Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mỹ Thuật - Xây Dựng Tháp Vàng

THAP VANG CO.,LTD

Công Ty TNHH Mỹ Thuật - Xây Dựng Tháp Vàng - THAP VANG CO.,LTD có địa chỉ tại Số 11/2 Võ Thị Sáu - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000508588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000508588

Ngày cấp 27-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mỹ Thuật - Xây Dựng Tháp Vàng

Tên giao dịch

THAP VANG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0913421171 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11/2 Võ Thị Sáu - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913421171 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11/2 Võ Thị Sáu - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6000508588 / 29-11-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2005
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Hóa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11/2 Võ Thị Sáu-Phường Tân Lập-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trương Hóa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6000508588, 0913421171, THAP VANG CO.,LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Lập, Trương Hóa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900