Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Trường An - Chi Nhánh Đắk Nông

Cong Ty Trường An Cn Đắk Nông

Công Ty TNHH Xây Dựng Trường An - Chi Nhánh Đắk Nông - Cong Ty Trường An Cn Đắk Nông có địa chỉ tại Số 48, Thôn 6 - Xã Đắk Lao - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông. Mã số thuế 6000436904-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Mil

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000436904-001

Ngày cấp 19-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Trường An - Chi Nhánh Đắk Nông

Tên giao dịch

Cong Ty Trường An Cn Đắk Nông

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Mil Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 48, Thôn 6 - Xã Đắk Lao - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 48, Thôn 6 - Xã Đắk Lao - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6000436904-001 / 19-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Ngọc Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Liên Gia 3, Tổ dân phố 1-Phường Khánh Xuân-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6000436904-001, Cong Ty Trường An Cn Đắk Nông, Đắk Nông, Huyện Đắk Mil, Xã Đắk Lao, Bùi Ngọc Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100