Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm Tất Thắng

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm Tất Thắng có địa chỉ tại Số 226, đường cầu sắt - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông. Mã số thuế 6000266378 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000266378

Ngày cấp 16-09-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm Tất Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Điện thoại / Fax 0905.366388 / 050.882378
Địa chỉ trụ sở

Số 226, đường cầu sắt - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 050.882378 / 050.882378
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 226, đường cầu sắt - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6000266378 / 24-04-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2007
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tất Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 226, đường Cầu Sắt-Xã Tâm Thắng-Huyện Cư Jút-Đắk Nông

Tên giám đốc

Nguyễn Tất Thắng

Địa chỉ 614B - Thôn 10 - Xã Tâm Thắng
Kế toán trưởng

Địa chỉ 614B - Thôn 10 - Xã Tâm Thắng
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6000266378, 0905.366388, Đắk Nông, Huyện Cư Jút, Xã Tâm Thắng, Nguyễn Tất Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290