HTX Vận Tải Cơ Giới Vĩnh Nguyên có địa chỉ tại 222/2 Nguyễn Du - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000431744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000431744 |
Ngày cấp | 13-02-2003 | Ngày đóng MST | 10-06-2010 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Vận Tải Cơ Giới Vĩnh Nguyên |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện thoại / Fax | / 854237 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 222/2 Nguyễn Du - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 854237 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 222/2 Nguyễn Du - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0066-BT / 22-01-2003 | Cơ quan cấp | UBND Tp-BMT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-02-2003 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/10/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 11 | Tổng số lao động | 11 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Hồ Trí Thành |
Địa chỉ chủ sở hữu | 77 Trần Hưng Đạo-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Hồ Trí Thành |
Địa chỉ | 77 Trần Hưng Đạo | ||||
| Kế toán trưởng | đào thị cẩm Tiên |
Địa chỉ | 222/2 Nguyễn Du | ||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000431744, 0066-BT, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Hồ Trí Thành, đào thị cẩm Tiên
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000431744 | Tạ Danh Nghĩa | 47K 6533 47 Mai Hắc Đế |
| 2 | 6000431744 | Nguyễn Hoanh | 47K 4343 Tự An |
| 3 | 6000431744 | Hồ Thị Liên | 47K 5546, 6287 15 Trần Hưng Đao |
| 4 | 6000431744 | Nguyễn Thị Hường | 47K 6608 Thị Trấn Buôn Trấp |
| 5 | 6000431744 | Vũ Văn Độ | 47K 6333 Ebốc |
| 6 | 6000431744 | Phan Thị Thanh Hương | 47K 6884, 7951, 9278 32 A ma Khê |
| 7 | 6000431744 | Nguyễn Long Hoàng | 47K 6690 257 Nguyễn Thj Định |
| 8 | 6000431744 | Trần Văn Châu | 47K 5743, 8241 thôn 8 Hòa Khánh |
| 9 | 6000431744 | Lê Thị Ngọc Thủy | 47K 5336 121A Phan Bội Châu |
| 10 | 6000431744 | Võ Hồng Minh | 47K 8789 1 Đinh Tiên Hoàng |
| 11 | 6000431744 | Hoàng Hùng | 47K 8689 6A Lý Tự Trọng |
| 12 | 6000431744 | Huỳnh Thị Vui | 47K 7951 182 Lê Hồng Phong |
| 13 | 6000431744 | Nguyễn Thị Thu | 47K 5382 321 Phan Chu Trinh |
| 14 | 6000431744 | Hồ Văn Thành | 47K 7911 thôn 10 Hòa Khánh |
| 15 | 6000431744 | Trần Xông | 47K 3083 237 Lê Quý Đôn |
| 16 | 6000431744 | Vương Đoàn Thông | 47K 7788 303 Lê Hồng Phong |
| 17 | 6000431744 | Nguyễn Thị Lan | 47K 6858 CưBar |
| 18 | 6000431744 | Vũ Huy Chương | 47K 6733 Hòa Thắng |
| 19 | 6000431744 | Trương Dương Tâm | 47K 8315 13 Nguyễn Thị Minh Khai |
| 20 | 6000431744 | Nguyễn Minh Châu | 47K 6464 K2 Thành Nhất |
| 21 | 6000431744 | Nguyễn Phi Hoàng | 47K 8559 Mạc Thị Bưởi |
| 22 | 6000431744 | Hồ Thanh Nguyên | 47K 5587 thôn 3 Xã Ena |
| 23 | 6000431744 | Nguyễn Thj Chúc | 47K 8182 Nguyễn Tri Phương |
| 24 | 6000431744 | Nguyễn Đức Hoàng | 47K 7494 Buôn Trấp |
| 25 | 6000431744 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | 47K 8461 59 Hàn Mạc Tử |
| 26 | 6000431744 | Lê Thanh Hưng | 47K 8441 k11 Tân An |
| 27 | 6000431744 | Nguyễn Đức Hùng | 47K 8475 Thôn 5 Hòa Thuận |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000431744 | Tạ Danh Nghĩa | 47K 6533 47 Mai Hắc Đế |
| 2 | 6000431744 | Nguyễn Hoanh | 47K 4343 Tự An |
| 3 | 6000431744 | Hồ Thị Liên | 47K 5546, 6287 15 Trần Hưng Đao |
| 4 | 6000431744 | Nguyễn Thị Hường | 47K 6608 Thị Trấn Buôn Trấp |
| 5 | 6000431744 | Vũ Văn Độ | 47K 6333 Ebốc |
| 6 | 6000431744 | Phan Thị Thanh Hương | 47K 6884, 7951, 9278 32 A ma Khê |
| 7 | 6000431744 | Nguyễn Long Hoàng | 47K 6690 257 Nguyễn Thj Định |
| 8 | 6000431744 | Trần Văn Châu | 47K 5743, 8241 thôn 8 Hòa Khánh |
| 9 | 6000431744 | Lê Thị Ngọc Thủy | 47K 5336 121A Phan Bội Châu |
| 10 | 6000431744 | Võ Hồng Minh | 47K 8789 1 Đinh Tiên Hoàng |
| 11 | 6000431744 | Hoàng Hùng | 47K 8689 6A Lý Tự Trọng |
| 12 | 6000431744 | Huỳnh Thị Vui | 47K 7951 182 Lê Hồng Phong |
| 13 | 6000431744 | Nguyễn Thị Thu | 47K 5382 321 Phan Chu Trinh |
| 14 | 6000431744 | Hồ Văn Thành | 47K 7911 thôn 10 Hòa Khánh |
| 15 | 6000431744 | Trần Xông | 47K 3083 237 Lê Quý Đôn |
| 16 | 6000431744 | Vương Đoàn Thông | 47K 7788 303 Lê Hồng Phong |
| 17 | 6000431744 | Nguyễn Thị Lan | 47K 6858 CưBar |
| 18 | 6000431744 | Vũ Huy Chương | 47K 6733 Hòa Thắng |
| 19 | 6000431744 | Trương Dương Tâm | 47K 8315 13 Nguyễn Thị Minh Khai |
| 20 | 6000431744 | Nguyễn Minh Châu | 47K 6464 K2 Thành Nhất |
| 21 | 6000431744 | Nguyễn Phi Hoàng | 47K 8559 Mạc Thị Bưởi |
| 22 | 6000431744 | Hồ Thanh Nguyên | 47K 5587 thôn 3 Xã Ena |
| 23 | 6000431744 | Nguyễn Thj Chúc | 47K 8182 Nguyễn Tri Phương |
| 24 | 6000431744 | Nguyễn Đức Hoàng | 47K 7494 Buôn Trấp |
| 25 | 6000431744 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | 47K 8461 59 Hàn Mạc Tử |
| 26 | 6000431744 | Lê Thanh Hưng | 47K 8441 k11 Tân An |
| 27 | 6000431744 | Nguyễn Đức Hùng | 47K 8475 Thôn 5 Hòa Thuận |