Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Trường Hưng

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Trường Hưng có địa chỉ tại Số 45 khối 2, Phường Tân Hòa - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000595654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000595654

Ngày cấp 31-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Trường Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 050823080 /
Địa chỉ trụ sở

Số 45 khối 2, Phường Tân Hòa - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45 khối 2, P. Tân Hòa - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 40.02.000861 / 20-10-2006 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT ĐăkLăk
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tố Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

số 45 khối 2, P. Tân Hòa-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Tố Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6000595654, 40.02.000861, 050823080, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Hoà, Nguyễn Thị Tố Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620