Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Y Trí Nguyễn

YTN JSC

Công Ty Cổ Phần Y Trí Nguyễn - YTN JSC có địa chỉ tại Số 271/6 đường Lê Duẩn - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6000748413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6000748413

Ngày cấp 22-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Y Trí Nguyễn

Tên giao dịch

YTN JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003934117 /
Địa chỉ trụ sở

Số 271/6 đường Lê Duẩn - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003934117 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 271/6 đường Lê Duẩn - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6000748413 / 22-10-2008 Cơ quan cấp Province Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Ngô

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 313 đường Y Jút-Phường Thành Công-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Quang Ngô

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6000748413, 05003934117, YTN JSC, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Ea Tam, Trần Quang Ngô

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210