Cục Thuế Tỉnh ĐăkLăk có địa chỉ tại 12 Lý Thái Tổ - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000244180 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6000244180 |
Ngày cấp | 12-02-1999 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cục Thuế Tỉnh ĐăkLăk |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk | Điện thoại / Fax | 856634 / 852861 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 12 Lý Thái Tổ - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-01-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 1-018-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | K27 - Ngô Quyền-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
|||||
Tên giám đốc | Trần Đăng Đức |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trần Thị Liên |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6000244180, 856634, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Trần Đăng Đức, Trần Thị Liên
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000244180 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000244180 | Chi cục thuế TP | 27 Trường Chinh |
2 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Thị Xã Buôn Hồ | 182- Hùng Vương |
3 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Krông Păk | Thị Trấn Phước An |
4 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Krông Ana | Thị Trấn Buôn Trấp |
5 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Cư M'Gar | Thị Trấn Quãng Phú |
6 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện ĐăkMil | Thị Trấn ĐăkMil |
7 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện EaKar | Thị Trấn EaKar |
8 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Cư Jút | Thị Trấn Ea T'Ling |
9 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Krông Nô | null |
10 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Krông Năng | Xã Krông Năng |
11 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện EaH'Leo | Thị Trấn EaD'Răng |
12 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Lăk | Thị Trấn Liên Sơn |
13 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Đăk Nông | Thị Trấn Gia Nghĩa |
14 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Đăk R'Lấp | Xã Kiến Đức |
15 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Krông Bông | Thị Trấn Krông K'Ma |
16 | 6000244180 | Chi cục thuế huyện Ea Suóp | huyện Ea Suóp |
17 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Buôn Đôn | null |
18 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện MaĐ'Răk | Thị Trấn MaĐ"Răk |
19 | 6000244180 | Phòng Trước Bạ Và thu khác | 12 Trần Hưng Đạo |
20 | 6000244180 | Chi cục Thuế huyện Cư Kuin | QLộ 27, xã Ea Bhốc |
21 | 6000244180 | Chi cục thuế huyện Krông Buk | Tân lập 4 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6000244180 | Chi cục thuế TP | 27 Trường Chinh |
2 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Thị Xã Buôn Hồ | 182- Hùng Vương |
3 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Krông Păk | Thị Trấn Phước An |
4 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Krông Ana | Thị Trấn Buôn Trấp |
5 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Cư M'Gar | Thị Trấn Quãng Phú |
6 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện ĐăkMil | Thị Trấn ĐăkMil |
7 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện EaKar | Thị Trấn EaKar |
8 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Cư Jút | Thị Trấn Ea T'Ling |
9 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Krông Nô | null |
10 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Krông Năng | Xã Krông Năng |
11 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện EaH'Leo | Thị Trấn EaD'Răng |
12 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Lăk | Thị Trấn Liên Sơn |
13 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Đăk Nông | Thị Trấn Gia Nghĩa |
14 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Đăk R'Lấp | Xã Kiến Đức |
15 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Krông Bông | Thị Trấn Krông K'Ma |
16 | 6000244180 | Chi cục thuế huyện Ea Suóp | huyện Ea Suóp |
17 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện Buôn Đôn | null |
18 | 6000244180 | Chi Cục Thuế Huyện MaĐ'Răk | Thị Trấn MaĐ"Răk |
19 | 6000244180 | Phòng Trước Bạ Và thu khác | 12 Trần Hưng Đạo |
20 | 6000244180 | Chi cục Thuế huyện Cư Kuin | QLộ 27, xã Ea Bhốc |
21 | 6000244180 | Chi cục thuế huyện Krông Buk | Tân lập 4 |