Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

HTX Vệ Sinh Môi Trường; TMDV và Sản xuất VLXD Duy Linh

HTX Vệ Sinh Môi Trường; TMDV và Sản xuất VLXD Duy Linh có địa chỉ tại Tổ 3 khối 8 - thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000499816 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông A Na

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000499816

Ngày cấp 09-11-2005 Ngày đóng MST 01-12-2007
Tên chính thức

HTX Vệ Sinh Môi Trường; TMDV và Sản xuất VLXD Duy Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông A Na Điện thoại / Fax 050637672 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3 khối 8 - thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 050637672 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3 khối 8 - thị trấn Buôn Trấp - - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 40.07.L.00014 / 24-10-2005 Cơ quan cấp UBND Huyện Krông Ana
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2005
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-756-280-309 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3 khối 8 - thị trấn Buôn Trấp-Huyện Krông A Na-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Đông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thứ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6000499816, 40.07.L.00014, 050637672, Đắc Lắc, Huyện Krông A Na, Thị Trấn Buôn Trấp, Nguyễn Hoàng Đông, Nguyễn Thị Thứ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác