Công Ty Nông sản Buôn Ma Thuột có địa chỉ tại 253 Lê Hồng Phong - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000236084 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000236084 |
Ngày cấp | 07-10-1998 | Ngày đóng MST | 15-07-2005 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Nông sản Buôn Ma Thuột |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk | Điện thoại / Fax | 853037 / 853555 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 253 Lê Hồng Phong - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 253 Lê Hồng Phong - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 403 / 08-06-1993 | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh ĐăkLăk | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 200021 / 02-07-1993 | Cơ quan cấp | Trọng Tài Kinh Tế Tỉnh ĐăkLăk | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/10/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-509-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Xuân |
Địa chỉ chủ sở hữu | 271 Nguyễn Văn Cừ-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Xuân |
Địa chỉ | 271 Nguyễn Văn Cừ | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Biên Thuỳ |
Địa chỉ | 30/42 Nguyễn công Trứ | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000236084, 200021, 853037, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Nguyễn Xuân, Nguyễn Biên Thuỳ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000236084 | Công ty nông sản Buôn Ma Thuột | 139 Lê Hồng Phong |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000236084 | Xưởng Chế Biến Cà Phê Số 1 | Thôn 1-Cư EaBur |
| 2 | 6000236084 | Trạm Cư EaBur | Thôn 1-Cư Ea Bur |
| 3 | 6000236084 | Trạm Cư M'gar | Thôn 1-Ea Păm |
| 4 | 6000236084 | Điểm Ea Toh | Thôn Tân Hợp-Ea Toh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000236084 | Xưởng Chế Biến Cà Phê Số 1 | Thôn 1-Cư EaBur |
| 2 | 6000236084 | Trạm Cư EaBur | Thôn 1-Cư Ea Bur |
| 3 | 6000236084 | Trạm Cư M'gar | Thôn 1-Ea Păm |
| 4 | 6000236084 | Điểm Ea Toh | Thôn Tân Hợp-Ea Toh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000236084 | Kho1 | 150 Lờ Hồng phong |
| 2 | 6000236084 | Kho 2 | 139 Lờ Hồng phong |
| 3 | 6000236084 | Kho 3 | Xó Cư EaBua |