HTX Vận Tải Cơ Giới Ban Mê Thuột - HTX Vận Tải Cơ Giới Ban Mê Thuột có địa chỉ tại 134 Hùng Vương - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000235556 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000235556 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | 24-06-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Vận Tải Cơ Giới Ban Mê Thuột |
Tên giao dịch | HTX Vận Tải Cơ Giới Ban Mê Thuột |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện thoại / Fax | 858599 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 134 Hùng Vương - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 858599 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 134 Hùng Vương - P. Tự An - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1681 / 23-11-1996 | C.Q ra quyết định | UBND TP cấp | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4007A00020 / 12-10-2006 | Cơ quan cấp | UBND TP cấp | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/19/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 217 | Tổng số lao động | 217 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Nẫm |
Địa chỉ chủ sở hữu | 122 - Điện Biên Phủ-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Lê minh Nẫm |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn thị Lục |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000235556, 4007A00020, 858599, HTX Vận Tải Cơ Giới Ban Mê Thuột, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tự An, Lê Nẫm, Lê minh Nẫm, Nguyễn thị Lục
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000235556 | Nguyễn Thanh Minh | 47K 4654 |
| 2 | 6000235556 | Phan Đức Hiệp | 47K 5854 |
| 3 | 6000235556 | Nguyễn Thừa Đức | 47K 5471 |
| 4 | 6000235556 | Trương Dũ Tân | 47K 6035 |
| 5 | 6000235556 | Nguyễn Hùng | 47K 2969 |
| 6 | 6000235556 | Mai Kim Khôi | 47K 4614 |
| 7 | 6000235556 | Lê Văn Hiếu | 47K 6495 |
| 8 | 6000235556 | Phạm Viết Phú | 47K 6043 |
| 9 | 6000235556 | Lương Xuân Cầu | 47K 3482 |
| 10 | 6000235556 | Tô Xuân Phong | 47K 3257 |
| 11 | 6000235556 | Nguyễn Văn Bang | 47K 6517 |
| 12 | 6000235556 | Phạm Thành Chơn | 47K 6444 |
| 13 | 6000235556 | Lê Văn Chương | 47K 5962 |
| 14 | 6000235556 | Phạm Thị Hương | 47K 3328 |
| 15 | 6000235556 | Phạm Hưng Hoàng | 47K 3129 |
| 16 | 6000235556 | Nguyễn Thị Dung Hoà | 47K 2255 |
| 17 | 6000235556 | Trương Xuân Mậu | 47K 4223 |
| 18 | 6000235556 | Nguyễn Hữu Hường | 47K 4298 |
| 19 | 6000235556 | Lý Trung Nhân | 47K 3995 |
| 20 | 6000235556 | Trần Văn Tuấn | 47K 3336 |
| 21 | 6000235556 | Võ Thị Mỹ Dung | 47K 5712 |
| 22 | 6000235556 | Lê Thanh Hưng | 47K 6545 |
| 23 | 6000235556 | Trương Công Hậu | 47K 5919 |
| 24 | 6000235556 | Nguyễn Văn Khế | 47K 3193 |
| 25 | 6000235556 | Phạm Văn Hòn | 47K 4096 |
| 26 | 6000235556 | Vũ Ngọc Tân | 47K 3650 |
| 27 | 6000235556 | Lại Nguyên Tùng | 47K 2331 |
| 28 | 6000235556 | Đỗ Thị Sâm | 47K 3916 |
| 29 | 6000235556 | Trần Hồng Phong | 47K 2736 |
| 30 | 6000235556 | Trần Xuân Quang | 47K 3072 |
| 31 | 6000235556 | Nguyễn Thị Mai | 47K 5624 |
| 32 | 6000235556 | Nguyễn Hữu Thánh | 47K 5590 |
| 33 | 6000235556 | Nguyễn Thái Sơn | 47K 5542 |
| 34 | 6000235556 | Dương Thị Dung | 47K 4700 |
| 35 | 6000235556 | Quách Văn Hoàng | 47K 3456 |
| 36 | 6000235556 | Huỳnh Thị Sương | 47K 5371 |
| 37 | 6000235556 | Bùi Quốc Luyến | 47K 6696 |
| 38 | 6000235556 | Trần Xuân Hải | 47K 3281 |
| 39 | 6000235556 | Võ Văn Tần | 47K 4201 |
| 40 | 6000235556 | Chu Thanh Hải | 47L 2949 |
| 41 | 6000235556 | Phan Văn Tam | 47K 5136 |
| 42 | 6000235556 | Lê Văn Chanh | 47K 2915 |
| 43 | 6000235556 | Trần Ngọc Huy | 47K 2908 |
| 44 | 6000235556 | Nguyễn Ngọc Doanh | 81K 1688 |
| 45 | 6000235556 | Nguyễn Văn Cường | 47K 2900 |
| 46 | 6000235556 | Ngô Tuấn Dũng | 47K 5283 |
| 47 | 6000235556 | Trần Thị Khiếu | 47K 3555 |
| 48 | 6000235556 | Lê Thanh Hải | 47K 4019 |
| 49 | 6000235556 | Huỳnh Thị Thu Thuỷ | 47K 6105 |
| 50 | 6000235556 | Trương Văn Phố | 47K 5022 |
| 51 | 6000235556 | Nguyễn Hữu Tánh | 47K 6236 |
| 52 | 6000235556 | Đinh Tuấn Khanh | 47K 4463 |
| 53 | 6000235556 | Phạm Văn Tứ | 47K 3441 |
| 54 | 6000235556 | Võ Kim Huyên | 47K 5687 |
| 55 | 6000235556 | Phan Nhật Linh | 47K 4731 |
| 56 | 6000235556 | Dương Đình Tùng | 47K 6462 |
| 57 | 6000235556 | Nguyễn Mai Anh | 47K 4477 |
| 58 | 6000235556 | Trương Văn Hoà | 47K 2086 |
| 59 | 6000235556 | Nguyễn Đình Phúc | 47K 5613 |
| 60 | 6000235556 | Trịnh Ngọc Hải | 47K 2797 |
| 61 | 6000235556 | Phạm Văn Hoà | 47K 4096 |
| 62 | 6000235556 | Huỳnh Văn Phụng | 47K 4339 |
| 63 | 6000235556 | Võ Xuân Mai | 47K 2617 |
| 64 | 6000235556 | Ngô Thị Kim Anh | 47K 5396 |
| 65 | 6000235556 | Hồ Trọng Dũng | 47K 3718 |
| 66 | 6000235556 | Đinh Văn Hoà | 47K 4503 |
| 67 | 6000235556 | Tạ Thị Lan | 47K 2514 |
| 68 | 6000235556 | Hoàng Thị Độ | 47K 3282 |
| 69 | 6000235556 | Nguyễn Ngọc Thanh | 47K 3031 |
| 70 | 6000235556 | Huỳnh Thị Phượng | 47K 3456 |
| 71 | 6000235556 | Lê Văn Tâm | 47K 5278 |
| 72 | 6000235556 | Nguyễn Hữu Phúc | 47K 5501 |
| 73 | 6000235556 | Nguyễn Thị Tuyết | 47K 4861 |
| 74 | 6000235556 | Thái Trung Hậu | 47K 4764 |
| 75 | 6000235556 | Nguyễn Văn Lý | 47K 3206 |
| 76 | 6000235556 | Trần Thị Chuyên | 47K 5598 |
| 77 | 6000235556 | Huỳnh Viễn | 47K 5121 |
| 78 | 6000235556 | Nguyễn Đình Quãng | 47K 4966 |
| 79 | 6000235556 | Đặng Thị Hiền | 47K 5482 |
| 80 | 6000235556 | Nguyễn Đức Chương | 47K 2784 |
| 81 | 6000235556 | Cao Xuân Yên | 47K 4532 |
| 82 | 6000235556 | Tằng Công Và | 47K 5425 |
| 83 | 6000235556 | Lê Thanh Cần | 47K 4338 |
| 84 | 6000235556 | Cao Xuân Trường | 47K 5432 |
| 85 | 6000235556 | Nguyễn Mạnh Thường | 47K 4418 |
| 86 | 6000235556 | Phạm Công Nhất | 47K 5000 |
| 87 | 6000235556 | Phạm Ngọc Sơn | 47K 4761 |
| 88 | 6000235556 | Ngô Văn Minh | 47K 2771 |
| 89 | 6000235556 | Nguyễn Văn Huy | 47K 3611 |
| 90 | 6000235556 | Hoàng Thị Hồng | 47K 3396 |
| 91 | 6000235556 | Trương Thị Tuyết | 47K 4422 |
| 92 | 6000235556 | Đặng Minh Lạc | 47K 3759 |
| 93 | 6000235556 | Phan Quốc Tuấn | 47K 3233 |
| 94 | 6000235556 | Nguyễn Quang | 47K 6421 |
| 95 | 6000235556 | Trần Văn Phú | 47K 5231 |
| 96 | 6000235556 | Vũ Quang Biều | 47K 3714 |
| 97 | 6000235556 | Nguyễn Thị Lan | 47K 6429 |
| 98 | 6000235556 | Phạm Thanh Sơn | 47K 2658 |
| 99 | 6000235556 | Trần Anh Dũng | 47K 5887 |
| 100 | 6000235556 | Nguyễn Thị uyển Vân | 47K 5337 |
| 101 | 6000235556 | Nguyễn Ngọc Thạch | 47K 4381 |
| 102 | 6000235556 | Hoàng Văn Hùng | 47K 4406 |
| 103 | 6000235556 | Nguyễn Thị Huệ | 47K 5189 |
| 104 | 6000235556 | Trần Phú Hải | 47K 4535 |
| 105 | 6000235556 | Lê Hoà | 47K 6625 |
| 106 | 6000235556 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 47K 6826 |
| 107 | 6000235556 | Phan Văn Vĩnh | 47L 6892 |
| 108 | 6000235556 | Nguyễn Thị Như Hoa | 47K 3279 |
| 109 | 6000235556 | Ngô Lâm Vĩnh Bảo | Lu 0098 3/20 Lê Thị Hồng Gấm |
| 110 | 6000235556 | Ngô Thị Nguyên | 47K 4537 |
| 111 | 6000235556 | Phạm Văn Kiểng | 47K 3390 |
| 112 | 6000235556 | Trần Văn Nghĩa | 47K 3879 40/1 Hùng Vương |
| 113 | 6000235556 | Vũ Công Hoang | 47K 4908 72 Phan Chu Trinh |
| 114 | 6000235556 | Ngô Thj Nguyên | 47K 5185 20 Nguyễn Tất Thành |
| 115 | 6000235556 | Trương Hữu Thành | 47K 5590 170/26 Y Wang |
| 116 | 6000235556 | Thạch Kim Minh | 47K 5606 Quốc lộ 26 |
| 117 | 6000235556 | Nguyễn Thj Sanh | 47K 6076 12 Nguyễn Thông |
| 118 | 6000235556 | Vương Xuân Thân | 47K 6105 37/39 Nguyễn Công Trứ |
| 119 | 6000235556 | Vương Đình Tùng | 47K 6462 Ninh Hòa |
| 120 | 6000235556 | Trân Thị Nhã Uyên | 47K 6736 11 Trân Hữu Trang |
| 121 | 6000235556 | Nguyễn Thị Thu Hương | 47K 6855 169 Đinh Tiên Hoàng |
| 122 | 6000235556 | Trần Thị Thanh Vân | 47K 6939 93/35 Nguyễn Văn Cừ |
| 123 | 6000235556 | Nguyễn Chuyện | 47K 7233 |
| 124 | 6000235556 | Phan Xuân Hồng | 47K 7325 Tân Lập |
| 125 | 6000235556 | Lương Thị Thân | 47K 7705 Tân An |
| 126 | 6000235556 | Huỳnh Thị Cúc | 47K 7839 Hải Thượng Lãng ông |
| 127 | 6000235556 | Trần Thị Phượng | 47K 7969 25B Tân Thành |
| 128 | 6000235556 | Nguyễn Thị Sanh | 47K 7999 12 Nguyễn Thông |
| 129 | 6000235556 | Phạm Quang Trung | 47K 8069 55 Phan Huy Chú |
| 130 | 6000235556 | Hồ Thị Hạnh | 47K 8125 40/7 Hùng Vương |
| 131 | 6000235556 | Lê Văn Thông | 47K 8136 85 Nguyễn Đức Cảnh |
| 132 | 6000235556 | Trần Thị Ngọc Phấn | 47K 8787 81/8 Trần Bình Trọng |
| 133 | 6000235556 | Bùi Đức Hùng | 47K 8790 25 Lê Duẩn |
| 134 | 6000235556 | Hà Thj Thu Nguyệt | 47K 8953 54 Trần Phú |
| 135 | 6000235556 | Lữ Thanh Lâm | 47K 7576 83 Đào Duy Từ |
| 136 | 6000235556 | Nguyễn Văn Nhuận | 47K 5275 146 Nguyễn Tri Phương |
| 137 | 6000235556 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 47L 5950 2 Lý Chính Thắng |
| 138 | 6000235556 | Ngô Đức Khang | 47K 5194 |
| 139 | 6000235556 | Mai Xuân Thiệu | 47K 4771 |
| 140 | 6000235556 | Lý Trọng Nhân | 47K 3995 |
| 141 | 6000235556 | Lại Văn Lập | 47K 3374 |
| 142 | 6000235556 | Lưu Thị Kim Thanh | 47K 2627 |
| 143 | 6000235556 | Lương Xuân Cần | 47K 4760 |
| 144 | 6000235556 | Lương Viết Lân | 47K 2737 |
| 145 | 6000235556 | Lê Văn Thành | 47K 4932 |
| 146 | 6000235556 | Lê Thu | 47K 3662 |
| 147 | 6000235556 | Lê Thị Đào | 47K 4500 |
| 148 | 6000235556 | Lê Ngọc Cường | 47K 4300 |
| 149 | 6000235556 | Nguyễn Phương | 47K 5128 |
| 150 | 6000235556 | Lê Đình Phước | 47K 3560 |
| 151 | 6000235556 | Lê Thị Kim Loan | 47K 3067 |
| 152 | 6000235556 | Kiều Thị Biểu | 47K 2989 - 47K 5022 |
| 153 | 6000235556 | Huỳnh Văn Thành | 47K 4535 |
| 154 | 6000235556 | Huỳnh Tiến Dũng | 47K 5356 |
| 155 | 6000235556 | Huỳnh Thị Ngọc | 47K 2575 |
| 156 | 6000235556 | Huỳnh Thị Thuý Phượng | 47K 3456 |
| 157 | 6000235556 | Huỳnh Ngọc Minh | 47K 1537 - 47K 2763 |
| 158 | 6000235556 | Hoàng Kim Sơn | 47K 4517 |
| 159 | 6000235556 | Hoàng Hồng | 47K 4031 |
| 160 | 6000235556 | Hồ Minh Thạch | 47K 3282 |
| 161 | 6000235556 | Hà Thị Khuê | 47K 5047 |
| 162 | 6000235556 | Trung Văn Sáng | 47K 5318 |
| 163 | 6000235556 | Bùi Văn Thanh | 47K 3516 |
| 164 | 6000235556 | Bùi Thị Mỹ Hạnh | 47K 3891 |
| 165 | 6000235556 | Đoàn Thị Kim Cúc | 47K 2999 |
| 166 | 6000235556 | Đặng Văn Trình | 47K 3069 |
| 167 | 6000235556 | Đặng Hùng Phi | 47K 4428 |
| 168 | 6000235556 | Đặng Công Thành | 47K 4497 |
| 169 | 6000235556 | Đặng Công Sự | 47K 4977 |
| 170 | 6000235556 | Đỗ Thị Hảo | 47K 3923 |
| 171 | 6000235556 | Vũ Tiến Độ | 47K 3264 |
| 172 | 6000235556 | Võ Xuân Nhuận | 47K 3138 |
| 173 | 6000235556 | Võ Văn Xuân | 47K 3374 |
| 174 | 6000235556 | Võ Thị Hồng hà | 47K 4667 |
| 175 | 6000235556 | Võ Châu | 47K 2843 |
| 176 | 6000235556 | Văn Thị Hương | 47K 4186 |
| 177 | 6000235556 | Trình Văn Chiến | 47K 3798 |
| 178 | 6000235556 | Trịnh Ngọc Chính | 47K 3911 |
| 179 | 6000235556 | Trần Văn Toàn | 47K 3212 |
| 180 | 6000235556 | Trần Thị Đạt | 47K 4819 |
| 181 | 6000235556 | Trần Nhân Văn | 47K 3594 |
| 182 | 6000235556 | Trần Lệ Hoa | 47K 3355 |
| 183 | 6000235556 | Trần Đình Sum | 47K 4778 |
| 184 | 6000235556 | Trần Đình Kiên | 47K 2700 |
| 185 | 6000235556 | Trần Đình Dư | 47K 5200 |
| 186 | 6000235556 | Trương Vũ Tân | 47K 2859 |
| 187 | 6000235556 | Trương Thị Cảnh | 47K 2534 - 47K 2568 |
| 188 | 6000235556 | Quách Thị Hoà | 47K 2921 |
| 189 | 6000235556 | Phùng Xuân Nguyên | 47K 3117 |
| 190 | 6000235556 | Phạm Thị Thu | 47K 3997 |
| 191 | 6000235556 | Phạm Thị Thơm | 47K 5021 |
| 192 | 6000235556 | Phạm Thị Hồng | 47K 3482 - 47K 4299 |
| 193 | 6000235556 | Phạm Thị Cúc | 47K 4888 |
| 194 | 6000235556 | Phạm Mạnh Vui | 47K 3483 |
| 195 | 6000235556 | Phạm Đạt | 47K 4687 |
| 196 | 6000235556 | Phan Thanh Hợi | 47K 3560 |
| 197 | 6000235556 | Phan Quang Hà | 47K 4384 |
| 198 | 6000235556 | Phan Phước Hà | 47K 4508 |
| 199 | 6000235556 | Phan Đăng Hảo | 47K 4472 |
| 200 | 6000235556 | Nguyễn Xuân Hùng | 47K 1049 -47K 1785 -47K 3440 -47K 4071 -47K 3865 -47K 4657 |
| 201 | 6000235556 | Nguyễn Văn Việt | 47K 2923 |
| 202 | 6000235556 | Nguyễn Văn Vĩnh | 47K 3065 |
| 203 | 6000235556 | Nguyễn Văn Thư | 47K 2566 |
| 204 | 6000235556 | Nguyễn Văn Hoà | 47K 4185 |
| 205 | 6000235556 | Nguyễn Văn Hải | 47K 4069 |
| 206 | 6000235556 | Nguyễn Văn Dũng | 47K 2660 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000235556 | Nguyễn Thanh Minh | 47K 4654 |
| 2 | 6000235556 | Phan Đức Hiệp | 47K 5854 |
| 3 | 6000235556 | Nguyễn Thừa Đức | 47K 5471 |
| 4 | 6000235556 | Trương Dũ Tân | 47K 6035 |
| 5 | 6000235556 | Nguyễn Hùng | 47K 2969 |
| 6 | 6000235556 | Mai Kim Khôi | 47K 4614 |
| 7 | 6000235556 | Lê Văn Hiếu | 47K 6495 |
| 8 | 6000235556 | Phạm Viết Phú | 47K 6043 |
| 9 | 6000235556 | Lương Xuân Cầu | 47K 3482 |
| 10 | 6000235556 | Tô Xuân Phong | 47K 3257 |
| 11 | 6000235556 | Nguyễn Văn Bang | 47K 6517 |
| 12 | 6000235556 | Phạm Thành Chơn | 47K 6444 |
| 13 | 6000235556 | Lê Văn Chương | 47K 5962 |
| 14 | 6000235556 | Phạm Thị Hương | 47K 3328 |
| 15 | 6000235556 | Phạm Hưng Hoàng | 47K 3129 |
| 16 | 6000235556 | Nguyễn Thị Dung Hoà | 47K 2255 |
| 17 | 6000235556 | Trương Xuân Mậu | 47K 4223 |
| 18 | 6000235556 | Nguyễn Hữu Hường | 47K 4298 |
| 19 | 6000235556 | Lý Trung Nhân | 47K 3995 |
| 20 | 6000235556 | Trần Văn Tuấn | 47K 3336 |
| 21 | 6000235556 | Võ Thị Mỹ Dung | 47K 5712 |
| 22 | 6000235556 | Lê Thanh Hưng | 47K 6545 |
| 23 | 6000235556 | Trương Công Hậu | 47K 5919 |
| 24 | 6000235556 | Nguyễn Văn Khế | 47K 3193 |
| 25 | 6000235556 | Phạm Văn Hòn | 47K 4096 |
| 26 | 6000235556 | Vũ Ngọc Tân | 47K 3650 |
| 27 | 6000235556 | Lại Nguyên Tùng | 47K 2331 |
| 28 | 6000235556 | Đỗ Thị Sâm | 47K 3916 |
| 29 | 6000235556 | Trần Hồng Phong | 47K 2736 |
| 30 | 6000235556 | Trần Xuân Quang | 47K 3072 |
| 31 | 6000235556 | Nguyễn Thị Mai | 47K 5624 |
| 32 | 6000235556 | Nguyễn Hữu Thánh | 47K 5590 |
| 33 | 6000235556 | Nguyễn Thái Sơn | 47K 5542 |
| 34 | 6000235556 | Dương Thị Dung | 47K 4700 |
| 35 | 6000235556 | Quách Văn Hoàng | 47K 3456 |
| 36 | 6000235556 | Huỳnh Thị Sương | 47K 5371 |
| 37 | 6000235556 | Bùi Quốc Luyến | 47K 6696 |
| 38 | 6000235556 | Trần Xuân Hải | 47K 3281 |
| 39 | 6000235556 | Võ Văn Tần | 47K 4201 |
| 40 | 6000235556 | Chu Thanh Hải | 47L 2949 |
| 41 | 6000235556 | Phan Văn Tam | 47K 5136 |
| 42 | 6000235556 | Lê Văn Chanh | 47K 2915 |
| 43 | 6000235556 | Trần Ngọc Huy | 47K 2908 |
| 44 | 6000235556 | Nguyễn Ngọc Doanh | 81K 1688 |
| 45 | 6000235556 | Nguyễn Văn Cường | 47K 2900 |
| 46 | 6000235556 | Ngô Tuấn Dũng | 47K 5283 |
| 47 | 6000235556 | Trần Thị Khiếu | 47K 3555 |
| 48 | 6000235556 | Lê Thanh Hải | 47K 4019 |
| 49 | 6000235556 | Huỳnh Thị Thu Thuỷ | 47K 6105 |
| 50 | 6000235556 | Trương Văn Phố | 47K 5022 |
| 51 | 6000235556 | Nguyễn Hữu Tánh | 47K 6236 |
| 52 | 6000235556 | Đinh Tuấn Khanh | 47K 4463 |
| 53 | 6000235556 | Phạm Văn Tứ | 47K 3441 |
| 54 | 6000235556 | Võ Kim Huyên | 47K 5687 |
| 55 | 6000235556 | Phan Nhật Linh | 47K 4731 |
| 56 | 6000235556 | Dương Đình Tùng | 47K 6462 |
| 57 | 6000235556 | Nguyễn Mai Anh | 47K 4477 |
| 58 | 6000235556 | Trương Văn Hoà | 47K 2086 |
| 59 | 6000235556 | Nguyễn Đình Phúc | 47K 5613 |
| 60 | 6000235556 | Trịnh Ngọc Hải | 47K 2797 |
| 61 | 6000235556 | Phạm Văn Hoà | 47K 4096 |
| 62 | 6000235556 | Huỳnh Văn Phụng | 47K 4339 |
| 63 | 6000235556 | Võ Xuân Mai | 47K 2617 |
| 64 | 6000235556 | Ngô Thị Kim Anh | 47K 5396 |
| 65 | 6000235556 | Hồ Trọng Dũng | 47K 3718 |
| 66 | 6000235556 | Đinh Văn Hoà | 47K 4503 |
| 67 | 6000235556 | Tạ Thị Lan | 47K 2514 |
| 68 | 6000235556 | Hoàng Thị Độ | 47K 3282 |
| 69 | 6000235556 | Nguyễn Ngọc Thanh | 47K 3031 |
| 70 | 6000235556 | Huỳnh Thị Phượng | 47K 3456 |
| 71 | 6000235556 | Lê Văn Tâm | 47K 5278 |
| 72 | 6000235556 | Nguyễn Hữu Phúc | 47K 5501 |
| 73 | 6000235556 | Nguyễn Thị Tuyết | 47K 4861 |
| 74 | 6000235556 | Thái Trung Hậu | 47K 4764 |
| 75 | 6000235556 | Nguyễn Văn Lý | 47K 3206 |
| 76 | 6000235556 | Trần Thị Chuyên | 47K 5598 |
| 77 | 6000235556 | Huỳnh Viễn | 47K 5121 |
| 78 | 6000235556 | Nguyễn Đình Quãng | 47K 4966 |
| 79 | 6000235556 | Đặng Thị Hiền | 47K 5482 |
| 80 | 6000235556 | Nguyễn Đức Chương | 47K 2784 |
| 81 | 6000235556 | Cao Xuân Yên | 47K 4532 |
| 82 | 6000235556 | Tằng Công Và | 47K 5425 |
| 83 | 6000235556 | Lê Thanh Cần | 47K 4338 |
| 84 | 6000235556 | Cao Xuân Trường | 47K 5432 |
| 85 | 6000235556 | Nguyễn Mạnh Thường | 47K 4418 |
| 86 | 6000235556 | Phạm Công Nhất | 47K 5000 |
| 87 | 6000235556 | Phạm Ngọc Sơn | 47K 4761 |
| 88 | 6000235556 | Ngô Văn Minh | 47K 2771 |
| 89 | 6000235556 | Nguyễn Văn Huy | 47K 3611 |
| 90 | 6000235556 | Hoàng Thị Hồng | 47K 3396 |
| 91 | 6000235556 | Trương Thị Tuyết | 47K 4422 |
| 92 | 6000235556 | Đặng Minh Lạc | 47K 3759 |
| 93 | 6000235556 | Phan Quốc Tuấn | 47K 3233 |
| 94 | 6000235556 | Nguyễn Quang | 47K 6421 |
| 95 | 6000235556 | Trần Văn Phú | 47K 5231 |
| 96 | 6000235556 | Vũ Quang Biều | 47K 3714 |
| 97 | 6000235556 | Nguyễn Thị Lan | 47K 6429 |
| 98 | 6000235556 | Phạm Thanh Sơn | 47K 2658 |
| 99 | 6000235556 | Trần Anh Dũng | 47K 5887 |
| 100 | 6000235556 | Nguyễn Thị uyển Vân | 47K 5337 |
| 101 | 6000235556 | Nguyễn Ngọc Thạch | 47K 4381 |
| 102 | 6000235556 | Hoàng Văn Hùng | 47K 4406 |
| 103 | 6000235556 | Nguyễn Thị Huệ | 47K 5189 |
| 104 | 6000235556 | Trần Phú Hải | 47K 4535 |
| 105 | 6000235556 | Lê Hoà | 47K 6625 |
| 106 | 6000235556 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 47K 6826 |
| 107 | 6000235556 | Phan Văn Vĩnh | 47L 6892 |
| 108 | 6000235556 | Nguyễn Thị Như Hoa | 47K 3279 |
| 109 | 6000235556 | Ngô Lâm Vĩnh Bảo | Lu 0098 3/20 Lê Thị Hồng Gấm |
| 110 | 6000235556 | Ngô Thị Nguyên | 47K 4537 |
| 111 | 6000235556 | Phạm Văn Kiểng | 47K 3390 |
| 112 | 6000235556 | Trần Văn Nghĩa | 47K 3879 40/1 Hùng Vương |
| 113 | 6000235556 | Vũ Công Hoang | 47K 4908 72 Phan Chu Trinh |
| 114 | 6000235556 | Ngô Thj Nguyên | 47K 5185 20 Nguyễn Tất Thành |
| 115 | 6000235556 | Trương Hữu Thành | 47K 5590 170/26 Y Wang |
| 116 | 6000235556 | Thạch Kim Minh | 47K 5606 Quốc lộ 26 |
| 117 | 6000235556 | Nguyễn Thj Sanh | 47K 6076 12 Nguyễn Thông |
| 118 | 6000235556 | Vương Xuân Thân | 47K 6105 37/39 Nguyễn Công Trứ |
| 119 | 6000235556 | Vương Đình Tùng | 47K 6462 Ninh Hòa |
| 120 | 6000235556 | Trân Thị Nhã Uyên | 47K 6736 11 Trân Hữu Trang |
| 121 | 6000235556 | Nguyễn Thị Thu Hương | 47K 6855 169 Đinh Tiên Hoàng |
| 122 | 6000235556 | Trần Thị Thanh Vân | 47K 6939 93/35 Nguyễn Văn Cừ |
| 123 | 6000235556 | Nguyễn Chuyện | 47K 7233 |
| 124 | 6000235556 | Phan Xuân Hồng | 47K 7325 Tân Lập |
| 125 | 6000235556 | Lương Thị Thân | 47K 7705 Tân An |
| 126 | 6000235556 | Huỳnh Thị Cúc | 47K 7839 Hải Thượng Lãng ông |
| 127 | 6000235556 | Trần Thị Phượng | 47K 7969 25B Tân Thành |
| 128 | 6000235556 | Nguyễn Thị Sanh | 47K 7999 12 Nguyễn Thông |
| 129 | 6000235556 | Phạm Quang Trung | 47K 8069 55 Phan Huy Chú |
| 130 | 6000235556 | Hồ Thị Hạnh | 47K 8125 40/7 Hùng Vương |
| 131 | 6000235556 | Lê Văn Thông | 47K 8136 85 Nguyễn Đức Cảnh |
| 132 | 6000235556 | Trần Thị Ngọc Phấn | 47K 8787 81/8 Trần Bình Trọng |
| 133 | 6000235556 | Bùi Đức Hùng | 47K 8790 25 Lê Duẩn |
| 134 | 6000235556 | Hà Thj Thu Nguyệt | 47K 8953 54 Trần Phú |
| 135 | 6000235556 | Lữ Thanh Lâm | 47K 7576 83 Đào Duy Từ |
| 136 | 6000235556 | Nguyễn Văn Nhuận | 47K 5275 146 Nguyễn Tri Phương |
| 137 | 6000235556 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 47L 5950 2 Lý Chính Thắng |
| 138 | 6000235556 | Ngô Đức Khang | 47K 5194 |
| 139 | 6000235556 | Mai Xuân Thiệu | 47K 4771 |
| 140 | 6000235556 | Lý Trọng Nhân | 47K 3995 |
| 141 | 6000235556 | Lại Văn Lập | 47K 3374 |
| 142 | 6000235556 | Lưu Thị Kim Thanh | 47K 2627 |
| 143 | 6000235556 | Lương Xuân Cần | 47K 4760 |
| 144 | 6000235556 | Lương Viết Lân | 47K 2737 |
| 145 | 6000235556 | Lê Văn Thành | 47K 4932 |
| 146 | 6000235556 | Lê Thu | 47K 3662 |
| 147 | 6000235556 | Lê Thị Đào | 47K 4500 |
| 148 | 6000235556 | Lê Ngọc Cường | 47K 4300 |
| 149 | 6000235556 | Nguyễn Phương | 47K 5128 |
| 150 | 6000235556 | Lê Đình Phước | 47K 3560 |
| 151 | 6000235556 | Lê Thị Kim Loan | 47K 3067 |
| 152 | 6000235556 | Kiều Thị Biểu | 47K 2989 - 47K 5022 |
| 153 | 6000235556 | Huỳnh Văn Thành | 47K 4535 |
| 154 | 6000235556 | Huỳnh Tiến Dũng | 47K 5356 |
| 155 | 6000235556 | Huỳnh Thị Ngọc | 47K 2575 |
| 156 | 6000235556 | Huỳnh Thị Thuý Phượng | 47K 3456 |
| 157 | 6000235556 | Huỳnh Ngọc Minh | 47K 1537 - 47K 2763 |
| 158 | 6000235556 | Hoàng Kim Sơn | 47K 4517 |
| 159 | 6000235556 | Hoàng Hồng | 47K 4031 |
| 160 | 6000235556 | Hồ Minh Thạch | 47K 3282 |
| 161 | 6000235556 | Hà Thị Khuê | 47K 5047 |
| 162 | 6000235556 | Trung Văn Sáng | 47K 5318 |
| 163 | 6000235556 | Bùi Văn Thanh | 47K 3516 |
| 164 | 6000235556 | Bùi Thị Mỹ Hạnh | 47K 3891 |
| 165 | 6000235556 | Đoàn Thị Kim Cúc | 47K 2999 |
| 166 | 6000235556 | Đặng Văn Trình | 47K 3069 |
| 167 | 6000235556 | Đặng Hùng Phi | 47K 4428 |
| 168 | 6000235556 | Đặng Công Thành | 47K 4497 |
| 169 | 6000235556 | Đặng Công Sự | 47K 4977 |
| 170 | 6000235556 | Đỗ Thị Hảo | 47K 3923 |
| 171 | 6000235556 | Vũ Tiến Độ | 47K 3264 |
| 172 | 6000235556 | Võ Xuân Nhuận | 47K 3138 |
| 173 | 6000235556 | Võ Văn Xuân | 47K 3374 |
| 174 | 6000235556 | Võ Thị Hồng hà | 47K 4667 |
| 175 | 6000235556 | Võ Châu | 47K 2843 |
| 176 | 6000235556 | Văn Thị Hương | 47K 4186 |
| 177 | 6000235556 | Trình Văn Chiến | 47K 3798 |
| 178 | 6000235556 | Trịnh Ngọc Chính | 47K 3911 |
| 179 | 6000235556 | Trần Văn Toàn | 47K 3212 |
| 180 | 6000235556 | Trần Thị Đạt | 47K 4819 |
| 181 | 6000235556 | Trần Nhân Văn | 47K 3594 |
| 182 | 6000235556 | Trần Lệ Hoa | 47K 3355 |
| 183 | 6000235556 | Trần Đình Sum | 47K 4778 |
| 184 | 6000235556 | Trần Đình Kiên | 47K 2700 |
| 185 | 6000235556 | Trần Đình Dư | 47K 5200 |
| 186 | 6000235556 | Trương Vũ Tân | 47K 2859 |
| 187 | 6000235556 | Trương Thị Cảnh | 47K 2534 - 47K 2568 |
| 188 | 6000235556 | Quách Thị Hoà | 47K 2921 |
| 189 | 6000235556 | Phùng Xuân Nguyên | 47K 3117 |
| 190 | 6000235556 | Phạm Thị Thu | 47K 3997 |
| 191 | 6000235556 | Phạm Thị Thơm | 47K 5021 |
| 192 | 6000235556 | Phạm Thị Hồng | 47K 3482 - 47K 4299 |
| 193 | 6000235556 | Phạm Thị Cúc | 47K 4888 |
| 194 | 6000235556 | Phạm Mạnh Vui | 47K 3483 |
| 195 | 6000235556 | Phạm Đạt | 47K 4687 |
| 196 | 6000235556 | Phan Thanh Hợi | 47K 3560 |
| 197 | 6000235556 | Phan Quang Hà | 47K 4384 |
| 198 | 6000235556 | Phan Phước Hà | 47K 4508 |
| 199 | 6000235556 | Phan Đăng Hảo | 47K 4472 |
| 200 | 6000235556 | Nguyễn Xuân Hùng | 47K 1049 -47K 1785 -47K 3440 -47K 4071 -47K 3865 -47K 4657 |
| 201 | 6000235556 | Nguyễn Văn Việt | 47K 2923 |
| 202 | 6000235556 | Nguyễn Văn Vĩnh | 47K 3065 |
| 203 | 6000235556 | Nguyễn Văn Thư | 47K 2566 |
| 204 | 6000235556 | Nguyễn Văn Hoà | 47K 4185 |
| 205 | 6000235556 | Nguyễn Văn Hải | 47K 4069 |
| 206 | 6000235556 | Nguyễn Văn Dũng | 47K 2660 |