47K 6877 - Hòa Thuận |
| 48 | 6000234707 | Hoàng Thị Ngọc Bích | 47K 6898 - 233 ĐTHoàng |
| 49 | 6000234707 | Nguyễn Thị Hòa | 47K 7371 - 30 NCTrứ |
| 50 | 6000234707 | Nguyễn Thị Dung Hòa | 47K 7535 - 35 Trần Văn Phụ |
| 51 | 6000234707 | Nguyễn Thị Khoan Dung | 47K 7548 - 219/18 ĐTHoàng |
| 52 | 6000234707 | Lê Tiến Hùng | 47K 7714 - 47 NCTrứ |
| 53 | 6000234707 | Lê Văn Dũng | 47K 7972 - 94/7 Nguyễn Tri Phương |
| 54 | 6000234707 | Vũ Đức Thắng | 47K 8116 - 219 Phan Chu Trinh |
| 55 | 6000234707 | Nguyễn Văn Thiệu | 47K 8342 - Tân an |
| 56 | 6000234707 | An Ngọc Khanh | 47K 8423 - Buôn Đôn |
| 57 | 6000234707 | Đinh Văn Thuấn | 47K 8445 - 200 Lý Thường Kiệt |
| 58 | 6000234707 | Đặng Đình Đường | 47K 3844 - 562 NVCừ |
| 59 | 6000234707 | Trần Văn Thủy | 47K 5490 - 541 NVCừ |
| 60 | 6000234707 | Châu Tình Thương | 47K 6577 - Tân lập |
| 61 | 6000234707 | Trần Thị Kim Oanh | 47K 9073 - 384 NVCừ |
| 62 | 6000234707 | Lương Sỹ Sơn | 47K 5061 |
| 63 | 6000234707 | Nguyễn Văn A | 47K 3429 |
| 64 | 6000234707 | Vũ thành Trung | 47K 3399 |
| 65 | 6000234707 | Nguyễn Tín Phụng | 47K 4954 |
| 66 | 6000234707 | Huỳnh ngọc Anh | 47K 4074 |
| 67 | 6000234707 | Trần Quang Quý | 47K 4393 |
| 68 | 6000234707 | Bùi Văn Hùng | 47K 3771 |
| 69 | 6000234707 | Đỗ Đăng Bội | 47K 4119 |
| 70 | 6000234707 | Nguyễn Buôn Hồ | 47K 3920 |
| 71 | 6000234707 | Đinh Đình Buộc | 47K 3432 |
| 72 | 6000234707 | Nguyễn Văn Tâm. | 47K 4618 |
| 73 | 6000234707 | Mai Văn Hải | 47K 4459 |
| 74 | 6000234707 | Nguyễn Mười Hai | 47K 4909 |
| 75 | 6000234707 | Nguyễn thị Hiếu | 47K 3521 |
| 76 | 6000234707 | Trần Văn Nam | 47K 4291 |
| 77 | 6000234707 | Bùi Thanh Luân | 47K 4232 |
| 78 | 6000234707 | Thái Văn Sự | 47K 2516 |
| 79 | 6000234707 | Lê phong Dôn | 47K 3875 |
| 80 | 6000234707 | Nguyễn Đức Lân | 47K 3925 |
| 81 | 6000234707 | Nguyễn Xuân phương | 47K 3542 |
| 82 | 6000234707 | Ngô thị minh Phương | 47K 3189 |
| 83 | 6000234707 | Lâm ngọc Sơn | 47K 3159 |
| 84 | 6000234707 | Trần Văn An | 47K 5427 |
| 85 | 6000234707 | Nguyễn Tấn Long | 47K 5428 |
| 86 | 6000234707 | Bùi ngọc Hiển | 47K 5246 |
| 87 | 6000234707 | Đỗ Tường Tam | 47K 3573 |
| 88 | 6000234707 | Bùi Thanh Thành | 47K 3725 |
| 89 | 6000234707 | Trần minh Đương | 47K 3825 |
| 90 | 6000234707 | null | null |
| 91 | 6000234707 | Hà Thọ Tâm | 47K 3417 |
| 92 | 6000234707 | Phạn Thị như Quyên | 47K 3425 |
| 93 | 6000234707 | Nguyễn Thị Thanh Yến | 47K 5419 |
| 94 | 6000234707 | Võ Văn Ngọc | 47K 3617 |
| 95 | 6000234707 | Tăng Cống Và | 47K 4070 |
| 96 | 6000234707 | Phan Thị Bình | 47L 2778 |
| 97 | 6000234707 | Trịnh Phú Tâm | 47K 4157 |
| 98 | 6000234707 | Trần Nhơn | 47K 5355 |
| 99 | 6000234707 | Hoàng Anh Để | 47K 3543 |
| 100 | 6000234707 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 47K 5437 |
| 101 | 6000234707 | Nguyễn Đăng Học | 47K 5188 |
| 102 | 6000234707 | Đỗ Thanh Sơn | 47K 4758 |
| 103 | 6000234707 | Nguyễn Văn Sứ | 47K 5462 |
| 104 | 6000234707 | Nguyễn Kim Sáng | 47K 3909 |
| 105 | 6000234707 | Lê Thị Ngọc Danh | 47K 2778 |
| 106 | 6000234707 | Lê Văn Tuấn | 47L 2560 |
| 107 | 6000234707 | Đặng Lê Nguyên Vũ | 47L 2974 |
| 108 | 6000234707 | Lê Trí Tuệ | 47L 2321 |
| 109 | 6000234707 | Nguyễn Văn Dũng | 47L 2918 |
| 110 | 6000234707 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 47K 4878 |
| 111 | 6000234707 | Lý Lâm | 47L 2850 |
| 112 | 6000234707 | Hoàng Thị Kim Dung | 47L 2922 |
| 113 | 6000234707 | Nguyễn Thị Hồng | 47L 2919 |
| 114 | 6000234707 | Nguyễn Thành Nam | 47K 4055 |
| 115 | 6000234707 | Trần Văn Được | 47K 3200 |
| 116 | 6000234707 | Trương Văn Cầu | 47K 4645 |
| 117 | 6000234707 | Nguyễn Thanh Bình | 47K 4424 |
| 118 | 6000234707 | Nguyễn Văn Thương | 47K 4866 |