UBND Thị Trấn Krông Kmar có địa chỉ tại Tổ 6, TT Krông Kmar - Huyện Krông Bông - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000485098 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Bông
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6000485098 |
Ngày cấp | 15-09-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | UBND Thị Trấn Krông Kmar |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Krông Bông | Điện thoại / Fax | 732381 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 6, TT Krông Kmar - Huyện Krông Bông - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 6, TT Krông Kmar - - Huyện Krông Bông - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-09-2005 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 4-860-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đỗ Ngọc Dũng |
Địa chỉ chủ sở hữu | TT Krông Kmar-Huyện Krông Bông-Đắc Lắc |
||||
| Tên giám đốc | Đỗ Ngọc Dũng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6000485098, 732381, Đắc Lắc, Huyện Krông Bông, Đỗ Ngọc Dũng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 8411 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000485098 | UBND Thị Trấn Krông Kmar | Tổ 6, TT Krông Kmar |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000485098 | UNT Thị trấn | null |
| 2 | 6000485098 | UNT Thị Trấn Krông kmar | Thị Trấn |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6000485098 | UNT Thị trấn | null |
| 2 | 6000485098 | UNT Thị Trấn Krông kmar | Thị Trấn |