Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cao Su Hà Đức

CôNG TY TNHH CAO SU Hà ĐứC

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cao Su Hà Đức - CôNG TY TNHH CAO SU Hà ĐứC có địa chỉ tại Thôn 3 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000459690 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000459690

Ngày cấp 31-08-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cao Su Hà Đức

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH CAO SU Hà ĐứC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003880036-09775 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003880036-09775 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6000459690 / 07-01-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Đắc Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Đoàn Đắc Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6000459690, 05003880036-09775, CôNG TY TNHH CAO SU Hà ĐứC, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Đoàn Đắc Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Khai thác gỗ 02210
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất than cốc 19100
20 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
35 Cung ứng lao động tạm thời 78200
36 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830