Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Cơ Giới Tân Hưng Phát

TAN HUNG PHAT CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Cơ Giới Tân Hưng Phát - TAN HUNG PHAT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 75, Thôn 3 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000636519 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000636519

Ngày cấp 02-04-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Cơ Giới Tân Hưng Phát

Tên giao dịch

TAN HUNG PHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003851261 /
Địa chỉ trụ sở

Số 75, Thôn 3 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003851261 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 75, Thôn 3 - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6000636519 / 29-03-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2007
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Như Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thư

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Từ Trung Hiệp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6000636519, 05003851261, TAN HUNG PHAT CO.,LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Nguyễn Thị Như Ngọc, Nguyễn Văn Thư, Từ Trung Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Bốc xếp hàng hóa 5224
8 Cho thuê xe có động cơ 7710