Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Nghĩa

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Nghĩa có địa chỉ tại Số 10 đường Nơ Trang Gưh - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000651612 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông A Na

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000651612

Ngày cấp 26-07-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Nghĩa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông A Na Điện thoại / Fax 05003637009-0913 / 05003637009
Địa chỉ trụ sở

Số 10 đường Nơ Trang Gưh - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003637009-0913 / 05003637009
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 đường Nơ Trang Gưh - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6000651612 / 24-07-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10 Nơ Trang Gưh-Thị trấn Buôn Trấp-Huyện Krông A Na-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 6000651612, 05003637009-0913, Đắc Lắc, Huyện Krông A Na, Thị Trấn Buôn Trấp, Nguyễn Quốc Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
21 Cho thuê xe có động cơ 7710