Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Phú

An Phu ., Ltd

Công Ty TNHH An Phú - An Phu ., Ltd có địa chỉ tại Tổ 6, Km 2, quốc lộ 14 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6000453353 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000453353

Ngày cấp 17-03-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Phú

Tên giao dịch

An Phu ., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa Điện thoại / Fax 0913436311 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, Km 2, quốc lộ 14 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913436311 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, Km 2, quốc lộ 14 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6000453353 / 12-02-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thanh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 124, đường Y Wang-Phường Ea Tam-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Bùi Thanh Sơn

Địa chỉ 124 YWang
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6000453353, 0913436311, An Phu ., Ltd, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Phú, Bùi Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730