HTX Vận Tải HH Trường Thành có địa chỉ tại 404 Hoàng Diệu - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000235323 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000235323 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Vận Tải HH Trường Thành |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện thoại / Fax | 814444 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 404 Hoàng Diệu - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 814444 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 404 Hoàng Diệu - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 60 / 26-08-1995 | C.Q ra quyết định | Hội đồng lâm thời các DN NQD | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0003BT / 17-12-1997 | Cơ quan cấp | UBND TP cấp | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/17/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 90 | Tổng số lao động | 90 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phan văn Chung |
Địa chỉ chủ sở hữu | 397- Lê hồng Phong-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Phan văn Chung |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Mậu Tiên |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000235323, 0003BT, 814444, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phan văn Chung, Trần Mậu Tiên
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000235323 | Nguyễn Văn Cảnh | 47K 6030 - Phú Yên |
| 2 | 6000235323 | Nguyễn Thị Tố Nga | 47K 7753 - Đồng Tháp |
| 3 | 6000235323 | Trương Thị Hồng | 47K 5561 - 156 TBTrọng |
| 4 | 6000235323 | Nguyễn Trương Hóa | 47K 6448 - 131 Trần Phú |
| 5 | 6000235323 | Nguyễn Ngọc Thành | 47K 6259 - 15 Phạm Ngũ Lão |
| 6 | 6000235323 | Võ Thơm | 47K 6634 - Hòa Thắng |
| 7 | 6000235323 | Trần Thị Bích Liên | 47K 6799 - 11 TCĐịnh |
| 8 | 6000235323 | Du Tỷ | 47K 8252 - 156 TBTrọng |
| 9 | 6000235323 | Nguyễn Thành Công | 47K 9187 - 131 Trần Phú |
| 10 | 6000235323 | Phạm Xuân Hoa | 47K 6749 - 207 Trần Phú |
| 11 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh | 47K 8369 - 30 LHPhong |
| 12 | 6000235323 | Phạm Ngọc Đức | 47K 8410 - 32 PHThái |
| 13 | 6000235323 | Đặng Thị Hồng | 47L 4203 - 26 NBKhiêm |
| 14 | 6000235323 | Hoàng Ngọc Gia Khánh | 47L 4754 - 62 ĐDTừ |
| 15 | 6000235323 | Trịnh Đức Toàn | 47L 3718 - 51 AmaTranglong |
| 16 | 6000235323 | Lê Thị Kim Oanh (47L 5021) | Thôn 4 EaKtur |
| 17 | 6000235323 | Trần Văn phú | 47L 5004 - Trung hòa |
| 18 | 6000235323 | Trần Xuân Liệu | 47L 5090 - Trung hòa |
| 19 | 6000235323 | Trịnh Văn Nam | 47L 5130 - KrôngAna |
| 20 | 6000235323 | Hồ Thị Ngọc Thu | 47L 5259 - 30 AmaThao |
| 21 | 6000235323 | Nguyễn Thị Cúc | 47L 5126 - 109 PCTrinh |
| 22 | 6000235323 | Trần Kim Lâm | 47L 5480 - EaLtur |
| 23 | 6000235323 | Phan Thị Huynh | 47L 4317 -27 Lương Thế Vinh |
| 24 | 6000235323 | Trần Anh Chiến | 47L 5119 - Trung hòa |
| 25 | 6000235323 | Lê Thị Quý | 47L 5186 - 191 AmaKhê |
| 26 | 6000235323 | Đặng Đức Phong | 47L 5940 - Lak |
| 27 | 6000235323 | Đặng Nguyễn Lân | 47L 2988 - 100 XNT |
| 28 | 6000235323 | a | 4 |
| 29 | 6000235323 | b | 4 |
| 30 | 6000235323 | Phạm ngọc Cường | 47K 4226 |
| 31 | 6000235323 | Phạm Ngọc Quý | 47K 5010 |
| 32 | 6000235323 | Lê Đình Dần | 47K 3092 |
| 33 | 6000235323 | Lê Thị Diệu | 47K 2682 |
| 34 | 6000235323 | Ngô Thọ | 47K 4061 |
| 35 | 6000235323 | Trần nhơn Dởn | 47K 3606 |
| 36 | 6000235323 | Hoàng Văn Kha | 47K 3558 |
| 37 | 6000235323 | Đinh ngọc Cường | 47K 3228 |
| 38 | 6000235323 | Phạm Thị Nào | 47K 3681 |
| 39 | 6000235323 | Nguyễn Văn Dũng | 47K 2878 |
| 40 | 6000235323 | Lê Thị Lan | 47K 4575 |
| 41 | 6000235323 | Đoàn Minh Tâm | 47K 4481 |
| 42 | 6000235323 | Trần Văn Thảo | 47K 4516 |
| 43 | 6000235323 | Phạm Văn Ngọc | 47L1709 |
| 44 | 6000235323 | Phan Đình Viết | 47K 1961 |
| 45 | 6000235323 | Lê Ngọc Tâm | 47K 4805 |
| 46 | 6000235323 | Phan Hạnh | 47K 2562 |
| 47 | 6000235323 | Phùng Hữu Phước | 47K 3332 |
| 48 | 6000235323 | Phan Văn Quang | 47K 2793 |
| 49 | 6000235323 | Nguyễn Công Danh | 47L 2653 |
| 50 | 6000235323 | Trần Trọng Thời | 47L 1212 |
| 51 | 6000235323 | Nguyễn Văn Thanh | 47K 3513 |
| 52 | 6000235323 | Nguyễn Thị Thu Dung | 47K 2532 |
| 53 | 6000235323 | Phạm Thị Cúc | 47K 5377 |
| 54 | 6000235323 | Phạm Hồng Thu | 47K 3952 |
| 55 | 6000235323 | Phan Ngọc Trinh(47L7755) | 348 Hoàng Diệu |
| 56 | 6000235323 | Phan Ngọc Trinh(47L7627) | 348 Hoàng Diệu |
| 57 | 6000235323 | Phan Ngọc Trinh(47L2365) | 348 Hoàng Diệu |
| 58 | 6000235323 | Hoàng Ngọc Gia Khánh(47L7855) | 62 Đào Duy Từ |
| 59 | 6000235323 | Hoàng Ngọc Gia Khánh(47V2388) | 62 Đào Duy Từ |
| 60 | 6000235323 | Bùi Thị Ngọc Hường(47T0926) | Thôn 3 - Hoà Thắng |
| 61 | 6000235323 | Bùi Thị Loan(47P0955) | Liên Sơn- Huyện Lăk |
| 62 | 6000235323 | Trần Thị Nhàn(47L4919) | 88 Quang Trung |
| 63 | 6000235323 | Lê Ngọc Tuyến(47L3718) | 138 Đinh Tiên Hoàng |
| 64 | 6000235323 | Lê Thị Quý(47L3030) | 191 Ama Khê |
| 65 | 6000235323 | Đỗ Hoàng Liên(47L4374) | Xã EaNam - Cư Mgar |
| 66 | 6000235323 | Đặng Thị Hồng(47K9788) | 266/1/1 Phan Bội Châu |
| 67 | 6000235323 | Đặng Thị Hồng(47K8205) | 266/1/1 Phan Bội Châu |
| 68 | 6000235323 | Mã Thị Ngọc Bích(47L4517) | 185 Điện Biên Phủ |
| 69 | 6000235323 | Trần Thị Kim Kiều(47L6733) | 100 Hoàng Diệu |
| 70 | 6000235323 | Lê Thị Kim Oanh(47V2135) | Thôn 4 EaKtur |
| 71 | 6000235323 | Nguyễn Đình Trúc Băng(47L6018) | Khối 14 Khánh Xuân |
| 72 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V2379) | 30 Lê Hồng Phong |
| 73 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V2149) | 30 Lê Hồng Phong |
| 74 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V2297) | 30 Lê Hồng Phong |
| 75 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V2298) | 30 Lê Hồng Phong |
| 76 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V2389) | 30 Lê Hồng Phong |
| 77 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V2358) | 30 Lê Hồng Phong |
| 78 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V2376) | 30 Lê Hồng Phong |
| 79 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V9066) | 30 Lê Hồng Phong |
| 80 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V1389) | 30 Lê Hồng Phong |
| 81 | 6000235323 | Phạm Thị Thế Loan(47L9637) | EaTling, Cư Jút |
| 82 | 6000235323 | Nguyễn Như Trí(47T0774) | 23 Nguyễn Trãi |
| 83 | 6000235323 | Đỗ Hùng Cường(47V1917) | 183/2 Phan Chu Trinh |
| 84 | 6000235323 | Đỗ Hùng Cường(47V7547) | 183/2 Phan Chu Trinh |
| 85 | 6000235323 | Vũ Thế Mão(47V2391) | Khối 5 Tân Tiến |
| 86 | 6000235323 | Vũ Thế Mão(47V2381) | Khối 5 Tân Tiến |
| 87 | 6000235323 | Tô Thị Dung(47L7846) | 69 Trần Bình Trọng |
| 88 | 6000235323 | Trần Thị Kim Loan(47V2469) | 91A Phan Bội Châu |
| 89 | 6000235323 | Trần Thị Kim Loan(47V7869) | 91A Phan Bội Châu |
| 90 | 6000235323 | Trần Thị Kim Loan(47V9957) | 91A Phan Bội Châu |
| 91 | 6000235323 | Trần Thị Kim Loan(47V1789) | 91A Phan Bội Châu |
| 92 | 6000235323 | Nguyễn Thị Kim Cúc(47L5259) | 109 Phan Chu Trinh |
| 93 | 6000235323 | Lê Thị Kim Loan(47L4351) | 27 Phạm Hồng Thái |
| 94 | 6000235323 | Nguyễn Văn Lượt(47L3204) | 41 Hùng Vương |
| 95 | 6000235323 | Hoàng Ngọc Thanh Hùng(47L6267) | 39 Trần Bình Trọng |
| 96 | 6000235323 | Phạm Thị Vân(47L4758) | TT M'Drăk |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000235323 | Nguyễn Văn Cảnh | 47K 6030 - Phú Yên |
| 2 | 6000235323 | Nguyễn Thị Tố Nga | 47K 7753 - Đồng Tháp |
| 3 | 6000235323 | Trương Thị Hồng | 47K 5561 - 156 TBTrọng |
| 4 | 6000235323 | Nguyễn Trương Hóa | 47K 6448 - 131 Trần Phú |
| 5 | 6000235323 | Nguyễn Ngọc Thành | 47K 6259 - 15 Phạm Ngũ Lão |
| 6 | 6000235323 | Võ Thơm | 47K 6634 - Hòa Thắng |
| 7 | 6000235323 | Trần Thị Bích Liên | 47K 6799 - 11 TCĐịnh |
| 8 | 6000235323 | Du Tỷ | 47K 8252 - 156 TBTrọng |
| 9 | 6000235323 | Nguyễn Thành Công | 47K 9187 - 131 Trần Phú |
| 10 | 6000235323 | Phạm Xuân Hoa | 47K 6749 - 207 Trần Phú |
| 11 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh | 47K 8369 - 30 LHPhong |
| 12 | 6000235323 | Phạm Ngọc Đức | 47K 8410 - 32 PHThái |
| 13 | 6000235323 | Đặng Thị Hồng | 47L 4203 - 26 NBKhiêm |
| 14 | 6000235323 | Hoàng Ngọc Gia Khánh | 47L 4754 - 62 ĐDTừ |
| 15 | 6000235323 | Trịnh Đức Toàn | 47L 3718 - 51 AmaTranglong |
| 16 | 6000235323 | Lê Thị Kim Oanh (47L 5021) | Thôn 4 EaKtur |
| 17 | 6000235323 | Trần Văn phú | 47L 5004 - Trung hòa |
| 18 | 6000235323 | Trần Xuân Liệu | 47L 5090 - Trung hòa |
| 19 | 6000235323 | Trịnh Văn Nam | 47L 5130 - KrôngAna |
| 20 | 6000235323 | Hồ Thị Ngọc Thu | 47L 5259 - 30 AmaThao |
| 21 | 6000235323 | Nguyễn Thị Cúc | 47L 5126 - 109 PCTrinh |
| 22 | 6000235323 | Trần Kim Lâm | 47L 5480 - EaLtur |
| 23 | 6000235323 | Phan Thị Huynh | 47L 4317 -27 Lương Thế Vinh |
| 24 | 6000235323 | Trần Anh Chiến | 47L 5119 - Trung hòa |
| 25 | 6000235323 | Lê Thị Quý | 47L 5186 - 191 AmaKhê |
| 26 | 6000235323 | Đặng Đức Phong | 47L 5940 - Lak |
| 27 | 6000235323 | Đặng Nguyễn Lân | 47L 2988 - 100 XNT |
| 28 | 6000235323 | a | 4 |
| 29 | 6000235323 | b | 4 |
| 30 | 6000235323 | Phạm ngọc Cường | 47K 4226 |
| 31 | 6000235323 | Phạm Ngọc Quý | 47K 5010 |
| 32 | 6000235323 | Lê Đình Dần | 47K 3092 |
| 33 | 6000235323 | Lê Thị Diệu | 47K 2682 |
| 34 | 6000235323 | Ngô Thọ | 47K 4061 |
| 35 | 6000235323 | Trần nhơn Dởn | 47K 3606 |
| 36 | 6000235323 | Hoàng Văn Kha | 47K 3558 |
| 37 | 6000235323 | Đinh ngọc Cường | 47K 3228 |
| 38 | 6000235323 | Phạm Thị Nào | 47K 3681 |
| 39 | 6000235323 | Nguyễn Văn Dũng | 47K 2878 |
| 40 | 6000235323 | Lê Thị Lan | 47K 4575 |
| 41 | 6000235323 | Đoàn Minh Tâm | 47K 4481 |
| 42 | 6000235323 | Trần Văn Thảo | 47K 4516 |
| 43 | 6000235323 | Phạm Văn Ngọc | 47L1709 |
| 44 | 6000235323 | Phan Đình Viết | 47K 1961 |
| 45 | 6000235323 | Lê Ngọc Tâm | 47K 4805 |
| 46 | 6000235323 | Phan Hạnh | 47K 2562 |
| 47 | 6000235323 | Phùng Hữu Phước | 47K 3332 |
| 48 | 6000235323 | Phan Văn Quang | 47K 2793 |
| 49 | 6000235323 | Nguyễn Công Danh | 47L 2653 |
| 50 | 6000235323 | Trần Trọng Thời | 47L 1212 |
| 51 | 6000235323 | Nguyễn Văn Thanh | 47K 3513 |
| 52 | 6000235323 | Nguyễn Thị Thu Dung | 47K 2532 |
| 53 | 6000235323 | Phạm Thị Cúc | 47K 5377 |
| 54 | 6000235323 | Phạm Hồng Thu | 47K 3952 |
| 55 | 6000235323 | Phan Ngọc Trinh(47L7755) | 348 Hoàng Diệu |
| 56 | 6000235323 | Phan Ngọc Trinh(47L7627) | 348 Hoàng Diệu |
| 57 | 6000235323 | Phan Ngọc Trinh(47L2365) | 348 Hoàng Diệu |
| 58 | 6000235323 | Hoàng Ngọc Gia Khánh(47L7855) | 62 Đào Duy Từ |
| 59 | 6000235323 | Hoàng Ngọc Gia Khánh(47V2388) | 62 Đào Duy Từ |
| 60 | 6000235323 | Bùi Thị Ngọc Hường(47T0926) | Thôn 3 - Hoà Thắng |
| 61 | 6000235323 | Bùi Thị Loan(47P0955) | Liên Sơn- Huyện Lăk |
| 62 | 6000235323 | Trần Thị Nhàn(47L4919) | 88 Quang Trung |
| 63 | 6000235323 | Lê Ngọc Tuyến(47L3718) | 138 Đinh Tiên Hoàng |
| 64 | 6000235323 | Lê Thị Quý(47L3030) | 191 Ama Khê |
| 65 | 6000235323 | Đỗ Hoàng Liên(47L4374) | Xã EaNam - Cư Mgar |
| 66 | 6000235323 | Đặng Thị Hồng(47K9788) | 266/1/1 Phan Bội Châu |
| 67 | 6000235323 | Đặng Thị Hồng(47K8205) | 266/1/1 Phan Bội Châu |
| 68 | 6000235323 | Mã Thị Ngọc Bích(47L4517) | 185 Điện Biên Phủ |
| 69 | 6000235323 | Trần Thị Kim Kiều(47L6733) | 100 Hoàng Diệu |
| 70 | 6000235323 | Lê Thị Kim Oanh(47V2135) | Thôn 4 EaKtur |
| 71 | 6000235323 | Nguyễn Đình Trúc Băng(47L6018) | Khối 14 Khánh Xuân |
| 72 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V2379) | 30 Lê Hồng Phong |
| 73 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V2149) | 30 Lê Hồng Phong |
| 74 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V2297) | 30 Lê Hồng Phong |
| 75 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V2298) | 30 Lê Hồng Phong |
| 76 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V2389) | 30 Lê Hồng Phong |
| 77 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V2358) | 30 Lê Hồng Phong |
| 78 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V2376) | 30 Lê Hồng Phong |
| 79 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V9066) | 30 Lê Hồng Phong |
| 80 | 6000235323 | Nguyễn Minh Hạnh(47V1389) | 30 Lê Hồng Phong |
| 81 | 6000235323 | Phạm Thị Thế Loan(47L9637) | EaTling, Cư Jút |
| 82 | 6000235323 | Nguyễn Như Trí(47T0774) | 23 Nguyễn Trãi |
| 83 | 6000235323 | Đỗ Hùng Cường(47V1917) | 183/2 Phan Chu Trinh |
| 84 | 6000235323 | Đỗ Hùng Cường(47V7547) | 183/2 Phan Chu Trinh |
| 85 | 6000235323 | Vũ Thế Mão(47V2391) | Khối 5 Tân Tiến |
| 86 | 6000235323 | Vũ Thế Mão(47V2381) | Khối 5 Tân Tiến |
| 87 | 6000235323 | Tô Thị Dung(47L7846) | 69 Trần Bình Trọng |
| 88 | 6000235323 | Trần Thị Kim Loan(47V2469) | 91A Phan Bội Châu |
| 89 | 6000235323 | Trần Thị Kim Loan(47V7869) | 91A Phan Bội Châu |
| 90 | 6000235323 | Trần Thị Kim Loan(47V9957) | 91A Phan Bội Châu |
| 91 | 6000235323 | Trần Thị Kim Loan(47V1789) | 91A Phan Bội Châu |
| 92 | 6000235323 | Nguyễn Thị Kim Cúc(47L5259) | 109 Phan Chu Trinh |
| 93 | 6000235323 | Lê Thị Kim Loan(47L4351) | 27 Phạm Hồng Thái |
| 94 | 6000235323 | Nguyễn Văn Lượt(47L3204) | 41 Hùng Vương |
| 95 | 6000235323 | Hoàng Ngọc Thanh Hùng(47L6267) | 39 Trần Bình Trọng |
| 96 | 6000235323 | Phạm Thị Vân(47L4758) | TT M'Drăk |