HTX vận tải 1-5 có địa chỉ tại 247 Lê Duẩn - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000424200 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000424200 |
Ngày cấp | 30-08-2002 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX vận tải 1-5 |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện thoại / Fax | 850454 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 247 Lê Duẩn - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 850454 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 247 Lê Duẩn - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0062BT / 17-07-2002 | Cơ quan cấp | UBND Tp-BMT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-08-2002 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/20/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Hoàng Danh Khoa |
Địa chỉ chủ sở hữu | 247-Lê Duẩn-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Hoàng Danh Khoa |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần thị Hồng |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000424200, 0062BT, 850454, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Hoàng Danh Khoa, Trần thị Hồng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000424200 | Nguyễn Văn Nở | 47L 3260 - 21 XVNT |
| 2 | 6000424200 | Lê Văn Lam | 47L 0098,0141- 435 Nguyễn Văn Cừ |
| 3 | 6000424200 | Nguyễn Công Thuần | 47K8564- Tân Lập |
| 4 | 6000424200 | Trương Khánh Siêu | 47L 3353 - 11 Lê thị Riêng |
| 5 | 6000424200 | Phan Phú Quang | 47L 4129- 55 Nguyễn Du |
| 6 | 6000424200 | Nguyễn Văn Dũng | 47K7162, 55 Nguyễn Công trứ |
| 7 | 6000424200 | Trương Lai | 47L 1464 - 28 Phan Kiệm |
| 8 | 6000424200 | Nguyễn Thị Phước | 47L 1826 - 16 Phan Bội Châu |
| 9 | 6000424200 | Trịnh Xuân Khái | 47L 5498 - 08 Phan Kiệm |
| 10 | 6000424200 | Lại Đạt Thuận | 47KL 1536 - 11 Lê Thánh Tông |
| 11 | 6000424200 | Hoàng Văn Thông | 47K 2795 - TPBMT |
| 12 | 6000424200 | Phạm Văn Toán | 47L2981 - 61 Trương công Định |
| 13 | 6000424200 | Trần Đại Sơn | 47L2992 - 92 Quang Trung |
| 14 | 6000424200 | Nguyễn Thanh Quốc | 47K 7174 - 106 NVCừ |
| 15 | 6000424200 | Hồ Thị An Pha | 47K 7480 - 300 NV Cừ |
| 16 | 6000424200 | Huỳnh Văn Tuấn | 47V 1880 - Krông A na |
| 17 | 6000424200 | Phạm Văn Bình | 47K 7442 - EaTam |
| 18 | 6000424200 | Đào Trọng Nam | 47K 7238 - EaTam |
| 19 | 6000424200 | Lê Văn Nam | 47K 5089 - 23 AmaKhê |
| 20 | 6000424200 | Trần Huy | 47K 8379 - 63/16 NVCừ |
| 21 | 6000424200 | Nguyễn Thị Cúc | 47K 7506 - KAna |
| 22 | 6000424200 | Phạm Anh Phu | 47K 6046 - Kpac |
| 23 | 6000424200 | Phan Văn Thanh | 47K 7567 - Thắng lợi |
| 24 | 6000424200 | Phạm Công Vũ | 47K 7561 - KAna |
| 25 | 6000424200 | Nguyễn Văn Chát | 47K 5167 - 03 Phan Văn Khải |
| 26 | 6000424200 | Trần Thị Kim Phượng | 47K 7895,8295 - KAna |
| 27 | 6000424200 | Lữ Phương | 47K 7254 - KBuk |
| 28 | 6000424200 | Nguyễn Văn Thuần | 47K 8564 - TPBMT |
| 29 | 6000424200 | HTX VTải 1-5 | 47L 3695,1026,3711,5439,4514,5525,1805,1966, - 247 Lê Duẩn |
| 30 | 6000424200 | Trần Thị Huệ | 47L 2501 - 396 Lê Duẩn |
| 31 | 6000424200 | Trần Thị Nhàn | 47L 1990,4919 - 71B Quang Trung |
| 32 | 6000424200 | Phan Duy Dương | 47L 5640 - Khánh Xuân |
| 33 | 6000424200 | Nguyễn Văn Chúc | 47L 4531 - 02 Nguyễn Trãi |
| 34 | 6000424200 | Nguyễn Hồng Thanh | 47L 1099 - 781 NVC |
| 35 | 6000424200 | Phạm Thị Kim Hoa | 47L 3448 - Tân an |
| 36 | 6000424200 | Quách Đình Tuy | 47L 4351 - 226 PBChâu |
| 37 | 6000424200 | Hoàng Ngọc Thanh Hùng | 47L 6267 - 81 Nguyễn Du |
| 38 | 6000424200 | Trịnh Thị Hường | 47V 1880- Krông A na |
| 39 | 6000424200 | Bùi Thị Tin | 47L 5242 - KAna |
| 40 | 6000424200 | Dương Thúy Hoa | 47L 4557,4137,3993 - 198 Hoàng Diệu |
| 41 | 6000424200 | Nguyễn Thị Dung | 47L 3804,5849 - 198 Hoàng Diệu |
| 42 | 6000424200 | Dương Hữu Tường | 47L 4086 - 314 Trần Phú |
| 43 | 6000424200 | Bùi Thị Liên Minh | 47L 4553 - 285 Trần Phú |
| 44 | 6000424200 | HTX vận tải 1-5 | 47V 1993 247 Lê Duẩn |
| 45 | 6000424200 | Nguyễn Quốc Dũng | 47L 2661 30 Nguyễn Đức Canh |
| 46 | 6000424200 | Trần Văn San | 47P 0289 371 Lê Duẩn |
| 47 | 6000424200 | Nguyễn Thị Tâm Anh | 47P 0055 185/13 Phan Chu Trinh |
| 48 | 6000424200 | Dương Thị Hương | 47K 9577 435 Nguyễn Văn Cừ |
| 49 | 6000424200 | Nguyễn Xuân Mai | 47K 9383 Khối 9, P.Tân An |
| 50 | 6000424200 | Lâm Văn Sanh | 47P 0366 3 Ngô May |
| 51 | 6000424200 | Tào Thị Chinh | 47V 2136 247 Lê Duẩn - Eatam |
| 52 | 6000424200 | Tạ Văn Mong | 247 Lê Duẩn |
| 53 | 6000424200 | Nguyễn Thị Liêm | 520 Nguyễn Văn Cừ |
| 54 | 6000424200 | Tạ Văn ước | null |
| 55 | 6000424200 | Trần Văn Hùng | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000424200 | Nguyễn Văn Nở | 47L 3260 - 21 XVNT |
| 2 | 6000424200 | Lê Văn Lam | 47L 0098,0141- 435 Nguyễn Văn Cừ |
| 3 | 6000424200 | Nguyễn Công Thuần | 47K8564- Tân Lập |
| 4 | 6000424200 | Trương Khánh Siêu | 47L 3353 - 11 Lê thị Riêng |
| 5 | 6000424200 | Phan Phú Quang | 47L 4129- 55 Nguyễn Du |
| 6 | 6000424200 | Nguyễn Văn Dũng | 47K7162, 55 Nguyễn Công trứ |
| 7 | 6000424200 | Trương Lai | 47L 1464 - 28 Phan Kiệm |
| 8 | 6000424200 | Nguyễn Thị Phước | 47L 1826 - 16 Phan Bội Châu |
| 9 | 6000424200 | Trịnh Xuân Khái | 47L 5498 - 08 Phan Kiệm |
| 10 | 6000424200 | Lại Đạt Thuận | 47KL 1536 - 11 Lê Thánh Tông |
| 11 | 6000424200 | Hoàng Văn Thông | 47K 2795 - TPBMT |
| 12 | 6000424200 | Phạm Văn Toán | 47L2981 - 61 Trương công Định |
| 13 | 6000424200 | Trần Đại Sơn | 47L2992 - 92 Quang Trung |
| 14 | 6000424200 | Nguyễn Thanh Quốc | 47K 7174 - 106 NVCừ |
| 15 | 6000424200 | Hồ Thị An Pha | 47K 7480 - 300 NV Cừ |
| 16 | 6000424200 | Huỳnh Văn Tuấn | 47V 1880 - Krông A na |
| 17 | 6000424200 | Phạm Văn Bình | 47K 7442 - EaTam |
| 18 | 6000424200 | Đào Trọng Nam | 47K 7238 - EaTam |
| 19 | 6000424200 | Lê Văn Nam | 47K 5089 - 23 AmaKhê |
| 20 | 6000424200 | Trần Huy | 47K 8379 - 63/16 NVCừ |
| 21 | 6000424200 | Nguyễn Thị Cúc | 47K 7506 - KAna |
| 22 | 6000424200 | Phạm Anh Phu | 47K 6046 - Kpac |
| 23 | 6000424200 | Phan Văn Thanh | 47K 7567 - Thắng lợi |
| 24 | 6000424200 | Phạm Công Vũ | 47K 7561 - KAna |
| 25 | 6000424200 | Nguyễn Văn Chát | 47K 5167 - 03 Phan Văn Khải |
| 26 | 6000424200 | Trần Thị Kim Phượng | 47K 7895,8295 - KAna |
| 27 | 6000424200 | Lữ Phương | 47K 7254 - KBuk |
| 28 | 6000424200 | Nguyễn Văn Thuần | 47K 8564 - TPBMT |
| 29 | 6000424200 | HTX VTải 1-5 | 47L 3695,1026,3711,5439,4514,5525,1805,1966, - 247 Lê Duẩn |
| 30 | 6000424200 | Trần Thị Huệ | 47L 2501 - 396 Lê Duẩn |
| 31 | 6000424200 | Trần Thị Nhàn | 47L 1990,4919 - 71B Quang Trung |
| 32 | 6000424200 | Phan Duy Dương | 47L 5640 - Khánh Xuân |
| 33 | 6000424200 | Nguyễn Văn Chúc | 47L 4531 - 02 Nguyễn Trãi |
| 34 | 6000424200 | Nguyễn Hồng Thanh | 47L 1099 - 781 NVC |
| 35 | 6000424200 | Phạm Thị Kim Hoa | 47L 3448 - Tân an |
| 36 | 6000424200 | Quách Đình Tuy | 47L 4351 - 226 PBChâu |
| 37 | 6000424200 | Hoàng Ngọc Thanh Hùng | 47L 6267 - 81 Nguyễn Du |
| 38 | 6000424200 | Trịnh Thị Hường | 47V 1880- Krông A na |
| 39 | 6000424200 | Bùi Thị Tin | 47L 5242 - KAna |
| 40 | 6000424200 | Dương Thúy Hoa | 47L 4557,4137,3993 - 198 Hoàng Diệu |
| 41 | 6000424200 | Nguyễn Thị Dung | 47L 3804,5849 - 198 Hoàng Diệu |
| 42 | 6000424200 | Dương Hữu Tường | 47L 4086 - 314 Trần Phú |
| 43 | 6000424200 | Bùi Thị Liên Minh | 47L 4553 - 285 Trần Phú |
| 44 | 6000424200 | HTX vận tải 1-5 | 47V 1993 247 Lê Duẩn |
| 45 | 6000424200 | Nguyễn Quốc Dũng | 47L 2661 30 Nguyễn Đức Canh |
| 46 | 6000424200 | Trần Văn San | 47P 0289 371 Lê Duẩn |
| 47 | 6000424200 | Nguyễn Thị Tâm Anh | 47P 0055 185/13 Phan Chu Trinh |
| 48 | 6000424200 | Dương Thị Hương | 47K 9577 435 Nguyễn Văn Cừ |
| 49 | 6000424200 | Nguyễn Xuân Mai | 47K 9383 Khối 9, P.Tân An |
| 50 | 6000424200 | Lâm Văn Sanh | 47P 0366 3 Ngô May |
| 51 | 6000424200 | Tào Thị Chinh | 47V 2136 247 Lê Duẩn - Eatam |
| 52 | 6000424200 | Tạ Văn Mong | 247 Lê Duẩn |
| 53 | 6000424200 | Nguyễn Thị Liêm | 520 Nguyễn Văn Cừ |
| 54 | 6000424200 | Tạ Văn ước | null |
| 55 | 6000424200 | Trần Văn Hùng | null |