Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Kim Bảo

Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Kim Bảo có địa chỉ tại 159 Hoàng Diệu, Phường Thống Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000717648 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000717648

Ngày cấp 15-05-2008 Ngày đóng MST 27-08-2012
Tên chính thức

Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Kim Bảo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0500.954698 /
Địa chỉ trụ sở

159 Hoàng Diệu, Phường Thống Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0500.954698 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 159 Hoàng Diệu, P.Thống Nhất - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 40.03.000195 / 02-05-2008 Cơ quan cấp Sở KH và ĐT ĐắkLắk
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2008
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

La ích Phi, Chủ tịch HĐQT

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

La ích Phi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Đỗ Túc Duyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6000717648, 40.03.000195, 0500.954698, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Thống Nhất, La ích Phi, Chủ tịch HĐQT, La ích Phi, Lê Đỗ Túc Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663