Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN Thương mại Thanh Tài

DNTN Thương mại Thanh Tài có địa chỉ tại Số 01 - Khối 7 - Thị Trấn Đắk MiL - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông. Mã số thuế 6000377180 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Mil

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000377180

Ngày cấp 09-11-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

DNTN Thương mại Thanh Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Mil Điện thoại / Fax 050.841192 /
Địa chỉ trụ sở

Số 01 - Khối 7 - Thị Trấn Đắk MiL - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 050.841110 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01 - Khối 7 - Thị Trấn Đắk MiL - - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 40.01.000417 / 25-09-2000 Cơ quan cấp Sở Kế Hoạch Đầu Tư Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Lệ Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

01 Khối 7 - Thị Trấn Đắk MiL-Huyện Đắk Mil-Đắk Nông

Tên giám đốc

Hoàng Thị Lệ Thanh

Địa chỉ 01 Khối 7 - Thị Trấn Đắk MiL
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6000377180, 40.01.000417, 050.841192, Đắk Nông, Huyện Đắk Mil, Thị Trấn Đắk Mil, Hoàng Thị Lệ Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620