Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiến Phú

TIEN PHU CO.,LTD

Công Ty TNHH Tiến Phú - TIEN PHU CO.,LTD có địa chỉ tại Số 08, đường số 02, khối 2 - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000440876 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư M'gar

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000440876

Ngày cấp 14-10-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiến Phú

Tên giao dịch

TIEN PHU CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư M'gar Điện thoại / Fax 0935790279 /
Địa chỉ trụ sở

Số 08, đường số 02, khối 2 - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935790279 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 08, đường số 02, khối 2 - - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6000440876 / 05-09-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2003
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 21, Thôn Tiến Cường-Huyện Cư M'gar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Văn Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6000440876, 0935790279, TIEN PHU CO.,LTD, Đắc Lắc, Huyện Cư M'gar, Trần Văn Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669