HTX Quyết Thắng có địa chỉ tại Km 49 - Qlộ 26 - Ea Kly - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000374599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000374599 |
Ngày cấp | 17-10-2000 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Quyết Thắng |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk | Điện thoại / Fax | 0500-3529888 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Km 49 - Qlộ 26 - Ea Kly - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0500-3529888 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Km 49 - Qlộ 26 - Ea Kly - - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 323 / | C.Q ra quyết định | UBND Huyện Krông Pắk | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4007J00020 / 12-11-2004 | Cơ quan cấp | phòng tài chính - kế hoạch | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-10-2000 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 31 | Tổng số lao động | 31 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thành Đức |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Liên Cơ - Xã Hòa Đông-Huyện Krông Pắk-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thành Đức |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Kim Oanh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000374599, 4007J00020, 0500-3529888, Đắc Lắc, Huyện Krông Pắk, Nguyễn Thành Đức, Nguyễn Thị Kim Oanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000374599 | Nguyễn Thị Loan | 47K 8360; 54N 1012 |
| 2 | 6000374599 | Trần Thị Thử | 47K 7876; 47K 4821 |
| 3 | 6000374599 | Lê Đình Quang | 47K 7785; 47K 4389 |
| 4 | 6000374599 | Trần Thị ở | 47K 5102 |
| 5 | 6000374599 | Hồ Văn Thành | 60N 1992 |
| 6 | 6000374599 | Trần Thị Hạnh | 47K 7460 |
| 7 | 6000374599 | Nguyễn Quang | 47K 7244 |
| 8 | 6000374599 | Phạm Đình Nam | 47 K 3850 |
| 9 | 6000374599 | Trần Thiện Thu | 47 K 4142 |
| 10 | 6000374599 | Trần Thị Lệ Hoa | 47 K8355 |
| 11 | 6000374599 | Nguyễn Văn Hòa | 47K 7858 |
| 12 | 6000374599 | Ngô Chiến | 47k 2609 |
| 13 | 6000374599 | Ngô Quang Tuấn | 47 K 8018 |
| 14 | 6000374599 | Ngô Thị Cúc | 47k 8027 |
| 15 | 6000374599 | Ngô Thị Lan | 47K 8073 |
| 16 | 6000374599 | Nguyễn Đặng Thanh Dung | 47K 7439 |
| 17 | 6000374599 | Nguyễn Thanh Hùng | 47 K 7508 |
| 18 | 6000374599 | Nguyễn Bá Yên | 47 K 4905 |
| 19 | 6000374599 | Trần Đình Thanh | 47K 8193 |
| 20 | 6000374599 | Dương Thị Vân Anh | 47 K 2257 |
| 21 | 6000374599 | Nguyễn Hằng | 47K 7468 |
| 22 | 6000374599 | Trần Duyb khánh | 47 K 7630 |
| 23 | 6000374599 | Trần Thị Thủy | 47 K 8502 |
| 24 | 6000374599 | Trần Thị Nha | 47 K 7010 |
| 25 | 6000374599 | Huỳnh Thị Bích Chiến | 47 K 7655 |
| 26 | 6000374599 | Ngô Đãi | 47 K 1719 |
| 27 | 6000374599 | Nguyễn Thành Đức | 47K6874-54N6178 |
| 28 | 6000374599 | Nguyễn Ngọc Châu | 78K4050 |
| 29 | 6000374599 | Hồ Thị Minh | 47K-7035 |
| 30 | 6000374599 | Trần Văn Hùng | 47K-8944 |
| 31 | 6000374599 | Lại Tấn Trung | 47k-8776 |
| 32 | 6000374599 | Nguyễn Đình Hiệp | 47K-7239 |
| 33 | 6000374599 | Nguyễn Chí Điểu | 47K-9826, 47K-9357 |
| 34 | 6000374599 | Thái Duy Lan | 47K-9928 |
| 35 | 6000374599 | Tống Thị Thoại Vy | 47V-1970 |
| 36 | 6000374599 | Trần Đăng Kim | 47L-7073, 47L-7241 |
| 37 | 6000374599 | Bến Xe Khách Quyết Thắng | Km 49, QL 26 Ea Kly |
| 38 | 6000374599 | Nguyễn Quang Thắng | 47P-1186, Krông Jing |
| 39 | 6000374599 | Trần Văn Quý | 47L-5940, 47V-2117TT Phước An |
| 40 | 6000374599 | Hợp Tác Xã Quyết Thắng - Chi Nhánh Khánh Hòa | Lô 1656, Tôn Đức Thắng, Hòn Rớ, Xã Phước Đồng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000374599 | Nguyễn Thị Loan | 47K 8360; 54N 1012 |
| 2 | 6000374599 | Trần Thị Thử | 47K 7876; 47K 4821 |
| 3 | 6000374599 | Lê Đình Quang | 47K 7785; 47K 4389 |
| 4 | 6000374599 | Trần Thị ở | 47K 5102 |
| 5 | 6000374599 | Hồ Văn Thành | 60N 1992 |
| 6 | 6000374599 | Trần Thị Hạnh | 47K 7460 |
| 7 | 6000374599 | Nguyễn Quang | 47K 7244 |
| 8 | 6000374599 | Phạm Đình Nam | 47 K 3850 |
| 9 | 6000374599 | Trần Thiện Thu | 47 K 4142 |
| 10 | 6000374599 | Trần Thị Lệ Hoa | 47 K8355 |
| 11 | 6000374599 | Nguyễn Văn Hòa | 47K 7858 |
| 12 | 6000374599 | Ngô Chiến | 47k 2609 |
| 13 | 6000374599 | Ngô Quang Tuấn | 47 K 8018 |
| 14 | 6000374599 | Ngô Thị Cúc | 47k 8027 |
| 15 | 6000374599 | Ngô Thị Lan | 47K 8073 |
| 16 | 6000374599 | Nguyễn Đặng Thanh Dung | 47K 7439 |
| 17 | 6000374599 | Nguyễn Thanh Hùng | 47 K 7508 |
| 18 | 6000374599 | Nguyễn Bá Yên | 47 K 4905 |
| 19 | 6000374599 | Trần Đình Thanh | 47K 8193 |
| 20 | 6000374599 | Dương Thị Vân Anh | 47 K 2257 |
| 21 | 6000374599 | Nguyễn Hằng | 47K 7468 |
| 22 | 6000374599 | Trần Duyb khánh | 47 K 7630 |
| 23 | 6000374599 | Trần Thị Thủy | 47 K 8502 |
| 24 | 6000374599 | Trần Thị Nha | 47 K 7010 |
| 25 | 6000374599 | Huỳnh Thị Bích Chiến | 47 K 7655 |
| 26 | 6000374599 | Ngô Đãi | 47 K 1719 |
| 27 | 6000374599 | Nguyễn Thành Đức | 47K6874-54N6178 |
| 28 | 6000374599 | Nguyễn Ngọc Châu | 78K4050 |
| 29 | 6000374599 | Hồ Thị Minh | 47K-7035 |
| 30 | 6000374599 | Trần Văn Hùng | 47K-8944 |
| 31 | 6000374599 | Lại Tấn Trung | 47k-8776 |
| 32 | 6000374599 | Nguyễn Đình Hiệp | 47K-7239 |
| 33 | 6000374599 | Nguyễn Chí Điểu | 47K-9826, 47K-9357 |
| 34 | 6000374599 | Thái Duy Lan | 47K-9928 |
| 35 | 6000374599 | Tống Thị Thoại Vy | 47V-1970 |
| 36 | 6000374599 | Trần Đăng Kim | 47L-7073, 47L-7241 |
| 37 | 6000374599 | Bến Xe Khách Quyết Thắng | Km 49, QL 26 Ea Kly |
| 38 | 6000374599 | Nguyễn Quang Thắng | 47P-1186, Krông Jing |
| 39 | 6000374599 | Trần Văn Quý | 47L-5940, 47V-2117TT Phước An |
| 40 | 6000374599 | Hợp Tác Xã Quyết Thắng - Chi Nhánh Khánh Hòa | Lô 1656, Tôn Đức Thắng, Hòn Rớ, Xã Phước Đồng |