HTX Vận Tải ô Tô số 1 có địa chỉ tại 87 Đinh Tiên Hoàng - BMT - ĐắkLắk - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000235411 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6000235411 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | 05-02-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | HTX Vận Tải ô Tô số 1 |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện thoại / Fax | 851216 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 87 Đinh Tiên Hoàng - BMT - ĐắkLắk - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 87 Đinh Tiên Hoàng - BMT - ĐắkLắk - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1088 / 27-07-1995 | C.Q ra quyết định | UBND TP cấp | ||||
GPKD/Ngày cấp | 4007A00012 / 25-05-2004 | Cơ quan cấp | UBND TP cấp | ||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-04-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/1/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 197 | Tổng số lao động | 197 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | 397- Lê hồng Phong-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Quang |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trịnh Thị Nhi |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6000235411, 4007A00012, 851216, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Nguyễn Thanh Quang, Trịnh Thị Nhi
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000235411 | Hoàng Anh Chiến | 47K 4606 1026 B Quang Trung |
2 | 6000235411 | Nguyễn Thanh Hoàng | 47K 5544 khối 2 Tân Hòa |
3 | 6000235411 | Nguyễn Đình Trí | 47L 1707 142 Đinh Tiên Hoàng |
4 | 6000235411 | Tôn Nữ Thị Thu | 47K 2896 299 Trần Phú |
5 | 6000235411 | Võ Văn Nhân | 47K 6213 96 Trần Bình Trọng |
6 | 6000235411 | Hoàng Xuân Hòa | 47K 5099 Thăng Long 2 |
7 | 6000235411 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 47L 2440 13 Phan Bội Châu |
8 | 6000235411 | Trần Thị Mừng | 47K 6350 421 Quang Trung |
9 | 6000235411 | Nguyễn Văn Xuân | 47K 3364 thôn 3 |
10 | 6000235411 | Võ Thành Long | 47K 4229 70 Nguyễn Hữu Thọ |
11 | 6000235411 | Nguyễn Thị Mai | 47K 3005 148 Nguyễn Công Trứ |
12 | 6000235411 | Trần Ngọc Luyện | 47K 3345 219 Lý Thường Kiệt |
13 | 6000235411 | Trần Thị Lĩnh | 47K 4403 627 Lê Duẩn |
14 | 6000235411 | Nguyễn Quốc Đạt | 47K 6222 13 Phan Bội Châu |
15 | 6000235411 | Võ Thị Lệ Thủy | 47K 8390 96 Trần Bình Trọng |
16 | 6000235411 | Trần Thị Cúc | 47L 4350 33 Phan Bội Châu |
17 | 6000235411 | Cao Thị Sâm | 47K 7489 33 Y Wang |
18 | 6000235411 | Trần Thị Huệ | 47K 7667 tổ 7 khối 6 53 Lê Thị Hồng Gấm |
19 | 6000235411 | Nguyễn Hồng Hoa | 47K 7733 181 Y Jút |
20 | 6000235411 | Phạm Quang Thành | 47K 7885 khối 1 Khánh Xuân |
21 | 6000235411 | Huỳnh Thị Thanh Tuyết | 47K 6087 |
22 | 6000235411 | Nguyễn Thị Tuyết | 47K 7830 308 Hoàng Diệu |
23 | 6000235411 | Lê Đình Tạo | 47L 4992 khối 7 Eatan |
24 | 6000235411 | Đặng Thị Hiền | 47K 7949 29 Cống Quỳnh |
25 | 6000235411 | Phan Thị Tâm | 47K 7819 thôn 18 Hòa Khánh |
26 | 6000235411 | Phạm Thị Thêm | 47K 8594 141/4 A ma khê |
27 | 6000235411 | Nguyễn Quốc Khánh | 47K 8669 tổ 4 khối 7 Tân An |
28 | 6000235411 | Đặng Công Thành | 47K 4497 155 Điện Biên Phủ |
29 | 6000235411 | Phạm Văn Sáng | 47K 8459 105 Phan Bội Châu |
30 | 6000235411 | Đỗ Công Huấn | 47K 7679 khối 2 Tân Hòa |
31 | 6000235411 | Ngô Thj Sáu | 47K 8279 khối 2 Tân Hòa |
32 | 6000235411 | Nguyễn Xuân Dung | 47K 8812 91/1 Giải Phóng |
33 | 6000235411 | Hồ Thị Kim Cúc | 47K 8836 40B Đào Duy Từ |
34 | 6000235411 | Trương Xuân Long | 47K 7034 thôn 1 Hòa Thắng |
35 | 6000235411 | Phan Thị Minh Hạnh | 47K 8334 tổ 36 K5 Thành Nhất |
36 | 6000235411 | Trần Thị Phi | 47K 8063 48 Nơ Trang Long |
37 | 6000235411 | Đỗ Cao Quyết | 47K 7055 khối 9 Tân Hòa |
38 | 6000235411 | Đặng Hồng Diệp | 47K 4725 tổ 3 Cuôr Đăng |
39 | 6000235411 | Triệu Đồng Minh | 47L 2933 48 Nơ Trang Long |
40 | 6000235411 | Lê Anh Vân | 47K 8974 03 Lương Thế Vinh |
41 | 6000235411 | Lê Hữu Sáng | 47K 9025 khối 5 Tân Hòa |
42 | 6000235411 | Nguyễn Thị Kim Yến | 47K 5589 EaTam |
43 | 6000235411 | Trần Thị Trâm | 47K 7918 53/6 Thăng Long |
44 | 6000235411 | Đặng Thanh Hoàng | 47K 9178 khối 2 Tân Hòa |
45 | 6000235411 | Trịnh Thị Dung | 47K 8227 52 Nguyễn Bỉnh Khiêm |
46 | 6000235411 | Bùi Xuân Đức | 47K 9098 178 Lê Thánh Tông |
47 | 6000235411 | Phạm Thị Thùy Trang | 47K 9176, 8800 98 Phan Bội Châu |
48 | 6000235411 | Phạm Thj Mai Hưng | 47K 9259 43/24 A ma khê |
49 | 6000235411 | Phạm Thị Nội | 47K 7527 185/1 Phan Chu Trinh |
50 | 6000235411 | Trần Bình | 47K 9243 xã Bình Thuận |
51 | 6000235411 | Trịnh Xuân Long | 47K 9333 thôn 12 Ea Tu |
52 | 6000235411 | Đặng Quang Hoàng | 47L 6369 149 Đinh Tiên Hoàng |
53 | 6000235411 | Chung Tấn Giao | 47K 9283 39 Trần Phú |
54 | 6000235411 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 47L 6303 6/2 Lê Đại Hành |
55 | 6000235411 | Lê Sỹ Kiền | 47K 9378 thôn 2 Cư Mgar |
56 | 6000235411 | Nguyễn Thị Trí | 47K 6747 thôn 3 Ea Na |
57 | 6000235411 | Trần Thj Bản | 47K 9331 68 Nguyễn Văn Cừ |
58 | 6000235411 | Lê Văn Trúc Chân | 47K 7336 45 A Lê Thánh Tông |
59 | 6000235411 | Giáp Văn Đường | 47K 9369 110 Nguyễn Trãi |
60 | 6000235411 | Nguyễn Thị Lệ Minh | 47K 9336 thôn Tây Hà xã Cư Bao |
61 | 6000235411 | Huỳnh Thị Thu | 47K 7626 tổ 4 khối 3 tt Quảng Phú |
62 | 6000235411 | Nguyễn Thị Minh Chuyên | 47K 6050 thôn 3 xã Eana |
63 | 6000235411 | Nguyễn Ngọ | 47K 5148 93 Nguyễn Công Trứ |
64 | 6000235411 | Đặng Xuân Lưu | 47K 3036 |
65 | 6000235411 | Hoàng Văn Thắng | 47K 3146 |
66 | 6000235411 | Nguyễn Văn Giỏi | 47K 5380 |
67 | 6000235411 | Đậu Anh Quốc | 47K 3378 |
68 | 6000235411 | Nguyễn Văn Minh | 47K 5497 |
69 | 6000235411 | Phạm Đình Hùng | 47K 3715 |
70 | 6000235411 | Lê Thị Sơn | 47K 2872 |
71 | 6000235411 | Cao Thanh Phương | 47K 4476 |
72 | 6000235411 | Phạm Thanh Sơn | 47K 2758 |
73 | 6000235411 | Nguyễn Bá Nhật | 47K 4562 |
74 | 6000235411 | Lê Thái Bình | 47K 4043 |
75 | 6000235411 | Trần Văn Kiện | 47K 4543 |
76 | 6000235411 | Đỗ Thị Hoa Lý | 47K 4716 |
77 | 6000235411 | Nguyễn Ngọc Anh | 47K 5127 |
78 | 6000235411 | Trương Thanh Châu | 47K 4523 |
79 | 6000235411 | Đàm Ngọc Hiến | 47K 3870 |
80 | 6000235411 | Trần Như Gương | 47K 3519 |
81 | 6000235411 | Nguyễn Quang Quế | 47K 3078 |
82 | 6000235411 | Nguyễn Thị Liên | 47K 4077 |
83 | 6000235411 | Bạch Văn Sanh | 47K 4346 |
84 | 6000235411 | Trần Thị Chung | 47K 3219 |
85 | 6000235411 | Nguyễn Công Khang | 47K 4387 |
86 | 6000235411 | Trần Thị Hoa | 47K 4148 |
87 | 6000235411 | Nguyễn Thị Vinh | 47K 2960 |
88 | 6000235411 | Mai Đức Cường | 47K 2850 |
89 | 6000235411 | Lê Thị Hoà | 47K 5098 |
90 | 6000235411 | Trương Thị Nguyệt | 47K 5167 - 47K 5239 |
91 | 6000235411 | Nguyễn Công Văn | 47K 5262 |
92 | 6000235411 | Ngô Thị Hồng Vân | 47K 5345 |
93 | 6000235411 | Trần Duy Hân | 47K 2708 |
94 | 6000235411 | Lê Duy Chân | 47K 3477 |
95 | 6000235411 | Nguyễn Tấn Hùng | 47K 4815 |
96 | 6000235411 | Nguyễn Thị Dung | 47K 4631 |
97 | 6000235411 | Trần Đình An | 47K 5271 |
98 | 6000235411 | Trần Thanh Hải | 47K 3556 |
99 | 6000235411 | Nguyễn Thị Loan | 47K 3807 |
100 | 6000235411 | Võ Thị Hương | 47K 5199 |
101 | 6000235411 | Trần Thị Nghị | 47K 3977 |
102 | 6000235411 | Phan Trọng Hiếu | 47K 4804 |
103 | 6000235411 | Đỗ Thị Kim Năng | 47K 2764 |
104 | 6000235411 | Mai Thị Thanh | 47K 3006 |
105 | 6000235411 | Nguyễn Xuân Cước | 47K 2801 |
106 | 6000235411 | Ngô Thị Phú | 47K 5129 |
107 | 6000235411 | Vũ Viết Tâm | 47K 5394 |
108 | 6000235411 | Võ Dũng | 47K 3847 |
109 | 6000235411 | Tạ Duy Minh | 47K 5085 |
110 | 6000235411 | Phạm Văn Phát | 47K 2854 |
111 | 6000235411 | Lưu Văn Đương | 47K 4623 |
112 | 6000235411 | Thái Thị Thu Hoài | 47K 4573 |
113 | 6000235411 | Phạm Như Anh | 47K 4959 |
114 | 6000235411 | Đỗ Xuân Thắng | 47K 3309 |
115 | 6000235411 | Phan Thị Thanh Hương | 47K 4951 |
116 | 6000235411 | Đặng Văn Súng | 47K 5404 |
117 | 6000235411 | Trần Quốc Đông | 47K 4849 |
118 | 6000235411 | Trần Hồng Phát | 47K 3927 |
119 | 6000235411 | Trương Thị Thai | 47K 3385 |
120 | 6000235411 | Phạm Văn Dần | 47K 5102 |
121 | 6000235411 | Nguyễn Đăng Hoài | 47K 3900 |
122 | 6000235411 | Đỗ Việt Phùng | 47K 3255 |
123 | 6000235411 | Bùi Thị Bảy | 47K 4007 |
124 | 6000235411 | Đặng Thị Hiệp | 47K 5408 |
125 | 6000235411 | Đặng Như Phong | 47K 5191 |
126 | 6000235411 | Nguyễn Văn Phúc | 47K 3979 |
127 | 6000235411 | Nguyễn Thị Thanh | 47K 3799 |
128 | 6000235411 | Huỳnh Thị Tuyết Hoa | 47K 4438 |
129 | 6000235411 | Châu Kim Đức | 47K 3339 |
130 | 6000235411 | Nguyễn Lễ | 47K 2943 |
131 | 6000235411 | Phạm Thị Chi Mai | 47K 2610 |
132 | 6000235411 | Trần Mạnh Hiểu | 47K 3203 |
133 | 6000235411 | Nguyễn Hồng Thanh | 47K 5145 |
134 | 6000235411 | Lý Kim Hương | 47K 3978 |
135 | 6000235411 | Võ Thị Kim Thu | 47K 5480 |
136 | 6000235411 | Lê Lâm | 47K 5244 |
137 | 6000235411 | Trần Thị Mỹ Hồng | 47K 5336 |
138 | 6000235411 | Phạm Ngọc Long | 47K 5337 |
139 | 6000235411 | Huỳnh Thị Kim Liên | 47K 4753 |
140 | 6000235411 | Lê Xuân Hải | 47K 5359 |
141 | 6000235411 | Hồ Thị Thuỳ Linh | 47K 3741 |
142 | 6000235411 | Lê Xuân Hiệp | 47K 5322 |
143 | 6000235411 | Đặng Thị Mỹ Ngọc | 47K 4663 |
144 | 6000235411 | Nguyễn Văn Phương | 47K 3122 |
145 | 6000235411 | Nguyễn Thị Thu | 47K 4332 |
146 | 6000235411 | Dương Thị Bảy | 47K 5374 |
147 | 6000235411 | Tô Văn An | 47K 2752 |
148 | 6000235411 | Nguyễn Công Nông | 47K 4341 |
149 | 6000235411 | Huỳnh Văn Hớn | 47K 4661 |
150 | 6000235411 | Đàm Xuân Trường | 47K 5255 |
151 | 6000235411 | Nguyễn Kít | 47K 3672 |
152 | 6000235411 | Nguyễn Thị Kim Lan | 47K 4834 |
153 | 6000235411 | Cao Thị Phiên | 47K 3249 |
154 | 6000235411 | Võ Thị Hồng | 47K 2699 |
155 | 6000235411 | Bùi Văn Dũng | 47K 5402 |
156 | 6000235411 | Lê Hoài | 47K 4121 |
157 | 6000235411 | Lê Thị Lý | 47K 4564 |
158 | 6000235411 | Lê Xuân Hùng | 47K 5420 |
159 | 6000235411 | Lê Thị Phương Mai | 47K 5433 |
160 | 6000235411 | Nguyễn Thị Lý | 47K 3789 |
161 | 6000235411 | Nguyễn Thị Huệ | 47K 6124 96 Đào Duy Từ |
162 | 6000235411 | Nguyễn Hồng Sơn | 47K 5509 13 Phan Bội Châu |
163 | 6000235411 | Đinh Thị Yến | 47K 5706 36 Nguyễn Đức Cảnh |
164 | 6000235411 | Lê Khoa | 47K 6344 387 Lê Hồng Phong |
165 | 6000235411 | Trần Quang Bình | 47K 6838 40 tỉnh lộ 2, Khánh Xuân |
166 | 6000235411 | Bùi Tấn Cường | 47K 6852 37 Lê Thị Hồng Gấm |
167 | 6000235411 | Nguyễn Thanh Liên | 47K 6449 khối 6 Tân Hòa |
168 | 6000235411 | Cao Thị Nhân | 47K 5293 thôn 2 Trúc Sơn |
169 | 6000235411 | Nguyễn Thị Bé | 47K 6483 51 Trần Bình Trọng |
170 | 6000235411 | Lê Hồng Thanh | 47K 2196, 1792 54 Hoàng Diệu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000235411 | Hoàng Anh Chiến | 47K 4606 1026 B Quang Trung |
2 | 6000235411 | Nguyễn Thanh Hoàng | 47K 5544 khối 2 Tân Hòa |
3 | 6000235411 | Nguyễn Đình Trí | 47L 1707 142 Đinh Tiên Hoàng |
4 | 6000235411 | Tôn Nữ Thị Thu | 47K 2896 299 Trần Phú |
5 | 6000235411 | Võ Văn Nhân | 47K 6213 96 Trần Bình Trọng |
6 | 6000235411 | Hoàng Xuân Hòa | 47K 5099 Thăng Long 2 |
7 | 6000235411 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 47L 2440 13 Phan Bội Châu |
8 | 6000235411 | Trần Thị Mừng | 47K 6350 421 Quang Trung |
9 | 6000235411 | Nguyễn Văn Xuân | 47K 3364 thôn 3 |
10 | 6000235411 | Võ Thành Long | 47K 4229 70 Nguyễn Hữu Thọ |
11 | 6000235411 | Nguyễn Thị Mai | 47K 3005 148 Nguyễn Công Trứ |
12 | 6000235411 | Trần Ngọc Luyện | 47K 3345 219 Lý Thường Kiệt |
13 | 6000235411 | Trần Thị Lĩnh | 47K 4403 627 Lê Duẩn |
14 | 6000235411 | Nguyễn Quốc Đạt | 47K 6222 13 Phan Bội Châu |
15 | 6000235411 | Võ Thị Lệ Thủy | 47K 8390 96 Trần Bình Trọng |
16 | 6000235411 | Trần Thị Cúc | 47L 4350 33 Phan Bội Châu |
17 | 6000235411 | Cao Thị Sâm | 47K 7489 33 Y Wang |
18 | 6000235411 | Trần Thị Huệ | 47K 7667 tổ 7 khối 6 53 Lê Thị Hồng Gấm |
19 | 6000235411 | Nguyễn Hồng Hoa | 47K 7733 181 Y Jút |
20 | 6000235411 | Phạm Quang Thành | 47K 7885 khối 1 Khánh Xuân |
21 | 6000235411 | Huỳnh Thị Thanh Tuyết | 47K 6087 |
22 | 6000235411 | Nguyễn Thị Tuyết | 47K 7830 308 Hoàng Diệu |
23 | 6000235411 | Lê Đình Tạo | 47L 4992 khối 7 Eatan |
24 | 6000235411 | Đặng Thị Hiền | 47K 7949 29 Cống Quỳnh |
25 | 6000235411 | Phan Thị Tâm | 47K 7819 thôn 18 Hòa Khánh |
26 | 6000235411 | Phạm Thị Thêm | 47K 8594 141/4 A ma khê |
27 | 6000235411 | Nguyễn Quốc Khánh | 47K 8669 tổ 4 khối 7 Tân An |
28 | 6000235411 | Đặng Công Thành | 47K 4497 155 Điện Biên Phủ |
29 | 6000235411 | Phạm Văn Sáng | 47K 8459 105 Phan Bội Châu |
30 | 6000235411 | Đỗ Công Huấn | 47K 7679 khối 2 Tân Hòa |
31 | 6000235411 | Ngô Thj Sáu | 47K 8279 khối 2 Tân Hòa |
32 | 6000235411 | Nguyễn Xuân Dung | 47K 8812 91/1 Giải Phóng |
33 | 6000235411 | Hồ Thị Kim Cúc | 47K 8836 40B Đào Duy Từ |
34 | 6000235411 | Trương Xuân Long | 47K 7034 thôn 1 Hòa Thắng |
35 | 6000235411 | Phan Thị Minh Hạnh | 47K 8334 tổ 36 K5 Thành Nhất |
36 | 6000235411 | Trần Thị Phi | 47K 8063 48 Nơ Trang Long |
37 | 6000235411 | Đỗ Cao Quyết | 47K 7055 khối 9 Tân Hòa |
38 | 6000235411 | Đặng Hồng Diệp | 47K 4725 tổ 3 Cuôr Đăng |
39 | 6000235411 | Triệu Đồng Minh | 47L 2933 48 Nơ Trang Long |
40 | 6000235411 | Lê Anh Vân | 47K 8974 03 Lương Thế Vinh |
41 | 6000235411 | Lê Hữu Sáng | 47K 9025 khối 5 Tân Hòa |
42 | 6000235411 | Nguyễn Thị Kim Yến | 47K 5589 EaTam |
43 | 6000235411 | Trần Thị Trâm | 47K 7918 53/6 Thăng Long |
44 | 6000235411 | Đặng Thanh Hoàng | 47K 9178 khối 2 Tân Hòa |
45 | 6000235411 | Trịnh Thị Dung | 47K 8227 52 Nguyễn Bỉnh Khiêm |
46 | 6000235411 | Bùi Xuân Đức | 47K 9098 178 Lê Thánh Tông |
47 | 6000235411 | Phạm Thị Thùy Trang | 47K 9176, 8800 98 Phan Bội Châu |
48 | 6000235411 | Phạm Thj Mai Hưng | 47K 9259 43/24 A ma khê |
49 | 6000235411 | Phạm Thị Nội | 47K 7527 185/1 Phan Chu Trinh |
50 | 6000235411 | Trần Bình | 47K 9243 xã Bình Thuận |
51 | 6000235411 | Trịnh Xuân Long | 47K 9333 thôn 12 Ea Tu |
52 | 6000235411 | Đặng Quang Hoàng | 47L 6369 149 Đinh Tiên Hoàng |
53 | 6000235411 | Chung Tấn Giao | 47K 9283 39 Trần Phú |
54 | 6000235411 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 47L 6303 6/2 Lê Đại Hành |
55 | 6000235411 | Lê Sỹ Kiền | 47K 9378 thôn 2 Cư Mgar |
56 | 6000235411 | Nguyễn Thị Trí | 47K 6747 thôn 3 Ea Na |
57 | 6000235411 | Trần Thj Bản | 47K 9331 68 Nguyễn Văn Cừ |
58 | 6000235411 | Lê Văn Trúc Chân | 47K 7336 45 A Lê Thánh Tông |
59 | 6000235411 | Giáp Văn Đường | 47K 9369 110 Nguyễn Trãi |
60 | 6000235411 | Nguyễn Thị Lệ Minh | 47K 9336 thôn Tây Hà xã Cư Bao |
61 | 6000235411 | Huỳnh Thị Thu | 47K 7626 tổ 4 khối 3 tt Quảng Phú |
62 | 6000235411 | Nguyễn Thị Minh Chuyên | 47K 6050 thôn 3 xã Eana |
63 | 6000235411 | Nguyễn Ngọ | 47K 5148 93 Nguyễn Công Trứ |
64 | 6000235411 | Đặng Xuân Lưu | 47K 3036 |
65 | 6000235411 | Hoàng Văn Thắng | 47K 3146 |
66 | 6000235411 | Nguyễn Văn Giỏi | 47K 5380 |
67 | 6000235411 | Đậu Anh Quốc | 47K 3378 |
68 | 6000235411 | Nguyễn Văn Minh | 47K 5497 |
69 | 6000235411 | Phạm Đình Hùng | 47K 3715 |
70 | 6000235411 | Lê Thị Sơn | 47K 2872 |
71 | 6000235411 | Cao Thanh Phương | 47K 4476 |
72 | 6000235411 | Phạm Thanh Sơn | 47K 2758 |
73 | 6000235411 | Nguyễn Bá Nhật | 47K 4562 |
74 | 6000235411 | Lê Thái Bình | 47K 4043 |
75 | 6000235411 | Trần Văn Kiện | 47K 4543 |
76 | 6000235411 | Đỗ Thị Hoa Lý | 47K 4716 |
77 | 6000235411 | Nguyễn Ngọc Anh | 47K 5127 |
78 | 6000235411 | Trương Thanh Châu | 47K 4523 |
79 | 6000235411 | Đàm Ngọc Hiến | 47K 3870 |
80 | 6000235411 | Trần Như Gương | 47K 3519 |
81 | 6000235411 | Nguyễn Quang Quế | 47K 3078 |
82 | 6000235411 | Nguyễn Thị Liên | 47K 4077 |
83 | 6000235411 | Bạch Văn Sanh | 47K 4346 |
84 | 6000235411 | Trần Thị Chung | 47K 3219 |
85 | 6000235411 | Nguyễn Công Khang | 47K 4387 |
86 | 6000235411 | Trần Thị Hoa | 47K 4148 |
87 | 6000235411 | Nguyễn Thị Vinh | 47K 2960 |
88 | 6000235411 | Mai Đức Cường | 47K 2850 |
89 | 6000235411 | Lê Thị Hoà | 47K 5098 |
90 | 6000235411 | Trương Thị Nguyệt | 47K 5167 - 47K 5239 |
91 | 6000235411 | Nguyễn Công Văn | 47K 5262 |
92 | 6000235411 | Ngô Thị Hồng Vân | 47K 5345 |
93 | 6000235411 | Trần Duy Hân | 47K 2708 |
94 | 6000235411 | Lê Duy Chân | 47K 3477 |
95 | 6000235411 | Nguyễn Tấn Hùng | 47K 4815 |
96 | 6000235411 | Nguyễn Thị Dung | 47K 4631 |
97 | 6000235411 | Trần Đình An | 47K 5271 |
98 | 6000235411 | Trần Thanh Hải | 47K 3556 |
99 | 6000235411 | Nguyễn Thị Loan | 47K 3807 |
100 | 6000235411 | Võ Thị Hương | 47K 5199 |
101 | 6000235411 | Trần Thị Nghị | 47K 3977 |
102 | 6000235411 | Phan Trọng Hiếu | 47K 4804 |
103 | 6000235411 | Đỗ Thị Kim Năng | 47K 2764 |
104 | 6000235411 | Mai Thị Thanh | 47K 3006 |
105 | 6000235411 | Nguyễn Xuân Cước | 47K 2801 |
106 | 6000235411 | Ngô Thị Phú | 47K 5129 |
107 | 6000235411 | Vũ Viết Tâm | 47K 5394 |
108 | 6000235411 | Võ Dũng | 47K 3847 |
109 | 6000235411 | Tạ Duy Minh | 47K 5085 |
110 | 6000235411 | Phạm Văn Phát | 47K 2854 |
111 | 6000235411 | Lưu Văn Đương | 47K 4623 |
112 | 6000235411 | Thái Thị Thu Hoài | 47K 4573 |
113 | 6000235411 | Phạm Như Anh | 47K 4959 |
114 | 6000235411 | Đỗ Xuân Thắng | 47K 3309 |
115 | 6000235411 | Phan Thị Thanh Hương | 47K 4951 |
116 | 6000235411 | Đặng Văn Súng | 47K 5404 |
117 | 6000235411 | Trần Quốc Đông | 47K 4849 |
118 | 6000235411 | Trần Hồng Phát | 47K 3927 |
119 | 6000235411 | Trương Thị Thai | 47K 3385 |
120 | 6000235411 | Phạm Văn Dần | 47K 5102 |
121 | 6000235411 | Nguyễn Đăng Hoài | 47K 3900 |
122 | 6000235411 | Đỗ Việt Phùng | 47K 3255 |
123 | 6000235411 | Bùi Thị Bảy | 47K 4007 |
124 | 6000235411 | Đặng Thị Hiệp | 47K 5408 |
125 | 6000235411 | Đặng Như Phong | 47K 5191 |
126 | 6000235411 | Nguyễn Văn Phúc | 47K 3979 |
127 | 6000235411 | Nguyễn Thị Thanh | 47K 3799 |
128 | 6000235411 | Huỳnh Thị Tuyết Hoa | 47K 4438 |
129 | 6000235411 | Châu Kim Đức | 47K 3339 |
130 | 6000235411 | Nguyễn Lễ | 47K 2943 |
131 | 6000235411 | Phạm Thị Chi Mai | 47K 2610 |
132 | 6000235411 | Trần Mạnh Hiểu | 47K 3203 |
133 | 6000235411 | Nguyễn Hồng Thanh | 47K 5145 |
134 | 6000235411 | Lý Kim Hương | 47K 3978 |
135 | 6000235411 | Võ Thị Kim Thu | 47K 5480 |
136 | 6000235411 | Lê Lâm | 47K 5244 |
137 | 6000235411 | Trần Thị Mỹ Hồng | 47K 5336 |
138 | 6000235411 | Phạm Ngọc Long | 47K 5337 |
139 | 6000235411 | Huỳnh Thị Kim Liên | 47K 4753 |
140 | 6000235411 | Lê Xuân Hải | 47K 5359 |
141 | 6000235411 | Hồ Thị Thuỳ Linh | 47K 3741 |
142 | 6000235411 | Lê Xuân Hiệp | 47K 5322 |
143 | 6000235411 | Đặng Thị Mỹ Ngọc | 47K 4663 |
144 | 6000235411 | Nguyễn Văn Phương | 47K 3122 |
145 | 6000235411 | Nguyễn Thị Thu | 47K 4332 |
146 | 6000235411 | Dương Thị Bảy | 47K 5374 |
147 | 6000235411 | Tô Văn An | 47K 2752 |
148 | 6000235411 | Nguyễn Công Nông | 47K 4341 |
149 | 6000235411 | Huỳnh Văn Hớn | 47K 4661 |
150 | 6000235411 | Đàm Xuân Trường | 47K 5255 |
151 | 6000235411 | Nguyễn Kít | 47K 3672 |
152 | 6000235411 | Nguyễn Thị Kim Lan | 47K 4834 |
153 | 6000235411 | Cao Thị Phiên | 47K 3249 |
154 | 6000235411 | Võ Thị Hồng | 47K 2699 |
155 | 6000235411 | Bùi Văn Dũng | 47K 5402 |
156 | 6000235411 | Lê Hoài | 47K 4121 |
157 | 6000235411 | Lê Thị Lý | 47K 4564 |
158 | 6000235411 | Lê Xuân Hùng | 47K 5420 |
159 | 6000235411 | Lê Thị Phương Mai | 47K 5433 |
160 | 6000235411 | Nguyễn Thị Lý | 47K 3789 |
161 | 6000235411 | Nguyễn Thị Huệ | 47K 6124 96 Đào Duy Từ |
162 | 6000235411 | Nguyễn Hồng Sơn | 47K 5509 13 Phan Bội Châu |
163 | 6000235411 | Đinh Thị Yến | 47K 5706 36 Nguyễn Đức Cảnh |
164 | 6000235411 | Lê Khoa | 47K 6344 387 Lê Hồng Phong |
165 | 6000235411 | Trần Quang Bình | 47K 6838 40 tỉnh lộ 2, Khánh Xuân |
166 | 6000235411 | Bùi Tấn Cường | 47K 6852 37 Lê Thị Hồng Gấm |
167 | 6000235411 | Nguyễn Thanh Liên | 47K 6449 khối 6 Tân Hòa |
168 | 6000235411 | Cao Thị Nhân | 47K 5293 thôn 2 Trúc Sơn |
169 | 6000235411 | Nguyễn Thị Bé | 47K 6483 51 Trần Bình Trọng |
170 | 6000235411 | Lê Hồng Thanh | 47K 2196, 1792 54 Hoàng Diệu |