XNTD Công Thành có địa chỉ tại 84 Y BihAlêo - Phường Tân Lợi - TP.BMT - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000234739 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000234739 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | XNTD Công Thành |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện thoại / Fax | 954979 / 810930 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 84 Y BihAlêo - Phường Tân Lợi - TP.BMT - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 954979 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 84 Y BihAlêo - P.Tân Lợi - TP.BMT - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 006279 GP - TLDN 01 / 05-04-1997 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Đăk lăk | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 000149 / 18-04-1997 | Cơ quan cấp | Sở Kế hoạch - Đầu tư tỉnh Đăk Lăk | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/20/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-193 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Văn Hải |
Địa chỉ chủ sở hữu | 14 Trần Hưng Đạo-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Phạm Văn Hải |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phạm Hiệp Sỹ |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000234739, 000149, 954979, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phạm Văn Hải, Phạm Hiệp Sỹ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000234739 | Trương Hữu Đại | 47L 2482 |
| 2 | 6000234739 | Nguyễn Văn Huy | 47L 2484 |
| 3 | 6000234739 | Nguyễn Thái hà | 47L 2853 |
| 4 | 6000234739 | Nguyễn Công Văn | 47L 2816 |
| 5 | 6000234739 | Phạm Văn Hoá | 47L 2815 |
| 6 | 6000234739 | Ngô Thị Liên | 47L 2575 |
| 7 | 6000234739 | Phạm Ngọc Chương | 47L 2402 |
| 8 | 6000234739 | Đinh Tấn Thanh | 47L 2478 |
| 9 | 6000234739 | Phạm Văn Hải | 47L 2411 |
| 10 | 6000234739 | Nguyễn Thành Tôn | 47L 2446 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000234739 | Trương Hữu Đại | 47L 2482 |
| 2 | 6000234739 | Nguyễn Văn Huy | 47L 2484 |
| 3 | 6000234739 | Nguyễn Thái hà | 47L 2853 |
| 4 | 6000234739 | Nguyễn Công Văn | 47L 2816 |
| 5 | 6000234739 | Phạm Văn Hoá | 47L 2815 |
| 6 | 6000234739 | Ngô Thị Liên | 47L 2575 |
| 7 | 6000234739 | Phạm Ngọc Chương | 47L 2402 |
| 8 | 6000234739 | Đinh Tấn Thanh | 47L 2478 |
| 9 | 6000234739 | Phạm Văn Hải | 47L 2411 |
| 10 | 6000234739 | Nguyễn Thành Tôn | 47L 2446 |