Hợp tác xã vận tải Thành Công có địa chỉ tại 72 Ngô Gia Tự - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000235436 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000235436 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Hợp tác xã vận tải Thành Công |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện thoại / Fax | 954455 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 72 Ngô Gia Tự - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 05003954455 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 72 Ngô Gia Tự - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 180Q� / | C.Q ra quyết định | UBND Tp.BMT | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 400107000012 / 14-05-2015 | Cơ quan cấp | UBND Tp.BMT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-02-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/22/1978 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 56 | Tổng số lao động | 56 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đỗ Quang Thuận |
Địa chỉ chủ sở hữu | 56/6 - Trần Bình Trọng-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Đỗ Quang Thuận |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Kim Chi |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000235436, 400107000012, 954455, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Đỗ Quang Thuận, Trần Thị Kim Chi
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000235436 | Ngô Ngọc Dũng | 47V 0285 |
| 2 | 6000235436 | Hoàng Thị Kim Hiền | 47L3677-29/23 Lý Tự Trọng |
| 3 | 6000235436 | Nguyễn Xuân Thủy | 47L2502-Dak mil |
| 4 | 6000235436 | Trần Văn Ca | 47L3786,4168-Krông A na |
| 5 | 6000235436 | Nguyễn Đăng Phong | 47L4859-08 Ngô Quyền |
| 6 | 6000235436 | Võ Thanh Chi | 47L3742-Tân lập |
| 7 | 6000235436 | Lê văn Việt | 47V 1210- 244/1 NTThành |
| 8 | 6000235436 | Đỗ Ngọc Phụng | 47V1597-22 Trần Bình Trọng |
| 9 | 6000235436 | Bùi Văn Tiến | 47V1467-CưBua |
| 10 | 6000235436 | Mai văn Phương | 47V0784- 46 NTMKhai |
| 11 | 6000235436 | Trần Phòng | 47v1297-140 PBChâu |
| 12 | 6000235436 | Phạm Thị Thanh | 47V1544,1226,1819-11 Ngô Tất Tố |
| 13 | 6000235436 | Mai Nhựt | 47V1484-111 PCTrinh |
| 14 | 6000235436 | Hồ Quang Lộc | 47V1610-176 NTMKhai |
| 15 | 6000235436 | Đỗ Quang Thuận | 47V1468-03 Sương Nguyệt ánh |
| 16 | 6000235436 | Mai Thị Dự | 47V1770-370 Phan Bội Châu |
| 17 | 6000235436 | Đặng Huỳnh Luân | 47V1692- Phù Mỹ |
| 18 | 6000235436 | Lê Thị Mỹ Trang | 47V1947-69/1 NCTrứ |
| 19 | 6000235436 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 47V1843- Tân Lợi |
| 20 | 6000235436 | Trần Xanh | 47V1891-Tân Lợi |
| 21 | 6000235436 | Nguyễn Tất Sơn | 47V 1084 EaBooc |
| 22 | 6000235436 | Đỗ Xuân Cảnh | 47V 1578 xã Namm Ngiang |
| 23 | 6000235436 | Trương Văn Quế | 47K 5532 Phan Chu Trinh |
| 24 | 6000235436 | Lương Khắc Minh | 47L 3525 67 Trần Quang Khải |
| 25 | 6000235436 | Bùi Thị Sỹ | 47L 2743 khối 6 Tân An |
| 26 | 6000235436 | Lương Đình Luật | 47L 4539 112 Lý Thường Kiệt |
| 27 | 6000235436 | Nguyễn Thị Thu | 47K 6178 52/1 Hồ Tùng Mậu |
| 28 | 6000235436 | Nguyễn Tấn Thịnh | 47L 3606 tổ 6 khôi 2 Tân Lập |
| 29 | 6000235436 | Lê Xuân Chúc | 47L3194 |
| 30 | 6000235436 | Lê Kim Tùng | 47V1737 |
| 31 | 6000235436 | Đặng Ngọc Hiếu | 47V1873 |
| 32 | 6000235436 | Lê Quang Châu | 47V1610 |
| 33 | 6000235436 | Nguyễn Trọng Cơ | 47L5473 |
| 34 | 6000235436 | Đặng Hoàng Hà | 47V1710 |
| 35 | 6000235436 | Cù Thị Nguyệt Hạnh | 47V1707 |
| 36 | 6000235436 | Hồ Thành | 47V1963 |
| 37 | 6000235436 | Nguyễn Ngọc Chánh | 47V2096 |
| 38 | 6000235436 | HUỳnh Thị Hồng | 47V2239 |
| 39 | 6000235436 | Đào Văn Lộc | 47V2156 |
| 40 | 6000235436 | Võ Thái Sơn | 47V2156 |
| 41 | 6000235436 | Hoàng Ngọc Trung | 47V2497 |
| 42 | 6000235436 | Nguyễn Quang Tú | 47V2390 |
| 43 | 6000235436 | Ngô Thị Thuỷ Anh | 47V2245 |
| 44 | 6000235436 | Lê Thị Thu Cúc | 47V1730 |
| 45 | 6000235436 | Nguyễn Văn Mót | 47V2258 |
| 46 | 6000235436 | Mã Bá Hưng | 47V2448 |
| 47 | 6000235436 | Từ Bộ Thuận | 47V2146 |
| 48 | 6000235436 | Dương Hiển Tánh | 47V1935 |
| 49 | 6000235436 | Nguyễn Mạnh Hùng | 47V1682 |
| 50 | 6000235436 | Phan Thanh Trường | 471806 |
| 51 | 6000235436 | Võ Thị Kim Hoàng | 47V2490 |
| 52 | 6000235436 | Trà Thị Anh Thi | 47V1949 |
| 53 | 6000235436 | Phạm Đức Thọ | 47V2009 |
| 54 | 6000235436 | Hồ Kiều Phương | 47T1461 |
| 55 | 6000235436 | Đỗ Sơn Kiệt | 47V 1079 |
| 56 | 6000235436 | Lý ý Thượng | 47V 0162 |
| 57 | 6000235436 | Lưu Kim Khánh | 47V 0692 |
| 58 | 6000235436 | Lê Văn Sáng | 47V 0996 |
| 59 | 6000235436 | Lương Ngọc Hùng | 47V 0784 - 47V 1023 |
| 60 | 6000235436 | YBLTư ARUL | 47V 1056 |
| 61 | 6000235436 | Trần Đức Hiệu | 24 Đoàn Thị Điểm |
| 62 | 6000235436 | Phạm Văn Hùng | 47V 1034 |
| 63 | 6000235436 | Lê Thanh Hải | 47V 1078 |
| 64 | 6000235436 | Châu Văn Tuấn | 47V 0103 |
| 65 | 6000235436 | Đoàn Anh | 47V 0964 |
| 66 | 6000235436 | Lê Ngọc Anh | 47V 0090 |
| 67 | 6000235436 | Trương Ngọc ẩn | 47V 0199 |
| 68 | 6000235436 | Trần Thành | 47V 0176 |
| 69 | 6000235436 | Lê Văn Quý | 47V 0969 |
| 70 | 6000235436 | Cao Tiến Uyển | 47V 0602 |
| 71 | 6000235436 | Nguyễn Văn Thụy | 47V 0297 |
| 72 | 6000235436 | Nguyễn Văn Chung | 47V 0301 |
| 73 | 6000235436 | Phạm Sáu | 47V 0942 |
| 74 | 6000235436 | Nguyễn Văn Bảng | 47V 1009 |
| 75 | 6000235436 | Đặng Thị Hà | 47V 1106 |
| 76 | 6000235436 | Lê Văn Cần | 47V 1107 |
| 77 | 6000235436 | Trần Như Phương | 47V 0967 |
| 78 | 6000235436 | Nguyễn Thành Trung | 47V 0007 |
| 79 | 6000235436 | Nguyễn Phước Bảo | 47K 3831 |
| 80 | 6000235436 | Phạm Văn Dũng | 47V 1023 |
| 81 | 6000235436 | Trần Bé | 47L 2812 |
| 82 | 6000235436 | Phạm Thanh Túc | 47V 0754 |
| 83 | 6000235436 | Trần Quốc Việt | 47K 5192 |
| 84 | 6000235436 | Nguyễn Thị Lan | 47V 0682 |
| 85 | 6000235436 | Huỳnh Tấn Long | 47V 0862 |
| 86 | 6000235436 | Nguyễn Văn Ngọc | 47V 0538 |
| 87 | 6000235436 | Phạm Văn Cường | 47V 1132 |
| 88 | 6000235436 | Trần Văn Bảy | 47V 2897 |
| 89 | 6000235436 | Trần Văn Thông | 47K 5083 |
| 90 | 6000235436 | Bùi Văn Trí | 47V 1116 |
| 91 | 6000235436 | Trần Chí Hiếu | 47K 3830 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000235436 | Ngô Ngọc Dũng | 47V 0285 |
| 2 | 6000235436 | Hoàng Thị Kim Hiền | 47L3677-29/23 Lý Tự Trọng |
| 3 | 6000235436 | Nguyễn Xuân Thủy | 47L2502-Dak mil |
| 4 | 6000235436 | Trần Văn Ca | 47L3786,4168-Krông A na |
| 5 | 6000235436 | Nguyễn Đăng Phong | 47L4859-08 Ngô Quyền |
| 6 | 6000235436 | Võ Thanh Chi | 47L3742-Tân lập |
| 7 | 6000235436 | Lê văn Việt | 47V 1210- 244/1 NTThành |
| 8 | 6000235436 | Đỗ Ngọc Phụng | 47V1597-22 Trần Bình Trọng |
| 9 | 6000235436 | Bùi Văn Tiến | 47V1467-CưBua |
| 10 | 6000235436 | Mai văn Phương | 47V0784- 46 NTMKhai |
| 11 | 6000235436 | Trần Phòng | 47v1297-140 PBChâu |
| 12 | 6000235436 | Phạm Thị Thanh | 47V1544,1226,1819-11 Ngô Tất Tố |
| 13 | 6000235436 | Mai Nhựt | 47V1484-111 PCTrinh |
| 14 | 6000235436 | Hồ Quang Lộc | 47V1610-176 NTMKhai |
| 15 | 6000235436 | Đỗ Quang Thuận | 47V1468-03 Sương Nguyệt ánh |
| 16 | 6000235436 | Mai Thị Dự | 47V1770-370 Phan Bội Châu |
| 17 | 6000235436 | Đặng Huỳnh Luân | 47V1692- Phù Mỹ |
| 18 | 6000235436 | Lê Thị Mỹ Trang | 47V1947-69/1 NCTrứ |
| 19 | 6000235436 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 47V1843- Tân Lợi |
| 20 | 6000235436 | Trần Xanh | 47V1891-Tân Lợi |
| 21 | 6000235436 | Nguyễn Tất Sơn | 47V 1084 EaBooc |
| 22 | 6000235436 | Đỗ Xuân Cảnh | 47V 1578 xã Namm Ngiang |
| 23 | 6000235436 | Trương Văn Quế | 47K 5532 Phan Chu Trinh |
| 24 | 6000235436 | Lương Khắc Minh | 47L 3525 67 Trần Quang Khải |
| 25 | 6000235436 | Bùi Thị Sỹ | 47L 2743 khối 6 Tân An |
| 26 | 6000235436 | Lương Đình Luật | 47L 4539 112 Lý Thường Kiệt |
| 27 | 6000235436 | Nguyễn Thị Thu | 47K 6178 52/1 Hồ Tùng Mậu |
| 28 | 6000235436 | Nguyễn Tấn Thịnh | 47L 3606 tổ 6 khôi 2 Tân Lập |
| 29 | 6000235436 | Lê Xuân Chúc | 47L3194 |
| 30 | 6000235436 | Lê Kim Tùng | 47V1737 |
| 31 | 6000235436 | Đặng Ngọc Hiếu | 47V1873 |
| 32 | 6000235436 | Lê Quang Châu | 47V1610 |
| 33 | 6000235436 | Nguyễn Trọng Cơ | 47L5473 |
| 34 | 6000235436 | Đặng Hoàng Hà | 47V1710 |
| 35 | 6000235436 | Cù Thị Nguyệt Hạnh | 47V1707 |
| 36 | 6000235436 | Hồ Thành | 47V1963 |
| 37 | 6000235436 | Nguyễn Ngọc Chánh | 47V2096 |
| 38 | 6000235436 | HUỳnh Thị Hồng | 47V2239 |
| 39 | 6000235436 | Đào Văn Lộc | 47V2156 |
| 40 | 6000235436 | Võ Thái Sơn | 47V2156 |
| 41 | 6000235436 | Hoàng Ngọc Trung | 47V2497 |
| 42 | 6000235436 | Nguyễn Quang Tú | 47V2390 |
| 43 | 6000235436 | Ngô Thị Thuỷ Anh | 47V2245 |
| 44 | 6000235436 | Lê Thị Thu Cúc | 47V1730 |
| 45 | 6000235436 | Nguyễn Văn Mót | 47V2258 |
| 46 | 6000235436 | Mã Bá Hưng | 47V2448 |
| 47 | 6000235436 | Từ Bộ Thuận | 47V2146 |
| 48 | 6000235436 | Dương Hiển Tánh | 47V1935 |
| 49 | 6000235436 | Nguyễn Mạnh Hùng | 47V1682 |
| 50 | 6000235436 | Phan Thanh Trường | 471806 |
| 51 | 6000235436 | Võ Thị Kim Hoàng | 47V2490 |
| 52 | 6000235436 | Trà Thị Anh Thi | 47V1949 |
| 53 | 6000235436 | Phạm Đức Thọ | 47V2009 |
| 54 | 6000235436 | Hồ Kiều Phương | 47T1461 |
| 55 | 6000235436 | Đỗ Sơn Kiệt | 47V 1079 |
| 56 | 6000235436 | Lý ý Thượng | 47V 0162 |
| 57 | 6000235436 | Lưu Kim Khánh | 47V 0692 |
| 58 | 6000235436 | Lê Văn Sáng | 47V 0996 |
| 59 | 6000235436 | Lương Ngọc Hùng | 47V 0784 - 47V 1023 |
| 60 | 6000235436 | YBLTư ARUL | 47V 1056 |
| 61 | 6000235436 | Trần Đức Hiệu | 24 Đoàn Thị Điểm |
| 62 | 6000235436 | Phạm Văn Hùng | 47V 1034 |
| 63 | 6000235436 | Lê Thanh Hải | 47V 1078 |
| 64 | 6000235436 | Châu Văn Tuấn | 47V 0103 |
| 65 | 6000235436 | Đoàn Anh | 47V 0964 |
| 66 | 6000235436 | Lê Ngọc Anh | 47V 0090 |
| 67 | 6000235436 | Trương Ngọc ẩn | 47V 0199 |
| 68 | 6000235436 | Trần Thành | 47V 0176 |
| 69 | 6000235436 | Lê Văn Quý | 47V 0969 |
| 70 | 6000235436 | Cao Tiến Uyển | 47V 0602 |
| 71 | 6000235436 | Nguyễn Văn Thụy | 47V 0297 |
| 72 | 6000235436 | Nguyễn Văn Chung | 47V 0301 |
| 73 | 6000235436 | Phạm Sáu | 47V 0942 |
| 74 | 6000235436 | Nguyễn Văn Bảng | 47V 1009 |
| 75 | 6000235436 | Đặng Thị Hà | 47V 1106 |
| 76 | 6000235436 | Lê Văn Cần | 47V 1107 |
| 77 | 6000235436 | Trần Như Phương | 47V 0967 |
| 78 | 6000235436 | Nguyễn Thành Trung | 47V 0007 |
| 79 | 6000235436 | Nguyễn Phước Bảo | 47K 3831 |
| 80 | 6000235436 | Phạm Văn Dũng | 47V 1023 |
| 81 | 6000235436 | Trần Bé | 47L 2812 |
| 82 | 6000235436 | Phạm Thanh Túc | 47V 0754 |
| 83 | 6000235436 | Trần Quốc Việt | 47K 5192 |
| 84 | 6000235436 | Nguyễn Thị Lan | 47V 0682 |
| 85 | 6000235436 | Huỳnh Tấn Long | 47V 0862 |
| 86 | 6000235436 | Nguyễn Văn Ngọc | 47V 0538 |
| 87 | 6000235436 | Phạm Văn Cường | 47V 1132 |
| 88 | 6000235436 | Trần Văn Bảy | 47V 2897 |
| 89 | 6000235436 | Trần Văn Thông | 47K 5083 |
| 90 | 6000235436 | Bùi Văn Trí | 47V 1116 |
| 91 | 6000235436 | Trần Chí Hiếu | 47K 3830 |