Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương MaÊI Tru�C Nghi�A

DNTN TM Trúc nghĩa

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương MaÊI Tru�C Nghi�A - DNTN TM Trúc nghĩa có địa chỉ tại Thôn 14 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000462598 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Buk

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000462598

Ngày cấp 06-12-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương MaÊI Tru�C Nghi�A

Tên giao dịch

DNTN TM Trúc nghĩa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Buk Điện thoại / Fax 05003562002 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 14 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 562504 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 14 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6000462598 / 19-03-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2004
Ngày bắt đầu HĐ 12/6/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đình Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Bình-Xã Cư Kpô-Huyện Krông Buk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Phạm Đình Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6000462598, 05003562002, DNTN TM Trúc nghĩa, Đắc Lắc, Huyện Krông Buk, Xã Pơng Đrang, Phạm Đình Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669