Hợp tác xã vận tải Đồng Tâm có địa chỉ tại 62 - Ngô Gia Tự - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000236454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000236454 |
Ngày cấp | 07-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Hợp tác xã vận tải Đồng Tâm |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện thoại / Fax | 954717 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 62 - Ngô Gia Tự - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 954717 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 62 - Ngô Gia Tự - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 0024 BT / 12-06-1998 | C.Q ra quyết định | UBND TP cấp | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4007A00019 / 11-10-2006 | Cơ quan cấp | UBND TP cấp | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-09-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 200 | Tổng số lao động | 200 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê văn Mão |
Địa chỉ chủ sở hữu | 62 - ngô Gia Tự-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Lê văn Mão |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000236454, 4007A00019, 954717, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Lê văn Mão
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000236454 | Bùi Thị Thu | 47K 6504 Hòa Thắng |
| 2 | 6000236454 | Nguyễn Văn Đối | 47K 8262 94 Nguyễn Chí Thanh |
| 3 | 6000236454 | Phùng Ngọc Đài | 54N 8397 |
| 4 | 6000236454 | Nguyễn Thị Cẩm Hương | 47K 7485 144 Hoàng Diệu |
| 5 | 6000236454 | Nguyễn Thị Mai Xuân | 47K 6986 5 Nguyễn Văn Cừ |
| 6 | 6000236454 | Đặng Tấn Anh | 47K 8214 125E Nguyễn Tri Phương |
| 7 | 6000236454 | Lê Thị Hiền | 47K 7563 |
| 8 | 6000236454 | Nguyễn Thị Ngọc Quý | 47K 8788 73 Phạm Ngũ Lão |
| 9 | 6000236454 | Nguyễn Xuân Hòa | 47K 7889 39 Cao Vân |
| 10 | 6000236454 | Đỗ Ngọc Thướt | 47K 5434 Eatam |
| 11 | 6000236454 | Lê Văn Khánh | 36L 9181 41 Mai Hắc Đế |
| 12 | 6000236454 | Phạm Mạnh Vui | 47K 4552 156 Lê Thánh Tông |
| 13 | 6000236454 | Lê Văn Khuyển | 36L 6779 43 Mai Hắc Đế |
| 14 | 6000236454 | Phan Thị Chơn | 47K 6524 88 Hùng Vương |
| 15 | 6000236454 | Lê Thị Lập | 47K 6803 CưBua |
| 16 | 6000236454 | Nguyễn Thị Kiều | 47K 9106 |
| 17 | 6000236454 | Đặng Thị Lâm | 79H 9585 59 Trần Bình Trọng |
| 18 | 6000236454 | Trương Thị Thúy Hoa | 47K 5729 112 Giải Phóng |
| 19 | 6000236454 | Nguyễn Thị Hiếu | 47K 9046 Hòa Thắng |
| 20 | 6000236454 | Nguyễn Quốc Minh | 47K 9065 Tân An |
| 21 | 6000236454 | Nguyễn Văn Thạch | 78K 3824 Eatu |
| 22 | 6000236454 | Vũ Thj Yến | 47N 6750 |
| 23 | 6000236454 | Nguyễn Ngọc Phương | 54N 7433 Tân An |
| 24 | 6000236454 | Lê Văn Tâm | 47K 7277 179/6 Phan Chu Trinh |
| 25 | 6000236454 | Lê Hồng Quang | 47K 8557 32 Nguyễn Khuyến |
| 26 | 6000236454 | Phạm Thị Loan | 47K 6166 71/1 K9 Tân An |
| 27 | 6000236454 | Trần Vĩnh Hỏa | 47L 3766 82 Chu Văn An |
| 28 | 6000236454 | Trần Thị Sang | 47K 6309, 6832 62 Ngô Gia Tự |
| 29 | 6000236454 | Lê Quang Hưng | 47K 6081 62 Ngô Gia Tự |
| 30 | 6000236454 | Nguyễn Thị Loan | 47K 3807 51/16 Nguyễn Tất Thành |
| 31 | 6000236454 | Y Wang Arut | 47K 8467 Tân Lợi |
| 32 | 6000236454 | Dương Thanh Vân | 47K 7904 Tân An |
| 33 | 6000236454 | Hoàng Văn Phượng | 47K 8924 |
| 34 | 6000236454 | HTX Đồng Tâm | 47K 5011 62 Ngô Gia Tự |
| 35 | 6000236454 | Lê Thị Cúc | 47K 7907 Tân An |
| 36 | 6000236454 | Nguyễn Văn Tinh | 47K 6372 6 Sư Vạn Hạnh |
| 37 | 6000236454 | Lê Ngọc Khánh | 47K 8630 |
| 38 | 6000236454 | Trần Minh Tuấn | 47K 8409 Tân Lập |
| 39 | 6000236454 | Đặng Đức Hối | 78K 3816 Tuy Hòa |
| 40 | 6000236454 | Nguyễn Thị Hồng Lý | 47K 5628 Tân An |
| 41 | 6000236454 | Nguyễn Thị Mỹ Loan | 78K 4867 |
| 42 | 6000236454 | Nguyễn Đình Quế | 78K 4870 Tuy Hòa |
| 43 | 6000236454 | Nguyễn Đức Công | 48L 0407 ĐắkRlấp |
| 44 | 6000236454 | Phạm Thị Thu Thủy | 47K 3852 58 Lê Thị Hồng Gấm |
| 45 | 6000236454 | Nguyễn Thị Hoa | 78K 45 Tuy Hòa |
| 46 | 6000236454 | Huỳnh Thj Kim Oanh | 47K 9394 Tân Lập |
| 47 | 6000236454 | Lê Văn Đông | 47K 8335 Cưmgar |
| 48 | 6000236454 | Nguyễn Thị Hương | 47K 6599 50A Chu Văn An |
| 49 | 6000236454 | Nguyễn Đình Trung | 47K 7689 626 Lê Duẩn |
| 50 | 6000236454 | Nguyễn Đình Dũng | 47K 6969 182 Thành Nhất |
| 51 | 6000236454 | Phạm Kim Quý | 47K 7869 198 Lê Hồng Phong |
| 52 | 6000236454 | Lê Văn Tiến | 36L 7854 45 Mai Hắc Đế |
| 53 | 6000236454 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 47K 7364 Tân An |
| 54 | 6000236454 | Phạm Anh Tài | 47K 6403 5 Nguyễn Chí Thanh |
| 55 | 6000236454 | Trần Văn Trị | 47K 8273 |
| 56 | 6000236454 | Dương Văn Lê | 47K 3528 Tuy Hòa |
| 57 | 6000236454 | Trần Ngọc Huy | 47K 8841 |
| 58 | 6000236454 | Nguyễn Thế Kỷ | 47K 8458 Thành Nhất |
| 59 | 6000236454 | Đinh Thj Tuyết | 47K 2991 394 Lê Duẩn |
| 60 | 6000236454 | Phan Dũng Khánh | 47L 4811 |
| 61 | 6000236454 | Bùi Thanh Quang | 47K 5592 Hòa Thắng |
| 62 | 6000236454 | Tạ Văn Thịnh | 47L 5883 Tân An |
| 63 | 6000236454 | Đỗ Văn Triệu | 47L 5852 90 Y Nuê |
| 64 | 6000236454 | Phạm Văn Quân | 47K 8509 |
| 65 | 6000236454 | Lê Tấn Thiệt | 47L 5891 |
| 66 | 6000236454 | Nguyễn Duy Thanh | 47L 5936 |
| 67 | 6000236454 | Trần Thị Kim Thu | 47L 5925 Eatu |
| 68 | 6000236454 | Nguyễn Văn Thiện | 47L 2110 Hòa Thuận |
| 69 | 6000236454 | Bùi Đình Chương | 47K 8574 |
| 70 | 6000236454 | Huỳnh Ngọc Tuấn | 47L 9050 |
| 71 | 6000236454 | Nông Thị Điệp | 47K 7530 |
| 72 | 6000236454 | Nguyễn Lưu Bằng | 47L 5914 298 NCThanh |
| 73 | 6000236454 | Trần Hữu Hiền | 47K 9126 |
| 74 | 6000236454 | Hoàng Văn Tính | 47K 9114 |
| 75 | 6000236454 | Nguyễn Thj Thu Hà | 47K 9113 202 NCThanh |
| 76 | 6000236454 | Trương Thị Tính | 47K 6348 Tân lợi |
| 77 | 6000236454 | Lại Xuân Hằng | 47K 8017 93 Mạc Thị Bưởi |
| 78 | 6000236454 | Phạm văn Luật | 47K 6425 29 TQKhải |
| 79 | 6000236454 | Lê Xuân Chung | 47K 9111 99D/4 MHĐế |
| 80 | 6000236454 | Nguyễn Bá Chuân | 47K 5597 Tân an |
| 81 | 6000236454 | Nguyễn Văn Đang | 47K 5838 474 NTĐ |
| 82 | 6000236454 | Đoàn Tiến Dũng | 47k 7562 190 A ma khê |
| 83 | 6000236454 | Lâm Thị Thắng | 47K 9185 377 Nguyễn Du |
| 84 | 6000236454 | Lê quý Soái | 47K 9100 |
| 85 | 6000236454 | Trần Văn Tuyến | 47K 3945 5 Thăng Long |
| 86 | 6000236454 | Bùi văn Minh | 47K 7445 15/1 TNDuật |
| 87 | 6000236454 | Phạm Kim Ngọc | 47K 8431 249 Nguyễn Du |
| 88 | 6000236454 | Mã Xiếu Hoa | 47L 5250 130 NTThành |
| 89 | 6000236454 | Nguyễn Chí Điểu | 47L 2598 |
| 90 | 6000236454 | Lê Văn Sinh | 47K 7065 60 CVAn |
| 91 | 6000236454 | Trương Thị Kim Chi | 47K 6984 k7 Tân an |
| 92 | 6000236454 | Trương Xuân Tú | 47L 5206 100/33 NGTự |
| 93 | 6000236454 | Huỳnh thanh Hoàng | 47L 4714 228 XVNTỉnh |
| 94 | 6000236454 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 47L 5804 |
| 95 | 6000236454 | Chu Văn Quyền | 47K 6335 |
| 96 | 6000236454 | Hồ THị Mông Thủy | 47L 2904 43/514 LHPhong |
| 97 | 6000236454 | Lê Thị Phương Lan | 47K 7751 |
| 98 | 6000236454 | Hồ Xuân Vĩnh | 47L 1025 Tân an |
| 99 | 6000236454 | Trần văn Cẩn | 47K 5358 Tân Thành |
| 100 | 6000236454 | Nguyễn Thị Nghĩa | 47K 5412 Khánh Xuân |
| 101 | 6000236454 | Nguyễn Duy Tuấn | 47L 7371 Tân An |
| 102 | 6000236454 | Lê Thị Loan | 47L 5285 |
| 103 | 6000236454 | Nguyễn Thị Sương | 47L 6594 61/24 NTĐ |
| 104 | 6000236454 | Bùi Lực | 47L 1124 |
| 105 | 6000236454 | Lại Thj Thắm | 47K 7893 Tân Thành |
| 106 | 6000236454 | Lương Văn Thành | 47L 5323 15/13 NTĐiểm |
| 107 | 6000236454 | Mai Văn Quang | 47L 2442 11/15 NVCừ |
| 108 | 6000236454 | Đỗ Ngọc Dũng | 47L 2951 383 NVCừ |
| 109 | 6000236454 | Trần Dũng | 47L 5627 142 Y Jút |
| 110 | 6000236454 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | 47K 6974 70 Trần Phú |
| 111 | 6000236454 | Trần Thị Miên | 47K 7595 251 Ngô Quyền |
| 112 | 6000236454 | Tạ Thj Minh Trí | 47K 7028 |
| 113 | 6000236454 | Đặng Thị Sâm | 47K 7056 174 NCTrứ |
| 114 | 6000236454 | Võ Thj Nga | 47K 8211 5 NTLong |
| 115 | 6000236454 | Trần Thị Thủy Tiên | 47L 5871 |
| 116 | 6000236454 | Trương Bình Trọng | 47K 7069 487/2 NVCừ |
| 117 | 6000236454 | Vũ Ngọc Hùng | 47K 8935 |
| 118 | 6000236454 | Lê Đình Lực | 47L 1616 222 Hoàng Diệu |
| 119 | 6000236454 | Phạm Ngọc Bảo | 47K 7802 |
| 120 | 6000236454 | Phạm Văn Cường | 47K 7800 Tân Lập |
| 121 | 6000236454 | Trần Nhân văn | 47L 4286 Tân An |
| 122 | 6000236454 | Phạm Ngọc Huỳnh | 47L 3283 |
| 123 | 6000236454 | Đàm Bửu Phương | 47L 4868 |
| 124 | 6000236454 | Nguyễn Thị Lành | 47L 5162 195 NVCừ |
| 125 | 6000236454 | Hoàng Văn Thức | 47K 9246 |
| 126 | 6000236454 | Phan Thanh Phong | 47L 6293 Hòa Thuận |
| 127 | 6000236454 | Nguyễn Văn Hồng | 47K 9245 |
| 128 | 6000236454 | Nguyễn Ngọc Minh | 47K 9272 34 ADVương |
| 129 | 6000236454 | Trần Khánh Nguyên | 47L 5153 122 NTLong |
| 130 | 6000236454 | Nguyễn Xuân Thắng | 47K 9359 |
| 131 | 6000236454 | Trần Thj Thanh | 47L 6425 |
| 132 | 6000236454 | Võ Văn Lộc | 47L 6424 Khánh Xuân |
| 133 | 6000236454 | Đoàn Thị Ngọt | 47L 6410 |
| 134 | 6000236454 | Nguyễn Lương Hạnh | 47L 6411 Tân Hòa |
| 135 | 6000236454 | Nguyễn Thị Chiến | 47L 6415 |
| 136 | 6000236454 | Bùi Thị Sinh | 47L 6173 Hòa Thắng |
| 137 | 6000236454 | Đỗ Xuân Thắng | 47K 3928 |
| 138 | 6000236454 | Nguyễn Hữu Luân | 47K 9341 |
| 139 | 6000236454 | Chu Đinh Hoàn | 47K 9302 |
| 140 | 6000236454 | Nguyễn Thị Chắc | 47K 8182 124 NTPhương |
| 141 | 6000236454 | Lê Văn Hiệp | 47K 1619 135 NCTrứ |
| 142 | 6000236454 | Lê Viết Phúc | 47L 6023 Hòa Khánh |
| 143 | 6000236454 | Phạm Thanh Phương | 47L 1814 Tân An |
| 144 | 6000236454 | Trần Ngọc Kế | 77K 3874 Tây Sơn |
| 145 | 6000236454 | Tống Công Bằng | 47K 5809 Gia Lai |
| 146 | 6000236454 | Lại Hồng Anh | 47L 5952 |
| 147 | 6000236454 | Đinh Văn Lộc | 47K 8053 Hòa Khánh |
| 148 | 6000236454 | Phạm Quang Phúc | 47L 4891 21/8 LHPhong |
| 149 | 6000236454 | Lê Tiến Tiệp | 47L 4507 155/21 MHĐế |
| 150 | 6000236454 | Phạm Thj Nhuần | 47K 9118 84 MTBưởi |
| 151 | 6000236454 | Nguyễn Văn Hoàn | 47L 5356 49 Lê Lợi |
| 152 | 6000236454 | Nguyễn Văn Do | 47K 8454 Tân Lập |
| 153 | 6000236454 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | 61H 9230 112/10 NTPhương |
| 154 | 6000236454 | Trần Văn Cao | 47K 3642 154 XVNTỉnh |
| 155 | 6000236454 | Hoàng Đức | 47L 4964 31 NVXuân |
| 156 | 6000236454 | Nguyễn Vũ Thanh Hằng | 47L 6194 167 LTHGấm |
| 157 | 6000236454 | Trần Thị Quý | 47L 6196 93 ĐC Tráng |
| 158 | 6000236454 | Thân Đức Dục | 47L 6202 317 LHPhong |
| 159 | 6000236454 | Nguyễn Thj Chung | 47L 5008 237 NCthanh |
| 160 | 6000236454 | Cái Thj Nhàn | 47L 6213 200NCThanh |
| 161 | 6000236454 | Võ Sỹ Cường | 47L 6211 Tân An |
| 162 | 6000236454 | Trần Văn Đương | 47L 3997 Hòa Phú |
| 163 | 6000236454 | Nguyễn Văn Mừng | 47L 6224 4 BTXuân |
| 164 | 6000236454 | ĐInh Thị Xuân | 47L 6260 Tân Hòa |
| 165 | 6000236454 | Lê Ngọc Long | 47L 5609 92 MTBưởi |
| 166 | 6000236454 | Trần Thanh Hải | 47K 3465 Tân An |
| 167 | 6000236454 | Trần Phương Nam | 47L 5971 |
| 168 | 6000236454 | Nguyễn Hữu Thanh | 47L 5540 11 NVBé |
| 169 | 6000236454 | Phạm Thị Phượng | 47L 6022 Hòa Thắng |
| 170 | 6000236454 | Lê Văn Bảo | 47K 5754 Khúc Thừa Dụ |
| 171 | 6000236454 | Trần Xuân Lộc | 47K 5617 Tân Hòa |
| 172 | 6000236454 | Lê Thị Thu Thuỷ | 47K 3090 Tân Lợi |
| 173 | 6000236454 | Võ Thị Bích Đào | 47K 7054 - Tân An |
| 174 | 6000236454 | Trần Ngọc Phu | 47K 7149 190 A ma khê |
| 175 | 6000236454 | Vũ Duy Tân | 47K 4906 481 Quang Trung |
| 176 | 6000236454 | Nguyễn Như Trường | 47K 7153 28 Lê Duẩn |
| 177 | 6000236454 | Nguyễn Ngọc Điểu | 47K 4785 727 Phan chu Trinh |
| 178 | 6000236454 | Đỗ Ngọc Nhạn | 47K 7816 97 Quang Trung |
| 179 | 6000236454 | Đặng Đức Hùng | 47K 7331 95 LTHGấm |
| 180 | 6000236454 | Nguyễn Thị Thu Lý | 47K 4990 Tân Hòa |
| 181 | 6000236454 | Hoàng Dương Thịnh | 47K 6299 |
| 182 | 6000236454 | Lê Gia Thái | 47L 3333 791 NVCừ |
| 183 | 6000236454 | Đỗ Trọng Tuyên | 47K 2728 Tân hòa |
| 184 | 6000236454 | Nguyễn Tiến Lợi | 47K 6135 Tân An |
| 185 | 6000236454 | Trần Ngọc Hà | 47K 8202 Ninh Hòa |
| 186 | 6000236454 | Phúng Xuân úy | 47K 4895 Eatam |
| 187 | 6000236454 | Mai Thị Kim Cúc | 47K 5698 Eatu |
| 188 | 6000236454 | Bùi Quang Dũng | 47K 5402 164/5 NTĐ |
| 189 | 6000236454 | Đoàn Vi Linh | 47K 6853 51 NCTrứ |
| 190 | 6000236454 | Nguyễn Tú | 47K 6505 9 NGTự |
| 191 | 6000236454 | Lê Quang Hải | 47K 5710 52/100 NGTự |
| 192 | 6000236454 | Nguyễn Thắng Nhân | 47K 9051 |
| 193 | 6000236454 | Phạm Phú Hòa | 47K 4831 317 Quang Trung |
| 194 | 6000236454 | Lê Văn Hưởng | 47K 4550 102/16 Lê Thánh Tông |
| 195 | 6000236454 | Nguyễn Văn Phú | 47K 7728 |
| 196 | 6000236454 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 47K 5055 5 Thăng Long |
| 197 | 6000236454 | Nguyễn Văn Đạt | 47K 8083 174 Nguyễn Chí Thanh |
| 198 | 6000236454 | Đặng Đức Hòa | 54N 4800 95 Lê Thj Hồng Gấm |
| 199 | 6000236454 | Võ Thị Giáo | 47K 7357 Tân An |
| 200 | 6000236454 | Trần Văn Nhân | 47K 4011 108 Nguyễn Chí Thanh |
| 201 | 6000236454 | Đinh Kim Tuyến | 47K 7913 |
| 202 | 6000236454 | Nguyễn Văn Hường | 47K 5547 EaTam |
| 203 | 6000236454 | Huỳnh Thị Kim Hương | 47K 7073 181 Xô Viết Nghệ Tỉnh |
| 204 | 6000236454 | Phan Minh Thiện | 47K 3332 |
| 205 | 6000236454 | Nguyễn Long | 47K 3565 Tân Hòa |
| 206 | 6000236454 | Nguyễn Văn Tường | 47K 7047 Tân Hòa |
| 207 | 6000236454 | Tống Hồng Phong | 47K 5838 Tân Lập |
| 208 | 6000236454 | Trần Thị Thêm | 47K 8242 69 Đào Duy Từ |
| 209 | 6000236454 | Lê Thị Minh Quyên | 47K 6889 Tân An |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000236454 | Bùi Thị Thu | 47K 6504 Hòa Thắng |
| 2 | 6000236454 | Nguyễn Văn Đối | 47K 8262 94 Nguyễn Chí Thanh |
| 3 | 6000236454 | Phùng Ngọc Đài | 54N 8397 |
| 4 | 6000236454 | Nguyễn Thị Cẩm Hương | 47K 7485 144 Hoàng Diệu |
| 5 | 6000236454 | Nguyễn Thị Mai Xuân | 47K 6986 5 Nguyễn Văn Cừ |
| 6 | 6000236454 | Đặng Tấn Anh | 47K 8214 125E Nguyễn Tri Phương |
| 7 | 6000236454 | Lê Thị Hiền | 47K 7563 |
| 8 | 6000236454 | Nguyễn Thị Ngọc Quý | 47K 8788 73 Phạm Ngũ Lão |
| 9 | 6000236454 | Nguyễn Xuân Hòa | 47K 7889 39 Cao Vân |
| 10 | 6000236454 | Đỗ Ngọc Thướt | 47K 5434 Eatam |
| 11 | 6000236454 | Lê Văn Khánh | 36L 9181 41 Mai Hắc Đế |
| 12 | 6000236454 | Phạm Mạnh Vui | 47K 4552 156 Lê Thánh Tông |
| 13 | 6000236454 | Lê Văn Khuyển | 36L 6779 43 Mai Hắc Đế |
| 14 | 6000236454 | Phan Thị Chơn | 47K 6524 88 Hùng Vương |
| 15 | 6000236454 | Lê Thị Lập | 47K 6803 CưBua |
| 16 | 6000236454 | Nguyễn Thị Kiều | 47K 9106 |
| 17 | 6000236454 | Đặng Thị Lâm | 79H 9585 59 Trần Bình Trọng |
| 18 | 6000236454 | Trương Thị Thúy Hoa | 47K 5729 112 Giải Phóng |
| 19 | 6000236454 | Nguyễn Thị Hiếu | 47K 9046 Hòa Thắng |
| 20 | 6000236454 | Nguyễn Quốc Minh | 47K 9065 Tân An |
| 21 | 6000236454 | Nguyễn Văn Thạch | 78K 3824 Eatu |
| 22 | 6000236454 | Vũ Thj Yến | 47N 6750 |
| 23 | 6000236454 | Nguyễn Ngọc Phương | 54N 7433 Tân An |
| 24 | 6000236454 | Lê Văn Tâm | 47K 7277 179/6 Phan Chu Trinh |
| 25 | 6000236454 | Lê Hồng Quang | 47K 8557 32 Nguyễn Khuyến |
| 26 | 6000236454 | Phạm Thị Loan | 47K 6166 71/1 K9 Tân An |
| 27 | 6000236454 | Trần Vĩnh Hỏa | 47L 3766 82 Chu Văn An |
| 28 | 6000236454 | Trần Thị Sang | 47K 6309, 6832 62 Ngô Gia Tự |
| 29 | 6000236454 | Lê Quang Hưng | 47K 6081 62 Ngô Gia Tự |
| 30 | 6000236454 | Nguyễn Thị Loan | 47K 3807 51/16 Nguyễn Tất Thành |
| 31 | 6000236454 | Y Wang Arut | 47K 8467 Tân Lợi |
| 32 | 6000236454 | Dương Thanh Vân | 47K 7904 Tân An |
| 33 | 6000236454 | Hoàng Văn Phượng | 47K 8924 |
| 34 | 6000236454 | HTX Đồng Tâm | 47K 5011 62 Ngô Gia Tự |
| 35 | 6000236454 | Lê Thị Cúc | 47K 7907 Tân An |
| 36 | 6000236454 | Nguyễn Văn Tinh | 47K 6372 6 Sư Vạn Hạnh |
| 37 | 6000236454 | Lê Ngọc Khánh | 47K 8630 |
| 38 | 6000236454 | Trần Minh Tuấn | 47K 8409 Tân Lập |
| 39 | 6000236454 | Đặng Đức Hối | 78K 3816 Tuy Hòa |
| 40 | 6000236454 | Nguyễn Thị Hồng Lý | 47K 5628 Tân An |
| 41 | 6000236454 | Nguyễn Thị Mỹ Loan | 78K 4867 |
| 42 | 6000236454 | Nguyễn Đình Quế | 78K 4870 Tuy Hòa |
| 43 | 6000236454 | Nguyễn Đức Công | 48L 0407 ĐắkRlấp |
| 44 | 6000236454 | Phạm Thị Thu Thủy | 47K 3852 58 Lê Thị Hồng Gấm |
| 45 | 6000236454 | Nguyễn Thị Hoa | 78K 45 Tuy Hòa |
| 46 | 6000236454 | Huỳnh Thj Kim Oanh | 47K 9394 Tân Lập |
| 47 | 6000236454 | Lê Văn Đông | 47K 8335 Cưmgar |
| 48 | 6000236454 | Nguyễn Thị Hương | 47K 6599 50A Chu Văn An |
| 49 | 6000236454 | Nguyễn Đình Trung | 47K 7689 626 Lê Duẩn |
| 50 | 6000236454 | Nguyễn Đình Dũng | 47K 6969 182 Thành Nhất |
| 51 | 6000236454 | Phạm Kim Quý | 47K 7869 198 Lê Hồng Phong |
| 52 | 6000236454 | Lê Văn Tiến | 36L 7854 45 Mai Hắc Đế |
| 53 | 6000236454 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 47K 7364 Tân An |
| 54 | 6000236454 | Phạm Anh Tài | 47K 6403 5 Nguyễn Chí Thanh |
| 55 | 6000236454 | Trần Văn Trị | 47K 8273 |
| 56 | 6000236454 | Dương Văn Lê | 47K 3528 Tuy Hòa |
| 57 | 6000236454 | Trần Ngọc Huy | 47K 8841 |
| 58 | 6000236454 | Nguyễn Thế Kỷ | 47K 8458 Thành Nhất |
| 59 | 6000236454 | Đinh Thj Tuyết | 47K 2991 394 Lê Duẩn |
| 60 | 6000236454 | Phan Dũng Khánh | 47L 4811 |
| 61 | 6000236454 | Bùi Thanh Quang | 47K 5592 Hòa Thắng |
| 62 | 6000236454 | Tạ Văn Thịnh | 47L 5883 Tân An |
| 63 | 6000236454 | Đỗ Văn Triệu | 47L 5852 90 Y Nuê |
| 64 | 6000236454 | Phạm Văn Quân | 47K 8509 |
| 65 | 6000236454 | Lê Tấn Thiệt | 47L 5891 |
| 66 | 6000236454 | Nguyễn Duy Thanh | 47L 5936 |
| 67 | 6000236454 | Trần Thị Kim Thu | 47L 5925 Eatu |
| 68 | 6000236454 | Nguyễn Văn Thiện | 47L 2110 Hòa Thuận |
| 69 | 6000236454 | Bùi Đình Chương | 47K 8574 |
| 70 | 6000236454 | Huỳnh Ngọc Tuấn | 47L 9050 |
| 71 | 6000236454 | Nông Thị Điệp | 47K 7530 |
| 72 | 6000236454 | Nguyễn Lưu Bằng | 47L 5914 298 NCThanh |
| 73 | 6000236454 | Trần Hữu Hiền | 47K 9126 |
| 74 | 6000236454 | Hoàng Văn Tính | 47K 9114 |
| 75 | 6000236454 | Nguyễn Thj Thu Hà | 47K 9113 202 NCThanh |
| 76 | 6000236454 | Trương Thị Tính | 47K 6348 Tân lợi |
| 77 | 6000236454 | Lại Xuân Hằng | 47K 8017 93 Mạc Thị Bưởi |
| 78 | 6000236454 | Phạm văn Luật | 47K 6425 29 TQKhải |
| 79 | 6000236454 | Lê Xuân Chung | 47K 9111 99D/4 MHĐế |
| 80 | 6000236454 | Nguyễn Bá Chuân | 47K 5597 Tân an |
| 81 | 6000236454 | Nguyễn Văn Đang | 47K 5838 474 NTĐ |
| 82 | 6000236454 | Đoàn Tiến Dũng | 47k 7562 190 A ma khê |
| 83 | 6000236454 | Lâm Thị Thắng | 47K 9185 377 Nguyễn Du |
| 84 | 6000236454 | Lê quý Soái | 47K 9100 |
| 85 | 6000236454 | Trần Văn Tuyến | 47K 3945 5 Thăng Long |
| 86 | 6000236454 | Bùi văn Minh | 47K 7445 15/1 TNDuật |
| 87 | 6000236454 | Phạm Kim Ngọc | 47K 8431 249 Nguyễn Du |
| 88 | 6000236454 | Mã Xiếu Hoa | 47L 5250 130 NTThành |
| 89 | 6000236454 | Nguyễn Chí Điểu | 47L 2598 |
| 90 | 6000236454 | Lê Văn Sinh | 47K 7065 60 CVAn |
| 91 | 6000236454 | Trương Thị Kim Chi | 47K 6984 k7 Tân an |
| 92 | 6000236454 | Trương Xuân Tú | 47L 5206 100/33 NGTự |
| 93 | 6000236454 | Huỳnh thanh Hoàng | 47L 4714 228 XVNTỉnh |
| 94 | 6000236454 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 47L 5804 |
| 95 | 6000236454 | Chu Văn Quyền | 47K 6335 |
| 96 | 6000236454 | Hồ THị Mông Thủy | 47L 2904 43/514 LHPhong |
| 97 | 6000236454 | Lê Thị Phương Lan | 47K 7751 |
| 98 | 6000236454 | Hồ Xuân Vĩnh | 47L 1025 Tân an |
| 99 | 6000236454 | Trần văn Cẩn | 47K 5358 Tân Thành |
| 100 | 6000236454 | Nguyễn Thị Nghĩa | 47K 5412 Khánh Xuân |
| 101 | 6000236454 | Nguyễn Duy Tuấn | 47L 7371 Tân An |
| 102 | 6000236454 | Lê Thị Loan | 47L 5285 |
| 103 | 6000236454 | Nguyễn Thị Sương | 47L 6594 61/24 NTĐ |
| 104 | 6000236454 | Bùi Lực | 47L 1124 |
| 105 | 6000236454 | Lại Thj Thắm | 47K 7893 Tân Thành |
| 106 | 6000236454 | Lương Văn Thành | 47L 5323 15/13 NTĐiểm |
| 107 | 6000236454 | Mai Văn Quang | 47L 2442 11/15 NVCừ |
| 108 | 6000236454 | Đỗ Ngọc Dũng | 47L 2951 383 NVCừ |
| 109 | 6000236454 | Trần Dũng | 47L 5627 142 Y Jút |
| 110 | 6000236454 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | 47K 6974 70 Trần Phú |
| 111 | 6000236454 | Trần Thị Miên | 47K 7595 251 Ngô Quyền |
| 112 | 6000236454 | Tạ Thj Minh Trí | 47K 7028 |
| 113 | 6000236454 | Đặng Thị Sâm | 47K 7056 174 NCTrứ |
| 114 | 6000236454 | Võ Thj Nga | 47K 8211 5 NTLong |
| 115 | 6000236454 | Trần Thị Thủy Tiên | 47L 5871 |
| 116 | 6000236454 | Trương Bình Trọng | 47K 7069 487/2 NVCừ |
| 117 | 6000236454 | Vũ Ngọc Hùng | 47K 8935 |
| 118 | 6000236454 | Lê Đình Lực | 47L 1616 222 Hoàng Diệu |
| 119 | 6000236454 | Phạm Ngọc Bảo | 47K 7802 |
| 120 | 6000236454 | Phạm Văn Cường | 47K 7800 Tân Lập |
| 121 | 6000236454 | Trần Nhân văn | 47L 4286 Tân An |
| 122 | 6000236454 | Phạm Ngọc Huỳnh | 47L 3283 |
| 123 | 6000236454 | Đàm Bửu Phương | 47L 4868 |
| 124 | 6000236454 | Nguyễn Thị Lành | 47L 5162 195 NVCừ |
| 125 | 6000236454 | Hoàng Văn Thức | 47K 9246 |
| 126 | 6000236454 | Phan Thanh Phong | 47L 6293 Hòa Thuận |
| 127 | 6000236454 | Nguyễn Văn Hồng | 47K 9245 |
| 128 | 6000236454 | Nguyễn Ngọc Minh | 47K 9272 34 ADVương |
| 129 | 6000236454 | Trần Khánh Nguyên | 47L 5153 122 NTLong |
| 130 | 6000236454 | Nguyễn Xuân Thắng | 47K 9359 |
| 131 | 6000236454 | Trần Thj Thanh | 47L 6425 |
| 132 | 6000236454 | Võ Văn Lộc | 47L 6424 Khánh Xuân |
| 133 | 6000236454 | Đoàn Thị Ngọt | 47L 6410 |
| 134 | 6000236454 | Nguyễn Lương Hạnh | 47L 6411 Tân Hòa |
| 135 | 6000236454 | Nguyễn Thị Chiến | 47L 6415 |
| 136 | 6000236454 | Bùi Thị Sinh | 47L 6173 Hòa Thắng |
| 137 | 6000236454 | Đỗ Xuân Thắng | 47K 3928 |
| 138 | 6000236454 | Nguyễn Hữu Luân | 47K 9341 |
| 139 | 6000236454 | Chu Đinh Hoàn | 47K 9302 |
| 140 | 6000236454 | Nguyễn Thị Chắc | 47K 8182 124 NTPhương |
| 141 | 6000236454 | Lê Văn Hiệp | 47K 1619 135 NCTrứ |
| 142 | 6000236454 | Lê Viết Phúc | 47L 6023 Hòa Khánh |
| 143 | 6000236454 | Phạm Thanh Phương | 47L 1814 Tân An |
| 144 | 6000236454 | Trần Ngọc Kế | 77K 3874 Tây Sơn |
| 145 | 6000236454 | Tống Công Bằng | 47K 5809 Gia Lai |
| 146 | 6000236454 | Lại Hồng Anh | 47L 5952 |
| 147 | 6000236454 | Đinh Văn Lộc | 47K 8053 Hòa Khánh |
| 148 | 6000236454 | Phạm Quang Phúc | 47L 4891 21/8 LHPhong |
| 149 | 6000236454 | Lê Tiến Tiệp | 47L 4507 155/21 MHĐế |
| 150 | 6000236454 | Phạm Thj Nhuần | 47K 9118 84 MTBưởi |
| 151 | 6000236454 | Nguyễn Văn Hoàn | 47L 5356 49 Lê Lợi |
| 152 | 6000236454 | Nguyễn Văn Do | 47K 8454 Tân Lập |
| 153 | 6000236454 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | 61H 9230 112/10 NTPhương |
| 154 | 6000236454 | Trần Văn Cao | 47K 3642 154 XVNTỉnh |
| 155 | 6000236454 | Hoàng Đức | 47L 4964 31 NVXuân |
| 156 | 6000236454 | Nguyễn Vũ Thanh Hằng | 47L 6194 167 LTHGấm |
| 157 | 6000236454 | Trần Thị Quý | 47L 6196 93 ĐC Tráng |
| 158 | 6000236454 | Thân Đức Dục | 47L 6202 317 LHPhong |
| 159 | 6000236454 | Nguyễn Thj Chung | 47L 5008 237 NCthanh |
| 160 | 6000236454 | Cái Thj Nhàn | 47L 6213 200NCThanh |
| 161 | 6000236454 | Võ Sỹ Cường | 47L 6211 Tân An |
| 162 | 6000236454 | Trần Văn Đương | 47L 3997 Hòa Phú |
| 163 | 6000236454 | Nguyễn Văn Mừng | 47L 6224 4 BTXuân |
| 164 | 6000236454 | ĐInh Thị Xuân | 47L 6260 Tân Hòa |
| 165 | 6000236454 | Lê Ngọc Long | 47L 5609 92 MTBưởi |
| 166 | 6000236454 | Trần Thanh Hải | 47K 3465 Tân An |
| 167 | 6000236454 | Trần Phương Nam | 47L 5971 |
| 168 | 6000236454 | Nguyễn Hữu Thanh | 47L 5540 11 NVBé |
| 169 | 6000236454 | Phạm Thị Phượng | 47L 6022 Hòa Thắng |
| 170 | 6000236454 | Lê Văn Bảo | 47K 5754 Khúc Thừa Dụ |
| 171 | 6000236454 | Trần Xuân Lộc | 47K 5617 Tân Hòa |
| 172 | 6000236454 | Lê Thị Thu Thuỷ | 47K 3090 Tân Lợi |
| 173 | 6000236454 | Võ Thị Bích Đào | 47K 7054 - Tân An |
| 174 | 6000236454 | Trần Ngọc Phu | 47K 7149 190 A ma khê |
| 175 | 6000236454 | Vũ Duy Tân | 47K 4906 481 Quang Trung |
| 176 | 6000236454 | Nguyễn Như Trường | 47K 7153 28 Lê Duẩn |
| 177 | 6000236454 | Nguyễn Ngọc Điểu | 47K 4785 727 Phan chu Trinh |
| 178 | 6000236454 | Đỗ Ngọc Nhạn | 47K 7816 97 Quang Trung |
| 179 | 6000236454 | Đặng Đức Hùng | 47K 7331 95 LTHGấm |
| 180 | 6000236454 | Nguyễn Thị Thu Lý | 47K 4990 Tân Hòa |
| 181 | 6000236454 | Hoàng Dương Thịnh | 47K 6299 |
| 182 | 6000236454 | Lê Gia Thái | 47L 3333 791 NVCừ |
| 183 | 6000236454 | Đỗ Trọng Tuyên | 47K 2728 Tân hòa |
| 184 | 6000236454 | Nguyễn Tiến Lợi | 47K 6135 Tân An |
| 185 | 6000236454 | Trần Ngọc Hà | 47K 8202 Ninh Hòa |
| 186 | 6000236454 | Phúng Xuân úy | 47K 4895 Eatam |
| 187 | 6000236454 | Mai Thị Kim Cúc | 47K 5698 Eatu |
| 188 | 6000236454 | Bùi Quang Dũng | 47K 5402 164/5 NTĐ |
| 189 | 6000236454 | Đoàn Vi Linh | 47K 6853 51 NCTrứ |
| 190 | 6000236454 | Nguyễn Tú | 47K 6505 9 NGTự |
| 191 | 6000236454 | Lê Quang Hải | 47K 5710 52/100 NGTự |
| 192 | 6000236454 | Nguyễn Thắng Nhân | 47K 9051 |
| 193 | 6000236454 | Phạm Phú Hòa | 47K 4831 317 Quang Trung |
| 194 | 6000236454 | Lê Văn Hưởng | 47K 4550 102/16 Lê Thánh Tông |
| 195 | 6000236454 | Nguyễn Văn Phú | 47K 7728 |
| 196 | 6000236454 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 47K 5055 5 Thăng Long |
| 197 | 6000236454 | Nguyễn Văn Đạt | 47K 8083 174 Nguyễn Chí Thanh |
| 198 | 6000236454 | Đặng Đức Hòa | 54N 4800 95 Lê Thj Hồng Gấm |
| 199 | 6000236454 | Võ Thị Giáo | 47K 7357 Tân An |
| 200 | 6000236454 | Trần Văn Nhân | 47K 4011 108 Nguyễn Chí Thanh |
| 201 | 6000236454 | Đinh Kim Tuyến | 47K 7913 |
| 202 | 6000236454 | Nguyễn Văn Hường | 47K 5547 EaTam |
| 203 | 6000236454 | Huỳnh Thị Kim Hương | 47K 7073 181 Xô Viết Nghệ Tỉnh |
| 204 | 6000236454 | Phan Minh Thiện | 47K 3332 |
| 205 | 6000236454 | Nguyễn Long | 47K 3565 Tân Hòa |
| 206 | 6000236454 | Nguyễn Văn Tường | 47K 7047 Tân Hòa |
| 207 | 6000236454 | Tống Hồng Phong | 47K 5838 Tân Lập |
| 208 | 6000236454 | Trần Thị Thêm | 47K 8242 69 Đào Duy Từ |
| 209 | 6000236454 | Lê Thị Minh Quyên | 47K 6889 Tân An |