Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dũng Hoài

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dũng Hoài có địa chỉ tại Buôn mới - Xã Cư Pơng - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000598493 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Buk

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000598493

Ngày cấp 28-11-2006 Ngày đóng MST 29-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dũng Hoài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Buk Điện thoại / Fax 0500.3562558-09050 / 0500.3562558
Địa chỉ trụ sở

Buôn mới - Xã Cư Pơng - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0500.3562558 / 0500.3562558
Địa chỉ nhận thông báo thuế Buôn mới - Xã Cư Pơng - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6000598493 / 28-11-2006 Cơ quan cấp Province Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Hoài

Địa chỉ chủ sở hữu

Buôn mới-Xã Cư Pơng-Huyện Krông Buk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Lê Thị Hoài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 6000598493, 0500.3562558-09050, Đắc Lắc, Huyện Krông Buk, Xã Cư Pơng, Lê Thị Hoài, Nguyễn Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669