Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Trung Tuấn có địa chỉ tại Thôn 7 Xã Hoà Phú - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000242200 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6000242200 |
Ngày cấp | 02-02-1999 | Ngày đóng MST | 02-01-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Trung Tuấn |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện thoại / Fax | 686234 / 686666 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 7 Xã Hoà Phú - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 686234 / 686666 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 7 Xã Hoà Phú - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 53 GD / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh ĐăkLăk | ||||
GPKD/Ngày cấp | 027387 / 12-09-2001 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-12-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1999 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trương Thị Nguyệt |
Địa chỉ chủ sở hữu | Km12 QL 14 Xã Hoà phú-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
||||
Tên giám đốc | Trương Thị Nguyệt |
Địa chỉ | Km12 QL 14 Xã Hoà phú | ||||
Kế toán trưởng | Phạm Thuý Kiều |
Địa chỉ | Xã Hoà phú | ||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6000242200, 027387, 686234, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Hòa Phú, Trương Thị Nguyệt, Phạm Thuý Kiều
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000242200 | Đặng Thị Khanh | 47K 6085 |
2 | 6000242200 | Đỗ Văn Thành | 47K 6795 |
3 | 6000242200 | Bùi Thân Tuỳ | 47K 5822 |
4 | 6000242200 | Hà Văn Hiến | 47K 6300 |
5 | 6000242200 | Huỳnh Thị Thanh Tuyết | 47K 6087 |
6 | 6000242200 | Huỳnh Trọng Tài | 47K 5331 |
7 | 6000242200 | Lê Thanh Tài | 47K 5336 |
8 | 6000242200 | Lê Văn Tư | 47K 3954 |
9 | 6000242200 | Lê Xuân Chiến | 47K 5145 |
10 | 6000242200 | Nguyễn Đình Tạo | 47K 5852 |
11 | 6000242200 | Nguyễn Bá Toàn | 47K 5971 |
12 | 6000242200 | Nguyễn Hữu Lộc | 47K 6102 |
13 | 6000242200 | Nguyễn Hồng Thanh | 47K 6357 |
14 | 6000242200 | Nguyễn Huỳnh Thạch | 47K 4293 |
15 | 6000242200 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 47K 6207 |
16 | 6000242200 | Nguyễn Sỹ Thiệp | 47K 5499 |
17 | 6000242200 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 47K 4787 |
18 | 6000242200 | Nguyễn Thị Lan | 47K 3742 |
19 | 6000242200 | Nguyễn Thị Thu Trang | 47K 6755 |
20 | 6000242200 | Nguyễn Văn Thiện | 47K 2892 |
21 | 6000242200 | Phạm Hoàng Việt | 47K 2768 |
22 | 6000242200 | Phạm Lệ Hoàng | 47K 6748 |
23 | 6000242200 | Phạm Thị Gái | 47K 6260 |
24 | 6000242200 | Phạm Thị Sinh | 47K 5743 |
25 | 6000242200 | Phạm Văn Phương | 47K 4390 |
26 | 6000242200 | Trương Thị Cảnh | 47K 2782 |
27 | 6000242200 | Trần Công Nguyên | 47K 6519 |
28 | 6000242200 | Trần Minh Tân | 47K 3915 |
29 | 6000242200 | Trần Tấn Phát | 47K 5389 |
30 | 6000242200 | Trần Thị Lan | 47K 6624 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000242200 | Đặng Thị Khanh | 47K 6085 |
2 | 6000242200 | Đỗ Văn Thành | 47K 6795 |
3 | 6000242200 | Bùi Thân Tuỳ | 47K 5822 |
4 | 6000242200 | Hà Văn Hiến | 47K 6300 |
5 | 6000242200 | Huỳnh Thị Thanh Tuyết | 47K 6087 |
6 | 6000242200 | Huỳnh Trọng Tài | 47K 5331 |
7 | 6000242200 | Lê Thanh Tài | 47K 5336 |
8 | 6000242200 | Lê Văn Tư | 47K 3954 |
9 | 6000242200 | Lê Xuân Chiến | 47K 5145 |
10 | 6000242200 | Nguyễn Đình Tạo | 47K 5852 |
11 | 6000242200 | Nguyễn Bá Toàn | 47K 5971 |
12 | 6000242200 | Nguyễn Hữu Lộc | 47K 6102 |
13 | 6000242200 | Nguyễn Hồng Thanh | 47K 6357 |
14 | 6000242200 | Nguyễn Huỳnh Thạch | 47K 4293 |
15 | 6000242200 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 47K 6207 |
16 | 6000242200 | Nguyễn Sỹ Thiệp | 47K 5499 |
17 | 6000242200 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 47K 4787 |
18 | 6000242200 | Nguyễn Thị Lan | 47K 3742 |
19 | 6000242200 | Nguyễn Thị Thu Trang | 47K 6755 |
20 | 6000242200 | Nguyễn Văn Thiện | 47K 2892 |
21 | 6000242200 | Phạm Hoàng Việt | 47K 2768 |
22 | 6000242200 | Phạm Lệ Hoàng | 47K 6748 |
23 | 6000242200 | Phạm Thị Gái | 47K 6260 |
24 | 6000242200 | Phạm Thị Sinh | 47K 5743 |
25 | 6000242200 | Phạm Văn Phương | 47K 4390 |
26 | 6000242200 | Trương Thị Cảnh | 47K 2782 |
27 | 6000242200 | Trần Công Nguyên | 47K 6519 |
28 | 6000242200 | Trần Minh Tân | 47K 3915 |
29 | 6000242200 | Trần Tấn Phát | 47K 5389 |
30 | 6000242200 | Trần Thị Lan | 47K 6624 |