HTX Vận Tải ô Tô số 1 có địa chỉ tại 87 Đinh Tiên Hoàng - BMT - ĐắkLắk - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000235411 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000235411 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | 05-02-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Vận Tải ô Tô số 1 |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện thoại / Fax | 851216 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 87 Đinh Tiên Hoàng - BMT - ĐắkLắk - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 87 Đinh Tiên Hoàng - BMT - ĐắkLắk - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1088 / 27-07-1995 | C.Q ra quyết định | UBND TP cấp | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4007A00012 / 25-05-2004 | Cơ quan cấp | UBND TP cấp | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/1/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 197 | Tổng số lao động | 197 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | 397- Lê hồng Phong-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Quang |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trịnh Thị Nhi |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000235411, 4007A00012, 851216, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Nguyễn Thanh Quang, Trịnh Thị Nhi
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000235411 | Hoàng Anh Chiến | 47K 4606 1026 B Quang Trung |
| 2 | 6000235411 | Nguyễn Thanh Hoàng | 47K 5544 khối 2 Tân Hòa |
| 3 | 6000235411 | Nguyễn Đình Trí | 47L 1707 142 Đinh Tiên Hoàng |
| 4 | 6000235411 | Tôn Nữ Thị Thu | 47K 2896 299 Trần Phú |
| 5 | 6000235411 | Võ Văn Nhân | 47K 6213 96 Trần Bình Trọng |
| 6 | 6000235411 | Hoàng Xuân Hòa | 47K 5099 Thăng Long 2 |
| 7 | 6000235411 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 47L 2440 13 Phan Bội Châu |
| 8 | 6000235411 | Trần Thị Mừng | 47K 6350 421 Quang Trung |
| 9 | 6000235411 | Nguyễn Văn Xuân | 47K 3364 thôn 3 |
| 10 | 6000235411 | Võ Thành Long | 47K 4229 70 Nguyễn Hữu Thọ |
| 11 | 6000235411 | Nguyễn Thị Mai | 47K 3005 148 Nguyễn Công Trứ |
| 12 | 6000235411 | Trần Ngọc Luyện | 47K 3345 219 Lý Thường Kiệt |
| 13 | 6000235411 | Trần Thị Lĩnh | 47K 4403 627 Lê Duẩn |
| 14 | 6000235411 | Nguyễn Quốc Đạt | 47K 6222 13 Phan Bội Châu |
| 15 | 6000235411 | Võ Thị Lệ Thủy | 47K 8390 96 Trần Bình Trọng |
| 16 | 6000235411 | Trần Thị Cúc | 47L 4350 33 Phan Bội Châu |
| 17 | 6000235411 | Cao Thị Sâm | 47K 7489 33 Y Wang |
| 18 | 6000235411 | Trần Thị Huệ | 47K 7667 tổ 7 khối 6 53 Lê Thị Hồng Gấm |
| 19 | 6000235411 | Nguyễn Hồng Hoa | 47K 7733 181 Y Jút |
| 20 | 6000235411 | Phạm Quang Thành | 47K 7885 khối 1 Khánh Xuân |
| 21 | 6000235411 | Huỳnh Thị Thanh Tuyết | 47K 6087 |
| 22 | 6000235411 | Nguyễn Thị Tuyết | 47K 7830 308 Hoàng Diệu |
| 23 | 6000235411 | Lê Đình Tạo | 47L 4992 khối 7 Eatan |
| 24 | 6000235411 | Đặng Thị Hiền | 47K 7949 29 Cống Quỳnh |
| 25 | 6000235411 | Phan Thị Tâm | 47K 7819 thôn 18 Hòa Khánh |
| 26 | 6000235411 | Phạm Thị Thêm | 47K 8594 141/4 A ma khê |
| 27 | 6000235411 | Nguyễn Quốc Khánh | 47K 8669 tổ 4 khối 7 Tân An |
| 28 | 6000235411 | Đặng Công Thành | 47K 4497 155 Điện Biên Phủ |
| 29 | 6000235411 | Phạm Văn Sáng | 47K 8459 105 Phan Bội Châu |
| 30 | 6000235411 | Đỗ Công Huấn | 47K 7679 khối 2 Tân Hòa |
| 31 | 6000235411 | Ngô Thj Sáu | 47K 8279 khối 2 Tân Hòa |
| 32 | 6000235411 | Nguyễn Xuân Dung | 47K 8812 91/1 Giải Phóng |
| 33 | 6000235411 | Hồ Thị Kim Cúc | 47K 8836 40B Đào Duy Từ |
| 34 | 6000235411 | Trương Xuân Long | 47K 7034 thôn 1 Hòa Thắng |
| 35 | 6000235411 | Phan Thị Minh Hạnh | 47K 8334 tổ 36 K5 Thành Nhất |
| 36 | 6000235411 | Trần Thị Phi | 47K 8063 48 Nơ Trang Long |
| 37 | 6000235411 | Đỗ Cao Quyết | 47K 7055 khối 9 Tân Hòa |
| 38 | 6000235411 | Đặng Hồng Diệp | 47K 4725 tổ 3 Cuôr Đăng |
| 39 | 6000235411 | Triệu Đồng Minh | 47L 2933 48 Nơ Trang Long |
| 40 | 6000235411 | Lê Anh Vân | 47K 8974 03 Lương Thế Vinh |
| 41 | 6000235411 | Lê Hữu Sáng | 47K 9025 khối 5 Tân Hòa |
| 42 | 6000235411 | Nguyễn Thị Kim Yến | 47K 5589 EaTam |
| 43 | 6000235411 | Trần Thị Trâm | 47K 7918 53/6 Thăng Long |
| 44 | 6000235411 | Đặng Thanh Hoàng | 47K 9178 khối 2 Tân Hòa |
| 45 | 6000235411 | Trịnh Thị Dung | 47K 8227 52 Nguyễn Bỉnh Khiêm |
| 46 | 6000235411 | Bùi Xuân Đức | 47K 9098 178 Lê Thánh Tông |
| 47 | 6000235411 | Phạm Thị Thùy Trang | 47K 9176, 8800 98 Phan Bội Châu |
| 48 | 6000235411 | Phạm Thj Mai Hưng | 47K 9259 43/24 A ma khê |
| 49 | 6000235411 | Phạm Thị Nội | 47K 7527 185/1 Phan Chu Trinh |
| 50 | 6000235411 | Trần Bình | 47K 9243 xã Bình Thuận |
| 51 | 6000235411 | Trịnh Xuân Long | 47K 9333 thôn 12 Ea Tu |
| 52 | 6000235411 | Đặng Quang Hoàng | 47L 6369 149 Đinh Tiên Hoàng |
| 53 | 6000235411 | Chung Tấn Giao | 47K 9283 39 Trần Phú |
| 54 | 6000235411 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 47L 6303 6/2 Lê Đại Hành |
| 55 | 6000235411 | Lê Sỹ Kiền | 47K 9378 thôn 2 Cư Mgar |
| 56 | 6000235411 | Nguyễn Thị Trí | 47K 6747 thôn 3 Ea Na |
| 57 | 6000235411 | Trần Thj Bản | 47K 9331 68 Nguyễn Văn Cừ |
| 58 | 6000235411 | Lê Văn Trúc Chân | 47K 7336 45 A Lê Thánh Tông |
| 59 | 6000235411 | Giáp Văn Đường | 47K 9369 110 Nguyễn Trãi |
| 60 | 6000235411 | Nguyễn Thị Lệ Minh | 47K 9336 thôn Tây Hà xã Cư Bao |
| 61 | 6000235411 | Huỳnh Thị Thu | 47K 7626 tổ 4 khối 3 tt Quảng Phú |
| 62 | 6000235411 | Nguyễn Thị Minh Chuyên | 47K 6050 thôn 3 xã Eana |
| 63 | 6000235411 | Nguyễn Ngọ | 47K 5148 93 Nguyễn Công Trứ |
| 64 | 6000235411 | Đặng Xuân Lưu | 47K 3036 |
| 65 | 6000235411 | Hoàng Văn Thắng | 47K 3146 |
| 66 | 6000235411 | Nguyễn Văn Giỏi | 47K 5380 |
| 67 | 6000235411 | Đậu Anh Quốc | 47K 3378 |
| 68 | 6000235411 | Nguyễn Văn Minh | 47K 5497 |
| 69 | 6000235411 | Phạm Đình Hùng | 47K 3715 |
| 70 | 6000235411 | Lê Thị Sơn | 47K 2872 |
| 71 | 6000235411 | Cao Thanh Phương | 47K 4476 |
| 72 | 6000235411 | Phạm Thanh Sơn | 47K 2758 |
| 73 | 6000235411 | Nguyễn Bá Nhật | 47K 4562 |
| 74 | 6000235411 | Lê Thái Bình | 47K 4043 |
| 75 | 6000235411 | Trần Văn Kiện | 47K 4543 |
| 76 | 6000235411 | Đỗ Thị Hoa Lý | 47K 4716 |
| 77 | 6000235411 | Nguyễn Ngọc Anh | 47K 5127 |
| 78 | 6000235411 | Trương Thanh Châu | 47K 4523 |
| 79 | 6000235411 | Đàm Ngọc Hiến | 47K 3870 |
| 80 | 6000235411 | Trần Như Gương | 47K 3519 |
| 81 | 6000235411 | Nguyễn Quang Quế | 47K 3078 |
| 82 | 6000235411 | Nguyễn Thị Liên | 47K 4077 |
| 83 | 6000235411 | Bạch Văn Sanh | 47K 4346 |
| 84 | 6000235411 | Trần Thị Chung | 47K 3219 |
| 85 | 6000235411 | Nguyễn Công Khang | 47K 4387 |
| 86 | 6000235411 | Trần Thị Hoa | 47K 4148 |
| 87 | 6000235411 | Nguyễn Thị Vinh | 47K 2960 |
| 88 | 6000235411 | Mai Đức Cường | 47K 2850 |
| 89 | 6000235411 | Lê Thị Hoà | 47K 5098 |
| 90 | 6000235411 | Trương Thị Nguyệt | 47K 5167 - 47K 5239 |
| 91 | 6000235411 | Nguyễn Công Văn | 47K 5262 |
| 92 | 6000235411 | Ngô Thị Hồng Vân | 47K 5345 |
| 93 | 6000235411 | Trần Duy Hân | 47K 2708 |
| 94 | 6000235411 | Lê Duy Chân | 47K 3477 |
| 95 | 6000235411 | Nguyễn Tấn Hùng | 47K 4815 |
| 96 | 6000235411 | Nguyễn Thị Dung | 47K 4631 |
| 97 | 6000235411 | Trần Đình An | 47K 5271 |
| 98 | 6000235411 | Trần Thanh Hải | 47K 3556 |
| 99 | 6000235411 | Nguyễn Thị Loan | 47K 3807 |
| 100 | 6000235411 | Võ Thị Hương | 47K 5199 |
| 101 | 6000235411 | Trần Thị Nghị | 47K 3977 |
| 102 | 6000235411 | Phan Trọng Hiếu | 47K 4804 |
| 103 | 6000235411 | Đỗ Thị Kim Năng | 47K 2764 |
| 104 | 6000235411 | Mai Thị Thanh | 47K 3006 |
| 105 | 6000235411 | Nguyễn Xuân Cước | 47K 2801 |
| 106 | 6000235411 | Ngô Thị Phú | 47K 5129 |
| 107 | 6000235411 | Vũ Viết Tâm | 47K 5394 |
| 108 | 6000235411 | Võ Dũng | 47K 3847 |
| 109 | 6000235411 | Tạ Duy Minh | 47K 5085 |
| 110 | 6000235411 | Phạm Văn Phát | 47K 2854 |
| 111 | 6000235411 | Lưu Văn Đương | 47K 4623 |
| 112 | 6000235411 | Thái Thị Thu Hoài | 47K 4573 |
| 113 | 6000235411 | Phạm Như Anh | 47K 4959 |
| 114 | 6000235411 | Đỗ Xuân Thắng | 47K 3309 |
| 115 | 6000235411 | Phan Thị Thanh Hương | 47K 4951 |
| 116 | 6000235411 | Đặng Văn Súng | 47K 5404 |
| 117 | 6000235411 | Trần Quốc Đông | 47K 4849 |
| 118 | 6000235411 | Trần Hồng Phát | 47K 3927 |
| 119 | 6000235411 | Trương Thị Thai | 47K 3385 |
| 120 | 6000235411 | Phạm Văn Dần | 47K 5102 |
| 121 | 6000235411 | Nguyễn Đăng Hoài | 47K 3900 |
| 122 | 6000235411 | Đỗ Việt Phùng | 47K 3255 |
| 123 | 6000235411 | Bùi Thị Bảy | 47K 4007 |
| 124 | 6000235411 | Đặng Thị Hiệp | 47K 5408 |
| 125 | 6000235411 | Đặng Như Phong | 47K 5191 |
| 126 | 6000235411 | Nguyễn Văn Phúc | 47K 3979 |
| 127 | 6000235411 | Nguyễn Thị Thanh | 47K 3799 |
| 128 | 6000235411 | Huỳnh Thị Tuyết Hoa | 47K 4438 |
| 129 | 6000235411 | Châu Kim Đức | 47K 3339 |
| 130 | 6000235411 | Nguyễn Lễ | 47K 2943 |
| 131 | 6000235411 | Phạm Thị Chi Mai | 47K 2610 |
| 132 | 6000235411 | Trần Mạnh Hiểu | 47K 3203 |
| 133 | 6000235411 | Nguyễn Hồng Thanh | 47K 5145 |
| 134 | 6000235411 | Lý Kim Hương | 47K 3978 |
| 135 | 6000235411 | Võ Thị Kim Thu | 47K 5480 |
| 136 | 6000235411 | Lê Lâm | 47K 5244 |
| 137 | 6000235411 | Trần Thị Mỹ Hồng | 47K 5336 |
| 138 | 6000235411 | Phạm Ngọc Long | 47K 5337 |
| 139 | 6000235411 | Huỳnh Thị Kim Liên | 47K 4753 |
| 140 | 6000235411 | Lê Xuân Hải | 47K 5359 |
| 141 | 6000235411 | Hồ Thị Thuỳ Linh | 47K 3741 |
| 142 | 6000235411 | Lê Xuân Hiệp | 47K 5322 |
| 143 | 6000235411 | Đặng Thị Mỹ Ngọc | 47K 4663 |
| 144 | 6000235411 | Nguyễn Văn Phương | 47K 3122 |
| 145 | 6000235411 | Nguyễn Thị Thu | 47K 4332 |
| 146 | 6000235411 | Dương Thị Bảy | 47K 5374 |
| 147 | 6000235411 | Tô Văn An | 47K 2752 |
| 148 | 6000235411 | Nguyễn Công Nông | 47K 4341 |
| 149 | 6000235411 | Huỳnh Văn Hớn | 47K 4661 |
| 150 | 6000235411 | Đàm Xuân Trường | 47K 5255 |
| 151 | 6000235411 | Nguyễn Kít | 47K 3672 |
| 152 | 6000235411 | Nguyễn Thị Kim Lan | 47K 4834 |
| 153 | 6000235411 | Cao Thị Phiên | 47K 3249 |
| 154 | 6000235411 | Võ Thị Hồng | 47K 2699 |
| 155 | 6000235411 | Bùi Văn Dũng | 47K 5402 |
| 156 | 6000235411 | Lê Hoài | 47K 4121 |
| 157 | 6000235411 | Lê Thị Lý | 47K 4564 |
| 158 | 6000235411 | Lê Xuân Hùng | 47K 5420 |
| 159 | 6000235411 | Lê Thị Phương Mai | 47K 5433 |
| 160 | 6000235411 | Nguyễn Thị Lý | 47K 3789 |
| 161 | 6000235411 | Nguyễn Thị Huệ | 47K 6124 96 Đào Duy Từ |
| 162 | 6000235411 | Nguyễn Hồng Sơn | 47K 5509 13 Phan Bội Châu |
| 163 | 6000235411 | Đinh Thị Yến | 47K 5706 36 Nguyễn Đức Cảnh |
| 164 | 6000235411 | Lê Khoa | 47K 6344 387 Lê Hồng Phong |
| 165 | 6000235411 | Trần Quang Bình | 47K 6838 40 tỉnh lộ 2, Khánh Xuân |
| 166 | 6000235411 | Bùi Tấn Cường | 47K 6852 37 Lê Thị Hồng Gấm |
| 167 | 6000235411 | Nguyễn Thanh Liên | 47K 6449 khối 6 Tân Hòa |
| 168 | 6000235411 | Cao Thị Nhân | 47K 5293 thôn 2 Trúc Sơn |
| 169 | 6000235411 | Nguyễn Thị Bé | 47K 6483 51 Trần Bình Trọng |
| 170 | 6000235411 | Lê Hồng Thanh | 47K 2196, 1792 54 Hoàng Diệu |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000235411 | Hoàng Anh Chiến | 47K 4606 1026 B Quang Trung |
| 2 | 6000235411 | Nguyễn Thanh Hoàng | 47K 5544 khối 2 Tân Hòa |
| 3 | 6000235411 | Nguyễn Đình Trí | 47L 1707 142 Đinh Tiên Hoàng |
| 4 | 6000235411 | Tôn Nữ Thị Thu | 47K 2896 299 Trần Phú |
| 5 | 6000235411 | Võ Văn Nhân | 47K 6213 96 Trần Bình Trọng |
| 6 | 6000235411 | Hoàng Xuân Hòa | 47K 5099 Thăng Long 2 |
| 7 | 6000235411 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 47L 2440 13 Phan Bội Châu |
| 8 | 6000235411 | Trần Thị Mừng | 47K 6350 421 Quang Trung |
| 9 | 6000235411 | Nguyễn Văn Xuân | 47K 3364 thôn 3 |
| 10 | 6000235411 | Võ Thành Long | 47K 4229 70 Nguyễn Hữu Thọ |
| 11 | 6000235411 | Nguyễn Thị Mai | 47K 3005 148 Nguyễn Công Trứ |
| 12 | 6000235411 | Trần Ngọc Luyện | 47K 3345 219 Lý Thường Kiệt |
| 13 | 6000235411 | Trần Thị Lĩnh | 47K 4403 627 Lê Duẩn |
| 14 | 6000235411 | Nguyễn Quốc Đạt | 47K 6222 13 Phan Bội Châu |
| 15 | 6000235411 | Võ Thị Lệ Thủy | 47K 8390 96 Trần Bình Trọng |
| 16 | 6000235411 | Trần Thị Cúc | 47L 4350 33 Phan Bội Châu |
| 17 | 6000235411 | Cao Thị Sâm | 47K 7489 33 Y Wang |
| 18 | 6000235411 | Trần Thị Huệ | 47K 7667 tổ 7 khối 6 53 Lê Thị Hồng Gấm |
| 19 | 6000235411 | Nguyễn Hồng Hoa | 47K 7733 181 Y Jút |
| 20 | 6000235411 | Phạm Quang Thành | 47K 7885 khối 1 Khánh Xuân |
| 21 | 6000235411 | Huỳnh Thị Thanh Tuyết | 47K 6087 |
| 22 | 6000235411 | Nguyễn Thị Tuyết | 47K 7830 308 Hoàng Diệu |
| 23 | 6000235411 | Lê Đình Tạo | 47L 4992 khối 7 Eatan |
| 24 | 6000235411 | Đặng Thị Hiền | 47K 7949 29 Cống Quỳnh |
| 25 | 6000235411 | Phan Thị Tâm | 47K 7819 thôn 18 Hòa Khánh |
| 26 | 6000235411 | Phạm Thị Thêm | 47K 8594 141/4 A ma khê |
| 27 | 6000235411 | Nguyễn Quốc Khánh | 47K 8669 tổ 4 khối 7 Tân An |
| 28 | 6000235411 | Đặng Công Thành | 47K 4497 155 Điện Biên Phủ |
| 29 | 6000235411 | Phạm Văn Sáng | 47K 8459 105 Phan Bội Châu |
| 30 | 6000235411 | Đỗ Công Huấn | 47K 7679 khối 2 Tân Hòa |
| 31 | 6000235411 | Ngô Thj Sáu | 47K 8279 khối 2 Tân Hòa |
| 32 | 6000235411 | Nguyễn Xuân Dung | 47K 8812 91/1 Giải Phóng |
| 33 | 6000235411 | Hồ Thị Kim Cúc | 47K 8836 40B Đào Duy Từ |
| 34 | 6000235411 | Trương Xuân Long | 47K 7034 thôn 1 Hòa Thắng |
| 35 | 6000235411 | Phan Thị Minh Hạnh | 47K 8334 tổ 36 K5 Thành Nhất |
| 36 | 6000235411 | Trần Thị Phi | 47K 8063 48 Nơ Trang Long |
| 37 | 6000235411 | Đỗ Cao Quyết | 47K 7055 khối 9 Tân Hòa |
| 38 | 6000235411 | Đặng Hồng Diệp | 47K 4725 tổ 3 Cuôr Đăng |
| 39 | 6000235411 | Triệu Đồng Minh | 47L 2933 48 Nơ Trang Long |
| 40 | 6000235411 | Lê Anh Vân | 47K 8974 03 Lương Thế Vinh |
| 41 | 6000235411 | Lê Hữu Sáng | 47K 9025 khối 5 Tân Hòa |
| 42 | 6000235411 | Nguyễn Thị Kim Yến | 47K 5589 EaTam |
| 43 | 6000235411 | Trần Thị Trâm | 47K 7918 53/6 Thăng Long |
| 44 | 6000235411 | Đặng Thanh Hoàng | 47K 9178 khối 2 Tân Hòa |
| 45 | 6000235411 | Trịnh Thị Dung | 47K 8227 52 Nguyễn Bỉnh Khiêm |
| 46 | 6000235411 | Bùi Xuân Đức | 47K 9098 178 Lê Thánh Tông |
| 47 | 6000235411 | Phạm Thị Thùy Trang | 47K 9176, 8800 98 Phan Bội Châu |
| 48 | 6000235411 | Phạm Thj Mai Hưng | 47K 9259 43/24 A ma khê |
| 49 | 6000235411 | Phạm Thị Nội | 47K 7527 185/1 Phan Chu Trinh |
| 50 | 6000235411 | Trần Bình | 47K 9243 xã Bình Thuận |
| 51 | 6000235411 | Trịnh Xuân Long | 47K 9333 thôn 12 Ea Tu |
| 52 | 6000235411 | Đặng Quang Hoàng | 47L 6369 149 Đinh Tiên Hoàng |
| 53 | 6000235411 | Chung Tấn Giao | 47K 9283 39 Trần Phú |
| 54 | 6000235411 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 47L 6303 6/2 Lê Đại Hành |
| 55 | 6000235411 | Lê Sỹ Kiền | 47K 9378 thôn 2 Cư Mgar |
| 56 | 6000235411 | Nguyễn Thị Trí | 47K 6747 thôn 3 Ea Na |
| 57 | 6000235411 | Trần Thj Bản | 47K 9331 68 Nguyễn Văn Cừ |
| 58 | 6000235411 | Lê Văn Trúc Chân | 47K 7336 45 A Lê Thánh Tông |
| 59 | 6000235411 | Giáp Văn Đường | 47K 9369 110 Nguyễn Trãi |
| 60 | 6000235411 | Nguyễn Thị Lệ Minh | 47K 9336 thôn Tây Hà xã Cư Bao |
| 61 | 6000235411 | Huỳnh Thị Thu | 47K 7626 tổ 4 khối 3 tt Quảng Phú |
| 62 | 6000235411 | Nguyễn Thị Minh Chuyên | 47K 6050 thôn 3 xã Eana |
| 63 | 6000235411 | Nguyễn Ngọ | 47K 5148 93 Nguyễn Công Trứ |
| 64 | 6000235411 | Đặng Xuân Lưu | 47K 3036 |
| 65 | 6000235411 | Hoàng Văn Thắng | 47K 3146 |
| 66 | 6000235411 | Nguyễn Văn Giỏi | 47K 5380 |
| 67 | 6000235411 | Đậu Anh Quốc | 47K 3378 |
| 68 | 6000235411 | Nguyễn Văn Minh | 47K 5497 |
| 69 | 6000235411 | Phạm Đình Hùng | 47K 3715 |
| 70 | 6000235411 | Lê Thị Sơn | 47K 2872 |
| 71 | 6000235411 | Cao Thanh Phương | 47K 4476 |
| 72 | 6000235411 | Phạm Thanh Sơn | 47K 2758 |
| 73 | 6000235411 | Nguyễn Bá Nhật | 47K 4562 |
| 74 | 6000235411 | Lê Thái Bình | 47K 4043 |
| 75 | 6000235411 | Trần Văn Kiện | 47K 4543 |
| 76 | 6000235411 | Đỗ Thị Hoa Lý | 47K 4716 |
| 77 | 6000235411 | Nguyễn Ngọc Anh | 47K 5127 |
| 78 | 6000235411 | Trương Thanh Châu | 47K 4523 |
| 79 | 6000235411 | Đàm Ngọc Hiến | 47K 3870 |
| 80 | 6000235411 | Trần Như Gương | 47K 3519 |
| 81 | 6000235411 | Nguyễn Quang Quế | 47K 3078 |
| 82 | 6000235411 | Nguyễn Thị Liên | 47K 4077 |
| 83 | 6000235411 | Bạch Văn Sanh | 47K 4346 |
| 84 | 6000235411 | Trần Thị Chung | 47K 3219 |
| 85 | 6000235411 | Nguyễn Công Khang | 47K 4387 |
| 86 | 6000235411 | Trần Thị Hoa | 47K 4148 |
| 87 | 6000235411 | Nguyễn Thị Vinh | 47K 2960 |
| 88 | 6000235411 | Mai Đức Cường | 47K 2850 |
| 89 | 6000235411 | Lê Thị Hoà | 47K 5098 |
| 90 | 6000235411 | Trương Thị Nguyệt | 47K 5167 - 47K 5239 |
| 91 | 6000235411 | Nguyễn Công Văn | 47K 5262 |
| 92 | 6000235411 | Ngô Thị Hồng Vân | 47K 5345 |
| 93 | 6000235411 | Trần Duy Hân | 47K 2708 |
| 94 | 6000235411 | Lê Duy Chân | 47K 3477 |
| 95 | 6000235411 | Nguyễn Tấn Hùng | 47K 4815 |
| 96 | 6000235411 | Nguyễn Thị Dung | 47K 4631 |
| 97 | 6000235411 | Trần Đình An | 47K 5271 |
| 98 | 6000235411 | Trần Thanh Hải | 47K 3556 |
| 99 | 6000235411 | Nguyễn Thị Loan | 47K 3807 |
| 100 | 6000235411 | Võ Thị Hương | 47K 5199 |
| 101 | 6000235411 | Trần Thị Nghị | 47K 3977 |
| 102 | 6000235411 | Phan Trọng Hiếu | 47K 4804 |
| 103 | 6000235411 | Đỗ Thị Kim Năng | 47K 2764 |
| 104 | 6000235411 | Mai Thị Thanh | 47K 3006 |
| 105 | 6000235411 | Nguyễn Xuân Cước | 47K 2801 |
| 106 | 6000235411 | Ngô Thị Phú | 47K 5129 |
| 107 | 6000235411 | Vũ Viết Tâm | 47K 5394 |
| 108 | 6000235411 | Võ Dũng | 47K 3847 |
| 109 | 6000235411 | Tạ Duy Minh | 47K 5085 |
| 110 | 6000235411 | Phạm Văn Phát | 47K 2854 |
| 111 | 6000235411 | Lưu Văn Đương | 47K 4623 |
| 112 | 6000235411 | Thái Thị Thu Hoài | 47K 4573 |
| 113 | 6000235411 | Phạm Như Anh | 47K 4959 |
| 114 | 6000235411 | Đỗ Xuân Thắng | 47K 3309 |
| 115 | 6000235411 | Phan Thị Thanh Hương | 47K 4951 |
| 116 | 6000235411 | Đặng Văn Súng | 47K 5404 |
| 117 | 6000235411 | Trần Quốc Đông | 47K 4849 |
| 118 | 6000235411 | Trần Hồng Phát | 47K 3927 |
| 119 | 6000235411 | Trương Thị Thai | 47K 3385 |
| 120 | 6000235411 | Phạm Văn Dần | 47K 5102 |
| 121 | 6000235411 | Nguyễn Đăng Hoài | 47K 3900 |
| 122 | 6000235411 | Đỗ Việt Phùng | 47K 3255 |
| 123 | 6000235411 | Bùi Thị Bảy | 47K 4007 |
| 124 | 6000235411 | Đặng Thị Hiệp | 47K 5408 |
| 125 | 6000235411 | Đặng Như Phong | 47K 5191 |
| 126 | 6000235411 | Nguyễn Văn Phúc | 47K 3979 |
| 127 | 6000235411 | Nguyễn Thị Thanh | 47K 3799 |
| 128 | 6000235411 | Huỳnh Thị Tuyết Hoa | 47K 4438 |
| 129 | 6000235411 | Châu Kim Đức | 47K 3339 |
| 130 | 6000235411 | Nguyễn Lễ | 47K 2943 |
| 131 | 6000235411 | Phạm Thị Chi Mai | 47K 2610 |
| 132 | 6000235411 | Trần Mạnh Hiểu | 47K 3203 |
| 133 | 6000235411 | Nguyễn Hồng Thanh | 47K 5145 |
| 134 | 6000235411 | Lý Kim Hương | 47K 3978 |
| 135 | 6000235411 | Võ Thị Kim Thu | 47K 5480 |
| 136 | 6000235411 | Lê Lâm | 47K 5244 |
| 137 | 6000235411 | Trần Thị Mỹ Hồng | 47K 5336 |
| 138 | 6000235411 | Phạm Ngọc Long | 47K 5337 |
| 139 | 6000235411 | Huỳnh Thị Kim Liên | 47K 4753 |
| 140 | 6000235411 | Lê Xuân Hải | 47K 5359 |
| 141 | 6000235411 | Hồ Thị Thuỳ Linh | 47K 3741 |
| 142 | 6000235411 | Lê Xuân Hiệp | 47K 5322 |
| 143 | 6000235411 | Đặng Thị Mỹ Ngọc | 47K 4663 |
| 144 | 6000235411 | Nguyễn Văn Phương | 47K 3122 |
| 145 | 6000235411 | Nguyễn Thị Thu | 47K 4332 |
| 146 | 6000235411 | Dương Thị Bảy | 47K 5374 |
| 147 | 6000235411 | Tô Văn An | 47K 2752 |
| 148 | 6000235411 | Nguyễn Công Nông | 47K 4341 |
| 149 | 6000235411 | Huỳnh Văn Hớn | 47K 4661 |
| 150 | 6000235411 | Đàm Xuân Trường | 47K 5255 |
| 151 | 6000235411 | Nguyễn Kít | 47K 3672 |
| 152 | 6000235411 | Nguyễn Thị Kim Lan | 47K 4834 |
| 153 | 6000235411 | Cao Thị Phiên | 47K 3249 |
| 154 | 6000235411 | Võ Thị Hồng | 47K 2699 |
| 155 | 6000235411 | Bùi Văn Dũng | 47K 5402 |
| 156 | 6000235411 | Lê Hoài | 47K 4121 |
| 157 | 6000235411 | Lê Thị Lý | 47K 4564 |
| 158 | 6000235411 | Lê Xuân Hùng | 47K 5420 |
| 159 | 6000235411 | Lê Thị Phương Mai | 47K 5433 |
| 160 | 6000235411 | Nguyễn Thị Lý | 47K 3789 |
| 161 | 6000235411 | Nguyễn Thị Huệ | 47K 6124 96 Đào Duy Từ |
| 162 | 6000235411 | Nguyễn Hồng Sơn | 47K 5509 13 Phan Bội Châu |
| 163 | 6000235411 | Đinh Thị Yến | 47K 5706 36 Nguyễn Đức Cảnh |
| 164 | 6000235411 | Lê Khoa | 47K 6344 387 Lê Hồng Phong |
| 165 | 6000235411 | Trần Quang Bình | 47K 6838 40 tỉnh lộ 2, Khánh Xuân |
| 166 | 6000235411 | Bùi Tấn Cường | 47K 6852 37 Lê Thị Hồng Gấm |
| 167 | 6000235411 | Nguyễn Thanh Liên | 47K 6449 khối 6 Tân Hòa |
| 168 | 6000235411 | Cao Thị Nhân | 47K 5293 thôn 2 Trúc Sơn |
| 169 | 6000235411 | Nguyễn Thị Bé | 47K 6483 51 Trần Bình Trọng |
| 170 | 6000235411 | Lê Hồng Thanh | 47K 2196, 1792 54 Hoàng Diệu |